Sự bại hoại toàn diện – có thật dựa trên Kinh Thánh?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,547 từ
Chia sẻ:

Sự Bại Hoại Toàn Diện – Có Thật Dựa Trên Kinh Thánh?

Trong dòng chảy của thần học Cơ Đốc, giáo lý về “Sự bại hoại toàn diện” (Total Depravity) thường là một trong những điểm then chốt, gây nhiều suy tư và đôi khi là tranh luận. Đây không phải là một học thuyết bi quan hay cực đoan, mà là nền tảng Kinh Thánh để hiểu đúng về thân phận con người sau sự sa ngã, từ đó thấy được sự vĩ đại khôn lường của ân điển cứu chuộc trong Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát Kinh Thánh, giải nghĩa văn tự nguyên bản, để làm sáng tỏ tính chân thực và hệ trọng của chân lý này.

I. Định Nghĩa: “Sự Bại Hoại Toàn Diện” Nghĩa Là Gì?

Trước hết, cần hiểu rõ thuật ngữ. “Bại hoại toàn diện” không có nghĩa là con người trở nên xấu xa tột độ như có thể (trong tiếng Anh, “totally depraved” thường bị hiểu lầm theo nghĩa này). Thay vào đó, nó hàm ý rằng hậu quả của tội lỗi đã thấm sâu vào mọi phương diện của con người: tâm trí, ý chí, tình cảm, thể xác và linh hồn. Tội lỗi đã làm hư hoại toàn bộ bản chất con người, khiến không một phần nào trong đời sống tự nhiên của con người còn nguyên vẹn, không bị ô nhiễm, và có khả năng tự mình tìm kiếm hoặc đẹp lòng Đức Chúa Trời. Điều này không phủ nhận khả năng làm việc “tốt” về mặt xã hội của con người, nhưng khẳng định rằng ngay cả những việc tốt đẹp nhất của con người ngoài Đấng Christ cũng đều bị nhiễm động cơ tội lỗi và không đạt được tiêu chuẩn công bình thánh khiết của Đức Chúa Trời.

II. Nền Tảng Kinh Thánh: Từ Sự Sa Ngã Đến Toàn Bộ Văn Mạch

Chúng ta phải bắt đầu từ điểm khởi nguyên – Sáng Thế Ký chương 3. Sự vâng phục của A-đam không chỉ là một lỗi lầm cá nhân; đó là sự phản loạn đại diện, dẫn đến một sự biến chất cho toàn thể nhân loại. Kinh Thánh mô tả hậu quả tức thì: sự xấu hổ, sợ hãi, đổ lỗi, và quan trọng nhất là sự chết (cả thuộc linh lẫn thể xác) đã nhập vào thế gian (Sáng-thế-ký 2:17; 3:7-10, 19).

Tuy nhiên, cái nhìn rõ nhất về sự bại hoại này được bày tỏ sau trận lụt Nô-ê. Đức Chúa Trời phán: “Sự toan tính của lòng người là xấu luôn khi còn trẻ” (Sáng-thế-ký 8:21). Từ ngữ Hê-bơ-rơ cho “toan tính” (yēṣer יֵצֶר) mang nghĩa khuynh hướng, ý định, hay hình dạng bên trong. Động từ “là” (ra‘ רַע) nghĩa là xấu, ác. Câu này cho thấy bản chất nội tại của con người, ngay từ thuở thanh xuân (hay từ lúc thơ ấu), đã có khuynh hướng về sự ác.

Các sách Thi Thiên và Châm Ngôn cung cấp những chẩn đoán sâu sắc:

“Đức Giê-hô-va từ trên trời ngó xuống các con loài người, đặng xem thử có kẻ nào khôn ngoan, tìm kiếm Đức Chúa Trời chăng. Chúng nó thay thảy đều bội nghịch, cùng nhau trở nên ô uế; chẳng có một ai làm điều lành, dẫu một người cũng không.” (Thi-thiên 14:2-3).

Câu này được Phao-lô trích dẫn trong Rô-ma 3:10-12 để chứng minh cho sự hư mất của cả người Giu-đa lẫn người Ngoại. Từ “bội nghịch” trong tiếng Hê-bơ-rơ (sāghar סָגַר) có nghĩa là đi lệch hướng, xa rời. “Ô uế” (‘ālakh עָלַךְ) chỉ sự hư thối, trở nên chua. Hình ảnh thật rõ ràng: mọi người đều đi lạc và đang trong quá trình hư hoại.

III. Sự Giải Thích Tân Ước: Sự Bại Hoại Trong Ánh Sáng của Đấng Christ

Tân Ước, đặc biệt qua các thư tín của Sứ đồ Phao-lô, đưa ra sự phân tích thần học rõ ràng nhất về tình trạng của con người.

