Đâu là niềm hy vọng của Cơ Đốc nhân?
Trong một thế giới đầy biến động, bất an, bệnh tật và sự chết, con người luôn tìm kiếm một điểm tựa cho tâm hồn. Niềm hy vọng thế tục thường dựa trên sức khỏe, tài chính, các mối quan hệ hay thành công—những thứ vốn dễ dàng tan vỡ. Nhưng niềm hy vọng của Cơ Đốc nhân hoàn toàn khác biệt, nó không phải là một ước mơ hão huyền hay sự lạc quan tạm thời, mà là một sự chắc chắn tuyệt đối (ἐλπίς - elpis trong tiếng Hy Lạp, mang nghĩa sự trông đợi, sự tin chắc) được đặt trên nền tảng không lay chuyển của Lời Đức Chúa Trời và công việc đã hoàn tất của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
I. Bản Chất của Niềm Hy Vọng Cơ Đốc: Một Sự Bảo Đảm Đời Đời
Sứ đồ Phao-lô, trong thơ gửi cho người Hê-bơ-rơ, định nghĩa cốt lõi của đức tin, đồng thời là nền tảng của hy vọng: "Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong, là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy." (Hê-bơ-rơ 11:1). Từ "biết chắc vững vàng" trong nguyên bản Hy Lạp là ὑπόστασις (hypostasis), có thể dịch là "thực thể," "bản chất," hay "giấy bảo đảm." Niềm hy vọng Cơ Đốc, vì vậy, là một thực thể có thật, một bảo đảm pháp lý từ thiên đàng, chứ không chỉ là cảm xúc mong manh.
Niềm hy vọng này được mô tả như một "cái neo" cho linh hồn: "Chúng ta giữ sự trông cậy nầy như cái neo của linh hồn, vững vàng bền chặt, thấu vào phía trong màn, tức là nơi Đức Chúa Jêsus đã vào như Đấng đi trước của chúng ta..." (Hê-bơ-rơ 6:19-20). Hình ảnh con thuyền đức tin của chúng ta không bị cuốn trôi bởi sóng gió đời này, vì nó được buộc chặt bằng "neo hy vọng" đã xuyên qua các tầng trời (καταπέτασμα - katapetasma, bức màn) và bám chắc vào chính ngai ân điển của Đức Chúa Trời, nơi Chúa Giê-xu đang ngự.
II. Trung Tâm Điểm Của Hy Vọng: Sự Sống Lại Của Chúa Giê-xu Christ
Mọi niềm hy vọng của Cơ Đốc giáo đều hội tụ và bắt nguồn từ một sự kiện lịch sử không thể chối cãi: Chúa Giê-xu Christ đã từ kẻ chết sống lại. Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố: "Nguyện Đức Chúa Trời của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, là Cha, đã vì sự thương xót cả thể khiến chúng ta lại sanh, đặng chúng ta nhờ sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ mà có sự trông cây sống," (I Phi-e-rơ 1:3). Từ Hy Lạp cho "sự trông cậy sống" là ἐλπίδα ζῶσαν (elpida zōsan) – một niềm hy vọng đầy sinh lực, đang sống động, vì nó được kết nối với Đấng đang sống.
Phao-lô xác quyết rằng nếu không có sự sống lại của Christ, thì đức tin và hy vọng của chúng ta là vô ích: "Và nếu Đấng Christ chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình... Nhưng bây giờ, Đấng Christ đã từ kẻ chết sống lại, Ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ." (I Cô-rinh-tô 15:17, 20). Sự sống lại của Ngài là bằng chứng đầu tiên và quyết định (ἀπαρχὴ - aparchē, trái đầu mùa) cho lời hứa rằng tất cả những ai thuộc về Ngài cũng sẽ được sống lại. Đây là hy vọng tối hậu vượt thắng sự chết.
III. Các Phạm Trù Cụ Thể Của Niềm Hy Vọng Cơ Đốc
Niềm hy vọng này không mơ hồ mà được Kinh Thánh phác họa rõ ràng qua nhiều khía cạnh:
1. Hy Vọng Về Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn Và Sự Sống Đời Đời: Đây là nền tảng. Chúa Giê-xu phán: "Vì ý muốn Cha ta là hễ ai nhìn Con và tin Con, thì được sự sống đời đời; còn ta, ta sẽ làm cho kẻ ấy sống lại nơi ngày sau rốt." (Giăng 6:40). Sự sống đời đời (ζωὴν αἰώνιον - zōēn aiōnion) không chỉ là sự tồn tại bất tận, mà là một phẩm chất sống—sự sống của chính Đức Chúa Trời—bắt đầu ngay từ đời này và viên mãn trong cõi đời đời (Rô-ma 6:23).
