Sự Khác Biệt Giữa Công Giáo và Tin Lành
Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, việc hiểu rõ những khác biệt căn bản giữa Công giáo (Catholicism) và Tin Lành (Protestantism) là điều cần thiết không chỉ cho sự hiểu biết lịch sử Hội Thánh, mà còn cho sự xác tín cá nhân của mỗi tín hữu. Sự chia rẽ lớn trong lịch sử – thường được gọi là Cuộc Cải Chánh (Reformation) thế kỷ 16 – không đơn thuần là một biến cố chính trị hay văn hóa, mà cốt lõi là những khác biệt thần học sâu sắc liên quan đến thẩm quyền tối cao, bản chất của sự cứu rỗi, và cách thức con người đến gần Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ phân tích các khác biệt chính yếu dưới ánh sáng của Kinh Thánh, với tư cách là nhà nghiên cứu Tin Lành, luôn lấy Lời Đức Chúa Trời làm nền tảng chân lý duy nhất và cuối cùng (Sola Scriptura).
Đây là khác biệt nền tảng, từ đó phát sinh ra hầu hết các khác biệt khác.
Quan điểm Công giáo: Giáo hội Công giáo dạy rằng mặc khải của Đức Chúa Trời đến qua hai nguồn ngang hàng: Kinh Thánh (Sacred Scripture) và Truyền Thống Thánh (Sacred Tradition). Truyền thống được hiểu là những giáo lý được các sứ đồ truyền lại bằng lời nói và được Giáo hội bảo tồn, giải thích qua quyền giảng dạy chính thức của các Giáo hoàng và các Công đồng. Quyền giải thích Kinh Thánh cuối cùng thuộc về Huấn Quyền Giáo hội (Magisterium).
Quan điểm Tin Lành (Dựa trên Kinh Thánh): Các nhà Cải chánh tuyên bố Sola Scriptura – “Chỉ Kinh Thánh” là thẩm quyền tối cao, đầy đủ và rõ ràng cho đức tin và sự thực hành. Kinh Thánh tự nó là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi (theopneustos trong tiếng Hy Lạp, 2 Ti-mô-thê 3:16), là tiêu chuẩn để phán xét mọi truyền thống và giáo lý của con người.
Phân đoạn giải kinh:
“Cả Kinh thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.” (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
Phao-lô chỉ rõ Kinh Thánh là nguồn “trọn vẹn” (artios – được trang bị đầy đủ) để tín hữu được trang bị cho “mọi việc lành”. Chúa Giê-xu cũng khiển trách những người lấy truyền thống con người làm luật lệ và khiến cho Lời Đức Chúa Trời ra vô hiệu (Mác 7:8-9, 13). Do đó, Tin Lành tin rằng mọi giáo lý và thực hành đều phải được Kinh Thánh kiểm chứng cách rõ ràng.
Đây là vấn đề trung tâm của Cuộc Cải Chánh, liên quan đến câu hỏi: “Làm thế nào một tội nhân có thể được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời thánh khiết?”
Quan điểm Công giáo (theo Công đồng Trent): Sự cứu rỗi là một quá trình cộng tác giữa ân sủng của Đức Chúa Trời và sự đáp lại tự do của con người qua các việc lành (công đức). Ân sủng thần thượng (sanctifying grace) được truyền qua các bí tích, giúp con người trở nên công chính. Sự xưng công bình (justification) không chỉ là sự tuyên bố của Đức Chúa Trời, mà còn là một sự biến đổi nội tâm, nhờ đó tín hữu thực sự trở nên công chính. Các việc lành của tín hữu có giá trị công đức (merit) và góp phần vào sự cứu rỗi cuối cùng.
Quan điểm Tin Lành (Dựa trên Kinh Thánh): Các nhà Cải chánh tuyên bố Sola Fide – “Chỉ bởi Đức Tin” và Sola Gratia – “Chỉ bởi Ân Điển”. Sự xưng công bình là hành động pháp lý một lần đủ cả của Đức Chúa Trời, trong đó Ngài tuyên bố tội nhân có tội là công chính, chỉ dựa trên sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ, được tiếp nhận duy nhất bởi đức tin (pistis – sự tin cậy, phó thác). Đây là một ân điển nhưng không, không dựa trên bất kỳ công đức nào của con người.
