Việc Bô-ô kết hôn với Ru-tơ có vi phạm Luật Môi-se theo Phục truyền 23:3 không?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,560 từ
Chia sẻ:

Việc Bô-ô Kết Hôn Với Ru-tơ Và Luật Phục Truyền 23:3

Trong dòng chảy lịch sử cứu chuộc của Kinh Thánh, câu chuyện về Ru-tơ người Mô-áp và Bô-ô người Y-sơ-ra-ên luôn là một bản tình ca tuyệt đẹp về sự trung tín, ân điển và sự chuẩn bị của Đức Chúa Trời cho dòng dõi Đấng Mê-si. Tuy nhiên, một câu hỏi thần học thường được đặt ra là: Việc Bô-ô, một người Y-sơ-ra-ên, kết hôn với Ru-tơ, một người Mô-áp, có vi phạm điều răn trong Luật Pháp Môi-se được chép tại Phục truyền luật lệ ký 23:3 không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đi vào một cuộc nghiên cứu chuyên sâu về bối cảnh lịch sử, ngôn ngữ nguyên bản, và sự mặc khải tiệm tiến của Đức Chúa Trời trong các mạng lịnh của Ngài.

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Văn Hóa của Câu Chuyện Ru-tơ

Sách Ru-tơ được đặt trong thời kỳ các Quan Xét, một thời kỳ được mô tả là "trong lúc đó không có vua trong Y-sơ-ra-ên, ai nấy làm theo ý mình tưởng là phải" (Quan Xét 21:25). Gia đình của Ê-li-mê-léc, vì nạn đói, đã rời Bết-lê-hem, Giu-đa để đến kiều ngụ trong đồng bằng Mô-áp. Tại đây, hai con trai của ông là Mạc-lôn và Kê-li-ôn đã lấy hai người nữ Mô-áp làm vợ là Ọt-ba và Ru-tơ. Sau cái chết của cả ba người đàn ông, Na-ô-mi và hai nàng dâu trở về Bết-lê-hem, nơi Ru-tơ quyết định từ bỏ dân tộc và thần của mình để theo Đức Giê-hô-va, Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên: "Dân của mẹ sẽ là dân của con, Đức Chúa Trời của mẹ sẽ là Đức Chúa Trời của con" (Ru-tơ 1:16).

Điều quan trọng cần lưu ý là Ru-tơ không chỉ đơn thuần là một "người ngoại bang" (foreigner). Cô là một người Mô-áp, một dân tộc có mối quan hệ phức tạp và đầy thù nghịch với Y-sơ-ra-ên từ thời Xuất Ê-díp-tô Ký, khởi nguồn từ sự kiện con gái của Lót và cha mình (Sáng Thế Ký 19:30-38). Dân Mô-áp đã từ chối cung cấp lương thực cho dân Y-sơ-ra-ên và còn mời tiên tri Ba-la-am đến rủa sả họ (Phục truyền 23:4). Thần của họ là Chemosh, một thần tà giáo đòi hỏi sự hi sinh con người (2 Các Vua 3:27).

II. Phân Tích Chi Tiết Phục Truyền Luật Lệ Ký 23:3

Để hiểu rõ vấn đề, chúng ta phải tra xét kỹ lưỡng luật lệ được nêu ra:

"Người Mô-áp hoặc người Am-môn chẳng được vào hội của Đức Giê-hô-va; đến đời thứ mười cũng chẳng được vào hội của Đức Giê-hô-va không bao giờ." (Phục truyền 23:3, Kinh Thánh Truyền Thống 1925).

Nguyên văn tiếng Hê-bơ-rơ: "לֹֽא־יָבֹא עַמּוֹנִי וּמֹואָבִי בִּקְהַל יְהוָה גַּם דּוֹר עֲשִׂירִי לֹא־יָבֹא לָהֶם בִּקְהַל יְהוָה עַד־עוֹלָֽם" (Lo yavo Amoni uMoavi biqhal YHWH, gam dor asiri lo yavo lahem biqhal YHWH ad olam).

