Phật Giáo Đại Thừa Dưới Lăng Kính Kinh Thánh
Trong thế giới đa nguyên tôn giáo ngày nay, việc hiểu biết về các tín ngưỡng khác là cần thiết cho Cơ Đốc nhân, không phải để hòa trộn niềm tin, mà để có sự thông sáng trong việc làm chứng và giữ vững đức tin. Phật giáo Đại Thừa (Mahayana) là một trong những nhánh lớn nhất và có ảnh hưởng sâu rộng của Phật giáo, đặc biệt tại Đông Á. Bài viết này sẽ khảo sát Phật giáo Đại Thừa từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, đối chiếu các giáo lý cốt lõi của nó với lẽ thật vĩnh cửu được bày tỏ trong Lời Đức Chúa Trời.
I. Giới Thiệu Về Phật Giáo Đại Thừa: Lịch Sử và Tư Tưởng Cốt Lõi
Phật giáo Đại Thừa, nghĩa là "Cỗ xe lớn", xuất hiện khoảng thế kỷ thứ 1 trước Công Nguyên tại Ấn Độ, như một sự phát triển và mở rộng từ Phật giáo nguyên thủy (Tiểu Thừa - Theravada). Tư tưởng trung tâm của Đại Thừa là lý tưởng Bồ Tát (Bodhisattva) - một chúng sinh giác ngộ nhưng từ chối nhập Niết Bàn để ở lại thế gian cứu độ tất cả chúng sinh khác. Điều này tương phản với mục tiêu A-la-hán của Tiểu Thừa, vốn tập trung vào sự giải thoát cá nhân. Kinh điển Đại Thừa rất đồ sộ, bao gồm nhiều bộ kinh mới được hình thành như Bát Nhã Tâm Kinh, Diệu Pháp Liên Hoa Kinh, Kinh A Di Đà, v.v., với quan niệm về nhiều cõi Phật và sự cứu độ nhờ tha lực.
II. Giáo Lý Chính Của Phật Giáo Đại Thừa Dưới Ánh Sáng Kinh Thánh
1. Bản Thể Luận: Tánh Không (Sunyata) và Bản Chất Của Đức Chúa Trời
Giáo lý trung tâm của Đại Thừa là "Tánh Không" (Śūnyatā), cho rằng mọi hiện tượng (pháp) đều không có tự tánh cố định, độc lập; chúng tồn tại trong mối tương quan duyên khởi. Thực tại tối hậu là một sự trống rỗng vượt khỏi mọi khái niệm. Kinh Thánh hoàn toàn bác bỏ quan điểm này. Đức Chúa Trời là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Yahweh - "Ta Là Đấng Ta Là"), là thực tại tối hậu, cá vị và tuyệt đối. Ngài không phải là "không", mà là Đấng "Có" trọn vẹn.
"Ban đầu có Đạo, Đạo ở cùng Đức Chúa Trời, và Đạo là Đức Chúa Trời." (Giăng 1:1)
Chữ "Đạo" (Λόγος - Logos) chỉ về lý tính, nguyên lý sáng tạo và biểu lộ của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu Christ chính là Đạo ấy, Ngài là hiện thân của Đức Chúa Trời chân thật, đầy trọn và cụ thể (Cô-lô-se 2:9). Vũ trụ được dựng nên bởi Ngài và cho Ngài (Cô-lô-se 1:16), chứ không phải là ảo ảnh hay sự kết hợp của các duyên.
2. Nhân Sinh Quan: Khổ, Vô Thường, Vô Ngã và Sự Cứu Rỗi
Phật giáo nhìn nhận cuộc đời là bể khổ (Dukkha), vô thường (Anicca) và vô ngã (Anatta - không có cái "tôi" thường hằng). Giải pháp là diệt dục, đoạn trừ tham ái để thoát khỏi luân hồi (Samsara) và đạt đến Niết Bàn (Nirvana), một trạng thái tịch diệt, dập tắt mọi khổ đau. Kinh Thánh cũng công nhận thế gian đầy đau khổ và tội lỗi, nhưng nguyên nhân gốc rễ không phải là "vô minh" hay "ái dục" theo nghĩa tổng quát, mà là tội lỗi đã làm đứt đoạn mối quan hệ giữa loài người với Đấng Tạo Hóa.
"Cho nên, như bởi một người mà tội lỗi vào trong thế gian, lại bởi tội lỗi mà có sự chết, thì sự chết đã trải qua trên hết thảy mọi người như vậy, vì mọi người đều đã phạm tội." (Rô-ma 5:12)
Con người không phải là "vô ngã". Kinh Thánh dạy rằng loài người được dựng nên có một linh hồn đời đời, mang hình ảnh của Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27). Vấn đề không phải là xóa bỏ cái "tôi", mà là cái "tôi" tội lỗi cần được tái tạo, được cứu chuộc và phục hồi mối tương giao với Chúa.
