Sự Hình Thành Quy Điển Kinh Thánh: Nền Tảng, Tiêu Chuẩn Và Thẩm Quyền Thần Thượng
Một trong những câu hỏi nền tảng nhất cho đức tin Cơ Đốc là: Làm sao chúng ta biết được 66 sách trong Kinh Thánh ngày nay thật sự là Lời được Đức Chúa Trời cảm thúc, và không có sách nào khác? Quả thật, Kinh Thánh không có một danh sách đánh số liệt kê các sách thuộc về chính nó. Điều này đưa chúng ta đến với khái niệm thần học quan trọng: Quy điển (Canon). Từ "canon" trong tiếng Hy Lạp (κανών) nguyên thủy có nghĩa là "cây sậy đo," sau này mang nghĩa là "tiêu chuẩn," "quy tắc." Quy điển Kinh Thánh, vì thế, đề cập đến tập hợp các sách được chấp nhận là có thẩm quyền thần thượng, làm tiêu chuẩn cho đức tin và nếp sống. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào hành trình lịch sử và các nguyên tắc thần học đằng sau sự hình thành quy điển, khẳng định rằng đây không phải là quyết định tùy tiện của con người, mà là sự công nhận dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh đối với những gì Ngài đã cảm thúc.
Trước khi bàn đến tiêu chuẩn, chúng ta phải thiết lập nền tảng: Kinh Thánh có thẩm quyền vì nó bắt nguồn từ Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô khẳng định điều này một cách rõ ràng: "Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình" (2 Ti-mô-thê 3:16). Từ "soi dẫn" trong nguyên văn Hy Lạp là Theopneustos (θεόπνευστος), ghép từ Theos (Đức Chúa Trời) và pneustos (thổi, hơi thở). Nghĩa đen là "được Đức Chúa Trời thở ra." Điều này cho thấy nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh. Phi-e-rơ cũng xác nhận: "Ấy chẳng phải bởi ý một người nào mà lời tiên tri đã đến, nhưng bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời" (2 Phi-e-rơ 1:21).
Vậy, Hội Thánh không "tạo ra" quy điển; Hội Thánh công nhận thẩm quyền vốn có của những sách được Đức Chúa Trời cảm thúc. Công việc của các hội đồng và các nhà lãnh đạo Hội thánh đầu tiên là xác minh, thu thập, và xác nhận những sách nào thật sự mang đặc tính thần thượng này, dựa trên các bằng chứng lịch sử và thần học.
Chúa Giê-xu Christ và các sứ đồ đã công nhận một quy điển Cựu Ước rõ ràng. Khi Chúa Giê-xu phán, "Kinh Thánh không thể bỏ được" (Giăng 10:35), Ngài đang đề cập đến toàn bộ Cựu Ước mà người Do Thái đương thời công nhận. Ngài thường trích dẫn từ ba phần chính của Cựu Ước theo cách phân loại của người Do Thái: Luật Pháp (Torah), Các Tiên Tri (Nevi'im), và Các Thánh Thư (Ketuvim). Sau khi sống lại, Ngài phán với các môn đồ: "...mọi sự đã chép về ta trong luật pháp Môi-se, các sách tiên tri, cùng các thi thiên phải được ứng nghiệm" (Lu-ca 24:44). Đây chính là cách Chúa Giê-xu chỉ đến toàn bộ Cựu Ước.
Quy điển Cựu Ước của người Do Thái (gồm 39 sách, tương ứng với 24 sách trong cách tính gộp của Do Thái giáo) đã được định hình và công nhận rộng rãi từ lâu trước thời Chúa Giê-xu. Sử gia Josephus (thế kỷ thứ nhất) đã ghi nhận một tập hợp gồm 22 sách được người Do Thái xem là thánh thư, không thể thêm bớt. Các bản thảo Biển Chết (thế kỷ 2-1 TCN) cũng chứa các bản sao của hầu hết các sách trong quy điển này (trừ Ê-xơ-tê), và không có các sách ngụy kinh (Apocrypha) được viết bằng tiếng Hê-bơ-rơ. Điều này khẳng định rằng Hội thánh đầu tiên đã kế thừa quy điển Cựu Ước từ cộng đồng Do Thái, dưới sự xác nhận thẩm quyền tối cao của Chúa Giê-xu.
