Tại sao John Calvin thiêu sống Michael Servetus vì tội dị giáo?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,044 từ
Chia sẻ:

Vụ John Calvin Thiêu Sống Michael Servetus: Phân Tích Lịch Sử, Thần Học & Bài Học Thuộc Linh

Trong lịch sử Hội Thánh, có những sự kiện phức tạp đặt ra những câu hỏi khó về mối quan hệ giữa đức tin, quyền lực, và sự khoan dung. Vụ xử tử Michael Servetus (Miguel Serveto) bằng hình phạt thiêu sống tại Geneva năm 1553, dưới thời John Calvin nắm ảnh hưởng lớn, là một trong những sự kiện như vậy. Bài viết này không nhằm biện minh hay lên án một cách đơn giản, mà tìm kiếm sự hiểu biết toàn diện dựa trên bối cảnh lịch sử, động cơ thần học, và quan trọng nhất là rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc cho Cơ Đốc nhân ngày nay.

Bối Cảnh Lịch Sử: Thế Kỷ 16 Không Phải Thế Kỷ 21

Để hiểu được sự kiện này, chúng ta phải thoát khỏi tư duy hiện đại và bước vào bối cảnh Châu Âu thế kỷ 16. Đây là thời kỳ mà “sự thống nhất giữa giáo hội và nhà nước” (Christendom) là mô hình phổ biến. Tội phạm chống lại giáo lý chính thống (dị giáo) không chỉ được xem là tội thuộc linh, mà còn là tội phạm dân sự, đe dọa trật tự xã hội và sự ổn định chính trị. Hình phạt tử hình cho tội dị giáo đã được cả Giáo hội Công giáo La Mã lẫn nhiều chính quyền Tin Lành non trẻ thực thi từ nhiều thập kỷ trước vụ Servetus.

Geneva lúc đó là một nền cộng hòa tự trị mới giành được độc lập, đang cố gắng xây dựng một xã hội “theo Lời Chúa” dưới sự dẫn dắt thần học của Calvin. Sự ổn định của thành phố gắn liền với sự thuần nhất về tín ngưỡng. Bất kỳ sự công kích vào giáo lý nền tảng nào, như học thuyết Chúa Ba Ngôi, đều bị xem như mối đe dọa hiện hữu đối với chính thể.

Michael Servetus: Nhà Thần Học Dị Giáo

Michael Servetus (1511-1553) là một học giả người Tây Ban Nha, thông thái trong nhiều lĩnh vực từ y học, địa lý đến thần học. Ông cực lực phản đối học thuyết Chúa Ba Ngôi theo cách hiểu chính thống. Trong tác phẩm “De Trinitatis Erroribus” (Về những Sai lầm của Thuyết Ba Ngôi, 1531), ông bác bỏ quan niệm về Ba Ngôi vị riêng biệt. Ông dạy rằng Chúa Con và Chúa Thánh Linh không phải là những Ngôi vị đời đời đồng bản thể với Chúa Cha, mà là những phương cách biểu lộ (modes) hay thần lực của Đức Chúa Trời Duy Nhất. Điều này, trong mắt mọi giáo hội thời đó – Công giáo, Luther, Calvin, và Zwingli – là sự phủ nhận chính yếu tính của Đức Chúa Jesus Christ, và do đó, phủ nhận chính cốt lõi của đức tin Cơ Đốc.

Servetus cũng phản đối phép báp-têm cho trẻ em và có những quan điểm khác thường về sự cứu rỗi. Sau nhiều năm lẩn trốn, ông đến Geneva năm 1553 và bị bắt giữ trong khi Calvin đang tại vị. Mặc dù Calvin khuyên ông bỏ quan điểm sai lầm, Servetus vẫn khăng khăng giữ lập trường.

