Ngũ Kinh Samari là gì?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,150 từ
Chia sẻ:

Ngũ Kinh Samari

Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, chúng ta thường quen thuộc với Ngũ Kinh Môi-se trong Kinh Thánh Cựu Ước tiêu chuẩn. Tuy nhiên, có một bản văn đặc biệt khác, mang tính lịch sử và thần học sâu sắc, đó là **Ngũ Kinh Samari** (Samaritan Pentateuch). Việc tìm hiểu về bản văn này không chỉ mở rộng kiến thức văn bản học Kinh Thánh, mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử của dân Y-sơ-ra-ên, sự chia rẽ giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri, và qua đó, thấu hiểu sâu sắc hơn về chính sứ điệp yêu thương và sự cứu rỗi phổ quát của Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã phá đổ bức tường ngăn cách (Ê-phê-sô 2:14).

I. Giới Thiệu: Người Sa-ma-ri Và Kinh Thánh Của Họ

Để hiểu Ngũ Kinh Sa-ma-ri, trước hết phải hiểu về **người Sa-ma-ri**. Họ là một nhóm sắc tộc-tôn giáo có nguồn gốc từ vùng Sa-ma-ri, trung tâm của xứ Y-sơ-ra-ên xưa. Theo sử gia Do Thái Josephus và các ghi chép trong Kinh Thánh (như 2 Các Vua 17:24-41), nguồn gốc của họ bắt nguồn từ sự kiện Đế quốc A-si-ri đưa các dân ngoại bang đến định cư tại vùng đất của Vương quốc Y-sơ-ra-ên (phía Bắc) sau khi vương quốc này bị sụp đổ năm 722 TCN. Những dân này đã pha trộn tôn giáo của Đức Giê-hô-va với thờ lạy thần tượng của họ. Người Do Thái (ở Giu-đa, phía Nam) sau khi từ chốn lưu đày trở về, đã khinh miệt và không công nhận người Sa-ma-ri là anh em cùng huyết thống, dẫn đến mối thù truyền kiếp.

Điểm then chốt trong đức tin của người Sa-ma-ri là **họ chỉ công nhận Ngũ Kinh (5 sách đầu của Môi-se) là Kinh Thánh duy nhất có thẩm quyền**. Họ bác bỏ các sách Tiên tri và Các Văn Thơ (Ketuvim) trong Cựu Ước Do Thái giáo. Lý do chính là vì các sách tiên tri (đặc biệt là những sách viết sau thời vua Đa-vít) thường lên án sự thờ phượng sai lầm của Vương quốc phía Bắc và củng cố vị thế của Giê-ru-sa-lem cùng đền thờ tại đó. Người Sa-ma-ri, với trung tâm thờ phượng trên **núi Ga-ri-xim**, xem đó mới là "nơi mà ngươi phải thờ phượng" thật sự (xem Giăng 4:20). Do đó, bản Ngũ Kinh của họ trở thành nền tảng tín lý, luật pháp và căn tính độc nhất của cộng đồng này.

II. Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Văn Bản Của Ngũ Kinh Sa-ma-ri

Ngũ Kinh Sa-ma-ri được viết bằng **một dạng cổ của chữ Hê-bơ-rơ**, gần với chữ Phê-ni-xi, khác với chữ Hebrew vuông (Aramaic square script) được người Do Thái sử dụng sau thời lưu đày. Bản văn này được lưu giữ và sao chép cẩn thận bởi các thầy tế lễ Sa-ma-ri qua nhiều thế kỷ.

Một điểm khác biệt lớn và nổi tiếng nhất giữa Ngũ Kinh Sa-ma-ri và Bản Masoretic (bản văn tiêu chuẩn của Do Thái giáo) nằm ở **Mười Điều Răn**. Trong điều răn thứ mười của người Sa-ma-ri, có một phần bổ sung ủng hộ việc thờ phượng trên núi Ga-ri-xim. Điều răn này (thường được tính là điều thứ 10 trong truyền thống của họ) có nội dung đại ý: "Khi ngươi đã vào xứ mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi ban cho, ngươi phải dựng những bia đá lớn, trét vôi, và ghi trên đó mọi lời luật pháp này. Và điều đó sẽ xảy ra khi ngươi qua sông Giô-đanh, ngươi phải dựng những bia đá này trên núi Ga-ri-xim..." Điều này được dựa trên một sự giải thích từ Phục Truyền 27:2-8, và nó biến việc thờ phượng trên Ga-ri-xim thành một mệnh lệnh thiêng liêng.