Quá trình hình thành quy điển Tân Ước diễn ra trong vài thế kỷ đầu của Hội thánh, với sự đồng thuận ngày càng tăng. Các sách được công nhận dựa trên những tiêu chuẩn khắt khe sau:
1. Tính Sứ Đồ (Apostolicity): Sách đó có phải được viết bởi một sứ đồ (Phao-lô, Phi-e-rơ, Giăng, Ma-thi-ơ, Gia-cơ, Giu-đe) hoặc bởi một người thân cận trực tiếp với các sứ đồ (như Mác với Phi-e-rơ, Lu-ca với Phao-lô) không? Thẩm quyền đến từ các sứ đồ là những người được Chúa Giê-xu trực tiếp ủy nhiệm (Ma-thi-ơ 10:1-2, Công vụ 1:21-22).
2. Tính Phổ Quát (Catholicity/Universal Acceptance): Sách đó có được đọc rộng rãi, chấp nhận, và sử dụng trong sự thờ phượng bởi phần lớn các Hội thánh khắp đế quốc La Mã (ở Ê-phê-sô, Rô-ma, An-ti-ốt, Alexandria...) không? Một sách "tốt lành" nhưng chỉ được biết đến ở một địa phương nhỏ sẽ không được xem là thuộc quy điển phổ thông.
3. Tính Chính Thống (Orthodoxy): Nội dung sách có phù hợp và nhất quán với "đạo lý của các sứ đồ" đã được truyền dạy không? (Công vụ 2:42). Nó có tương hợp về giáo lý với các sách đã được công nhận rõ ràng khác không? Một sách dạy giáo lý sai lạc sẽ bị loại bỏ ngay lập tức.
4. Tính Cảm Thúc (Inspiration): Sách đó có mang bằng chứng nội tại về nguồn gốc thần thượng không? Nó có quyền năng biến đổi đời sống, mang hơi thở của Đức Thánh Linh, và thể hiện thẩm quyền tự xưng là Lời Chúa không? Đây là tiêu chuẩn chủ quan nhất nhưng lại là quan trọng nhất, được Hội Thánh nhận biết qua sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh.
Chính Phi-e-rơ đã công nhận các thư tín của Phao-lô là "Kinh Thánh" ngang hàng với Cựu Ước (2 Phi-e-rơ 3:15-16). Sự công nhận này diễn ra từ rất sớm. Các Giáo phụ như Ignatius, Polycarp (cuối thế kỷ 1, đầu thế kỷ 2) đã trích dẫn các sách Tân Ước như Lời có thẩm quyền. Đến năm 367 SCN, Giám mục Athanasius của Alexandria đã liệt kê chính xác 27 sách Tân Ước trong lá thư Phục Sinh của mình. Các hội đồng như Carthage (397 SCN) chỉ chính thức hóa sự đồng thuận đã tồn tại rộng rãi trong Hội Thánh.
Người Tin Lành, theo truyền thống Cải chánh, không xem 7 sách thêm vào trong bản Bảy Mươi (Septuagint) và một số sách khác (gọi chung là Ngụy kinh) là thuộc quy điển. Lý do:
- Thiếu Thẩm Quyền Tân Ước: Chúa Giê-xu và các sứ đồ không bao giờ trích dẫn chúng như Kinh Thánh. Dù bản Bảy Mươi được sử dụng rộng rãi, họ chỉ trích dẫn từ các sách trong quy điển Hê-bơ-rơ.
- Thiếu Tính Cảm Thúc: Một số sách dạy giáo lý mâu thuẫn với phần Kinh Thánh đã được công nhận (ví dụ: cầu nguyện cho người chết, công đức cứu rỗi).
- Vắng Bóng Trong Quy Điển Do Thái: Chính cộng đồng Do Thái – người gìn giữ các sách thánh này – đã không bao giờ công nhận chúng là một phần của quy điển tiếng Hê-bơ-rơ.
- Phát Ngôn Sai: Một số sách tự thú nhận là không có tiên tri trong thời đại của họ (1 Ma-ca-bê 9:27), trái ngược với các sách tiên tri thật được viết khi "Đức Giê-hô-va phán."