Quan Điểm Thần Học của Calvin và Vai Trò Của Ông

John Calvin (1509-1564), nhà cải cách vĩ đại, tác giả bộ “Institutio Christianae Religionis” (Thần Học Cơ Đốc Giáo), tin vào sự tôn cao chủ quyền của Đức Chúa Trời và sự thuần khiết tuyệt đối của Hội Thánh. Ông xem việc bảo vệ chân lý của Phúc Âm là nhiệm vụ tối thượng. Trong tư tưởng của Calvin, học thuyết Chúa Ba Ngôi không chỉ là một giáo lý trừu tượng, mà là nền tảng cho sự cứu rỗi. Nếu Đức Chúa Jesus không hoàn toàn là Đức Chúa Trời, thì sự chết của Ngài không có giá trị vô hạn để chuộc tội cho nhân loại (Công vụ 20:28; Rô-ma 9:5; Cô-lô-se 2:9).

Calvin đã cảnh báo Servetus từ trước và chịu trách nhiệm thần học chính trong việc buộc tội ông. Tuy nhiên, điều quan trọng cần hiểu: Calvin không phải là quan tòa duy nhất hay người thi hành án. Phiên tòa là của Hội đồng Công dân Geneva (một cơ quan dân sự). Calvin, với tư cách là “mục sư chính” và chuyên gia thần học, đã làm chứng và khẳng định đây là tội dị giáo nghiêm trọng. Ông ủng hộ hình phạt nghiêm khắc nhưng ban đầu đề nghị xử chém – một hình phạt “nhân đạo hơn” so với thiêu sống. Tuy nhiên, Hội đồng Thành phố đã quyết định thiêu sống Servetus, một quyết định được sự đồng thuận của các nhà cải cách từ các thành phố khác như Zurich, Basel, và Bern.

Phân Tích Dưới Ánh Sáng Kinh Thánh

Sự kiện này đặt ra câu hỏi lớn: Có phải Kinh Thánh ủng hộ việc dùng vũ lực của nhà nước để trừng phạt tội dị giáo? Các nhà cải cách thời đó thường viện dẫn Cựu Ước, nơi Luật Pháp Môi-se quy định hình phạt tử hình cho những tội như thờ thần tượng (Phục truyền 13:1-10; 17:2-7). Họ xem Geneva như một “Giao Ước Mới” tương tự Israel, nơi sự thuần khiết về tôn giáo phải được bảo vệ bằng luật pháp.

Tuy nhiên, khi nhìn vào tinh thần và thực hành của Tân Ước, chúng ta thấy một sự thay đổi căn bản. Chúa Giê-xu, khi đối diện với người Sa-ma-ri có lẽ hiểu lầm về thần học (Giăng 4:1-26), đã không kết án hay kêu gọi chính quyền trừng phạt bà. Ngài đối thoại, giảng giải và bày tỏ lẽ thật với lòng nhân từ. Khi các môn đồ muốn gọi lửa từ trời xuống thiêu hủy một ngôi làng Sa-ma-ri không tiếp đón Ngài, Chúa Giê-xu quở trách họ: “Các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình. Con người đã đến không phải để hủy diệt sự sống của người ta, nhưng để cứu vãn” (Lu-ca 9:54-56).

Sứ đồ Phao-lô, khi đối phó với những giáo sư giả trong Hội Thánh, đã khuyên: “Hãy lấy lòng nhu mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Đức Chúa Trời sẽ ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật” (2 Ti-mô-thê 2:25). Phương pháp của Tân Ước là giảng dạy, tranh luận bằng Lời Chúa, và nếu cần, thì khai trừ khỏi sự hiệp thông của Hội Thánh (Tít 3:10; Rô-ma 16:17) – chứ không phải là giao nộp cho nhà cường quyền để xử tử.

Từ ngữ Hy Lạp cho “dị giáo” (αἵρεσις, hairesis) trong Tân Ước thường chỉ về “bè đảng” hoặc “giáo phái” (Công vụ 5:17; 15:5; 24:5). Việc đối phó là để bảo vệ Hội Thánh khỏi sự chia rẽ và sai lạc, chứ không phải để tiêu diệt thể xác người sai lầm. Quyền xét đoán cuối cùng thuộc về Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 5:12-13).

