Theodore of Mopsuestia
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử giải kinh và thần học Hội Thánh, chúng ta không thể bỏ qua những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng, dù đôi khi nằm trong những tranh luận phức tạp. Một trong những nhân vật như thế là Theodore of Mopsuestia (khoảng 350 – 428 SCN). Ông được tôn vinh là “Nhà Chú Giải Kinh Thánh” (The Interpreter) của trường phái Antioch, nhưng các quan điểm của ông sau này lại bị một số công đồng lên án. Bài nghiên cứu này sẽ tìm hiểu con người, tư tưởng, và di sản của Theodore dưới ánh sáng của Lời Chúa, rút ra những bài học quý giá cho việc nghiên cứu Kinh Thánh và đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.
Theodore sinh tại Antioch, một trung tâm văn hóa và thần học quan trọng của Cơ Đốc giáo sơ kỳ. Ông là bạn đồng môn và bạn thân của John Chrysostom (John Kim Khẩu). Ban đầu, ông theo học tu viện, nhưng sau đó cảm thấy được kêu gọi vào chức vụ giảng dạy và trở thành Giám mục của Mopsuestia (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ) từ năm 392 cho đến khi qua đời. Trường phái Antioch, nơi ông thuộc về, nổi tiếng với phương pháp giải kinh theo nghĩa đen và lịch sử (historical-grammatical method), đối lập với trường phái Alexandria thiên về giải kinh bí ẩn và ngụ ý (allegorical interpretation).
Niềm tin nền tảng của Theodore, như của mọi Cơ Đốc nhân chân chính, xoay quanh Chúa Giê-xu Christ là Con Độc Sanh của Đức Chúa Trời, chịu chết và sống lại vì sự cứu rỗi của nhân loại. Tuy nhiên, cách ông diễn giải một số giáo lý then chốt đã trở thành tâm điểm của các cuộc tranh luận sau này.
Theodore là một nhà chú giải sung mãn. Ông viết bình luận về hầu hết các sách trong Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước. Phương pháp của ông nhấn mạnh:
- Tính lịch sử và văn phạm: Ông tìm hiểu ý nghĩa nguyên thủy mà tác giả muốn truyền đạt cho độc giả đương thời, xem xét bối cảnh, thể loại văn học và cấu trúc ngôn ngữ. Điều này phản ánh sự tôn trọng Lời Đức Chúa Trời như một sứ điệp được mặc khải trong lịch sử.
- Sự liên tục trong kế hoạch cứu rỗi: Theodore nhìn thấy một sự phát triển tiệm tiến (progressive revelation) từ Cựu Ước đến Tân Ước, với Chúa Giê-xu Christ là điểm đến và sự ứng nghiệm.
- Hạn chế sự giải nghĩa ngụ ý: Ông cảnh giác với lối giải kinh gán ghép ý nghĩa bí ẩn, tùy tiện cho mọi chi tiết trong Kinh Thánh, vì cho rằng nó làm mờ đi ý nghĩa thật và tính lịch sử của văn bản.
Phương pháp này, trên nhiều phương diện, rất gần với nguyên tắc giải kinh được nhiều nhà thần học Tin Lành sau này đề cao: “Kinh thánh tự giải nghĩa kinh thánh (Scriptura Scripturae interpres)” và việc tìm kiếm ý nghĩa rõ ràng, đơn giản của văn bản.
Đây là phần phức tạp nhất trong di sản của Theodore. Một số quan điểm của ông, đặc biệt về bản chất của Đấng Christ (Christology), sau hơn một thế kỷ đã bị Công đồng Constantinople II (553 SCN) lên án. Chúng ta cần xem xét chúng cách cẩn thận dưới ánh sáng Kinh Thánh.
