Luật Tự Nhiên
Trong thế giới đầy biến động và tương đối về đạo đức ngày nay, khái niệm về một "luật" khách quan, phổ quát và bất biến dường như xa lạ. Tuy nhiên, với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta tin rằng Đức Chúa Trời không chỉ là Đấng Sáng Tạo của vũ trụ vật chất, mà còn là nguồn gốc của mọi trật tự đạo đức. "Luật tự nhiên" (Natural Law) chính là khái niệm then chốt giúp chúng ta hiểu được ý chỉ đạo đức phổ quát của Ngài được khải thị qua chính sự sáng tạo và bản chất con người. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá luật tự nhiên dưới ánh sáng của Kinh Thánh, phân biệt nó với các khải thị đặc biệt khác của Đức Chúa Trời, và đưa ra những áp dụng thiết thực cho đời sống đức tin.
Luật tự nhiên, theo quan điểm Cơ Đốc, có thể được hiểu là sự biểu lộ ý chỉ đạo đức của Đức Chúa Trời trong chính trật tự của sự sáng tạo và trong tấm lòng (lương tâm) của con người được tạo dựng theo hình ảnh Ngài. Nó không phải là "luật của thiên nhiên" theo nghĩa vật lý (như định luật hấp dẫn), mà là luật đạo đức tự nhiên, có thể được lý trí con người nhận biết một cách phổ quát, bất kể văn hóa hay thời đại.
Nền tảng Kinh Thánh cho khái niệm này vô cùng phong phú:
1. Sự Sáng Tạo và Trật Tự (Sáng Thế Ký 1): Ngay từ đầu, Kinh Thánh mô tả một Đức Chúa Trời sáng tạo có trật tự. Ngài phân rẽ ánh sáng và tối tăm, nước trên trời và dưới đất, tạo nên các mùa, ngày và năm (Sáng-thế-ký 1:14). Sự sáng tạo này phản ánh bản tính có trật tự và khôn ngoan của Đức Chúa Trời. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ "sáng tạo" (bara) mang ý nghĩa thiết lập một trật tự từ hỗn độn. Chính trong trật tự này, ý chỉ của Đấng Tạo Hóa được bày tỏ.
2. Hình Ảnh Đức Chúa Trời và Lương Tâm (Sáng-thế-ký 1:26-27; Rô-ma 2:14-15): Điểm then chốt là con người được dựng nên "theo hình ảnh Đức Chúa Trời" (tselem Elohim). Điều này không chỉ nói về giá trị, mà còn về năng lực đạo đức – khả năng nhận biết điều thiện, điều ác, sự thật, công lý và tình yêu. Sứ đồ Phao-lô đã trình bày rõ ràng nhất về luật tự nhiên trong Rô-ma 2:14-15: "Vả, khi những người ngoại không hề có luật pháp Môi-se, mà theo lẽ tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy, dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình. Họ tỏ rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: còn lương tâm mình làm chứng cho luật pháp ấy...". Ở đây, từ Hy Lạp physis ("lẽ tự nhiên") chỉ về bản chất tự nhiên, cố hữu. Luật pháp của Đức Chúa Trời được "ghi trong lòng" (grapho en tais kardiais auton) – tức là được Đấng Tạo Hóa khắc ghi vào tâm linh con người, biểu hiện qua lương tâm.
3. Sự Khôn Ngoan và Sự Hiểu Biết (Châm Ngôn 8; Thi-thiên 19): Sách Châm Ngôn mô tả "sự khôn ngoan" (chokmah) như một thực thể có từ đời đời, hiện diện khi Đức Chúa Trời sáng tạo thế gian (Châm-ngôn 8:22-31). Sự khôn ngoan này thiết lập các nguyên tắc đạo đức cho đời sống con người (như công bình, ngay thẳng, chân thật). Thi-thiên 19:1-4 cũng tuyên bố: "Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài làm. Ngày nầy giảng cho ngày kia, Đêm nầy tỏ sự tri thức cho đêm nọ." Sự sáng tạo "rao truyền" và "giảng" – đó là một sự mặc khải phổ quát về quyền năng và bản tính của Đấng Tạo Hóa, là cơ sở để con người nhận biết Ngài và các nguyên tắc của Ngài.
