Có Phải Quá Mải Mê Với Thiên Đàng Mà Chẳng Làm Được Gì Tốt Trên Đất?
Trong hành trình đức tin, một trong những thách thức tế nhị mà Cơ Đốc nhân thường đối diện là sự căng thẳng giữa niềm hy vọng thiên đàng và trách nhiệm tại thế. Liệu chúng ta có đang quá tập trung vào ngôi nhà vĩnh hằng trên trời đến nỗi sao lãng việc xây dựng và cống hiến cho cộng đồng, xã hội và gia đình ngay tại nơi Chúa đặt để chúng ta? Câu hỏi này không mới, nhưng luôn cần thiết để chúng ta tự kiểm nghiệm lại đời sống mình dưới ánh sáng Lời Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh để tìm ra thế cân bằng thần học giữa hai thực tại: “trên trời” và “dưới đất”.
Trước hết, chúng ta cần định nghĩa thế nào là “mải mê với thiên đàng”. Trong Tân Ước, từ Hy Lạp ouranos (οὐρανός) được dùng cho “trời” hoặc “thiên đàng”. Niềm hy vọng nơi thiên đàng là trọng tâm của sứ điệp Phúc Âm. Sứ đồ Phao-lô viết: “Vì chúng ta biết rằng nếu nhà tạm của chúng ta dưới đất này bị phá hủy, thì chúng ta có một nhà đời đời bởi Đức Chúa Trời, không tay người làm ra, tại trên trời” (2 Cô-rinh-tô 5:1). Tuy nhiên, ngay trong ngữ cảnh này, Phao-lô nói tiếp mục đích của niềm hy vọng đó: “Vậy nên chúng ta hằng có lòng tin cậy, và biết rằng khi chúng ta còn ở trong thân thể nầy thì cách xa Chúa… vì chúng ta bước đi bởi đức tin, chẳng phải bởi mắt thấy” (2 Cô-rinh-tô 5:6-7). Niềm hy vọng thiên đàng không phải là sự thoát ly thực tại, mà là động lực và nền tảng để sống một đời sống có ý nghĩa và vững vàng trong hiện tại.
Chúa Giê-xu dạy các môn đồ cầu nguyện: “Xin Cha chúng tôi ở trên trời; Danh Cha được tôn thánh; Nước Cha được đến; Ý Cha được nên, ở đất như trời!” (Ma-thi-ơ 6:9-10). Đây là chìa khóa then chốt. Sự chú tâm của chúng ta không phải là mơ về một nơi chốn xa xôi, mà là khao khát ý Chúa được thực hiện ngay tại đất này, để đất này phản chiếu sự vinh hiển và trật tự của thiên đàng. Sự “mải mê” thật sự theo Kinh Thánh là mải mê với việc thấy Vương Quốc của Đức Chúa Trời được bày tỏ và mở rộng ngay trong thế giới hữu hình này.
Kinh Thánh ghi lại những ví dụ về thái độ sai lầm khi hiểu về ngày cuối cùng, dẫn đến sự thụ động. Trong thư thứ hai gửi cho Hội thánh Tê-sa-lô-ni-ca, Phao-lô phải sửa chữa một quan niệm sai lầm. Một số tín hữu, vì tin rằng ngày Chúa đến đã gần kề, nên đã “thôi làm việc, ăn ở bậy bạ, chẳng chịu làm việc gì hết” (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:11). Phao-lô đã nghiêm khắc chỉ dạy: “Ví bằng có ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa” (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:10). Ông còn đưa ra chính mình làm gương: “Chính anh em biết mình phải bắt chước chúng tôi thể nào, vì khi ở giữa anh em, chúng tôi chẳng có ăn bám của ai… nhưng làm lụng khó nhọc cả ngày lẫn đêm, để khỏi lụy đến một người nào trong anh em” (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7-8). Đoạn Kinh Thánh này bác bỏ rõ ràng tư tưởng cho rằng hy vọng thiên đàng biện minh cho sự lười biếng và vô trách nhiệm với cuộc sống hiện tại.