1. Thư Rô-ma: Bức Tranh Toàn Cảnh Về Tội Lỗi
Rô-ma 1:18-3:20 là một luận án hoàn chỉnh về sự phổ quát của tội lỗi và sự bất lực của con người. Phao-lô kết luận: “Vì chúng ta đã chứng rằng người Giu-đa và người Gờ-réc thảy đều phục dưới quyền tội lỗi” (Rô-ma 3:9). Ông liệt kê một loạt các trích dẫn Cựu Ước (Thi-thiên 14:1-3; 5:9; 140:3; 10:7; Châm-ngôn 1:16; Ê-sai 59:7-8; Thi-thiên 36:1) để chứng minh rằng “cả thiên hạ đều phục dưới sự phán xét của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:19). Mấu chốt nằm ở Rô-ma 3:23: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời.” Động từ “phạm tội” ở đây (hamartanō ἁμαρτάνω) trong thì quá khứ hoàn thành (aorist), chỉ một hành động có hậu quả kéo dài: tất cả đã phạm tội và đang ở trong tình trạng đó. “Thiếu mất” (hysterēma ὑστέρημα) nghĩa là không đạt được, thiếu hụt. Con người hoàn toàn không đạt được tiêu chuẩn vinh quang của Đấng Tạo Hóa.

2. Tâm Trí Và Tư Duy Bị Hư Hoại
Sự bại hoại ảnh hưởng đến chính tâm trí – cơ quan nhận thức và suy luận. Phao-lô mô tả người ngoại đạo: “Họ có sự hiểu biết hư không, trí khôn tối tăm, mờ ám, xa cách sự sống của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 4:17-18). Trong Rô-ma 1:21, ông viết: “Vì họ dẫu biết Đức Chúa Trời, mà không làm sáng danh Ngài là Đức Chúa Trời, và không tạ ơn Ngài nữa; nhưng cứ lầm lạc trong những ý tưởng hư không, và lòng ngu dốt đầy những sự tối tăm.” Từ “lầm lạc” (mataioō ματαιόω) nghĩa là trở nên vô ích, hư không. Tư tưởng của con người tự nó không thể dẫn đến chân lý thuộc linh.

3. Ý Chí Bị Nô Lệ
Đây là điểm then chốt. Con người có ý chí tự do, nhưng ý chí ấy bị “nô lệ cho tội lỗi”. Chúa Giê-xu phán: “Ai phạm tội lỗi là tôi mọi của tội lỗi” (Giăng 8:34). Phao-lô giải thích chi tiết trong Rô-ma 6:16-20, và đặc biệt trong Rô-ma 7, ông mô tả sự xung đột nội tâm: “Vì tôi biết điều lành chẳng ở trong tôi đâu, nghĩa là trong xác thịt tôi... tôi muốn làm điều lành, nhưng không có quyền làm trọn” (Rô-ma 7:18). Ý chí muốn điều tốt nhưng không đủ sức để thực hiện, vì nó bị xác thịt tội lỗi chi phối.

4. Tấm Lòng – Trung Tâm Của Đời Sống
Trong thần học Kinh Thánh, “lòng” (tiếng Hê-bơ-rơ: lēḇ לֵב; Hy Lạp: kardia καρδία) là trung tâm của nhân cách, nơi phát xuất mọi suy nghĩ, tình cảm và quyết định. Tiên tri Giê-rê-mi tuyên bố: “Lòng người ta là dối trá hơn mọi vật, và rất là xấu xa: ai có thể biết được?” (Giê-rê-mi 17:9). Chúa Giê-xu xác nhận: “Vì từ trong lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.” (Ma-thi-ơ 15:19). Sự bại hoại bắt nguồn từ chính trung tâm của con người.

IV. Giải Đáp Những Hiểu Lầm Thường Gặp

1. “Vậy con người có hoàn toàn mất hết hình ảnh của Đức Chúa Trời không?”
Không. Sáng-thế-ký 9:6 và Gia-cơ 3:9 xác nhận con người vẫn mang hình ảnh Đức Chúa Trời về phương diện nhân vị, phẩm giá và trách nhiệm đạo đức. Tuy nhiên, hình ảnh ấy đã bị hư hoại nghiêm trọng, méo mó, giống như một tấm gương bị vỡ nát, không còn phản chiếu trung thực vinh quang của Đấng Tạo Hóa. Sự cứu chuộc trong Đấng Christ nhằm phục hồi hình ảnh đó (Rô-ma 8:29; Cô-lô-se 3:10).

2. “Người chưa tin có thể làm việc tốt không?”
Có, nhưng Kinh Thánh gọi những việc “tốt” đó, xét về phương diện thuộc linh và cứu rỗi, là “áo nhớp” (Ê-sai 64:6). Từ Hê-bơ-rơ ‘iddim עִדִּים ở đây chỉ miếng vải dùng trong kỳ kinh nguyệt, một hình ảnh mạnh mẽ về sự ô uế theo nghi thức. Dù việc tốt có ích cho xã hội, nó không thể làm đẹp lòng Đức Chúa Trời hay chuộc tội, vì động cơ sâu xa không xuất phát từ đức tin và tình yêu thương thuần khiết với Ngài (Rô-ma 14:23b: “Vì hễ điều chi không bởi đức tin thì điều đó là tội lỗi”).

