Các Giáo Phụ Thời Kỳ Đầu Của Giáo Hội
Khi nghiên cứu về lịch sử Hội Thánh, chúng ta không thể không nhắc đến những cột trụ vững chắc đã đứng ra bảo vệ, giảng dạy và truyền lại đức tin nguyên thủy trong những thế kỷ đầy thử thách sau thời các Sứ đồ. Họ được gọi là các Giáo phụ (Church Fathers). Đối với Cơ Đốc nhân ngày nay, việc tìm hiểu về họ không phải để tôn sùng cá nhân, mà để hiểu được sự trung tín của Đức Chúa Trời trong việc bảo tồn Hội Thánh và chân lý của Ngài qua các thế hệ, đồng thời rút ra những bài học quý báu cho đời sống đức tin của chính mình.
Thuật ngữ "Giáo phụ" dùng để chỉ những nhà lãnh đạo, mục sư, học giả và nhà hộ giáo (apologist) có ảnh hưởng lớn trong Hội Thánh từ cuối thế kỷ thứ nhất đến khoảng thế kỷ thứ tám. Họ không thuộc về hàng ngũ các Sứ đồ trực tiếp của Chúa Giê-xu, nhưng được xem là những người kế thừa trực tiếp tư tưởng và sự dạy dỗ của các Sứ đồ. Các Giáo phụ đóng vai trò then chốt trong việc:
- Bảo vệ đức tin chân chính: Chống lại các tà thuyết (heresies) đang nổi lên như Ngộ đạo thuyết (Gnosticism), Ảo thân thuyết (Docetism), và những giáo lý sai lầm về thân vị Đấng Christ.
- Hình thành tín điều: Giúp định hình các tín lý căn bản về Ba Ngôi, thần tánh và nhân tánh của Chúa Giê-xu Christ thông qua các công đồng.
- Giải thích Kinh Thánh: Phát triển các phương pháp giải kinh và để lại nhiều bình giải (commentaries) có giá trị.
- Truyền lại lời chứng: Ghi chép lại các truyền thống, bài giảng và sự dạy dỗ từ thời các Sứ đồ.
Công việc của họ làm ứng nghiệm nguyên tắc truyền giáo mà Sứ đồ Phao-lô đã dạy cho Ti-mô-thê: "Những điều con đã nghe nơi ta ở trước mặt nhiều người chứng, hãy giao phó cho mấy người trung thành, cũng có tài dạy dỗ kẻ khác" (2 Ti-mô-thê 2:2). Các Giáo phụ chính là những "người trung thành" trong dòng chảy lịch sử đó.
Các học giả thường chia các Giáo phụ thành ba nhóm chính dựa trên thời kỳ hoạt động và địa lý:
1. Các Giáo Phụ Thời Tông Đồ (Apostolic Fathers - Khoảng cuối thế kỷ I đến giữa thế kỷ II):
Đây là thế hệ gần với các Sứ đồ nhất, một số thậm chí được cho là đã từng gặp các Sứ đồ. Các trước tác của họ phản ánh cấu trúc và đời sống Hội thánh rất sơ khai. Một số nhân vật tiêu biểu:
- Clemens thành Rô-ma (Clement of Rome): Tác giả của Thư tín thứ nhất của Clemens gửi cho người Cô-rinh-tô (khoảng năm 96 SCN). Thư này nhấn mạnh đến trật tự, sự thuận phục và tình yêu thương trong Hội Thánh, giải quyết sự chia rẽ tại Hội thánh Cô-rinh-tô. Ông nhắc nhở về gương "hiến dâng chính mình" của Chúa Giê-xu (dựa trên tinh thần Phi-líp 2:5-8).
- Ignatius thành Antioch: Giám mục tại Antioch, bị bắt và đưa về Rô-ma để xử tử. Trên đường đi, ông viết bảy bức thư gửi cho các Hội thánh, khích lệ họ trung thành với Chúa, giữ sự hiệp một và cảnh giác với tà giáo. Ông nhấn mạnh mạnh mẽ đến thần tánh và nhân tánh thật của Chúa Giê-xu, chống lại Ảo thân thuyết.
