Sự Im Lặng Của Chúa Trong Đời Sống Tín Hữu
Trong hành trình đức tin, hầu như mọi Cơ Đốc nhân chân chính đều trải qua những giai đoạn mà họ cảm thấy thiên thượng dường như lặng thinh, cầu nguyện như vọng vào khoảng không, và sự hiện diện đầy an ủi trước kia bỗng trở nên xa vắng. Hiện tượng tâm linh này, thường được các nhà thần học gọi là “sự im lặng của Chúa” (divine silence), không phải là dấu hiệu của một đức tin yếu kém, mà thường là một phần trong tiến trình sâu nhiệm của sự tể trị và giáo dục thuộc linh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sáu vào Kinh Thánh để khám phá những nguyên nhân, mục đích, và cách thức chúng ta đối diện với những mùa im lặng trong mối quan hệ với Đấng Tạo Hóa.
Kinh Thánh ghi lại nhiều trường hợp những con người của Đức Chúa Trời trải qua cảm giác Ngài vắng mặt. Vua Đa-vít, một người được mệnh danh “theo lòng Đức Chúa Trời”, thường than thở trong các Thi Thiên: “Hỡi Đức Chúa Trời tôi, ban ngày tôi kêu cầu, mà Chúa không đáp lại; ban đêm cũng vậy, tôi không được yên lặng” (Thi Thiên 22:2). Hay: “Lạy Chúa, Chúa sẽ lìa bỏ tôi cho đến chừng nào? Chúa ẩn mặt Chúa với tôi cho đến bao giờ?” (Thi Thiên 13:1). Ngôn ngữ Hê-bơ-rơ trong câu 13:1 rất mạnh mẽ: “‘ad-‘ānâ” (cho đến bao giờ?) thể hiện sự khắc khoải tột độ. Chính Chúa Giê-xu trên thập tự giá cũng kêu lên: “Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni?” nghĩa là: “Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46). Điều này cho thấy kinh nghiệm về sự im lặng hay cảm giác bị bỏ rơi là một phần của hành trình đức tin, ngay cả với Con Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh không phủ nhận hiện tượng này, nhưng hé mở nhiều lý do và mục đích thần học đằng sau nó.
1. Vì Tội Lỗi Chưa Được Xưng Nhận (Sự Ngăn Cách): Tiên tri Ê-sai tuyên bố: “Nầy, tay Đức Giê-hô-va chẳng trở nên ngắn mà không cứu được; tai Ngài chẳng nặng nề mà không nghe được. Nhưng ấy là sự gian ác các ngươi làm xa cách mình với Đức Chúa Trời; và tội lỗi các ngươi đã che khuất mặt Ngài khỏi các ngươi, đến nỗi Ngài không nghe các ngươi nữa” (Ê-sai 59:1-2). Ở đây, từ “che khuất” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “kāsâ”, có nghĩa là che phủ, giấu đi. Tội lỗi không xưng ra và không ăn năn tạo ra một bức màn ngăn cách sự thông công. Đây không phải là Chúa từ bỏ con dân Ngài, nhưng là sự thánh khiết của Ngài không thể chấp nhận điều ác. Sự im lặng lúc này là lời kêu gọi ăn năn (Thi Thiên 66:18).
2. Để Thử Thách và Tinh Luyện Đức Tin: Cuộc đời của Áp-ra-ham là một minh chứng. Sau khi nhận lời hứa về dòng dõi, ông phải chờ đợi 25 năm trong sự im lặng trước khi Y-sác ra đời. Sự im lặng đó tinh luyện đức tin của ông, khiến nó trở nên “mạnh mẽ” (Rô-ma 4:20). Tương tự, dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng học biết phụ thuộc hoàn toàn vào sự chu cấp hàng ngày của Chúa. Sự im lặng của Chúa không phải là vắng mặt, mà là phương pháp sư phạm để dạy chúng ta bước đi bởi đức tin, chứ không bởi mắt thấy (II Cô-rinh-tô 5:7). Tiếng Hy Lạp cho “đức tin” (pistis) hàm ý lòng tin cậy và sự trung tín ngay cả khi không thấy bằng chứng.
3. Để Dạy Chúng Ta Sự Tìm Kiếm Và Kiên Nhẫn: Sự im lặng thúc đẩy chúng ta tìm kiếm Chúa cách sốt sắng hơn. Châm Ngôn 25:2 chép: “Vinh hiển của Đức Chúa Trời che khuất điều gì; nhưng vinh hiển của vua là dò xét điều gì.” Đôi khi Chúa “giấu mình” không phải để trốn tránh, mà để chúng ta kiên trì tìm kiếm Ngài như một kho báu quý giá (Châm Ngôn 2:3-5). Sự chờ đợi (hupomonē trong tiếng Hy Lạp) phát triển bền đức, nhân cách trưởng thành thuộc linh (Gia-cơ 1:3-4).
