Kinh Điển Muratori
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều cầm trên tay một quyển Kinh Thánh trọn bộ gồm Cựu Ước và Tân Ước. Thế nhưng, một câu hỏi quan trọng thường ít được đặt ra: Làm thế nào Hội Thánh ban đầu nhận biết được đâu là những sách thuộc linh, được Đức Thánh Linh cảm thúc, và đâu không phải? Câu trả lời nằm ở khái niệm “sự hình thành kinh điển” (canonization). Và trong lịch sử nghiên cứu về đề tài này, một tài liệu vô cùng quý giá, dù ngắn ngủi và không hoàn hảo, đã trở thành chìa khóa then chốt: Kinh điển Muratori, hay còn gọi là Mảnh vỡ Muratori (Muratorian Fragment). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá lịch sử, nội dung, ý nghĩa thần học và áp dụng thực tiễn của tài liệu cổ xưa này cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.
I. Lịch Sử Và Khám Phá: Một Mảnh Vỡ Quý Giá
Kinh điển Muratori không phải là một bản kê khai chính thức từ một hội đồng giáo hội, mà là một bản thảo viết tay bằng tiếng La-tinh, được phát hiện bởi học giả người Ý Lodovico Antonio Muratori (1672-1750) trong Thư viện Ambrosian ở Milan, Ý. Ông công bố nó vào năm 1740. Bản thảo này thực chất là một bản sao từ thế kỷ thứ 7-8, nhưng nội dung của nó được các học giả xác định nguyên bản được viết vào khoảng cuối thế kỷ thứ 2 sau Chúa (khoảng năm 170-200 SCN). Điều này biến nó trở thành danh sách kinh điển Tân Ước lâu đời nhất còn tồn tại mà chúng ta có được.
Bản thảo bị hư hại ở phần đầu và phần cuối, nên chúng ta không có đầy đủ toàn văn. Nó bắt đầu một cách đột ngột, đang nói về Phúc âm thứ tư: “… cuốn sách thứ tư của các Phúc âm là của Giăng, một trong các môn đồ.” Điều này cho thấy phần mở đầu đã thảo luận về ba Phúc âm đầu tiên (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca). Tác giả của tài liệu này không được nêu tên, nhưng dựa trên nội dung và ngôn ngữ, nhiều học giả cho rằng có thể nó được viết ở Rô-ma, và tác giả có lẽ là một trí thức Cơ Đốc am hiểu văn hóa La Mã.
II. Nội Dung Của Kinh Điển Muratori: Bức Tranh Về Kinh Điển Thế Kỷ Thứ Hai
Danh sách này liệt kê các sách được công nhận và một số sách bị loại trừ, cùng với lý lẽ biện minh ngắn gọn. Đây là điểm đặc biệt giá trị, vì nó cho chúng ta thấy tiêu chuẩn nhận biết kinh điển của Hội Thánh sơ khai.
A. Các Sách Được Công Nhận:
- Tứ Phúc Âm: Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, và Giăng. Tác giả xác nhận Giăng là tác giả của Phúc âm thứ tư dựa trên chứng cớ của các sứ đồ khác.
- Công vụ các Sứ đồ: Được quy cho Lu-ca, như một tác phẩm gửi cho một cá nhân (Thê-ô-phi-lơ).
- Các thư tín của Phao-lô: Danh sách liệt kê 13 thư tín (tất cả trừ thư Hê-bơ-rơ), và đặc biệt ghi chú rằng chúng được viết cho bảy Hội Thánh, theo thứ tự: Rô-ma, Cô-rinh-tô (2), Ê-phê-sô, Phi-líp, Cô-lô-se, Ga-la-ti, Thê-sa-lô-ni-ca (2), và các thư cá nhân gửi Ti-mô-thê, Tít, và Phi-lê-môn. Điều này phản ánh quan điểm cho rằng thư Hê-bơ-rơ chưa được chấp nhận rộng rãi ở phương Tây vào thời điểm đó.
- Các thư chung: Giu-đe, 1 Giăng và 2 Giăng được đề cập. Thú vị là 3 Giăng không được nhắc đến, nhưng có thể nằm trong phần bị hư mất.