- Polycarp thành Smyrna: Môn đồ trực tiếp của Sứ đồ Giăng. Tác giả bức Thư gửi tín hữu Phi-líp. Ông bị tử đạo ở tuổi 86, để lại lời chứng đức tin bất diệt: "Trong 86 năm, tôi đã phục vụ Ngài, Ngài chưa hề làm điều gì sai trái với tôi. Làm sao tôi có thể phản bội Vua của tôi, Đấng đã cứu tôi?"
2. Các Giáo Phụ Hộ Giáo (Apologists - Thế kỷ II):
Trong thời kỳ này, Hội Thánh bị Đế chế La Mã và giới trí thức ngoại giáo hiểu lầm và bức hại. Các Giáo phụ Hộ giáo đã viết các tác phẩm biện hộ (apologia trong tiếng Hy Lạp) trình bày đức tin Cơ Đốc một cách hợp lý, bác bỏ những lời vu khối và đối thoại với triết học đương thời.
- Justin Martyr (Justin Tử Đạo): Một triết gia trước khi tin Chúa. Ông viết Biện Giáo Thứ Nhất và Biện Giáo Thứ Hai gửi cho Hoàng đế La Mã, giải thích đạo Cơ Đốc là hợp lý và đạo đức. Ông cũng viết Đối Thoại Với Trypho, đối thoại với người Do Thái, chứng minh Chúa Giê-xu chính là Đấng Mê-si được tiên tri trong Cựu Ước. Ông bị xử tử vì đức tin.
- Irenaeus thành Lyon: Môn đồ của Polycarp. Tác phẩm chính Chống Dị Giáo là một công trình hệ thống bác bỏ thuyết Ngộ đạo. Ông nhấn mạnh đến "quy tắc đức tin" (regula fidei) – tóm tắt những giáo lý cốt lõi được truyền thừa từ các Sứ đồ, tiền thân của các tín điều sau này. Ông cũng trình bày giáo lý về Chúa Cứu Thế là "Adam Mới" (xem Rô-ma 5:12-21).
3. Các Giáo Phụ Thời Hoàng Kim (Thế kỷ IV-V):
Sau sắc lệnh Milan (313 SCN) công nhận Cơ Đốc giáo, Hội Thánh bước vào thời kỳ phát triển mạnh về thần học. Các giáo phụ trong giai đoạn này đấu tranh để định hình chính xác các giáo lý về Ba Ngôi và bản tính Đấng Christ.
- Athanasius thành Alexandria: Nhà thần học kiên quyết bảo vệ thần tánh đầy đủ của Chúa Giê-xu Christ chống lại phái Arian (chủ trương Chúa Con là tạo vật). Ông nổi tiếng với tác phẩm Về Nhập Thể của Ngôi Lời, lập luận rằng chỉ có chính Đức Chúa Trời mới có thể cứu chuộc nhân loại. Câu châm ngôn của ông: "Ngài [Chúa Giê-xu] đã trở nên loài người để chúng ta có thể trở nên thần thượng" (dựa trên 2 Phi-e-rơ 1:4).
- Augustine thành Hippo: Có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến Thần học Tây phương. Các tác phẩm như Tự Thuật, Thành Đức Chúa Trời và nhiều luận văn chống lại các phe phái như Pelagius (chối bỏ tội nguyên tổ và nhấn mạnh khả năng tự cứu của con người) đã định hình nhiều giáo lý về ân điển, tội lỗi và sự cứu rỗi. Học thuyết của ông về "sự chiến đấu thuộc linh" và "ân điển không thể cưỡng lại" có nền tảng từ các phân đoạn như Rô-ma 7 và Ê-phê-sô 2:8-9.
- John Chrysostom (Giăng Kim Khẩu): Tổng Giám mục Constantinople, nổi tiếng với tài hùng biện (Chrysostom nghĩa là "miệng vàng"). Các bài giảng giải kinh của ông (đặc biệt về sách Sáng Thế Ký và các thư tín Phao-lô) vẫn còn giá trị lớn, nhấn mạnh áp dụng Lời Chúa vào đời sống đạo đức, công bằng xã hội và lòng thương xót.