Ngoài ra, có hàng ngàn **sự khác biệt nhỏ về chính tả, ngữ pháp và đôi khi là cả nội dung** so với bản Masoretic. Phần lớn các khác biệt này nhằm củng cố quan điểm thần học của người Sa-ma-ri hoặc làm rõ nghĩa. Một số ít khác biệt lại trùng khớp một cách đáng ngạc nhiên với bản Bảy Mươi (Septuagint - bản dịch tiếng Hy Lạp) và cả các bản Cuộn Biển Chết (Dead Sea Scrolls), điều này cung cấp bằng chứng quý giá cho thấy Ngũ Kinh Sa-ma-ri đã bảo tồn một **truyền thống văn bản Hê-bơ-rơ cổ xưa** và độc lập, có giá trị trong việc nghiên cứu lịch sử văn bản Kinh Thánh.

Ví dụ, trong Sáng Thế Ký 12:6, bản Sa-ma-ri viết "Cây dẻ bộp của Mô-rê" thay vì "Cây dẻ bộp của Mô-rê" (một địa danh gần Si-chem và núi Ga-ri-xim), nhấn mạnh mối liên hệ của các tổ phụ với khu vực này. Trong Phục Truyền 12:5, cụm từ "nơi mà Chúa chọn" (thường được người Do Thái hiểu là Giê-ru-sa-lem) đôi khi được hiểu ngầm là núi Ga-ri-xim trong ngữ cảnh của người Sa-ma-ri.

III. Ngũ Kinh Sa-ma-ri Trong Tân Ước Và Sự Gặp Gỡ Với Chúa Giê-xu

Tân Ước phản ánh rõ mối quan hệ căng thẳng giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri. Người Do Thái thường "không giao thiệp với người Sa-ma-ri" (Giăng 4:9). Chính trong bối cảnh này, **Chúa Giê-xu Christ đã có những tương tác đầy ý nghĩa với người Sa-ma-ri, phá vỡ mọi rào cản**.

Câu chuyện nổi tiếng nhất là cuộc gặp gỡ với **người đàn bà Sa-ma-ri bên giếng Gia-cốp** (Giăng 4:1-42). Cuộc đối thoại này chạm đến chính trung tâm của sự khác biệt tôn giáo: "Tổ phụ chúng tôi đã thờ lạy trên hòn núi này (Ga-ri-xim); còn các ngươi lại nói rằng, nơi đáng thờ lạy là tại thành Giê-ru-sa-lem" (Giăng 4:20). Câu trả lời của Chúa Giê-xu là then chốt: "Hỡi người đàn bà, hãy tin ta, giờ đến, khi các ngươi thờ lạy Cha, chẳng tại trên hòn núi nầy, cũng chẳng tại thành Giê-ru-sa-lem... Giờ đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà Cha tìm kiếm" (Giăng 4:21, 23).

Chúa Giê-xu không nghiêng về bên nào - Ngài vượt lên trên cả hai. Ngài xác nhận rằng **sự cứu rỗi đến từ người Do Thái** (căn tính lịch sử và lời hứa - Giăng 4:22), nhưng đồng thời tuyên bố một kỷ nguyên mới, nơi sự thờ phượng không bị giới hạn bởi địa lý hay dòng máu, mà bằng **tâm linh (pneuma)** và **lẽ thật (aletheia)**. Đấng Mê-si-a ("Ta, người đang nói với ngươi, chính là Đấng đó" - Giăng 4:26) chính là đền thờ mới, là trung tâm của sự thờ phượng.