- Khải Huyền: Của Giăng, được chấp nhận.
- Khải Huyền của Phi-e-rơ: Được liệt kê là được một số người chấp nhận, nhưng tác giả bản danh sách tỏ ra thận trọng: “một số người trong chúng ta không muốn nó được đọc trong Hội Thánh.” Điều này cho thấy tiến trình thảo luận và phân định vẫn đang diễn ra.
B. Các Sách Bị Loại Trừ Và Lý Do:
- Thư gửi người La Mã và người Cô-rinh-tô giả mạo nhân danh Phao-lô: Tác giả nói rõ đây là sách ngụy thư, bị Hội Thánh tại Rô-ma từ chối.
- Các thư của Hê-bơ-rơ giả mạo: Có vẻ ám chỉ đến một số tài liệu ngụy kinh.
- Các tác phẩm của phe Ngộ Đạo (Gnostic): Như “Thư gửi cho người Lao-đi-xê” và “Thư gửi cho người A-léc-xan-đơ” đều bị bác bỏ. Đặc biệt, tác giả cực lực phản đối các tác phẩm của Marcion, Valentinus, và Basilides – những lãnh tụ Ngộ Đạo – gọi chúng là “dị giáo”.
- Các sách “mục tử” (Shepherd of Hermas): Đây là một tác phẩm rất phổ biến thời bấy giờ. Kinh điển Muratori công nhận giá trị đọc tư của nó nhưng không xếp vào kinh điển, vì nó được viết “gần đây, trong thời đại của chúng ta” và vì tác giả của nó không phải là một sứ đồ. Điều này hé lộ một tiêu chuẩn then chốt: tính sứ đồ (apostolicity).
III. Tiêu Chuẩn Hình Thành Kinh Điển Qua Lăng Kính Muratori
Qua danh sách này, chúng ta có thể rút ra các tiêu chuẩn mà Hội Thánh sơ khai, dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, đã dùng để nhận biết Lời Đức Chúa Trời:
1. Tính Sứ Đồ (Apostolicity): Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất. Sách phải được viết bởi một sứ đồ (như Ma-thi-ơ, Giăng, Phao-lô, Phi-e-rơ) hoặc bởi một cộng sự thân cận của sứ đồ, người đảm bảo tính chính xác của giáo lý sứ đồ (như Mác với Phi-e-rơ, Lu-ca với Phao-lô). Khải Huyền được chấp nhận vì Giăng là tác giả. Ngược lại, “Mục tử của Hermas” bị loại vì được viết sau thời các sứ đồ.
2. Sự Cảm Thúc Bởi Đức Thánh Linh (Inspiration): Tác giả Muratori nhiều lần nhấn mạnh vai trò của Đức Thánh Linh. Ví dụ, về Phúc âm Lu-ca, ông viết Lu-ca không chứng kiến tận mắt nhưng bắt đầu kể lại từ sự giáng sinh của Giăng, dưới sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh. Điều này phù hợp với lời chứng của Kinh Thánh: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (2 Ti-mô-thê 3:16). Từ “soi dẫn” trong nguyên văn Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), có nghĩa đen là “Đức Chúa Trời thở ra”.
3. Sự Phù Hợp Với “Đạo Tin Lành” Đã Được Nhận Biết (Orthodoxy): Nội dung sách phải hòa hợp với “đạo tin lành” (regula fidei – quy tắc đức tin) đã được các sứ đồ truyền dạy. Các sách Ngộ Đạo bị loại vì dạy giáo lý sai lạc về Đấng Christ, sự cứu rỗi và Đức Chúa Trời.
4. Sự Sử Dụng Rộng Rãi Và Công Nhận Trong Hội Thánh Phổ Thông (Catholicity): Sách phải được đọc rộng rãi, công nhận và sử dụng trong sự thờ phượng khắp các Hội Thánh, không chỉ ở một địa phương. Tác giả Muratori đề cập đến việc các thư của Phao-lô được đọc cho các Hội Thánh.