Một câu chuyện khác là dụ ngôn các nén bạc (Ma-thi-ơ 25:14-30). Chủ trao tài sản (các nén bạc) cho đầy tớ rồi đi xa. Hai người đầu đã dùng vốn đó kinh doanh, làm lợi thêm ngay trong thời gian chủ vắng mặt. Người thứ ba, vì sợ hãi và có lẽ có suy nghĩ tiêu cực về chủ, đã “đào lỗ dưới đất mà giấu bạc của chủ” (câu 25). Anh ta không làm mất gì, nhưng cũng chẳng làm được gì có ích. Kết quả, anh bị quở là “đầy tớ gian ác biếng nhác” (câu 26) và bị ném ra ngoài. Chúa Giê-xu dạy rằng thời gian chờ đợi Ngài trở lại không phải để chôn giấu đức tin, mà là để tích cực đầu tư, làm việc, và sinh lợi ra cho Vương Quốc Đức Chúa Trời. “Nén bạc” tượng trưng cho thì giờ, tài năng, nguồn lực, cơ hội Chúa ban để chúng ta quản lý trên đất này.
Thư Ê-phê-sô làm sáng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa ân điển cứu rỗi và việc làm trên đất. Phao-lô viết: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình. Vì chúng ta là việc Ngài làm ra, đã được dựng nên trong Đức Chúa Jêsus Christ để làm việc lành mà Đức Chúa Trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo” (Ê-phê-sô 2:8-10).
Phân tích từ ngữ ở đây rất quan trọng:
- “Không phải bởi việc làm” (ouk ex ergōn - οὐκ ἐξ ἔργων): Việc làm không phải là nguyên nhân của sự cứu rỗi. Chúng ta không thể tự mình làm gì để được cứu.
- “Để làm việc lành” (epi ergois agathois - ἐπὶ ἔργοις ἀγαθοῖς): Việc lành lại là mục đích và kết quả tất yếu của sự cứu rỗi. Chúng ta được cứu để mà làm những việc tốt đẹp Chúa đã chuẩn bị sẵn.
Những “việc lành” này không phải là những nghi lễ tôn giáo, mà là những hành động yêu thương, công bình, phục vụ cụ thể trong gia đình, Hội Thánh và xã hội. Đức Chúa Trời đã “sắm sẵn trước” – nghĩa là Ngài có một kế hoạch hành động cụ thể cho mỗi Cơ Đốc nhân ngay trong bối cảnh trần thế của họ. Vậy, nếu một người tuyên xưng đức tin nơi thiên đàng nhưng lại thờ ơ với những việc lành thực tế, họ đang đi ngược lại mục đích của sự cứu rỗi.
Chúa Giê-xu Christ là Đấng từ trời xuống thế, là mẫu mực hoàn hảo của việc sống với tầm nhìn thiên đàng trong khi hoàn toàn dấn thân cho công việc trên đất. Ngài công bố Nước Trời đã đến gần (Mác 1:15), nhưng Ngài không ngồi trên đám mây chờ đợi. Ngài chữa lành người bệnh, đuổi quỷ, dạy dỗ đám đông, nuôi người đói, rửa chân cho môn đồ, và cuối cùng, gánh tội lỗi của nhân loại trên thập tự giá. Sự phục vụ của Ngài cụ thể, thiết thực và đầy lòng thương xót.
Các sứ đồ tiếp nối tinh thần đó. Họ rao giảng Phúc Âm về sự sống đời đời, đồng thời tổ chức việc phân phát lương thực cho các góa phụ (Công vụ 6:1-7), quyên góp cứu trợ cho các thánh đồ trong nạn đói (Công vụ 11:27-30), và dạy dỗ các tín hữu phải làm việc, cung cấp cho gia đình mình và chia sẻ với người thiếu thốn (Ê-phê-sô 4:28). Họ sống với xác tín rằng “sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, là thăm viếng kẻ mồ côi, người góa bụa trong cơn khốn khó của họ, và giữ lấy mình cho khỏi sự ô uế của thế gian” (Gia-cơ 1:27). Đức tin và hành động không thể tách rời.
Làm thế nào để chúng ta giữ được thế cân bằng lành mạnh, tránh rơi vào thái cực “chỉ mơ về trời” hoặc “chỉ mê với đất”? Dưới đây là một số nguyên tắc thực tiễn:
1. Xác Định Ưu Tiên Đúng Đắn: Chúa Giê-xu dạy: “Nhưng trước hết, hãy tìm kiếm nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài, thì Ngài sẽ cho thêm các ngươi mọi điều ấy nữa” (Ma-thi-ơ 6:33). “Trước hết” (prōton - πρῶτον) nghĩa là điều ưu tiên tối cao, là la bàn định hướng cho mọi quyết định. Khi Nước Đức Chúa Trời là ưu tiên, mọi lĩnh vực đời sống (công việc, gia đình, tài chính, giải trí) sẽ được sắp xếp và sử dụng với mục đích làm vinh hiển Chúa và phục vụ tha nhân.