2. Hy Vọng Về Sự Tái Lâm Vinh Hiển Của Chúa Giê-xu: Cơ Đốc nhân không chỉ nhìn về quá khứ (thập tự giá) hay hiện tại (Đấng Christ đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời), mà còn trông đợi tương lai: "Ấy chính Ngài là Đức Chúa Jêsus, Đấng từ trời giáng xuống... sẽ hiện đến để giải cứu những kẻ trông đợi Ngài." (Hê-bơ-rơ 9:28). Sự trông đợi này (ἀπεκδέχομαι - apekdechomai) là sự mong chờ sốt sắng, thiết tha. Sự tái lâm của Ngài sẽ kết thúc mọi đau khổ, bất công và mang đến sự phán xét cuối cùng cùng sự thiết lập vương quốc vĩnh cửu của Ngài.
3. Hy Vọng Về Sự Sống Lại Của Thân Thể Và Sự Vinh Hiển Hóa: Niềm hy vọng của chúng ta không chỉ thuộc linh, mà bao gồm cả thân thể vật lý. "Nhưng tôi nói cùng anh em điều nầy: là xác thịt và huyết chẳng hưởng nước Đức Chúa Trời được, sự hay hư nát không hưởng sự không hay hư nát được. Nầy là sự mầu nhiệm tôi tỏ cho anh em: Chúng ta không ngủ hết, nhưng hết thảy đều sẽ biến hóa, trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa." (I Cô-rinh-tô 15:50-52). Thân thể hay hư nát (φθορὰ - phthora) của chúng ta sẽ được biến đổi thành thân thể vinh hiển, bất tử, giống như thân thể phục sinh của Chúa (Phi-líp 3:20-21).
4. Hy Vọng Về Sự Công Bình Cuối Cùng Và Sự Phục Hồi Mọi Vật: Trước mắt chúng ta là sự bất công, tội ác thắng thế. Nhưng hy vọng của chúng ta là Đức Chúa Trời sẽ thiết lập sự công bình trọn vẹn. "Nhưng theo lời hứa của Chúa, chúng ta chờ đợi trời mới đất mới, là nơi sự công bình ăn ở." (II Phi-e-rơ 3:13). Động từ "chờ đợi" (προσδοκάω - prosdokaō) bao hàm sự trông mong tích cực. Đây là hy vọng về sự tái tạo (ἀποκατάστασις - apokatastasis, Công vụ 3:21) mọi điều, khi Đức Chúa Trời sẽ lau sạch mọi nước mắt và sự chết không còn nữa (Khải Huyền 21:4-5).
IV. Niềm Hy Vọng Trong Gian Nan Thử Thách
Niềm hy vọng thật tỏ ra sức mạnh lớn nhất không phải trong lúc bình an, mà trong cơn bão tố. Sứ đồ Phao-lô viết: "Những sự hoạn nạn bây giờ so với sự vinh hiển hầu đến, sẽ không đáng kể chi." (Rô-ma 8:18). Ông gọi những đau khổ hiện tại là "nhẹ" (παραυτίκα ἐλαφρὸν - parautika elaphron) và "tạm thời" khi so sánh với trọng lượng vinh quang đời đời.
Hơn thế, hy vọng Cơ Đốc không khiến chúng ta thụ động, trái lại, nó tạo nên sự nhẫn nại và bền đỗ (Rô-ma 8:25). Trong tiếng Hy Lạp, "nhẫn nại" (ὑπομονή - hypomonē) có nghĩa là kiên trì dưới áp lực, không từ bỏ. Niềm hy vọng vào kết quả cuối cùng (như người nông dân trông đợi mùa gặt) cho chúng ta sức mạnh để bền lòng trong hiện tại. Phao-lô đã kinh nghiệm điều này: "Chúng ta bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế, nhưng không ngã lòng; bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết." (II Cô-rinh-tô 4:8-9). Sức mạnh đó đến từ việc "chẳng chăm sự thấy được, nhưng chăm sự không thấy được; vì sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời." (câu 18).
V. Ứng Dụng Thực Tiễn: Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Động Mỗi Ngày
Làm thế nào để niềm hy vọng vĩ đại này biến thành năng lượng sống hằng ngày?
