John Stott là ai?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,100 từ
Chia sẻ:

John Stott

Trong làn sóng của phong trào Tin Lành vào thế kỷ 20, một số gương mặt nổi bật đã định hình tư duy và đời sống Hội Thánh toàn cầu. Trong số đó, John R. W. Stott (1921-2011) được tôn kính như một trong những nhà thần học, mục sư, tác giả và lãnh đạo có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Ông không chỉ là kiến trúc sư chính của Tuyên Ngôn Lausanne về Truyền Giáo Thế Giới (1974) mà còn là người có công lớn trong việc định hình thần học Tin Lành đại chúng (Evangelicalism) theo hướng vừa trung tín với Kinh Thánh, vừa nghiêm túc đối thoại với thế giới hiện đại. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu về cuộc đời, thần học, và di sản của John Stott, qua lăng kính Kinh Thánh mà ông trung thành giảng dạy.

I. Con Người Và Sự Kêu Gọi: Từ All Souls đến Toàn Cầu

John Stott sinh tại London, trong một gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu. Cha ông là một bác sĩ nổi tiếng nhưng không mấy quan tâm đến tôn giáo. Tuy nhiên, Stott đã tiếp nhận Chúa Giê-xu Christ một cách cá nhân vào năm 17 tuổi, sau khi nghe bài giảng từ mục sư Eric Nash. Đây là bước ngoặt định mệnh. Ông theo học tại Đại học Cambridge và sau đó được thụ phong mục sư trong Giáo hội Anh giáo.

Năm 1945, ông bắt đầu chức vụ trọn đời với tư cách là mục sư phụ tá, và sau đó là mục sư chính của Nhà thờ All Souls, Langham Place, London – một vị trí ông giữ trong 25 năm. Điều đáng chú ý là dù có cơ hội thăng tiến đến các chức vụ giám mục cao cấp, ông đã từ chối để tập trung vào chức vụ giảng dạy Kinh Thánh và đào tạo các mục sư trẻ trên toàn thế giới. Sự lựa chọn này phản ánh sự ưu tiên của ông đối với Lời Chúa và việc xây dựng thân thể Đấng Christ. Điều này nhắc chúng ta nhớ đến lời của Phao-lô: “Vả, ấy là nhờ ân điển Đức Chúa Trời ban cho tôi, mà tôi nên người khéo léo, như người thợ xây nhà khôn ngoan, tôi đã lập nền, nhưng có kẻ khác xây lên trên. Vì chẳng ai có thể lập một nền khác, ngoài nền đã lập, là Đức Chúa Jêsus Christ” (1 Cô-rinh-tô 3:10-11). Stott xem việc đặt nền tảng vững chắc trên Đấng Christ qua sự giảng dạy Kinh Thánh trung thực là sứ mệnh tối thượng.

II. Thần Học Trọng Tâm: Thập Tự Giá Và Sự Trung Tín Của Kinh Thánh

Hai trụ cột trong thần học của John Stott là quyền tối thượng của Kinh Thánhtính trung tâm của thập tự giá Đấng Christ.

1. Quyền Tối Thượng Của Kinh Thánh: Stott tin vào sự “vô ngộ” (infallibility) của Kinh Thánh – rằng Kinh Thánh hoàn toàn đáng tin cậy trong mọi lĩnh vực mà nó phán dạy. Ông không chỉ chấp nhận đức tin này cách mù quáng, mà còn bảo vệ nó một cách trí tuệ thông qua các tác phẩm như “The Authority of the Bible” (Uy Quyền của Kinh Thánh). Ông nhấn mạnh rằng Đức Thánh Linh, Đấng linh cảm Kinh Thánh (2 Phi-e-rơ 1:21), cũng là Đấng mở mắt chúng ta để hiểu và vâng phục Lời ấy. Cách tiếp cận của ông với Kinh Thánh là kết hợp giữa sự tôn kính (vì là Lời Đức Chúa Trời) và sự nghiên cứu cẩn thận (vì được ban qua trí óc con người). Ông sống theo tinh thần của Thánh Vịnh: “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi thiên 119:105).

