Đức Chúa Jêsus là Đấng Cứu Rỗi có nghĩa là gì?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,818 từ
Chia sẻ:

Đức Chúa Jêsus là Đấng Cứu Rỗi có nghĩa là gì?

Trong thế giới đầy biến động, bất an và tội lỗi, khái niệm về một “Đấng Cứu Rỗi” vang lên như một lời hứa sâu sắc nhất của sự hy vọng. Đối với Cơ Đốc nhân, danh hiệu này không thuộc về một triết lý trừu tượng hay một lý tưởng mơ hồ, mà tập trung hoàn toàn vào một nhân vật lịch sử: Giê-xu Christ của Na-xa-rét. Nhưng ý nghĩa thần học và thực tiễn của việc tuyên xưng Ngài là Đấng Cứu Rỗi là gì? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, công việc, và sự độc nhất vô nhị của Chúa Jêsus với tư cách là Đấng Cứu Rỗi duy nhất của nhân loại, dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc.

I. Giải Nghĩa Danh Xưng: “Jêsus” và “Christ”

Danh xưng của Ngài đã chứa đựng trọn vẹn sứ mệnh. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, danh “Jêsus” (hay Giê-xu) là “Yeshua” (יֵשׁוּעַ), có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” hoặc “Đấng Giải Cứu”. Thiên sứ đã truyền lệnh cho Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên là Jêsus, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Ngay từ lúc chào đời, danh Ngài đã tuyên bố mục đích thiên thượng: cứu chuộc.

Danh hiệu “Christ” (Đấng Christ) không phải là họ, mà là một chức vụ. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Christos” (Χριστός), tương đương với từ Mê-si (Mashiach - מָשִׁיחַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ, và tiên tri được xức dầu để thi hành chức vụ thánh. Chúa Jêsus là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu bằng Đức Thánh Linh cách trọn vẹn để thi hành chức vụ của một Vua, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Tiên Tri (Công vụ 10:38). Khi ghép lại, “Jêsus Christ” có nghĩa là “Đấng Giê-hô-va Cứu Rỗi, được Xức Dầu”.

II. Nhu Cầu Cứu Rỗi: Tình Trạng Hư Mất của Con Người

Để hiểu sự cứu rỗi, trước hết phải hiểu chúng ta cần được cứu khỏi điều gì. Kinh Thánh tuyên bố rõ ràng: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:23). Tội lỗi không chỉ là những hành động xấu, mà là tình trạng phản loạn, cắt đứt mối tương giao với Đức Chúa Trời thánh khiết. Hậu quả của tội lỗi là sự chết: “Tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô-ma 6:23a) – không chỉ là cái chết thể xác, mà quan trọng hơn là sự chết thuộc linh (chia lìa đời đời khỏi Đức Chúa Trời) và sự chết đời đời trong hồ lửa (Khải Huyền 20:14-15). Con người hoàn toàn bất lực, không thể tự giải cứu mình khỏi tình trạng này bằng nghi lễ, công đức hay triết lý (Ê-phê-sô 2:8-9).

III. Công Việc của Đấng Cứu Rỗi: Sự Chuộc Tội Trên Thập Tự Giá

Chúa Jêsus là Đấng Cứu Rỗi vì Ngài đã hoàn thành công việc mà không ai khác có thể làm: gánh thay hình phạt tội lỗi cho nhân loại và chiến thắng sự chết. Điều này được gọi là sự chuộc tội (Atonement).

1. Sự Chết Đền Tội (Substitutionary Atonement): Chúa Jêsus không phải là một người tử vì đạo, mà là Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng cất tội lỗi thế gian đi (Giăng 1:29). Trên thập tự giá, Ngài trở nên vật thế mạng. Tiên tri Ê-sai đã báo trước cách sống động: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương; bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bịnh… Đức Giê-hô-va đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người” (Ê-sai 53:5-6). Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 5:21). Từ ngữ Hy Lạp cho “chuộc tội” trong Rô-ma 3:25 là “hilasterion”, có nghĩa là “nắp thi ân” (mercy seat), nơi máu sinh tế được rưới lên để chuộc tội trong Cựu Ước. Chúa Jêsus chính là Nắp Thi Ân trọn vẹn và cuối cùng.

2. Sự Phục Sinh Khải Thắng: Nếu sự chết của Ngài đã trả giá cho tội lỗi, thì sự sống lại của Ngài là bằng chứng xác nhận sự chấp nhận của Đức Chúa Trời đối với của lễ đó và sự đánh bại quyền lực của sự chết. Phao-lô tuyên bố: “Ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta” (Rô-ma 4:25). Sự sống lại là lời đảm bảo rằng những ai tin nhận Ngài cũng sẽ được sống lại với thân thể vinh hiển (I Cô-rinh-tô 15:20-23).