Phân đoạn giải kinh:
“Vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp.” (Rô-ma 3:28).
“Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9).
Từ Hy Lạp cho “xưng công bình” (dikaioō) trong bối cảnh của Phao-lô mang ý nghĩa pháp lý: tuyên bố là công chính, chứ không phải “làm cho trở nên công chính”. Đức tin không phải là một “việc lành” để kiếm được ơn cứu rỗi, mà là phương tiện để nhận lấy ân điển. Việc lành là kết quả tất yếu của đức tin chân thật và sự biến đổi bởi Thánh Linh (Gia-cơ 2:17-18), chứ không phải là nguyên nhân hay một phần của nền tảng cứu rỗi.
Quan điểm Công giáo: Giáo hội có một hệ thống tư tế có chức thánh (ordained priesthood), với vai trò trung gian thiết yếu giữa Đức Chúa Trời và con người. Các linh mục có quyền đặc biệt để dâng của lễ (Thánh Lễ), tha tội trong Bí tích Giải Tội, và là những người phân phát ân sủng qua các bí tích. Đức Mẹ Maria và các thánh cũng được kêu cầu như những đấng cầu bầu (intercessors) mạnh mẽ trước mặt Chúa.
Quan điểm Tin Lành (Dựa trên Kinh Thánh): Tin Lành tin vào chức tế lễ của mọi tín đồ (1 Phi-e-rơ 2:9) và Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người.
Phân đoạn giải kinh:
“Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người.” (1 Ti-mô-thê 2:5).
“Hãy đến gần ngôi ân điển… nhơn Đức Chúa Jêsus mà chúng ta được phép đến gần Đức Chúa Trời.” (Hê-bơ-rơ 4:16; 7:25).
Sách Hê-bơ-rơ trình bày Chúa Giê-xu là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm duy nhất, đời đời theo ban Mên-chi-xê-đéc, đã dâng chính mình Ngài làm của lễ một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 7:27; 9:12; 10:12). Vì thế, mọi tín đồ đều có thể “đến gần” (proserchomai) cách dạn dĩ trực tiếp với Đức Chúa Trời, không cần một tư tế loài người nào làm trung gian, bởi vì chính Chúa Giê-xu đã mở con đường mới và sống động ấy (Hê-bơ-rơ 10:19-20). Sự cầu thay của các thánh đồ trên đất cho nhau là được khuyến khích (Gia-cơ 5:16), nhưng việc cầu khẩn người đã chết (dù là Maria hay các sứ đồ) không có nền tảng Kinh Thánh và có nguy cơ làm giảm đi địa vị trung bảo duy nhất của Chúa Giê-xu.
Quan điểm Công giáo: Có 7 bí tích: Rửa tội, Thêm sức, Thánh Thể, Giải tội, Xức dầu bệnh nhân, Truyền chức thánh, và Hôn phối. Các bí tích không chỉ là dấu hiệu mà còn là phương tiện hiệu nghiệm (ex opere operato) để truyền ân sủng thần thượng cho người lãnh nhận. Đặc biệt, trong Thánh Lễ (Eucharist), bánh và rượu thực sự biến đổi (transubstantiation) thành thân thể và huyết thật của Chúa Giê-xu, được dâng lại như một của lễ không đổ huyết.
Quan điểm Tin Lành (Dựa trên Kinh Thánh): Tin Lành thường công nhận hai lễ nghi mà chính Chúa Giê-xu thiết lập: Báp-têm và Tiệc Thánh (Mát-thêu 28:19; 1 Cô-rinh-tô 11:23-26). Đây là những dấu hiệu hữu hình và con dấu của ân điển thuộc linh, nhờ đức tin mà hiệu nghiệm. Tiệc Thánh là một sự tưởng niệm (anamnesis) trang nghiêm về sự chết của Chúa, một sự hiệp thông thuộc linh với Christ, và là lời công bố về sự trở lại của Ngài. Bánh và nước nho là biểu tượng (symbols) mạnh mẽ, không phải là vật chất bị biến đổi. Sự hy sinh của Chúa Giê-xu trên thập tự giá là một lần đủ cả, hoàn tất và không cần được lặp lại (Hê-bơ-rơ 9:25-28). Do đó, Tiệc Thánh không phải là một sự tế lễ mới, mà là một bữa tiệc tạ ơn (Eucharist theo nghĩa gốc) và tưởng nhớ.