2. Tính Trung Tâm Của Thập Tự Giá: Tác phẩm nổi tiếng nhất của Stott, “The Cross of Christ” (Thập Tự Giá Đấng Christ), được xem là kiệt tác của ông. Trong sách này, ông trình bày một cách hệ thống và sâu sắc về ý nghĩa của sự chết thay của Chúa Giê-xu. Ông giải thích rằng trên thập tự giá, Đức Chúa Trời vừa bày tỏ sự thánh khiết công bình của Ngài (trừng phạt tội lỗi), vừa bày tỏ tình yêu thương vô hạn của Ngài (chịu chết thay cho tội nhân). Điều này hòa giải mâu thuẫn tưởng chừng có giữa Cựu Ước và Tân Ước. Stott thường nhấn mạnh từ ngữ Hy Lạp “hilastērion” trong Rô-ma 3:25, thường được dịch là “of tế lễ chuộc tội” hoặc “nơi chuộc tội”, chỉ về Chúa Giê-xu là nơi cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời được thỏa mãn và tội lỗi con người được tha thứ. Ông viết: “Nền tảng của mọi sự hòa giải, dù giữa con người với Đức Chúa Trời hay giữa con người với nhau, chính là thập tự giá.” Điều này hoàn toàn phù hợp với sứ điệp then chốt của Phao-lô: “Vì tôi đã đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự” (1 Cô-rinh-tô 2:2).

III. Tầm Nhìn Toàn Cầu Và Đối Thoại Văn Hóa

John Stott là một nhân vật chính trong việc định hình Tin Lành đại chúng (Evangelicalism) thành một phong trào có trí tuệ, có trách nhiệm xã hội và có tầm nhìn toàn cầu. Ông từ chối cả chủ nghĩa ly khai cực đoan lẫn chủ nghĩa tự do thần học. Thay vào đó, ông kêu gọi một “chủ nghĩa đại chúng mới” (new evangelicalism) dấn thân vào xã hội.

1. Tuyên Ngôn Lausanne (1974): Với tư cách là kiến trúc sư chính của bản tuyên ngôn này, Stott đã giúp định nghĩa sứ mệnh toàn cầu của Hội Thánh. Tuyên ngôn nhấn mạnh truyền giáo toàn diện, không chỉ rao giảng phúc âm mà còn quan tâm đến công lý xã hội và chống lại sự nghèo đói. Điều này bắt nguồn từ sự hiểu biết toàn vẹn về Phúc Âm, như Chúa Giê-xu đã tuyên bố trong nhà hội: “Thần của Chúa ngự trên ta; Vì Ngài đã xức dầu cho ta đặng truyền tin lành cho kẻ nghèo... Đặng rao cho kẻ bị cầm được tha” (Lu-ca 4:18).

2. Đối Thoại Và Môn Đồ Hóa: Stott tin rằng Cơ Đốc nhân phải có đôi tai lắng nghe thế giới trước khi có đôi môi rao giảng cho thế giới. Ông chủ trương “đối thoại kép”: vừa lắng nghe Lời Chúa (qua Kinh Thánh), vừa lắng nghe tiếng nói của thời đại (qua văn hóa, khoa học). Phương pháp này giúp sứ điệp Phúc Âm được trình bày một cách có liên quan và thuyết phục. Điều này thể hiện tinh thần của Phao-lô: “Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, hầu cho tôi có thể cứu chuộc được một vài người không cứ cách nào” (1 Cô-rinh-tô 9:22).

3. Quan Tâm Đến Sáng Tạo: Vào cuối đời, Stott trở thành tiếng nói mạnh mẽ về sự quản lý môi trường của Cơ Đốc nhân. Ông chỉ ra rằng con người được Đức Chúa Trời giao nhiệm vụ “canh giữ” (shamar) và “cày cấy” (abad) đất đai (Sáng-thế Ký 2:15), chứ không phải bóc lột hay hủy hoại nó. Đây là một phần của sự vâng lời Đức Chúa Trời.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay

Di sản của John Stott không chỉ nằm trong sách vở, mà còn là một mô hình sống động cho đời sống và chức vụ Cơ Đốc.