Mặc dù các Giáo phụ không có thẩm quyền ngang hàng với Kinh Thánh, công việc của họ được thúc đẩy bởi chính những mạng lịnh Kinh Thánh dành cho Hội Thánh:
- Giữ vững lời dạy chân chính: "Hỡi Ti-mô-thê, hãy giữ lấy sự giao phó đã nấy cho con, tránh những lời hư không phàm tục và những sự cãi lẽ bằng tri thức ngụy xưng là tri thức" (1 Ti-mô-thê 6:20). Các Giáo phụ chính là những người "giữ lấy sự giao phó" đó.
- Bảo vệ bầy chiên khỏi sói dữ: "Anh em hãy giữ lấy mình, và luôn cả bầy mà Đức Thánh Linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn Hội thánh của Đức Chúa Trời, mà Ngài đã mua bằng chính huyết mình" (Công vụ 20:28). Các tà thuyết như "sói dữ" đe dọa bầy chiên, và các Giáo phụ đã đứng ra chăn dắt và bảo vệ.
- Biện giáo cho đức tin: "Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, song phải hiền hòa và kính sợ" (1 Phi-e-rơ 3:15). Các nhà Hộ giáo đã thực hành điều này một cách xuất sắc.
Lịch sử và di sản của các Giáo phụ không chỉ là kiến thức khô khan, mà có thể đem lại nhiều bài học thiết thực:
1. Đứng Vững Trong Đức Tin Và Bảo Vệ Chân Lý: Chúng ta sống trong thời đại có nhiều "tà thuyết" mới dưới hình thức chủ nghĩa tương đối, duy vật, và những giáo lý sai lầm trà trộn. Tinh thần của các Giáo phụ dạy chúng ta phải hiểu biết chân lý Kinh Thánh (2 Ti-mô-thê 2:15), để "đánh trận tốt lành cho đức tin" (1 Ti-mô-thê 6:12) bằng thái độ yêu thương nhưng cương quyết.
2. Trung Tín Truyền Lại Đức Tin Cho Thế Hệ Sau: Giống như các Giáo phụ là cầu nối giữa các Sứ đồ và Hội Thánh về sau, mỗi chúng ta được kêu gọi truyền lại đức tin chân chính cho con cháu và các tín hữu trẻ (Phục truyền 6:6-7, Tít 2:3-4). Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào mối quan hệ và sự dạy dỗ dựa trên Lời Chúa.
3. Sống Và Chết Vì Danh Chúa: Gương trung tín đến cùng của nhiều Giáo phụ (Tử đạo) nhắc nhở chúng ta về giá trị tối cao của Đấng Christ. Trong hoàn cảnh không bị bức hại, chúng ta vẫn được kêu gọi "làm chứng" (martys - từ gốc của "tử đạo") qua đời sống từ bỏ chính mình, thánh khiết và can đảm tuyên xưng Danh Ngài mỗi ngày.
4. Yêu Mến Sự Hiệp Một Trong Hội Thánh: Nhiều tranh luận thần học thời Giáo phụ xuất phát từ lòng nhiệt thành bảo vệ chân lý để giữ cho Hội Thánh được tinh tuyền, chứ không phải vì tinh thần bè phái. Chúng ta được kêu gọi "giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh" (Ê-phê-sô 4:3) trên nền tảng của lẽ thật và tình yêu thương.
Các Giáo phụ thời kỳ đầu là những người được Đức Chúa Trời dấy lên trong bối cảnh lịch sử cụ thể của Hội Thánh. Họ không hoàn hảo, và một số quan điểm của họ có thể không còn phù hợp hoặc cần được xem xét dưới ánh sáng của nguyên tắc "Sola Scriptura" (Chỉ duy Kinh Thánh) của Cải chánh Tin Lành. Tuy nhiên, lòng trung thành với chân lý Kinh Thánh, sự hi sinh và lòng nhiệt thành phục vụ Hội Thánh của họ là di sản đáng trân trọng.
Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta tin rằng thẩm quyền tối cao thuộc về Kinh Thánh, nhưng chúng ta có thể học hỏi từ lịch sử Hội Thánh với tấm lòng biết ơn và sự phán xét thuộc linh. Cuối cùng, mục đích của việc nghiên cứu này là để chúng ta càng thêm vững vàng trong đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, là "Đá Góc Nhà" duy nhất và nền tảng bất di dịch của Hội Thánh (Ê-phê-sô 2:20), và sốt sắng hơn trong việc xây dựng Hội Thánh của Ngài trong thế hệ của chúng ta.