3. “Vậy con người có hoàn toàn không có khả năng tiếp nhận Phúc Âm?”
Đúng vậy. Đây là hệ luận quan trọng. Chúa Giê-xu phán: “Chẳng có ai đến cùng ta được, nếu Cha, là Đấng sai ta, không kéo đến” (Giăng 6:44). Động từ “kéo” (helkō ἕλκω) mang nghĩa lôi kéo, kéo mạnh, thậm chí là lôi đi. Nó ám chỉ một hành động chủ động, mạnh mẽ của Đức Chúa Trời trên một tấm lòng vốn đã “chết vì lầm lỗi và tội ác mình” (Ê-phê-sô 2:1). Sự đáp ứng đức tin của con người là kết quả của sự tái sinh bởi Đức Thánh Linh (Giăng 3:3-8), chứ không phải là nguyên nhân khiến Đức Chúa Trời tái sinh. Đây chính là ân điển không điều kiện.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết đúng về sự bại hoại toàn diện không đưa đến sự chán nản, mà dẫn đến sự giải phóng, khiêm nhường và lòng biết ơn sâu xa.

1. Tiêu Diệt Mọi Sự Tự Kiêu Thuộc Linh
Khi nhận ra rằng sự cứu rỗi của mình hoàn toàn là ân điển, không chút công lao nào, chúng ta không còn gì để khoe mình. “Vì ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự hiểu biết này đập tan thuyết “tự lực cánh sinh” trong đời sống thuộc linh.

2. Nuôi Dưỡng Lòng Nhân Từ Và Kiên Nhẫn Với Người Khác
Khi thấy người khác phạm tội hoặc chống đối Phúc Âm, thay vì giận dữ hoặc kiêu ngạo, chúng ta nhớ rằng mình cũng từng ở trong tình trạng ấy (Tít 3:3-5). Điều này thúc đẩy lòng thương xót, sự cầu thay kiên nhẫn và thái độ khiêm tốn trong chứng đạo.

3. Lệ Thuộc Hoàn Toàn Vào Đức Thánh Linh Mỗi Ngày
Nếu không có khả năng tự cải tạo, chúng ta học tập thái độ lệ thuộc hoàn toàn vào Đức Thánh Linh để được đổi mới, chiến thắng tội lỗi và bước đi trong sự thánh khiết. “Vì nếu anh em sống theo xác thịt thì phải chết; nhưng nếu nhờ Thánh Linh, làm cho chết các việc của thân thể, thì anh em sẽ sống.” (Rô-ma 8:13). Đời sống Cơ Đốc là một cuộc sống được Thánh Linh hướng dẫn và ban năng lực.

4. Tôn Cao Sự Vĩ Đại Của Ân Điển Và Sự Chuộc Tội Của Đấng Christ
Chúng ta càng thấy mình hư mất bao nhiêu, càng thấy sự chết thay của Đấng Christ quý giá bấy nhiêu. Sự bại hoại toàn diện làm nền cho ân điển toàn diện. Chúa Giê-xu Christ đã trả giá trọn vẹn để cứu chúng ta ra khỏi tình trạng tuyệt vọng ấy. Điều này làm bùng cháy lòng yêu mến, thờ phượng và sự trung tín với Ngài.

Kết Luận

Giáo lý về sự bại hoại toàn diện không phải là sản phẩm của một hệ thống thần học khô khan, mà là một chân lý được Kinh Thánh dạy dỗ cách rõ ràng và xuyên suốt, từ Sáng-thế-ký đến Khải-huyền. Nó cho chúng ta cái nhìn chẩn đoán chính xác về căn bệnh nan y của nhân loại. Nhưng chính xác ở điểm này, ánh sáng của Phúc Âm lại càng chói lòa: “Ấy chính Chúa đã đựng nên sự chết, và ban sự sống lại, tức thì sự sống lại bởi kẻ chết. Cũng một thể ấy, Ngài đựng nên muôn vật, và ban sự cứu rỗi cho kẻ có tội.” (I Cô-rinh-tô 1:9-10, bản diễn ý). Sự hiểu biết này đưa chúng ta đến thập tự giá, nơi duy nhất mà sự bại hoại của con người được giải quyết, và ân điển vô điều kiện của Đức Chúa Trời được bày tỏ vinh hiển nhất. Ước mong mỗi chúng ta, khi nhìn nhận sự thật về chính mình, sẽ càng chạy đến và bám víu lấy Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng duy nhất có quyền năng giải cứu và tái tạo đời sống chúng ta.


Tài liệu tham khảo chính: Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống). Các từ ngữ gốc Hê-bơ-rơ và Hy Lạp được tra cứu từ Strong's Concordance và các công cụ giải kinh chuyên sâu.

Quay Lại Bài Viết