1. Sự Kỷ Luật Trong Học Hỏi Kinh Thánh: Stott nổi tiếng với thói quen dậy sớm mỗi ngày để cầu nguyện và nghiên cứu Kinh Thánh. Ông khích lệ mỗi tín hữu trở thành một “học giả Kinh Thánh” nghiêm túc. Ứng dụng cho chúng ta là hãy dành thì giờ cố định mỗi ngày để đọc, suy ngẫm và nghiên cứu Kinh Thánh một cách có phương pháp, không chỉ đọc cho có. Hãy hỏi: “Đoạn Kinh Thánh này dạy gì về Đức Chúa Trời? Về tội lỗi? Về ơn cứu rỗi? Tôi cần vâng lời điều gì?”.

2. Sự Cân Bằng Giữa Chân Lý Và Tình Yêu: Stott là hiện thân của sự cân bằng: trung thành với chân lý Kinh Thánh, nhưng trình bày chân lý ấy với thái độ khiêm nhường và yêu thương. Trong một thế giới thường ép chúng ta phải chọn giữa bảo vệ chân lý hoặc giữ mối quan hệ, Stott nhắc nhở chúng ta làm cả hai, “nói ra lời chân thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15).

3. Đời Sống Đơn Giản Và Rộng Rãi: Dù có thu nhập từ sách báo rất lớn, Stott sống rất giản dị và dùng phần lớn thu nhập để thành lập Quỹ Langham (Langham Partnership) – hỗ trợ đào tạo mục sư và cung cấp sách thần học cho các Hội Thánh ở Thế giới Thứ Ba. Ông sống theo nguyên tắc: “Hãy cho, thì sẽ được ban cho” (Lu-ca 6:38). Điều này thách thức chúng ta xét lại cách sử dụng tài nguyên Chúa ban.

4. Tầm Nhìn Toàn Cầu Trong Cầu Nguyện Và Hỗ Trợ: Stott không chỉ quan tâm đến Hội Thánh địa phương của mình. Ông có tấm lòng cho Hội Thánh toàn thế giới. Chúng ta có thể học tập bằng cách mở rộng tầm nhìn cầu nguyện, quan tâm đến các phong trào truyền giáo, và hỗ trợ những công việc xây dựng Vương Quốc Đức Chúa Trời ở những nơi khó khăn.

V. Kết Luận: Một Người Thợ Xây Dựng Nền Tảng

John Stott đã qua đời năm 2011, nhưng di sản của ông vẫn tiếp tục qua các thế hệ mục sư, nhà lãnh đạo và tín hữu mà ông đã đào tạo và truyền cảm hứng. Ông không tìm cách xây dựng một đế chế cho riêng mình, mà tận tụy xây dựng nền tảng vững chắc cho Hội Thánh của Đấng Christ trên khắp thế giới – nền tảng đó là sự hiểu biết đúng đắn và áp dụng trung tín Lời Chúa.

Cuộc đời ông là một minh họa sống động cho lời kêu gọi của Phao-lô: “Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh mà con đã nghe nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Jêsus. Hãy giữ lấy điều phó thác tốt lành ấy bởi Đức Thánh Linh là Đấng ngự trong chúng ta” (2 Ti-mô-thê 1:13-14).

Là những người tin theo Chúa trong thế kỷ 21, chúng ta có thể cảm tạ Chúa về gương mẫu của những đầy tớ trung tín như John Stott. Hãy noi theo đức tin của những người đi trước, nhưng luôn nhớ rằng mắt chúng ta phải hướng về Chúa Giê-xu, Đấng khởi đầu và làm trọn đức tin chúng ta (Hê-bơ-rơ 12:2). Công việc của chúng ta là tiếp tục xây dựng trên nền tảng duy nhất là Đấng Christ, bằng sự khôn ngoan từ Lời Ngài và trong quyền năng của Thánh Linh Ngài.

Quay Lại Bài Viết