Lời Tuyên Bố Đức Tin Di Dời Núi: Khám Phá Ý Nghĩa Sâu Sắc của Mác 11:23
Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, có những câu Kinh Thánh trở thành nền tảng cho đức tin và sự cầu nguyện, nhưng cũng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc trong bối cảnh để tránh sự giải nghĩa sai lệch. Một trong những câu đó chính là lời tuyên bố đầy quyền năng của Chúa Giê-su Christ được ghi lại trong Mác 11:23: “Quả thật, ta nói cùng các ngươi, ai sẽ biểu hòn núi nầy rằng: Hãy cất mình lên và quăng xuống biển, nếu người chẳng nghi ngại trong lòng, nhưng tin chắc rằng điều mình nói sẽ thành, thì điều đó sẽ thành cho.” (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Lời phán này thường được trích dẫn, nhưng ý nghĩa trọn vẹn của nó chỉ được bày tỏ khi chúng ta đặt nó vào bối cảnh lịch sử, văn hóa và thần học của phân đoạn. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai phá ý nghĩa của “hòn núi”, bản chất của đức tin được đề cập, và ứng dụng thiết thực của nó trong đời sống người tin Chúa ngày nay.
Bối Cảnh Trực Tiếp: Cây Vả Khô và Đền Thờ (Mác 11:12-26)
Không thể hiểu câu 23 một cách cô lập. Nó nằm trong một chuỗi sự kiện quan trọng sau khi Chúa Giê-su vào thành Giê-ru-sa-lem một cách khải hoàn. Sự kiện then chốt dẫn đến lời dạy này là việc Chúa rủa cây vả (Mác 11:12-14, 20-21). Sáng hôm sau, khi đi ngang qua, các môn đồ thấy cây vả đã khô từ rễ. Sự ngạc nhiên của Phi-e-rơ (“Thầy, coi kìa, cây vả thầy đã rủa đã khô đi!”) đã mở ra cho Chúa Giê-su cơ hội giảng dạy. Câu trả lời của Ngài bắt đầu bằng: “Hãy có đức tin Đức Chúa Trời.” (Mác 11:22). Cụm từ này trong tiếng Hy Lạp là “ἔχετε πίστιν θεοῦ” (echete pistin theou). Đây là một cách diễn đạt quan trọng, có thể được hiểu là “hãy có đức tin của Đức Chúa Trời” (một đức tin thuộc loại Đức Chúa Trời có) hoặc “hãy có đức tin nơi Đức Chúa Trời”. Cả hai đều hướng đến một đức tin có nguồn gốc và bản chất thần thượng, không phải là nỗ lực thuần túy của con người.
Ngay sau đó, Ngài phán câu 23 về việc truyền lệnh cho hòn núi. Và quan trọng hơn nữa, Ngài kết nối trực tiếp quyền năng của đức tin này với đời sống cầu nguyện và tinh thần tha thứ trong các câu 24-25. Rõ ràng, “núi” ở đây không chỉ là một phép ẩn dụ chung chung, mà phải được hiểu trong bối cảnh địa lý và biểu tượng lúc bấy giờ.
“Hòn Núi Này”: Biểu Tượng và Thực Thể
Theo bối cảnh, Chúa Giê-su và các môn đồ đang đi từ Bê-tha-ni về thành Giê-ru-sa-lem, con đường này sẽ đi ngang qua Núi Ô-liu (xem Mác 11:1). Rất có thể, “hòn núi này” mà Ngài chỉ tay về phía chính là Núi Ô-liu. Trong văn hóa Do Thái, núi không chỉ là địa hình tự nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Núi thường đại diện cho những trở ngại lớn lao, những vấn đề dường như bất di bất dịch, hoặc những thế lực đối nghịch.
Trong Cựu Ước, tiếng Hê-bơ-rơ dùng từ “הַר” (har) cho núi. Những “ngọn núi” thường tượng trưng cho các vương quốc, quyền lực, hay sự kiêu ngạo chống nghịch Đức Chúa Trời (như trong Ê-sai 40:4: “Mọi nơi sâu thẳm sẽ được đầy lên, mọi núi mọi đồi sẽ bị hạ xuống…”; Xa-cha-ri 4:7 nói về “núi lớn” trước mặt Xô-rô-ba-bên). Trong bối cảnh Mác 11, có một “ngọn núi” tâm linh rõ rệt: sự cứng lòng, sự giả hình, và hệ thống tôn giáo vô tri đã biến Đền Thờ – nhà cầu nguyện – thành hang trộm cướp (Mác 11:17). Sự chết khô của cây vả, biểu tượng cho dân Y-sơ-ra-ên chỉ có hình thức bề ngoài mà không có kết quả (xem Ô-sê 9:10, Mi-chê 7:1), và sự ô uế trong Đền Thờ chính là những “ngọn núi” cần được di dời.