Hiểu rõ những khác biệt này không phải để tự tôn hay chỉ trích, mà để xác tín, sống đẹp lòng Chúa và có thái độ đúng đắn.
1. Sống trong Tự Do và Bảo Đảm của Phúc Âm: Biết rằng sự cứu rỗi dựa hoàn toàn trên công tác của Chúa Giê-xu và được nhận lãnh bởi đức tin, chúng ta có sự bảo đảm và bình an. Đời sống Cơ Đốc không phải là một gánh nặng để “kiếm được” tình yêu Chúa, mà là một đáp lại với lòng biết ơn vì tình yêu Ngài đã ban (Soli Deo Gloria – Vinh hiển chỉ thuộc về Đức Chúa Trời).
2. Nuôi Dưỡng Mối Quan Hệ Cá Nhân với Chúa qua Kinh Thánh: Với nguyên tắc Sola Scriptura, mỗi tín hữu được khuyến khích và có trách nhiệm đọc, nghiên cứu, suy ngẫm Lời Chúa để biết ý muốn Ngài. Hãy dành thì giờ tĩnh nguyện mỗi ngày, cầu xin Thánh Linh – Đấng dạy dỗ chúng ta – mở mắt để hiểu Lời Ngài (Giăng 16:13; Thi Thiên 119:105).
3. Đến Gần Chúa Cách Dạn Dĩ Trong Sự Cầu Nguyện: Bạn có thể trực tiếp trò chuyện với Cha Thiên Thượng nhờ danh Chúa Giê-xu. Hãy sử dụng đặc quyền làm con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:15-16) để trình dâng mọi nhu cầu, tội lỗi, lời tạ ơn và ngợi khen Ngài, với sự tin chắc rằng Chúa Giê-xu đang cầu thay cho bạn (Hê-bơ-rơ 7:25).
4. Sống Đời Sống Thờ Phượng trong Linh và Lẽ Thật: Thờ phượng không bị giới hạn trong nghi lễ do giáo sĩ cử hành. Cả đời sống bạn là một của lễ sống và thánh (Rô-ma 12:1). Sự thờ phượng tập thể tập trung vào việc giảng dạy Lời Chúa, cầu nguyện, ca hát ngợi khen và cử hành Báp-têm/Tiệc Thánh – tất cả để tôn cao Chúa Giê-xu Christ.
5. Có Thái Độ Đúng Đắn trong Đối Thoại: Khi trao đổi với anh chị em Công giáo, thái độ của chúng ta phải là yêu thương, tôn trọng và khiêm nhường. Hãy tập trung vào việc rao giảng Phúc Âm cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu, hơn là tranh cãi về các điểm giáo lễ. Hãy cầu nguyện cho họ và làm chứng bằng đời sống yêu thương và thánh khiết.
Sự khác biệt giữa Công giáo và Tin Lành là sâu sắc và có hệ thống, bắt nguồn từ những cách hiểu khác nhau về thẩm quyền tối cao, con đường cứu rỗi và phương cách con người tiếp cận Đức Chúa Trời. Với tư cách là tín hữu Tin Lành, chúng ta tin cậy nơi Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời đầy đủ và tối cao, nắm giữ lẽ thật rằng tội nhân được xưng công bình chỉ bởi ân điển, chỉ bởi đức tin, chỉ trong Đấng Christ, và tiếp cận Cha Thiên Thượng chỉ qua Đấng Trung Bảo duy nhất là Chúa Giê-xu Christ.
Hiểu biết này không phải để chia rẽ, mà để xây dựng. Nó kêu gọi chúng ta sống một đời sống biết ơn, tự do, gắn bó mật thiết với Chúa và Lời Ngài, đồng thời mang lấy tấm lòng của Chúa Giê-xu cho những linh hồn còn đang tìm kiếm, dù họ ở trong truyền thống nào. Ước mong mỗi chúng ta luôn “đứng vững trong ân điển” (1 Phi-e-rơ 5:12) và nhiệt thành rao truyền Phúc Âm thuần túy của Đấng Christ cho thế hệ mình.