Ngoài ra, câu chuyện **người Sa-ma-ri nhân lành** (Lu-ca 10:25-37) do Chúa Giê-xu kể còn là một đòn chí mạng vào thành kiến chủng tộc-tôn giáo. Người hư mất không phải là thầy tế lễ hay người Lê-vi (đại diện tôn giáo chính thống Giu-đa), mà là một người Sa-ma-ri bị khinh miệt, lại trở thành hình mẫu của "người lân cận" mà luật pháp đòi hỏi phải yêu thương. Qua đó, Chúa định nghĩa lại tình yêu thương vượt trên mọi ranh giới tôn giáo và sắc tộc.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Từ việc nghiên cứu Ngũ Kinh Sa-ma-ri và bối cảnh của nó, chúng ta rút ra nhiều bài học quý giá cho đời sống đức tin hôm nay:

1. Cảnh Giác Với "Truyền Thống" Đặt Lên Trên Lời Chúa: Người Sa-ma-ri đã trung thành gìn giữ Ngũ Kinh, nhưng họ cũng thêm vào những truyền thống giải thích (như điều răn về núi Ga-ri-xim) để phục vụ cho căn tính và lợi ích nhóm của mình. Chúa Giê-xu từng quở trách người Pha-ri-si: "Các ngươi bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!" (Mác 7:8). Chúng ta cần luôn kiểm tra mọi truyền thống, giáo lý, hay cách giải thích Kinh Thánh của mình dưới ánh sáng của toàn bộ Lời Chúa, với Đấng Christ là trung tâm.

2. Sự Thờ Phượng Trong Tâm Thần Và Lẽ Thật: Bài học từ Giăng chương 4 là vô giá. Đức tin của chúng ta không nên bị ràng buộc vào một địa điểm vật chất, một nghi thức đặc biệt, hay một dòng lịch sử nào. Chúa tìm kiếm những kẻ thờ phượng Ngài bằng tấm lòng chân thật (tâm thần) và sự hiểu biết đúng đắn về Ngài qua Chúa Giê-xu Christ (lẽ thật). Sự thờ phượng thật diễn ra mỗi ngày trong đời sống vâng phục và yêu mến Chúa.

3. Phá Vỡ Các Bức Tường Thành Kiến: Chúa Giê-xu đã vượt qua mối thù truyền kiếp Do Thái - Sa-ma-ri để đến với một tội nhân cần cứu rỗi. Trong Hội Thánh ngày nay, chúng ta được kêu gọi phá đổ mọi bức tường ngăn cách về chủng tộc, địa vị xã hội, quá khứ hay quan điểm thứ yếu (Ga-la-ti 3:28). Tình yêu của Chúa Christ phải là tiêu chuẩn duy nhất cho cách chúng ta đối xử với người khác.

4. Trân Trọng Sự Thống Nhất Trong Đa Dạng Của Lời Chúa: Việc có nhiều bản văn cổ như Ngũ Kinh Sa-ma-ri, Bản Bảy Mươi, Cuộn Biển Chết không làm suy yếu thẩm quyền Kinh Thánh, ngược lại, chúng củng cố lòng tin của chúng ta vào sự bảo tồn kỳ diệu của Lời Chúa qua hàng ngàn năm. Chúng cho thấy Đức Chúa Trời tể trị ngay cả trong quá trình truyền lại Lời Ngài, và trọng tâm sứ điệp cứu rỗi vẫn luôn vẹn toàn, dẫn chúng ta đến với Đấng Christ.

V. Kết Luận

Ngũ Kinh Sa-ma-ri không chỉ là một hiện vật lịch sử hay một bản văn tò mò; nó là một chứng nhân sống động về sự chia rẽ của con người và sự tìm kiếm Đức Chúa Trời của những nhóm người bên lề. Nó phản chiếu một chân lý đau lòng: ngay cả khi nắm giữ Lời Chúa, con người vẫn có thể dùng nó để xây dựng các thành trì chia rẽ thay vì cây cầu của ân điển. Chính trong bối cảnh này, **Chúa Giê-xu Christ đã xuất hiện như là Lời sống động và cuối cùng của Đức Chúa Trời** (Giăng 1:1, 14), hoàn thành luật pháp (Ma-thi-ơ 5:17) và trở thành Đền Thờ duy nhất nơi con người có thể đến với Đức Chúa Trời (Giăng 2:19-21).

Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi trở về với Lẽ Thật trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu, thờ phượng Ngài trong tâm linh và lẽ thật, và trở thành những sứ giả hòa giải, mang tình yêu vô điều kiện của Ngài đến với mọi dân tộc, mọi nhóm người, vượt qua mọi hàng rào mà con người dựng lên. Hãy để lời của sứ đồ Phao-lô là kim chỉ nam: "Tại đây không còn chia ra người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đàn ông hoặc đàn bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một" (Ga-la-ti 3:28).

Quay Lại Bài Viết