Do đó, “hòn núi này” trước hết có thể ám chỉ đến Núi Ô-liu theo nghĩa đen, nhưng trên hết, nó là một ẩn dụ mạnh mẽ cho bất kỳ chướng ngại vật nào đứng cản trở ý chỉ và vinh quang của Đức Chúa Trời trong đời sống cá nhân và cộng đồng dân sự của Ngài.
Phân Tích Nguyên Văn: “Nói”, “Tin” và “Không Nghi Ngờ”
Để hiểu trọn vẹn lời dạy này, chúng ta cần xem xét các từ khóa trong nguyên bản Hy Lạp:
- “Nói” (εἴπῃ - eipē): Đây không phải là một lời cầu xin thụ động, mà là một mệnh lệnh, một lời tuyên bố có thẩm quyền (imperative mood). Chúa Giê-su mô tả một hành động của đức tin: ra lệnh cho núi phải di chuyển. Điều này phản ánh thẩm quyền mà Ngài đã ban cho những ai tin (xem Lu-ca 10:19).
- “Tin” (πιστεύῃ - pisteuē): Động từ này ở thì hiện tại, chủ động, thể giả định, nhấn mạnh một thái độ tin cậy liên tục, một sự xác tín nội tâm vững chắc. Đức tin ở đây không phải là một cảm xúc nhất thời, mà là một trạng thái của tấm lòng được định hình bởi Lời và bản tính của Đức Chúa Trời.
- “Không nghi ngờ” (μὴ διακριθῇ - mē diakrithē): Từ Hy Lạp “διακρίνω” (diakrinō) nghĩa đen là “phân cách, phân biệt”. Trong bối cảnh này, nó mang nghĩa “bị chia rẽ trong chính mình, do dự, hoặc tranh chiến nội tâm” giữa tin và không tin. Gia-cơ cũng dùng từ này để mô tả người cầu xin mà lòng do dự (Gia-cơ 1:6). Chúa Giê-su dạy rằng đức tin chân thật phải toàn vẹn, không bị phân tâm bởi sự hoài nghi.
- “Điều mình nói” (ἃ λέγει - ha legei): Cụm này nhấn mạnh sự nhất quán tuyệt đối giữa lời nói của miệng và sự xác tín của lòng. Đức tin thể hiện qua lời nói có thẩm quyền dựa trên Lời hứa của Đức Chúa Trời.
Chúa Giê-su đang vẽ nên một bức tranh về một đức tin chủ động, có lời nói đi kèm, xuất phát từ một tấm lòng hoàn toàn tin cậy và không chia đôi. Đây không phải là “tư duy tích cực” hay “luật hấp dẫn” theo kiểu thế gian, mà là một nguyên tắc thuộc linh: đức tin đặt nơi Đức Chúa Trời Toàn Năng sẽ khiến cho những điều không thể trở nên có thể.
Mối Liên Hệ Với Cầu Nguyện và Tha Thứ (Mác 11:24-25)
Sau lời dạy về đức tin di dời núi, Chúa Giê-su ngay lập tức áp dụng nó vào lĩnh vực then chốt: sự cầu nguyện.
“Bởi vậy ta nói cùng các ngươi: Mọi điều các ngươi xin trong lúc cầu nguyện, hãy tin đã được, tất điều đó sẽ ban cho các ngươi.” (Mác 11:24).
Ngài kết nối đức tin di dời núi với sự cầu nguyện hiệu quả. Đức tin là phương tiện qua đó những lời cầu nguyện được tiếp nhận và đáp lời. Tuy nhiên, Ngài không dừng lại ở đó. Ngài thêm một điều kiện tâm linh quan trọng:
“Khi các ngươi đứng cầu nguyện, nếu có sự gì bất bình cùng ai, thì hãy tha thứ, để Cha các ngươi ở trên trời cũng tha lỗi cho các ngươi.” (Mác 11:25).
Đây là một mấu chốt thần học quan trọng. Quyền năng của đức tin bị cản trở bởi sự không tha thứ và sự cay đắng trong lòng. Mối quan hệ đúng đắn với người lân cận (tha thứ) là nền tảng cho mối quan hệ thông suốt với Đức Chúa Trời (sự cầu nguyện được nhậm). Một tấm lòng chứa đựng sự oán giữ là một tấm lòng “bị phân rẽ” (diakrinō), không thể có được đức tin thuần khiết, không nghi ngờ mà Chúa Giê-su đã mô tả. Do đó, đức tin di dời núi luôn đi đôi với tấm lòng được thanh tẩy bởi ân điển và sự tha thứ.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Làm thế nào để chúng ta áp dụng lẽ thật quyền năng này một cách đúng đắn và có trách nhiệm?