Để hiểu rõ luật tự nhiên, chúng ta cần phân biệt nó với các hình thức mặc khải khác của Đức Chúa Trời:
1. Luật Tự Nhiên vs. Luật Pháp Môi-se (Cựu Ước):
Luật Môi-se (Torah) là sự mặc khải đặc biệt và cụ thể của ý chỉ Đức Chúa Trời cho dân Y-sơ-ra-ên, qua giao ước tại Si-nai. Nó bao gồm luật đạo đức (Mười Điều Răn), luật nghi lễ và luật dân sự. Luật tự nhiên, ngược lại, là sự mặc khải phổ quát và tổng quát cho mọi người ở mọi nơi. Luật Môi-se xác nhận, làm sáng tỏ và bổ sung chi tiết cho những nguyên tắc đạo đức cơ bản đã được ghi trong lòng con người qua luật tự nhiên. Ví dụ, điều răn "Chớ giết người" (Xuất Ê-díp-tô 20:13) chính là sự công bố thành văn của nguyên tắc bảo vệ sự sống vốn đã được lương tâm con người nhận biết phần nào.
2. Luật Tự Nhiên vs. Tin Lành của Đấng Christ (Ân Điển):
Đây là sự phân biệt quan trọng nhất. Luật tự nhiên (và cả luật Môi-se) bày tỏ tội lỗi và sự công bình của Đức Chúa Trời, nhưng không có quyền năng để cứu. Nó như một tấm gương cho thấy chúng ta đã phạm tội và thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:20, 23). Tin Lành về ân điển qua Chúa Giê-xu Christ chính là giải pháp của Đức Chúa Trời cho tình trạng tội lỗi mà luật pháp (tự nhiên hay thành văn) đã phơi bày. Chúa Giê-xu không phá bỏ luật pháp, nhưng làm cho nên trọn (Ma-thi-ơ 5:17). Ngài là hiện thân của sự khôn ngoan và ý chỉ trọn vẹn của Đức Chúa Trời (Cô-lô-se 2:3, 9).
Từ sự dạy dỗ của Kinh Thánh, chúng ta có thể rút ra một số nguyên tắc cốt lõi của luật tự nhiên:
- Nguyên Tắc Bảo Tồn Sự Sống: Giá trị thiêng liêng của sự sống con người, vì con người mang hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế-ký 9:6). Điều này cấm giết người vô cớ, và mở rộng ra là bảo vệ phẩm giá con người.
- Nguyên Tắc Hôn Nhân và Gia Đình: Mô hình một nam một nữ kết hợp thành "một thịt" để sinh sản và nuôi dạy con cái là mô hình sáng tạo nguyên thủy (Sáng-thế-ký 2:24; Ma-thi-ơ 19:4-6).
- Nguyên Tắc Tư Hữu và Công Bằng: Ý niệm về quyền sở hữu và sự công bằng trong giao dịch (xuất phát từ điều răn "Chớ trộm cắp") được lương tâm con người công nhận rộng rãi.
- Nguyên Tắc Chân Lý và Sự Thật: Nhu cầu và giá trị của lời nói chân thật (xuất phát từ điều răn "Chớ nói chứng dối"). Xã hội loài người không thể tồn tại nếu thiếu sự tin cậy tối thiểu này.
- Nguyên Tắc Vị Tha và Yêu Thương: "Hãy yêu người lân cận như mình" (Lê-vi Ký 19:18) tuy được Chúa Giê-xu nhấn mạnh, nhưng cũng là một nguyên tắc tự nhiên mà nhiều nền văn hóa nhận ra dưới dạng "kỷ luật vàng" (điều gì mình không muốn, đừng làm cho người).
Hiểu biết về luật tự nhiên không chỉ là lý thuyết thần học, mà có những áp dụng thực tiễn sâu sắc:
1. Trong Truyền Giáo và Biện Giáo: Luật tự nhiên cung cấp một "mặt bằng chung" để đối thoại với những người không tin Kinh Thánh. Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách chỉ ra rằng mọi người đều có ý thức về công lý, lẽ phải và lương tâm (như Rô-ma 2 đã nói). Từ đó, chúng ta có thể cho thấy mọi người đều không đạt đến tiêu chuẩn đạo đức mà chính mình thừa nhận (tức là phạm tội), và từ đó dẫn đến nhu cầu cần một Đấng Cứu Rỗi là Chúa Giê-xu Christ. Đây là phương pháp Phao-lô đã dùng khi rao giảng cho người ngoại bang (như trong Công vụ 17, khi ông viện dẫn đến "Đấng chưa biết" mà người A-thên đang thờ).