Tương tự, nhiều sách Tân Ước giả mạo (như Phúc âm Phi-e-rơ, Phúc âm Thô-ma) bị loại vì được viết muộn (thế kỷ 2 trở đi), mang giáo lý dị giáo (nhóm Ngộ Thuyết - Gnosticism), và rõ ràng là không do các sứ đồ viết.
Hiểu biết về sự hình thành quy điển không chỉ là kiến thức lịch sử, mà có những ứng dụng sâu sắc cho đức tin chúng ta hôm nay:
1. Sự Tin Cậy Tuyệt Đối Vào Kinh Thánh: Khi biết rằng Kinh Thánh chúng ta có ngày nay là kết quả của sự quan phòng kỳ diệu của Đức Chúa Trời qua lịch sử, chúng ta càng thêm vững tin rằng đây thật là Lời không sai lầm của Ngài. Chúng ta có thể đặt cả đời sống, tương lai và sự cứu rỗi mình trên đó mà không chút nghi ngờ.
2. Trách Nhiệm Nghiên Cứu Và Vâng Theo: Vì đây là Lời được Đức Chúa Trời "thở ra," chúng ta có trách nhiệm nghiên cứu (2 Ti-mô-thê 2:15), suy ngẫm (Giô-suê 1:8), và vâng giữ (Giăng 14:23) từng lời trong đó. Nó là tiêu chuẩn tối cao cho mọi giáo lý và nếp sống.
3. Phân Biệt Lẽ Thật Với Sự Giả Dối: Trong một thời đại có vô số sách vở, giáo lý, và tiếng nói tâm linh, nguyên tắc về "tính chính thống" dạy chúng ta phải thử nghiệm mọi sự dạy dỗ dựa trên sự nhất quán với toàn bộ Kinh Thánh (1 Giăng 4:1). Chúng ta không cần thêm "khải tượng" hay "lời tiên tri" mới nào ngoài Lời đã được mặc khải trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ và được ghi chép trong quy điển (Hê-bơ-rơ 1:1-2).
4. Bảo Vệ Chân Lý: Hiểu biết này trang bị cho chúng ta để bảo vệ đức tin khỏi những tà giáo thường tìm cách thêm bớt hoặc đặt thẩm quyền ngang hàng với Kinh Thánh. Chúng ta nhớ lời cảnh báo cuối cùng trong Khải Huyền: "Tôi cũng ngỏ cho kẻ nào nghe lời tiên tri trong sách nầy: Nếu ai thêm vào sách tiên tri nầy điều gì, thì Đức Chúa Trời sẽ thêm cho người ấy tai nạn đã ghi chép trong sách nầy. Và kẻ nào bớt điều chi trong những lời ở sách tiên tri nầy, thì Đức Chúa Trời sẽ cất lấy phần họ về cây sự sống và thành thánh, đã chép ra trong sách nầy" (Khải Huyền 22:18-19). Dù câu này trước hết ám chỉ sách Khải Huyền, nguyên tắc về việc không được tự ý thêm bớt Lời Đức Chúa Trời là rất rõ ràng.
Quy điển Kinh Thánh không đóng lại bởi sắc lệnh của một hội đồng loài người, nhưng đã được Đức Chúa Trời thiết lập qua công việc của các sứ đồ và tiên tri dưới sự cảm thúc của Đức Thánh Linh. Hội Thánh qua các thời đại, dưới sự dẫn dắt của cùng một Đức Thánh Linh, đã nhận biết, thu thập, và bảo tồn những sách thánh đó. 66 sách trong Kinh Thánh mà chúng ta cầm trên tay ngày nay là sản phẩm của sự quan phòng thần thượng, được ban cho để chúng ta "được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành" (2 Ti-mô-thê 3:17).
Lời cầu nguyện của chúng ta là mỗi Cơ Đốc nhân không chỉ sở hữu Kinh Thánh, mà còn có một lòng tin quý trọng sâu sắc về nguồn gốc thần thượng và quy trình hình thành đáng tin cậy của nó, từ đó càng sốt sắng học hỏi, vâng theo, và rao truyền Lời Hằng Sống ấy cho thế hệ mình.