  • "Không được vào" (לֹא־יָבֹא, lo yavo): Động từ "בוא" (bo) ở đây mang ý nghĩa "vào, bước vào". Luật này cấm sự gia nhập, tham dự.
  • "Hội của Đức Giê-hô-va" (בִּקְהַל יְהוָה, biqhal YHWH): Từ "קָהָל" (qahal) là một thuật ngữ quan trọng, thường chỉ cộng đồng được triệu tập, hội chúng của Y-sơ-ra-ên với tư cách là dân giao ước của Đức Chúa Trời. Nó không đơn thuần chỉ việc cư trú trong đất. Trong bối cảnh của sách Phục truyền, "hội" này gắn liền với các nghi lễ thờ phượng, sự tụ họp thánh, và các đặc quyền công dân đầy đủ của giao ước (xem Phục truyền 4:10; 9:10; 10:4).
  • "Cho đến đời đời" (עַד־עוֹלָֽם, ad olam): Nhấn mạnh tính chất lâu dài và nghiêm trọng của lệnh cấm.

Lý do cho lệnh cấm này được nêu rõ trong câu 4: vì họ "không đem bánh và nước ra đón tiếp các ngươi trên đường các ngươi đi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, và vì chúng nó có mướn Ba-la-am... đặng rủa sả ngươi". Đây là một hình phạt công bình dựa trên hành động thù địch có chủ ý của dân tộc đó, chứ không phải một sự phân biệt chủng tộc thuần túy.

III. Sự Khác Biệt Giữa "Vào Hội" và "Kết Hôn/Cư Ngụ"

Đây là chìa khóa then chốt để giải đáp thắc mắc. Luật trong Phục truyền 23:3 cấm người Mô-áp tham gia với tư cách đầy đủ vào "hội của Đức Giê-hô-va". Tuy nhiên, Kinh Thánh không cấm người Y-sơ-ra-ên kết hôn với người ngoại bang nói chung, nhưng có những điều răn rất rõ ràng về việc không được kết hôn với người của các dân tộc thờ thần tượng trong đất Ca-na-an, vì sợ họ sẽ quay lòng dân Y-sơ-ra-ên khỏi Đức Giê-hô-va (Phục truyền 7:3-4; Xuất Ê-díp-tô Ký 34:15-16).

Quan trọng hơn, chúng ta có một tiền lệ Kinh Thánh rõ ràng về việc người Mô-áp được gia nhập vào dân sự của Đức Chúa Trời thông qua đức tin và sự trung tín. Chính dòng dõi của Đa-vít và sau này là Chúa Giê-xu Christ đã có sự hiện diện của người Mô-áp thông qua Ru-tơ (Ma-thi-ơ 1:5). Nếu cuộc hôn nhân này là trái luật một cách tuyệt đối, Đức Chúa Trời đã không chúc phước và đưa nó vào trong gia phả của Đấng Mê-si.

Hơn nữa, chúng ta thấy sự phân biệt trong cách đối xử: Ê-đôm và Ai-cập, những dân tộc cũng có lịch sử xung đột với Y-sơ-ra-ên, chỉ bị cấm "vào hội" đến đời thứ ba (Phục truyền 23:7-8). Điều này cho thấy luật về người Mô-áp là nghiêm khắc nhất, nhưng vẫn có lộ trình cho sự hòa nhập qua các thế hệ.