2. Trong Đạo Đức Xã Hội và Tham Dự Công Dân: Cơ Đốc nhân có thể và nên tham gia vào đời sống xã hội, ủng hộ các chính sách phù hợp với luật tự nhiên (bảo vệ sự sống, gia đình, tự do tôn giáo, công lý cho người nghèo...). Chúng ta làm điều này không phải để áp đặt "luật Cơ Đốc", mà để ủng hộ những nguyên tắc tốt đẹp cho xã hội mà lương tâm con người có thể đồng thuận. Tiếng nói của chúng ta dựa trên nền tảng rằng những nguyên tắc này đến từ Đấng Tạo Hóa chứ không phải từ sở thích chủ quan.
3. Trong Việc Nuôi Dạy Con Cái và Xây Dựng Gia Đình: Cha mẹ Cơ Đốc có thể dạy con cái về sự khác biệt giữa thiện và ác không chỉ dựa trên "vì Kinh Thánh nói vậy", mà còn giải thích lý do đằng sau – đó là sự phản ánh bản tính tốt lành và khôn ngoan của Đức Chúa Trời trong sự sáng tạo. Dạy con về lương tâm nhạy bén trước mặt Chúa (1 Phi-e-rơ 3:16).
4. Trong Đời Sống Cá Nhân và Sự Xét Đoán: Hiểu về luật tự nhiên giúp chúng ta khiêm nhường hơn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả những người không biết Chúa cũng có thể có những hành vi đạo đức tốt (dù động cơ không xuất phát từ tình yêu với Chúa), và điều đó là nhờ ân điển chung (common grace) của Đức Chúa Trời. Đồng thời, nó cũng cảnh tỉnh chúng ta rằng không ai có thể viện cớ "không biết" để thoát tội trước mặt Đấng công bình.
5. Trong Sự Thờ Phượng và Biết Ơn: Luật tự nhiên dẫn chúng ta đến sự ngợi khen Đức Chúa Trời là Đấng Khôn Ngoan tuyệt đối. Sự trật tự của vũ trụ, sự kỳ diệu của thai nhi trong bụng mẹ (Thi-thiên 139:13-16), sự hài hòa của các mùa – tất cả đều rao truyền về Ngài và khiến chúng ta cúi đầu thờ phượng.
Luật tự nhiên là món quà của Đức Chúa Trời cho nhân loại, một ngọn hải đăng đạo đức trong thế giới tối tăm, một vị thầy dẫn chúng ta đến với nhu cầu cần có một Đấng Cứu Chúa. Tuy nhiên, nó chỉ là bước khởi đầu. Như sứ đồ Phao-lô đã chỉ ra, mục đích tối hậu của luật pháp (bao gồm cả luật tự nhiên) là dẫn chúng ta đến với Đấng Christ, "hầu cho chúng ta bởi đức tin mà được xưng công bình" (Ga-la-ti 3:24).
Chúa Giê-xu Christ chính là hiện thân trọn vẹn của ý chỉ Đức Chúa Trời. Ngài không chỉ dạy về luật pháp cách trọn vẹn, mà còn sống trọn vẹn luật pháp ấy. Qua sự chết và sống lại của Ngài, Ngài chuộc tội cho những ai đã vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời (dù là vi phạm luật tự nhiên hay luật Môi-se), và ban Thánh Linh để ghi luật pháp của Đức Chúa Trời vào tấm lòng chúng ta một lần nữa (Giê-rê-mi 31:33; Ê-xê-chi-ên 36:26-27).
Vì vậy, với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta tôn trọng luật tự nhiên như một phần trong sự mặc khải chung của Đức Chúa Trời, sử dụng nó như một công cụ để phục vụ cho Tin Lành và cho công lý trong xã hội. Nhưng chúng ta luôn nhớ rằng sự cứu rỗi và năng lực sống đẹp lòng Đức Chúa Trời không đến từ việc cố gắng tuân giữ luật pháp, mà đến duy nhất bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, Đấng là trung tâm của mọi sự mặc khải và của lịch sử cứu chuộc.