2. Quản Lý Tốt Những Điều “Tạm Bợ”: Trong dụ ngôn người quản gia khôn ngoan (Lu-ca 16:1-13), Chúa Giê-xu khen ngợi sự khôn khéo của người đời trong việc sử dụng của cải đời này. Ngài kết luận: “Vậy nếu các ngươi trong việc của cải bất nghĩa không trung tín, thì ai đem của thật giao cho các ngươi?” (câu 11). Của cải vật chất (“bất nghĩa” – mammon) là tạm bợ, nhưng cách chúng ta quản lý nó chứng minh chúng ta có xứng đáng nhận lãnh những của cải thuộc linh vĩnh cửu (“của thật”) hay không. Làm việc chăm chỉ, quản lý tài chính khôn ngoan, đầu tư cho công việc Chúa là biểu hiện của đức tin trung tín.
3. Phục Vụ Như Sự Thờ Phượng: Mọi công việc chân chính, dù là lao động chân tay hay trí óc, đều có thể trở thành sự thờ phượng khi được làm “như làm cho Chúa” (Cô-lô-se 3:23). Thay vì coi công việc trần thế là tầm thường so với “công việc Chúa”, hãy nhìn nó như cánh đồng truyền giáo và là phương tiện Chúa dùng để cung cấp cho chúng ta và để chúng ta chia sẻ với người khác.
4. Sống Với Tư Cách Sứ Giả Nước Trời: Chúng ta là “sứ giả thay cho Đấng Christ” (2 Cô-rinh-tô 5:20). Một sứ giả không sống mãi ở quê hương mình, cũng không hòa tan vào nước ngoài đến mức quên nhiệm vụ. Chúng ta sống giữa thế gian, tham gia vào các hoạt động xã hội, nhưng luôn mang trong mình sứ điệp hòa giải và phẩm chất của công dân Nước Trời (Phi-líp 3:20).
Niềm hy vọng thiên đàng đích thực mà Kinh Thánh rao giảng không bao giờ là một niềm hy vọng thụ động, tiêu cực, khiến con người thờ ơ với thực tại. Trái lại, đó là niềm hy vọng năng động, biến đổi, và đầy trách nhiệm. Nó giống như ngọn hải đăng cho thuyền bè, không phải để thuyền neo mãi tại bến nhìn ngắm đèn, mà để cho thuyền can đảm vượt biển trong đêm tối, biết rằng có ánh sáng dẫn đường và một bến bờ an toàn đang chờ đợi.
Sứ đồ Phi-e-rơ khích lệ chúng ta: “Ấy vậy, hỡi anh em yêu dấu, vì anh em trông đợi những sự ấy, hãy chuyên cần cho được chính mình không vết, không chỗ trách được, và được hòa bình với Đức Chúa Trời” (2 Phi-e-rơ 3:14). Chữ “chuyên cần” (spoudazō - σπουδάζω) mang nghĩa nỗ lực, gắng sức, sốt sắng. Chính vì trông đợi trời mới đất mới, chúng ta càng được thúc đẩy để sống một đời sống thánh khiết, yêu thương và hữu ích ngay trên đất cũ này.
Vậy, câu trả lời cho câu hỏi “Có phải quá mải mê với thiên đàng mà chẳng làm được gì tốt trên đất?” là: Nếu sự “mải mê” đó khiến bạn thụ động, lười biếng, vô trách nhiệm và dửng dưng trước nhu cầu của người lân cận, thì đó không phải là niềm hy vọng thiên đàng theo Kinh Thánh, mà là một sự thoát ly tưởng tượng và ích kỷ. Niềm hy vọng thiên đàng chân chính sẽ thôi thúc chúng ta trung tín trong những việc nhỏ tại thế, yêu thương cách thực tế, và làm việc bằng cả hai tay, vì biết rằng trong Chúa, công lao khó nhọc của chúng ta không hề luống công (1 Cô-rinh-tô 15:58). Hãy để ánh sáng của thiên đàng chiếu rọi và định hình mọi hành động của chúng ta trên đất, cho đến ngày mọi sự được trọn vẹn.