Bài Học Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

1. Phân Biệt Giữa Vai Trò Hội Thánh và Vai Trò Nhà Nước: Bài học đau thương từ lịch sử dạy chúng ta về sự nguy hiểm của việc hợp nhất quyền lực tôn giáo và chính trị. Hội Thánh của Đấng Christ là một thân thể thuộc linh, được kêu gọi dùng “gươm của Đức Thánh Linh, là Lời Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 6:17) để chiến đấu với sự sai lạc, chứ không dùng gươm vật chất. Chúng ta ủng hộ quyền tự do tôn giáo và tự do lương tâm, tin rằng đức tin chân thật phải đến từ sự thuyết phục của Chúa Thánh Linh, không từ sự cưỡng bức của con người.

2. Bảo Vệ Chân Lý Cách Nhân Từ và Kiên Nhẫn: Khi đối diện với những giáo lý sai lầm, thái độ của chúng ta phải bắt chước Chúa Giê-xu: đầy lòng thương xót nhưng không nhân nhượng với tội lỗi. Chúng ta tranh luận bằng lẽ thật, với “lòng yêu thương và tinh thần nhu mì” (Ga-la-ti 6:1). Mục đích không phải để “thắng” trong tranh cãi, mà để giành lấy người anh em (Gia-cơ 5:19-20).

3. Khiêm Nhường Trong Nhận Thức Thần Học: Calvin và các nhà cải cách khác là những đầy tớ vĩ đại của Đức Chúa Trời, nhưng họ vẫn là những con người sa ngã, có thể phạm sai lầm nghiêm trọng. Chúng ta tôn trọng di sản thần học của họ nhưng không tôn thờ họ. Chỉ có Đấng Christ là hoàn hảo. Điều này nhắc nhở chúng ta phải luôn kiểm tra mọi giáo lý dựa trên Kinh Thánh và giữ thái độ có thể sửa sai (Công vụ 17:11).

4. Tôn Trọng Sự Thánh Khiết của Sự Sống: Mọi sự sống đều do Đức Chúa Trời tạo dựng và ban cho. Ngay cả khi đối diện với những tư tưởng độc hại nhất, Cơ Đốc nhân được kêu gọi cầu nguyện cho sự ăn năn của người sai lầm, chứ không mong muốn sự hủy diệt của họ (Ma-thi-ơ 5:44).

5. Trung Tâm của Đức Tin Là Đấng Christ, Không Phải Học Thuyết về Ngài: Sự kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của giáo lý Chúa Ba Ngôi và thần tính của Đấng Christ. Nó nhắc nhở chúng ta phải học hỏi, giảng dạy và bảo vệ những lẽ thật nền tảng này cách cẩn thận. Tuy nhiên, động lực của chúng ta phải là tình yêu dành cho Đấng Christ và sự nhiệt thành cho vinh hiển của Ngài, không phải là lòng hận thù hay kiêu ngạo thuộc linh.

Kết Luận: Nhìn Về Phía Trước Trong Ân Điển và Lẽ Thật

Vụ xử tử Michael Servetus là một vết đen trong lịch sử Cải chánh Giáo hội, một lời cảnh báo vang vọng qua nhiều thế kỷ về hậu quả khi con người – dù với động cơ thuần khiết muốn bảo vệ chân lý – cầm lấy quyền lực trần gian để thực thi những mục đích thuộc linh. Lịch sử Hội Thánh cho thấy sự trưởng thành: ngày nay, phần lớn các hệ phái Tin Lành kế thừa thần học Calvin đều lên án hành động này và tôn trọng tự do tín ngưỡng.

Là những tín hữu sống dưới ân điển của Tân Ước, chúng ta được kêu gọi bước đi trong sự cân bằng khó khăn nhưng tốt đẹp: “làm theo lẽ thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15). Chúng ta hãy nhiệt thành cho lẽ thật của Phúc Âm với sự sắc bén của trí tuệ được Kinh Thánh dạy dỗ, đồng thời thể hiện lòng thương xót và sự khiêm nhường của Đấng Christ. Hãy để bài học từ quá khứ thúc đẩy chúng ta trở thành những người rao giảng Lời Chúa cách trung thực, những người bảo vệ đức tin cách khôn ngoan, và trên hết, là những sứ giả của tình yêu cứu chuộc và ân điển có thể biến đổi ngay cả những tâm trí lầm lạc nhất.

Quay Lại Bài Viết