Quá trình này không phải là việc “bầu chọn” sách vào kinh điển, mà là sự nhận biết và xác nhận thẩm quyền vốn có của các sách do Đức Chúa Trời ban cho. Hội Thánh không tạo ra kinh điển; Hội Thánh dưới sự dẫn dắt của Thánh Linh, công nhận những gì Đức Chúa Trời đã cảm thúc.
IV. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Việc nghiên cứu Kinh điển Muratori không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn mang lại nhiều bài thuốc thiêng liêng quý giá cho chúng ta:
1. Lòng Biết Ơn Về Sự Quan Phòng Của Đức Chúa Trời: Chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy rằng bộ Kinh Thánh Tân Ước chúng ta đang cầm trên tay ngày nay là kết quả của sự dẫn dắt nhiệm mầu của Đức Thánh Linh trong Hội Thánh qua các thế kỷ. Đức Chúa Trời đã bảo tồn Lời Ngài cho con dân Ngài. Như lời Chúa Giê-xu phán: “Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đâu” (Ma-thi-ơ 24:35).
2. Sự Vững Vàng Trong Đức Tin: Khi hiểu được các tiêu chuẩn khắt khe và quá trình cẩn trọng để hình thành kinh điển, chúng ta càng thêm vững tin vào thẩm quyền tuyệt đối của Kinh Thánh. Nó không phải là sản phẩm ngẫu nhiên của con người, mà là Lời hằng sống của Đức Chúa Trời. Điều này củng cố nền tảng đức tin của chúng ta giữa một thế giới đầy hoài nghi.
3. Cảnh Giác Với Các “Khải Thị” Mới Và Giáo Lý Lạ: Ngày nay, vẫn có những tác phẩm, “khải tượng” hay “lời tiên tri” mới được đề cao thậm chí ngang hàng với Kinh Thánh. Bài học từ Muratori nhắc nhở chúng ta trở về với tiêu chuẩn tối hậu là các sách có tính sứ đồ đã được công nhận. Mọi giáo lý phải được kiểm chứng dựa trên Kinh Thánh (Công vụ 17:11). Sứ đồ Phao-lô cảnh báo: “Nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành chúng tôi đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!” (Ga-la-ti 1:8).
4. Trân Quý Và Nghiên Cứu Kinh Thánh Cách Nghiêm Túc: Biết được giá trị và sự quý báu của bộ Kinh Thánh được truyền lại, chúng ta càng có động lực để đọc, nghiên cứu, suy ngẫm và vâng theo Lời Chúa mỗi ngày. Như tác giả Thi thiên cầu nguyện: “Xin Chúa mở mắt tôi, để tôi thấy sự lạ lùng trong luật pháp của Chúa” (Thi thiên 119:18).
V. Kết Luận: Nền Tảng Vững Chắc Cho Đức Tin
Kinh điển Muratori, dù chỉ là một mảnh vỡ, đã cung cấp một cửa sổ sống động vào giai đoạn hình thành quan trọng nhất của đức tin Cơ Đốc. Nó cho thấy rằng ngay từ rất sớm, Hội Thánh đã có một sự nhận biết rõ ràng và thống nhất cao độ về phần lớn các sách trong Tân Ước dựa trên các tiêu chuẩn thần học nghiêm ngặt. Quá trình này không phải là sự áp đặt quyền lực từ trên xuống, mà là sự đồng công của Đức Thánh Linh trong cộng đồng những người tin Chúa, để bảo vệ và truyền đạt chân lý cứu rỗi cho mọi thế hệ.
Là những Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được đứng trên nền tảng vững chắc đó. Bộ Kinh Thánh trọn vẹn trong tay chúng ta là di sản thiêng liêng, là Lời sự sống, và là quyển sách duy nhất đưa dẫn chúng ta đến với sự hiểu biết Chúa Giê-xu Christ, Con Đức Chúa Trời, và sự cứu rỗi duy nhất trong Ngài. Hãy sống, học hỏi và rao truyền Lời ấy với lòng biết ơn, sự kính sợ và niềm tin tuyệt đối.
“Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi thiên 119:105)