IV. Ru-tơ: Từ Người Mô-áp Thành "Tỵ Nữ của Đức Giê-hô-va"

Điểm then chốt biến Ru-tơ trở thành một trường hợp đặc biệt nằm ở sự từ bỏ và tuyên xưng đức tin của cô. Ru-tơ không phải là một người Mô-áp đến Y-sơ-ra-ên để giữ nguyên bản sắc thờ thần Chemosh. Cô đã có một sự cải đạo chân thật và triệt để:

  1. Từ bỏ dân tộc và thần tượng: "Dân của mẹ sẽ là dân của con" - cô từ bỏ dân Mô-áp. "Đức Chúa Trời của mẹ sẽ là Đức Chúa Trời của con" - cô từ bỏ thần Chemosh để nhận Đức Giê-hô-va làm Đức Chúa Trời của mình.
  2. Sự đồng nhất hoàn toàn: Cô sống như một người nghèo khó trong dân Y-sơ-ra-ên, đi mót lúa theo luật dành cho người nghèo và khách lạ (Lê-vi Ký 19:9-10). Cô được dân chúng nhận biết là "người tỵ nữ Mô-áp" (Ru-tơ 2:6), một cách gọi có thể hàm ý sự chấp nhận cô như một người nương náu dưới sự bảo vệ của Đức Chúa Trời và luật pháp Ngài.

Bô-ô công nhận đức tin và sự trung thành của cô khi nói: "Người ta có thuật cho ta biết mọi điều nàng đã làm cho mẹ chồng nàng... Đức Giê-hô-va Trời của Y-sơ-ra-ên, nàng đã đến nương náu dưới cánh Ngài" (Ru-tơ 2:11-12). Ở đây, Ru-tơ không còn bị xem như một "người Mô-áp" thuộc về dân tộc thù nghịch nữa, mà là một "tỵ nữ" (convert, proselyte) đã quy phục Đức Giê-hô-va.

V. Luật Chuộc Sản Nghiệp và Sự Đồng Ý của Hội Chúng

Hành động của Bô-ô không phải là một cuộc hôn nhân bất chợt. Ông tuân theo một luật khác cao trọng hơn: luật chuộc sản nghiệp và luật kết hôn với vợ goá của anh em (Levirate marriage) được chép trong Phục truyền 25:5-10 và Lê-vi Ký 25:25.

  • Bô-ô là một "người có quyền chuộc sản nghiệp" (goel) gần (Ru-tơ 3:12).
  • Mục đích là để chuộc lại đất của Ê-li-mê-léc và "làm cho danh của người chết không bị hư mất khỏi trong anh em mình" (Ru-tơ 4:5, 10).

Trước khi thực hiện, Bô-ô đã đem việc này ra trước sự chứng kiến của các trưởng lão và toàn dân tại cổng thành (Ru-tơ 4:1-2). Quan trọng nhất, không có một lời phản đối nào từ hội chúng. Ngược lại, họ chúc phước: "Nguyện Đức Giê-hô-va làm cho người nữ vào nhà ngươi giống như Ra-chên và Lê-a... nguyện nhà ngươi giống như nhà của Pha-rê... do nàng tỵ nữ Mô-áp ấy mà sanh" (Ru-tơ 4:11-12). Sự chúc phước này thậm chí còn liên kết Ru-tơ với các tổ mẫu vĩ đại của Y-sơ-ra-ên và với dòng dõi Giu-đa qua Pha-rê (Sáng Thế Ký 38:29)!

Điều này chứng tỏ rằng hội chúng của Đức Giê-hô-va tại Bết-lê-hem đã nhìn nhận Ru-tơ, qua đức tin và hành động của cô, không còn thuộc về "hội Mô-áp" bị rủa sả nữa, mà đã trở thành một phần của cộng đồng giao ước. Việc kết hôn và chuộc sản nghiệp diễn ra một cách hợp pháp và được chúc phước.

VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Câu chuyện này không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn dạy dỗ chúng ta nhiều nguyên tắc thuộc linh sâu sắc:

  1. Ân Điển Vượt Trên Luật Pháp: Đức Chúa Trời là Đấng thiết lập luật pháp, nhưng Ngài cũng là Đấng của ân điển. Đức tin chân thật và sự quay khỏi thần tượng (sám hối) mở ra cánh cửa ân điển, ngay cả cho những người ở vị trí xa cách nhất (Ê-phê-sô 2:12-13). Ru-tơ là hình ảnh tuyệt vời của một tội nhân được tiếp nhận vào gia đình Đức Chúa Trời bởi đức tin.
  2. Đức Tin Thể Hiện Qua Hành Động và Lời Tuyên Xưng: Đức tin của Ru-tơ không chỉ là cảm xúc. Nó được chứng minh bằng sự từ bỏ quê hương, sự phó thác vào một tương lai bấp bênh, và sự phục vụ trung tín cho Na-ô-mi (Gia-cơ 2:17).
  3. Bô-ô - Hình Bóng về Đấng Christ, Đấng Chuộc Tội: Bô-ô với tư cách là goel (Đấng chuộc), sẵn sàng và có đủ khả năng chuộc lại Ru-tơ - một góa phụ nghèo khó, không hy vọng - là một hình bóng đẹp đẽ về Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã chuộc chúng ta là những kẻ nghèo khó, thất vọng, trở nên cô dâu của Ngài (Ê-phê-sô 5:25-27). Chúa Giê-xu đã "chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp" (Ga-la-ti 3:13).
  4. Sự Trung Tín Trong Những Việc Nhỏ: Cả Ru-tơ (trong việc mót lúa, phục vụ) lẫn Bô-ô (trong việc tuân thủ luật pháp, hành xử cách đàng hoàng) đều thể hiện sự trung tín trong những bổn phận hàng ngày. Chính từ sự trung tín đó, Đức Chúa Trời đã dệt nên kế hoạch lớn lao cho sự cứu rỗi nhân loại.

VII. Kết Luận

Tóm lại, việc Bô-ô kết hôn với Ru-tơ không hề vi phạm Luật Phục truyền 23:3, bởi vì:

  1. Luật đó cấm người Mô-áp thờ thần tượng vào hội chúng thánh với tư cách đầy đủ, chứ không cấm tuyệt đối mọi hình thức kết hôn hay cư ngụ.
  2. Ru-tơ đã có một sự thay đổi căn bản: từ bỏ dân tộc và thần Mô-áp để trở thành một "tỵ nữ" tuyên xưng đức tin nơi Đức Giê-hô-va. Cô đã được cộng đồng giao ước tại Bết-lê-hem chấp nhận.
  3. Cuộc hôn nhân này được thực hiện dưới khuôn khổ của một luật khác cao hơn và đầy ân điển - luật chuộc sản nghiệp, với sự chứng kiến và chúc phước của toàn thể hội chúng và các trưởng lão.
  4. Quan trọng nhất, chính Đức Chúa Trời đã chứng nhận và chúc phước cho cuộc hôn nhân này bằng cách đưa Ru-tơ vào trong gia phả của Vua Đa-vít và của Chúa Giê-xu Christ, Đấng Mê-si.

Câu chuyện của Ru-tơ và Bô-ô nhắc nhở chúng ta rằng, ân điển của Đức Chúa Trời đủ rộng lớn để đón nhận bất kỳ ai, từ bất kỳ dân tộc hay hoàn cảnh nào, đến với Ngài bằng đức tin chân thật và lòng trung thành. Ngài là Đấng chuộc tội vĩ đại, sẵn sàng đón chúng ta vào trong gia đình của Ngài, biến đổi lịch sử cá nhân tội lỗi của chúng ta thành một phần của câu chuyện cứu chuộc vĩ đại cho cả nhân loại.


"Hỡi Ru-tơ, người tỵ nữ Mô-áp, ta nói rằng: Ngươi chớ đi mót trong ruộng khác... cả đến các tôi tớ trai của ta, nàng cũng hãy ở đó cho đến chừng chúng đã gặt xong hết thảy mùa màng của ta." (Ru-tơ 2:8, 21) - Lời mời gọi đầy ân điển của Đấng Chuộc Tội vẫn còn vang vọng đến hôm nay.

Quay Lại Bài Viết