1. Christology (Giáo Lý Về Đấng Christ): Theodore rất thận trọng trong việc bảo vệ sự trọn vẹn cả thần tính lẫn nhân tính của Chúa Giê-xu. Ông lo sợ rằng quan điểm phổ biến thời đó (đôi khi thiên về thần tính, xem nhẹ nhân tính thật) có thể dẫn đến thuyết Ảo Thân (Docetism). Để nhấn mạnh hai bản chất riêng biệt nhưng hiệp nhất, ông sử dụng thuật ngữ Hy Lạp “prosopic union” (sự hiệp nhất trong một “nhân vị”/“mặt”). Ông hình dung sự hiệp nhất giữa Ngôi Lời (Logos) và con người Giê-xu giống như sự hiệp nhất trong hôn nhân: hai thực thể riêng biệt nhưng trở nên “một”.
Tuy nhiên, các đối thủ sau này cho rằng cách diễn đạt này làm suy yếu sự hiệp nhất thật sự và không thể phân chia của Chúa Giê-xu. Kinh Thánh dạy: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt” (Giăng 1:14) – một sự nhập thể thật sự, không chỉ là sự “cư ngụ” trong một con người. Sứ đồ Phao-lô cũng tuyên bố: “Vì trong Ngài (Christ) có sự đầy dẫy của thần tính” (Cô-lô-se 2:9). Công đồng Chalcedon (451) sau này đã đưa ra công thức chuẩn mực: Chúa Giê-xu Christ có một ngôi vị (person) với hai bản tính (nature) – thần tính và nhân tính – “không lẫn lộn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời”. Quan điểm của Theodore, dù có ý tốt, bị xem là thiên về sự “phân chia”.
2. Tội Lỗi và Sự Cứu Rỗi: Theodore có cái nhìn lạc quan hơn về tình trạng của con người trước khi sa ngã và bản chất của tội lỗi. Ông tin rằng A-đam được tạo dựng có khả năng vừa phải chết vừa bất tử, và tội lỗi của ông là một hành động cá nhân hơn là một sự tha hóa toàn diện truyền lại cho cả nhân loại. Điều này ảnh hưởng đến quan điểm về sự cứu rỗi: ông nhấn mạnh đến sự bắt chước đức tin và đời sống vâng phục của Chúa Giê-xu, Đấng đã nêu gương và mở đường cho chúng ta.
Tuy nhiên, Kinh Thánh cho thấy một bức tranh nghiêm túc hơn về tội lỗi: “Bởi vi phạm của một người mà mọi người đều bị định tội” (Rô-ma 5:18) và “Bởi sự không vâng phục của một người mà mọi người đều trở nên kẻ có tội” (Rô-ma 5:19). Sự cứu rỗi đến trước hết bởi ân điển qua đức tin nơi sự chết chuộc tội thay của Chúa Giê-xu (Ê-phê-sô 2:8-9), chứ không chỉ bởi việc bắt chước gương Ngài. Đây là cốt lõi của Phúc Âm mà các nhà Cải Chánh sau này nhấn mạnh.
3. Quan Điểm Về Các Sách Văn Thơ: Theodore nghi ngờ tính chất tiên tri trực tiếp về Đấng Christ của một số sách như Gióp, Nhã Ca, và một số Thánh Thi. Ông xem chúng chủ yếu là thơ văn với ý nghĩa lịch sử trước mắt. Lại một lần nữa, điều này thể hiện sự thận trọng của trường phái Antioch với lối giải nghĩa ngụ ý. Tuy nhiên, Tân Ước nhiều lần trưng dẫn các sách này như lời tiên tri về Chúa Cứu Thế (ví dụ: Lu-ca 24:44 cho thấy Chúa Giê-xu phán rằng tất cả đều nói về Ngài).
Lịch sử và những tranh luận xung quanh Theodore of Mopsuestia không chỉ là chuyện của quá khứ. Chúng để lại cho chúng ta những bài học thiết thực:
1. Tầm Quan Trọng Của Phương Pháp Giải Kinh Đúng Đắn: Sự nhấn mạnh của Theodore vào việc nghiên cứu bối cảnh, văn phạm và lịch sử là một di sản vô giá. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi “làm cho mình được đẹp lòng Đức Chúa Trời, như kẻ làm công không hổ thẹn, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật” (2 Ti-mô-thê 2:15). Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu nghiêm túc, tôn trọng văn bản Kinh Thánh, tránh việc gán ghép ý riêng hay những ý nghĩa bí ẩn tùy tiện.
