‘An Nghỉ’ (RIP) Và Người Đã Khuất Dưới Góc Nhìn Kinh Thánh
Trong văn hóa ứng xử hiện đại, cụm từ “An nghỉ” (thường đi kèm với “Rest in Peace” hay viết tắt RIP) đã trở thành một cách nói phổ biến để bày tỏ sự tiếc thương và cầu chúc cho linh hồn người đã khuất được yên ổn. Tuy nhiên, với tư cách là Cơ Đốc nhân, mọi tập tục và ngôn từ của chúng ta đều cần được soi rọi dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời. Liệu cụm từ này có phù hợp với niềm hy vọng trọn vẹn mà Phúc Âm mang lại cho chúng ta về sự sống, sự chết và sự sống lại? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát các khái niệm về “sự yên nghỉ”, “giấc ngủ” và “sự chết” trong Kinh Thánh, từ đó đưa ra cái nhìn thần học đúng đắn và những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin.
Trước hết, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của từ “nghỉ” (rest) trong bối cảnh Kinh Thánh. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước), từ thường dùng là nuach (נוח), mang nghĩa nghỉ ngơi, dừng lại, an định, hoặc shabbat (שׁבת) – nghỉ ngơi theo nghĩa của ngày Sa-bát. Trong tiếng Hy Lạp (Tân Ước), từ then chốt là anapausis (ἀνάπαυσις) – sự nghỉ ngơi, giải lao, hoặc katapauō (καταπαύω) – làm cho nghỉ, chấm dứt.
Điều quan trọng hơn, Kinh Thánh nhiều lần dùng hình ảnh “giấc ngủ” (sleep) để nói về sự chết của những người tin Chúa. Từ Hy Lạp là koimaō (κοιμάω), có gốc nghĩa là “đặt nằm xuống”, và danh từ koimēsis (κοίμησις) – sự an giấc. Từ này không mang sắc thái tiêu cực hay vĩnh viễn, mà gợi ý về một trạng thái tạm thời, chờ đợi sự thức dậy (phục sinh).
“Hỡi anh em, chúng tôi chẳng muốn anh em không biết về phần người đã ngủ, hầu cho anh em chớ buồn rầu như người khác không có sự trông cậy. Vì nếu chúng ta tin Đức Chúa Jêsus đã chết và sống lại, thì cũng vậy, Đức Chúa Trời sẽ đem những kẻ ngủ trong Đức Chúa Jêsus cùng đến với Ngài.” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13-14).
Đoạn Kinh Thánh then chốt này phân biệt rõ ràng giữa thái độ của người có đức tin và người “không có sự trông cậy”. Sự “buồn rầu” (trong nguyên ngữ Hy Lạp là lypeō, chỉ nỗi đau tự nhiên) của chúng ta không phải là tuyệt vọng, vì nó được bao bọc bởi niềm hy vọng vững chắc vào sự phục sinh.
Cựu Ước miêu tả sự chết một cách chân thực và đôi khi u ám, vì ánh sáng trọn vẹn của sự phục sinh chưa được bày tỏ. Người chết xuống âm phủ (Sheol – âm phủ, chốn của người chết, không phải là hỏa ngục theo nghĩa Tân Ước), một nơi tĩnh lặng, tối tăm và cách biệt khỏi sự nhận biết Chúa.
“Vì trong sự chết chẳng có kỷ niệm gì về Chúa nữa; nơi âm phủ, ai sẽ cảm tạ Chúa?” (Thi-thiên 6:5).
Tuy nhiên, ngay trong Cựu Ước, đã manh nha niềm tin về sự giải cứu khỏi quyền lực của âm phủ và sự sống lại (ví dụ: Gióp 19:25-27, Ê-sai 26:19, Đa-ni-ên 12:2). “Sự yên nghỉ” lúc này thường được hiểu là sự nghỉ ngơi khỏi lao khổ, khốn khổ của đời này (Gióp 3:17), nhưng chưa phải là trạng thái cuối cùng. Đặc biệt, với các trước giả được Đức Thánh Linh cảm thúc, họ có sự bảo đảm rằng linh hồn họ sẽ được ở trong tay Chúa.
“Nhưng linh hồn của các người công bình ở trong tay Đức Chúa Trời, và chẳng có sự khốn khổ nào đụng đến họ được.” (Khải huyền của Sô-lô-môn 3:1 – Sách Khôn Ngoan, thuộc ngụy thư, nhưng phản ánh tư tưởng Do Thái thời kỳ giữa hai giao ước, và ý tưởng này phù hợp với Tân Ước).
Đây là điểm then chốt làm thay đổi hoàn toàn nhận thức của chúng ta. Sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ đã đánh bại quyền lực của sự chết và âm phủ (1 Cô-rinh-tô 15:54-55, Hê-bơ-rơ 2:14). Vì thế, đối với người tin Chúa, sự chết không còn là kết thúc trong tĩnh lặng vĩnh viễn (“an nghỉ” theo nghĩa thụ động), mà là sự chuyển tiếp tích cực vào trong sự hiện diện của Chúa.
1. Sự chết của tín hữu được ví như “giấc ngủ” chờ thức dậy: Như đã dẫn chứng ở 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13-14. Chúa Giê-xu cũng dùng từ này khi nói về La-xa-rơ: “Chúa nói rằng: La-xa-rơ bạn ta đương ngủ; nhưng ta đi đánh thức người.” (Giăng 11:11).