IV. Sự Độc Nhất Của Đấng Cứu Rỗi: “Chẳng Có Danh Nào Khác”

Kinh Thánh khẳng định một cách tuyệt đối và không nhân nhượng về sự độc nhất của Chúa Jêsus trong vai trò Cứu Rỗi. Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố trước các nhà lãnh đạo Do Thái: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Chúa Jêsus cũng phán: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6).

Tính độc nhất này bắt nguồn từ thân vị độc nhất của Ngài: Ngài hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là con người. Là Đức Chúa Trời (Giăng 1:1), Ngài có thẩm quyền và quyền năng để tha tội (Mác 2:7-10). Là con người trọn vẹn (Hê-bơ-rơ 2:14), Ngài có thể đại diện cho loài người, chịu sự chết thay, và cảm thông với những yếu đuối của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Chỉ có Đấng Christ - Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5) - mới có thể gắn kết vực thẳm ngăn cách do tội lỗi gây ra.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn: Nhận Lãnh Và Sống Với Sự Cứu Rỗi

Chân lý về Chúa Jêsus là Đấng Cứu Rỗi không chỉ để nghiên cứu, mà để đáp ứng và sống.

1. Cá Nhân Nhận Lãnh Sự Cứu Rỗi: Sự cứu rỗi là một món quà nhưng không (ân điển) nhận được bởi đức tin. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Điều này đòi hỏi:

- Ăn năn (Metanoia - μετανοέω): Thay đổi tâm trí, quay lưng khỏi tội lỗi.
- Tin (Pisteuō - πιστεύω): Đặt niềm tin trọn vẹn vào con người và công việc của Chúa Jêsus Christ, không phải vào công đức bản thân.
- Xưng nhận: “Vì nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9).

2. Sống Với Tư Cách Người Được Cứu: Cứu rỗi không chỉ là tấm vé lên thiên đàng, mà bắt đầu một đời sống mới ngay tại đây. “Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới” (II Cô-rinh-tô 5:17). Đời sống mới này được đánh dấu bằng:

- Sự thờ phượng và biết ơn vì ân điển cứu chuộc vĩ đại.
- Sự vâng phục và môn đồ hóa, học theo sự dạy dỗ của Chúa (Ma-thi-ơ 28:19-20).
- Sự thánh hóa tiến triển, nhờ quyền năng Đức Thánh Linh, để càng ngày càng giống Christ hơn (Rô-ma 8:29).
- Sự phục vụ và làm chứng, chia sẻ Tin Lành cứu rỗi cho người khác.

3. Sự Bảo Đảm Của Sự Cứu Rỗi: Người tin Chúa có thể biết chắc mình được cứu, không dựa trên cảm xúc hay thành tích, mà dựa trên lời hứa của Đức Chúa Trời. “Tôi đã viết những điều nầy cho các con, hầu cho các con biết mình có sự sống đời đời, là kẻ nào tin đến danh Con Đức Chúa Trời” (I Giăng 5:13). Đức Thánh Linh là ấn chứng đảm bảo cho cơ nghiệp của chúng ta (Ê-phê-sô 1:13-14).

Kết Luận: Phước Hạnh Tối Thượng

Tóm lại, tuyên xưng “Đức Chúa Jêsus là Đấng Cứu Rỗi” có nghĩa là:

1. Nhìn nhận tình trạng tuyệt vọng của mình trước mặt Đức Chúa Trời thánh khiết.
2. Tin cậy hoàn toàn vào công việc hoàn tất của Chúa Jêsus Christ trên thập tự giá – cái chết đền tội thay và sự sống lại khải hoàn của Ngài.
3. Đón nhận Ngài với tư cách là Cứu Chúa và Chủ Tể duy nhất của đời mình.
4. Sống một đời sống biến đổi, phản chiếu lòng biết ơn và vâng phục đối với Đấng đã yêu thương và hiến chính mình vì mình.

Đây là Tin Lành – tin tức tốt lành nhất mà nhân loại từng được nghe. Sự cứu rỗi không phải là một khái niệm mơ hồ, mà là một mối quan hệ sống động với Đấng Tạo Hóa, được phục hồi qua Đấng Trung Bảo là Chúa Cứu Thế Jêsus. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Nguyện mỗi chúng ta không chỉ hiểu biết chân lý này bằng trí óc, mà còn kinh nghiệm bằng tấm lòng và sống bày tỏ nó ra bằng cả đời sống.

Quay Lại Bài Viết