2. Sự Cần Thiết Của Sự Cân Bằng Thần Học: Cuộc đời Theodore là một lời cảnh tỉnh về việc tìm kiếm sự cân bằng trong giáo lý. Ông muốn bảo vệ chân lý này (nhân tính trọn vẹn của Christ) nhưng có nguy cơ làm tổn hại đến chân lý khác (sự hiệp nhất trọn vẹn của Ngôi Vị Christ). Bài học cho chúng ta là luôn khiêm tốn kiểm tra mọi giáo lý dưới ánh sáng của toàn bộ Kinh Thánh, không nhấn mạnh một khía cạnh đến mức làm méo mó toàn bộ chân lý. Hãy bám chặt vào lời chứng rõ ràng của Kinh Thánh.
3. Trung Tâm Điểm Luôn Là Chúa Giê-xu Christ: Dù có những khác biệt trong diễn giải, mục tiêu của Theodore và trường phái Antioch vẫn là tôn cao Chúa Cứu Thế. Công việc giải kinh của chúng ta ngày nay cũng phải có cùng mục đích: dẫn dắt chính mình và người khác đến gặp gỡ Chúa Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi duy nhất. Như Ngài phán: “Các ngươi dò xem Kinh Thánh, vì tưởng bởi đó được sự sống đời đời: ấy là Kinh Thánh làm chứng về ta vậy” (Giăng 5:39).
4. Ân Điển và Sự Khiêm Nhường Trong Tranh Luận: Lịch sử cho thấy những tranh cãi thần học có thể trở nên gay gắt và phức tạp. Là con cái Chúa, chúng ta cần đứng vững trên lẽ thật của Phúc Âm, nhưng đồng thời phải tranh luận với tinh thần yêu thương và khiêm nhường (“nói ra lẽ chân thật trong tình yêu thương” – Ê-phê-sô 4:15). Hãy nhớ rằng sự hiểu biết của chúng ta vẫn còn giới hạn (“Vì bây giờ chúng ta xem như trong một tấm gương, cách mập mờ” – 1 Cô-rinh-tô 13:12).
Theodore of Mopsuestia là một nhà trí thức sâu sắc, một mục tử tận tụy, và một nhà giải kinh xuất sắc của trường phái Antioch. Ông để lại một di sản phức tạp: một mặt là phương pháp giải kinh theo nghĩa đen-lịch sử có giá trị lâu dài, mặt khác là những quan điểm thần học về Đấng Christ và tội lỗi cuối cùng bị Hội Thánh chung xem là chưa đủ và có phần lệch lạc so với sự dạy dỗ chuẩn mực được hình thành qua các công đồng.
Lịch sử Hội Thánh là một trường học đức tin. Qua việc nghiên cứu về những nhân vật như Theodore, chúng ta không chỉ hiểu thêm về các cuộc tranh luận đã định hình đức tin Cơ Đốc, mà còn được nhắc nhở về tầm quan trọng của việc gìn giữ “sự giao phó tốt lành” (2 Ti-mô-thê 1:14) – tức là chân lý Phúc Âm thuần khiết về Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, chịu chết vì tội chúng ta và sống lại để ban sự sống đời đời cho ai tin Ngài.
Ước mong mỗi chúng ta, với sự giúp đỡ của Đức Thánh Linh, luôn biết “gắng sức để giữ cho được sự hiệp một của Thánh Linh bởi sự hòa thuận gây nên” (Ê-phê-sô 4:3), đồng thời “tỉnh thức, giữ vững đức tin” (1 Cô-rinh-tô 16:13) trong sự hiểu biết chân lý của Đức Chúa Trời.