1. Nhận Diện “Những Hòn Núi” Trong Đời Sống Mình: “Núi” có thể là một hoàn cảnh bế tắc về sức khỏe, tài chính, một mối quan hệ đổ vỡ, một thói quen tội lỗi khó nhổ bỏ, một nỗi sợ hãi ám ảnh, hay một trở ngại trong việc mở mang Vương Quốc Đức Chúa Trời. Hãy nhận diện nó dưới ánh sáng Lời Chúa.
2. Xây Dựng Đức Tin Từ Lời Hứa của Đức Chúa Trời: Đức tin chân chính không phải là tin vào điều chúng ta muốn, mà là tin vào những gì Đức Chúa Trời đã phán hứa. Đức tin đến bởi sự nghe, và sự nghe đến bởi Lời của Đức Chúa Trời (Rô-ma 10:17). Hãy tìm kiếm những lời hứa trong Kinh Thánh liên quan đến “hòn núi” bạn đang đối diện (ví dụ: Phi-líp 4:13, Ê-sai 41:10, II Ti-mô-thê 1:7). Đức tin của chúng ta phải đặt nền tảng trên bản tính thành tín của Đức Chúa Trời.
3. Tuyên Bố Lời Đức Chúa Trời Với Thẩm Quyền: Dựa trên Lời hứa của Ngài, hãy “nói” với núi. Đây là hành động cầu nguyện đầy đức tin, tuyên bố sự chiến thắng của Đấng Christ trên hoàn cảnh, ra lệnh cho sự sợ hãi hay bệnh tật phải lui đi trong Danh Chúa Giê-su (xem Mác 16:17; Giăng 14:13-14). Lời tuyên bố này phải phù hợp với ý chỉ của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Kinh Thánh.
4. Giữ Tấm Lòng Không Do Dự và Thanh Sạch: Hãy tự xét lòng mình. Có sự oán giữ, cay đắng, hay tội lỗi không xưng ra nào không? Hãy mau mau giải hòa và tha thứ (Ma-thi-ơ 5:23-24). Nuôi dưỡng mối tương giao mật thiết với Chúa để đức tin được lớn lên và sự nghi ngờ bị đánh bại.
5. Hiểu Rằng Kết Quả Thuộc Về Chủ Quyền Đức Chúa Trời: Đức tin di dời núi không phải là một “công thức ma thuật” để buộc Đức Chúa Trời làm theo ý mình. Đôi khi Ngài di dời núi ngay lập tức, đôi khi Ngài ban cho sức mạnh để leo qua núi, và đôi khi Ngài chọn một con đường khác cho vinh hiển lớn hơn của Ngài. Đức tin chân chính luôn tùng phục ý muốn tốt lành và toàn tri của Cha Thiên Thượng (I Giăng 5:14). Ngay cả Chúa Giê-su trong vườn Ghết-sê-ma-nê cũng cầu nguyện với đức tin trọn vẹn, nhưng vẫn thưa: “Xin ý Cha được nên” (Lu-ca 22:42).
Kết Luận: Đức Tin Đặt Trọn Vẹn Nơi Đức Chúa Trời
Lời Chúa Giê-su trong Mác 11:23 là một lời mời gọi mạnh mẽ đến một đời sống đức tin phi thường. Nó không hề hứa hẹn một cuộc sống không có núi, nhưng hứa ban quyền năng để chinh phục và di dời những núi đó. Trọng tâm không phải là quyền năng của lời nói con người, mà là quyền năng của Đức Chúa Trời được giải phóng qua đức tin của con người đặt trọn vẹn nơi Ngài.
Cây vả khô từ rễ là một minh chứng cho lời nói đầy thẩm quyền của Con Đức Chúa Trời. Chúng ta, là những người tin nhận Ngài, được kêu gọi bước đi trong loại đức tin đó – một đức tin được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa, được thanh tẩy bởi sự tha thứ, thể hiện qua lời cầu nguyện kiên trì, và luôn quy phục ý chỉ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Khi chúng ta “có đức tin Đức Chúa Trời”, chính Ngài sẽ hành động qua chúng ta để làm những việc lớn lao cho vinh hiển của Danh Ngài.
Hãy can đảm nhìn vào những “hòn núi” trong đời sống bạn. Đừng sợ hãi. Hãy đứng trên Lời hứa thành tín của Đức Chúa Trời, giữ lòng trong sạch và đầy dẫy đức tin, rồi tuyên bố lời đức tin của bạn. Bạn sẽ khám phá rằng, với Đức Chúa Trời, thật chẳng có việc chi là quá khó (Sáng-thế Ký 18:14).