2. Thân thể “nghỉ” trong mồ, nhưng linh hồn ngay lập tức “ở cùng Chúa”: Đây là sự dạy dỗ rõ ràng của Sứ đồ Phao-lô.
“Vì tôi biết rằng hoặc ở trong thân thể nầy, hoặc lìa bỏ nó, thì tôi cũng ở cùng Đấng Christ. Tôi ham muốn điều đó hơn, tức là lìa bỏ thân thể nầy đặng ở cùng Đấng Christ, vì như thế là tốt hơn.” (Phi-líp 1:23).
Phao-lô coi việc “lìa bỏ thân thể” (chết) là điều “tốt hơn” vì được ở cùng Christ ngay lập tức, chứ không phải rơi vào một giấc ngủ vô thức. Tương tự, lời hứa với người trộm cướp trên thập tự giá: “Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi.” (Lu-ca 23:43). Chữ “hôm nay” xác định tính tức thì.
3. Sự “yên nghỉ” thật sự của Cơ Đốc nhân là nghỉ ngơi khỏi công việc và khổ đau:
“Phước thay những kẻ chết trong Chúa, từ rày về sau! Đức Thánh Linh phán: Phải, vì những kẻ ấy nghỉ ngơi khỏi sự khó nhọc, và việc làm mình theo sau.” (Khải huyền 14:13).
Sự “nghỉ ngơi” ở đây (anapauō) là nghỉ khỏi sự lao khổ trên đất, để bước vào sự phục vụ và ngợi khen đời đời (Khải huyền 7:15-17). Đây không phải là trạng thái thụ động, mà là sự hoạt động trong vinh quang.
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra những nguyên tắc quan trọng cho ngôn từ và thái độ của Cơ Đốc nhân trước sự qua đời của anh chị em mình.
1. Ưu tiên ngôn ngữ của sự sống và hy vọng thay vì ngôn ngữ của sự tĩnh lặng và kết thúc:
Thay vì chỉ nói “Xin chia buồn” hoặc “Cầu mong anh/chị an nghỉ”, chúng ta có thể dùng những lời đậm tính Phúc Âm hơn:
- “Xin chia buồn cùng gia đình. Chúng tôi cùng bạn trông cậy vào sự phục sinh vinh hiển trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.”
- “Chúng tôi tin rằng chị/chú/bác… hiện đang ở trong sự hiện diện đầy vui mừng của Chúa.”
- “Xin Chúa an ủi gia quyến bằng lời hứa quý báu rằng những ai tin Ngài sẽ không hề chết, nhưng được sự sống đời đời.” (Giăng 11:25-26).
2. Trong bài giảng đám tang, hãy rao giảng Phúc Âm: Đây là thời điểm quý giá nhất để chia sẻ về sự chết, sự phán xét, tội lỗi, và ơn cứu chuộc duy nhất trong Chúa Giê-xu. Hãy làm chứng về niềm hy vọng phục sinh, chứ không chỉ ca ngợi công đức hay tô vẽ cho cái chết.
3. Nuôi dưỡng niềm hy vọng cá nhân: Sự hiểu biết này không chỉ để an ủi người khác, mà trước hết phải định hình thế giới quan của chính chúng ta. Sự chết đối với chúng ta là “cái nan” để vào sự hiện diện của Chúa (Phi-líp 1:21). Điều này giải phóng chúng ta khỏi sự sợ hãi và cho phép chúng ta sốungay bây giờ với lòng can đảm và sự tập trung vào cõi đời đời.
4. Tôn trọng văn hóa nhưng không để nó che khuất chân lý: Trong bối cảnh giao thoa văn hóa, chúng ta có thể không cần phê phán gay gắt cụm từ “an nghỉ”, nhưng phải luôn chủ động bổ sung và giải thích ý nghĩa đầy đủ của Cơ Đốc giáo bằng lời nói và hành động đầy yêu thương.
Kinh Thánh không cấm chúng ta dùng từ “an nghỉ”, nhưng mặc khải của Chúa đưa chúng ta đến một chân trời cao hơn và đầy hy vọng hơn nhiều. Người tin Chúa không đơn thuần “an nghỉ” trong một trạng thái tĩnh lặng vĩnh cửu. Thay vào đó, họ đang trải nghiệm một thực tại vinh quang: thân thể tạm ngủ trong cõi trần gian, nhưng linh hồn đã thức và đang ở cùng Chúa, chờ đợi ngày hồi sinh của thân thể vinh hiển, bất diệt trong sự phục sinh cuối cùng.
Vì vậy, ngôn ngữ và thái độ của chúng ta cần phản chiếu niềm hy vọng trọn vẹn này. Hãy để cho lời nói của chúng ta đầy ắp sự sống, sự phục sinh, và sự hiện diện của Chúa. Hãy an ủi nhau bằng những lời lẽ của chính Đức Chúa Trời (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:18). Trong một thế giới đầy sự bối rối và sợ hãi trước cái chết, chúng ta có đặc ân lớn lao là cầm giữ và công bố “sự trông cậy sống” (1 Phê-rơ 1:3) – một hy vọng không chỉ cho người đã khuất, mà cho chính chúng ta, những người đang bước đi trong ánh sáng của Ngày Tái Lâm vinh quang.
“Đức Chúa Trời sẽ lau hết nước mắt nơi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa; vì những sự thứ nhất đã qua rồi.” (Khải huyền 21:4).