- Gắn chặt vào Lời Hứa của Đức Chúa Trời: Hy vọng được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa. "Vả, mọi sự đã có chép từ đời trước đều để dạy dỗ chúng ta, hầu cho bởi sự nhịn nhục và sự yên ủi của Kinh Thánh dạy mà chúng ta được sự trông cậy." (Rô-ma 15:4). Hãy đọc, học thuộc và suy ngẫm những lời hứa về sự hiện diện của Chúa (Ma-thi-ơ 28:20), sự chu cấp (Phi-líp 4:19), sự bình an (Giăng 14:27) và tương lai vĩnh cửu.
- Nuôi dưỡng mối tương giao với Chúa Thánh Linh: Ngài là Đấng ban sự sống và cũng là "ấn chứng" (ἀρραβών - arrabōn, tiền đặt cọc, bảo đảm) cho cơ nghiệp của chúng ta (Ê-phê-sô 1:13-14). Sự hiện diện và chức vụ của Ngài trong lòng chúng ta là bằng chứng sống động về những điều tốt lành sẽ đến.
- Sống đời sống thánh khiết và phục vụ: Niềm hy vọng về sự tái lâm của Chúa thúc giục chúng ta sống thánh sạch: "Ai có sự trông cậy đó trong lòng, thì tự mình làm nên thanh sạch, cũng như Ngài là thanh sạch." (I Giăng 3:3). Nó cũng thúc đẩy chúng ta lao động không mệt mỏi vì Chúa, vì biết rằng "công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu" (I Cô-rinh-tô 15:58).
- Khích lệ và cùng gây dựng với các thánh đồ khác: "Chớ bỏ sự nhóm lại như mấy kẻ quen làm, nhưng phải khuyên bảo nhau, và hễ anh em thấy ngày ấy hầu gần chừng nào, thì càng phải làm như vậy chừng nấy." (Hê-bơ-rơ 10:25). Cộng đồng đức tin là nơi chúng ta cùng nhau nhắc nhở, củng cố niềm hy vọng chung.
- Hướng lòng và tâm trí về những sự trên trời: Phao-lô khuyên: "Vậy nếu anh em được sống lại với Đấng Christ, hãy tìm các sự ở trên trời, là nơi Đấng Christ ngồi bên hữu Đức Chúa Trời. Hãy ham mến các sự ở trên trời, đừng ham mến các sự ở dưới đất;" (Cô-lô-se 3:1-2). Điều này không có nghĩa là bỏ bê trách nhiệm trần thế, nhưng đặt ưu tiên và giá trị đúng chỗ, để mọi việc chúng ta làm đều được chi phối bởi viễn cảnh đời đời.
Kết Luận: Hy Vọng Không Hề Thất Vọng
Cuối cùng, niềm hy vọng của Cơ Đốc nhân là một hy vọng có căn cứ, có đối tượng, và có sức biến đổi. Nó không dựa trên cảm tính con người, mà dựa trên lời thề hứa chắc chắn của Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 6:17-18). Đối tượng của hy vọng không phải là một sự kiện hay một điều kiện, mà là một Person—Chúa Giê-xu Christ, "Đấng Ban Hy Vọng" (I Ti-mô-thê 1:1). Và hy vọng này có sức biến đổi, khiến chúng ta có thể vui mừng trong hoạn nạn, nhẫn nại trong chờ đợi, và sống đời sống có mục đích.
Sứ đồ Phao-lô đã tóm gọn tinh thần này: "Và trông cậy chẳng làm hổ thẹn, vì sự yêu thương của Đức Chúa Trời rải khắp trong lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh đã được ban cho chúng ta." (Rô-ma 5:5). Từ "hổ thẹn" (καταισχύνω - kataischynō) có nghĩa là bị thất vọng nhục nhã. Niềm hy vọng đặt nơi Christ sẽ không bao giờ dẫn đến sự thất vọng như vậy, vì Ngài là Đấng thành tín. Dù cuộc đời có ra sao, chúng ta vẫn có thể hát lên như tác giả thánh ca: "Hy vọng của tôi được xây trên nền Ngài, là Chúa Giê-xu, là Đấng Cứu Thế!"
Ước gì mỗi chúng ta, là những Cơ Đốc nhân, luôn sống và bước đi trong niềm hy vọng rực sáng đó, trở thành những sứ giả của hy vọng cho một thế giới đang tuyệt vọng.