4. Để Hướng Sự Chú Ý Của Chúng Ta Vào Tiếng Phán Của Ngài Qua Kinh Thánh: Khi cảm thấy im lặng trong sự cầu nguyện, đó có thể là lời mời gọi để lắng nghe Lời Ngài đã phán một lần đủ cả. Đức Chúa Trời đã phán dứt khoát và đầy đủ qua Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ (Hê-bơ-rơ 1:1-2). Sự im lặng hiện tại nhắc nhở chúng ta rằng Ngài đã phán rồi, và chúng ta cần chăm chú vào Lời đã được ghi chép. Như Ê-li đã kinh nghiệm, tiếng phán của Chúa không luôn ở trong gió lớn, động đất, hay lửa, mà trong “tiếng êm dịu nhỏ nhẹ” (I Các Vua 19:12).
5. Để Chuẩn Bị Cho Một Sự Bày Tỏ Lớn Hơn Hoặc Một Chương Mới: Có những giai đoạn im lặng trước những cơn khủng hoảng hoặc thay đổi lớn. 400 năm giữa Cựu Ước và Tân Ước là thời kỳ im lặng của tiên tri, nhưng đó là sự yên lặng trước cơn bão của sự giáng sinh Chúa Cứu Thế. Sự im lặng trong đời sống chúng ta đôi khi là “khoảng trống” cần thiết để Chúa chuẩn bị tấm lòng và hoàn cảnh cho một công việc mới, sâu sắc hơn.
Khi đối diện với sự im lặng của Chúa, thay vì tuyệt vọng, chúng ta có thể thực hành:
1. Kiểm Tra Lòng Mình: Như Đa-vít đã cầu xin: “Hỡi Đức Chúa Trời, xin hãy dò xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi” (Thi Thiên 139:23). Thành thật với Chúa về mọi tội lỗi, thái độ, và sự gắn bó với thế gian. Sự xưng tội phục hồi mối thông công (I Giăng 1:9).
2. Kiên Trì và Kiên Nhẫn Chờ Đợi: “Hãy trông đợi Đức Giê-hô-va; hãy vững lòng bền chí! Phải, hãy trông đợi Đức Giê-hô-va!” (Thi Thiên 27:14). Tiếp tục cầu nguyện, dâng lời tạ ơn và ngợi khen ngay cả trong bóng tối, vì đó là bằng chứng của đức tin (Ha-ba-cúc 3:17-18).
3. Tiếp Tục Vâng Lời Trong Những Điều Đã Biết: Đừng ngưng bước đi trong sự vâng phục Lời Chúa. Sự vâng lời trong im lặng là hương thơm cao quý nhất dâng lên cho Chúa. Hãy trung tín trong những việc nhỏ (Lu-ca 16:10).
4. Ghi Nhớ và Tuyên Xưng Lời Hứa Của Chúa: Như Đa-vít đã tự nhủ lòng mình: “Hồn ta ơi, hãy nín lặng và chờ đợi Đức Chúa Trời” (Thi Thiên 62:5). Học thuộc và suy ngẫm những lời hứa về sự hiện diện (Ma-thi-ơ 28:20), tình yêu (Rô-ma 8:38-39), và sự chăm sóc của Ngài (I Phi-e-rơ 5:7).
5. Tìm Sự Khích Lệ Từ Hội Thánh: Đừng cô lập bản thân. Chia sẻ gánh nặng với những anh em trưởng thành trong đức tin (Ga-la-ti 6:2). Cộng đồng tin kính có thể nâng đỡ đức tin chúng ta khi nó yếu đuối.
Sự im lặng của Chúa là một trong những thử thách sâu sắc nhất, nhưng cũng là cơ hội quý giá nhất cho đức tin tăng trưởng. Nó không chứng tỏ sự thờ ơ của Ngài, nhưng thường là dấu hiệu của sự tin tưởng sâu xa—Ngài đang tin cậy chúng ta đủ để chịu đựng sự tinh luyện này và tiếp tục tin cậy Ngài. Như Gióp, sau khi trải qua sự im lặng khủng khiếp và những lời chất vấn, cuối cùng đã có thể tuyên bố: “Trước tôi chỉ nghe nói về Chúa, nhưng bây giờ chính mắt tôi đã thấy Ngài” (Gióp 42:5). Sự “thấy” thuộc linh này thường là kết quả của việc trung tín bước qua mùa im lặng. Hãy an tâm rằng Chúa chúng ta, Đấng đã im lặng trước mặt kẻ cáo buộc mình (Ma-thi-ơ 27:14) và im lặng trong nấm mồ, chính là Đấng đã phá tan sự im lặng ấy bằng sự sống lại vinh hiển. Sự im lặng của Ngài luôn, luôn có mục đích và luôn, luôn tạm thời. Hãy vững vàng, vì tiếng phán của Ngài sẽ vang lên đúng thời điểm.