3. Cứu Độ Luận: Tha Lực và Bồ Tát Đạo với Ân Điển Duy Nhất Của Chúa Giê-xu
Đại Thừa phát triển học thuyết về sự cứu độ nhờ "tha lực", đặc biệt qua sự tiếp dẫn của các Đức Phật và Bồ Tát (như Phật A Di Đà, Bồ Tát Quán Thế Âm). Tín đồ có thể được vãng sanh về Tịnh Độ nhờ niệm danh hiệu Phật và phát nguyện. Điều này phản ánh khát vọng sâu xa của con người về một sự cứu rỗi đến từ bên ngoài, vượt quá nỗ lực tự thân. Tuy nhiên, Kinh Thánh chỉ rõ rằng chỉ có một Đấng Trung Bảo duy nhất có thể cứu loài người.
"Vì chưng có một Đức Chúa Trời, và có một Đấng Trung bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người." (1 Ti-mô-thê 2:5)
Sự cứu rỗi không đến từ công đức tự tu, cũng không đến từ sự phù trợ của một vị Bồ Tát, mà là món quà nhưng không bởi ân điển (χάρις - charis) của Đức Chúa Trời, nhờ đức tin nơi công lao cứu chuộc trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúa Giê-xu không phải là một Bồ Tát tạm thời hoãn Niết Bàn, Ngài là Con Đức Chúa Trời vĩnh hằng, bằng lòng hy sinh chính mình một lần đủ cả, trở thành Chiên Con trọn vẹn của Đức Chúa Trời để cất tội lỗi thế gian đi (Giăng 1:29).
III. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc nghiên cứu về Phật giáo Đại Thừa không chỉ là kiến thức, mà phải dẫn đến sự ứng dụng khôn ngoan trong đức tin.
- Hiểu Biết Để Làm Chứng Hiệu Quả: Khi hiểu được khát vọng tâm linh của tín đồ Phật giáo (mong thoát khổ, cầu cứu độ từ tha lực), chúng ta có thể chia sẻ Phúc Âm một cách thích hợp. Hãy chỉ ra rằng Chúa Giê-xu không dạy con đường tự lực để thoát khổ, nhưng Ngài chính là Đấng đã bước vào thế gian khổ đau, gánh lấy tội lỗi và sự đau đớn của chúng ta trên thập tự giá. Sự cứu rỗi là món quà (Giăng 4:10), không phải là công đức.
- Củng Cố Niềm Tin Vào Sự Đầy Trọn Trong Chúa Giê-xu: Đối chiếu giúp chúng ta càng quý trọng sự mặc khải trọn vẹn và đầy đủ của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh. Chúng ta không cần tìm kiếm qua nhiều cõi giới hay kinh điển bí truyền. "Ấy chính Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được, là Đấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật dựng nên." (Cô-lô-se 1:15).
- Sống Với Tình Yêu Và Lòng Thương Xót Đích Thực: Tinh thần từ bi của Bồ Tát nhắc nhở chúng ta về mạng lệnh yêu thương của Chúa Giê-xu, nhưng với động lực và nguồn sức mạnh khác biệt. Tình yêu của chúng ta bắt nguồn từ tình yêu Chúa đã yêu chúng ta trước (1 Giăng 4:19), và được Thánh Linh ban năng lực để yêu người lân cận như chính mình.
- Cầu Nguyện Có Hiểu Biết: Hãy cầu nguyện cho những người theo Phật giáo Đại Thừa, xin Chúa mở mắt tâm linh họ để nhận biết Chúa Giê-xu là con đường, là lẽ thật, và là sự sống duy nhất (Giăng 14:6). Cầu xin Chúa dùng chúng ta như công cụ của tình yêu Ngài để bày tỏ lẽ thật trong sự nhu mì và kính trọng.
Kết Luận
Phật giáo Đại Thừa, với sự phức tạp và chiều sâu triết học của nó, đại diện cho một trong những nỗ lực vĩ đại nhất của nhân loại trong việc tìm kiếm ý nghĩa và giải thoát khỏi khổ đau. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Kinh Thánh, nó vẫn là sản phẩm của sự tìm kiếm thuộc về con người, thấm nhuần bởi sự vô minh do tội lỗi gây ra. Lẽ thật cứu rỗi chỉ được tìm thấy trong Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã phán: "Ta là sự sáng của thế gian; người nào theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, mà có ánh sáng của sự sống." (Giăng 8:12). Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: hãy đến, từ bỏ mọi nỗ lực tự cứu, và tìm thấy sự an nghỉ thật cho linh hồn trong ân điển và lẽ thật của Ngài.