Đức Chúa Trời muốn nói gì khi phán: 'Ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót' (Xuất Ê-díp-tô Ký 33:19)?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,361 từ
Chia sẻ:

Đức Chúa Trời muốn nói gì khi phán: 'Ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót' (Xuất Ê-díp-tô Ký 33:19)?

Lời tuyên bố của Đức Chúa Trời trong Xuất Ê-díp-tô Ký 33:19 là một trong những câu Kinh Thánh vừa sâu nhiệm, vừa có sức định hình nền tảng thần học về bản tính, chủ quyền và ân điển của Ngài. Để hiểu thấu đáo lời phán này, chúng ta không thể tách nó khỏi bối cảnh lịch sử cứu chuộc đầy kịch tính mà nó được đặt vào, cũng như không thể bỏ qua những hệ luận lớn lao của nó đối với đức tin Cơ Đốc.

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Thuộc Linh: Một Dân Sự Đứt Giao Ước

Đoạn Kinh Thánh này nằm ngay sau một trong những thất bại thảm hại nhất của dân Y-sơ-ra-ên: sự thờ lạy bò con vàng (Xuất Ê-díp-tô Ký 32). Trong khi Môi-se ở trên núi Si-na-i nhận hai bảng chứng bằng đá, dân sự đã phạm tội nặng nề, vi phạm trực tiếp điều răn thứ nhất và thứ hai. Sự đoán phạt đã giáng xuống, và mối quan hệ giao ước giữa Đức Chúa Trời với dân sự dường như đã bị đứt đoạn. Đức Chúa Trời phán với Môi-se: “Hãy đi, đi lên từ đây, ngươi và dân sự mà ngươi đã đem ra khỏi xứ Ê-díp-tô... Ta không muốn đi lên giữa ngươi đâu” (Xuất Ê-díp-tô Ký 33:1, 3).

Trong bối cảnh đầy tuyệt vọng đó, Môi-se đã cầu khẩn. Ông không chỉ cầu xin sự tha thứ, mà còn xin một điều sâu nhiệm hơn: “Xin Chúa chỉ cho tôi biết đường Ngài” (câu 13) và đỉnh điểm là lời thỉnh cầu đầy táo bạo: “Xin Chúa hãy cho tôi xem sự vinh hiển của Chúa” (câu 18). Môi-se không tìm một dấu kỳ phép lạ, ông tìm kiếm chính ĐẤNG HIỆN DIỆN (the Presence). Câu trả lời của Đức Chúa Trời cho lời cầu xin này chính là nền tảng cho lời tuyên bố của Ngài:

“Đức Giê-hô-va đáp rằng: Ta sẽ làm cho các sự nhân từ ta đi qua trước mặt ngươi, và truyền rằng: Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực, ban ơn đến ngàn đời, xá điều gian ác, tội trọng, và tội lỗi; nhưng chẳng kể kẻ có tội là vô tội, và nhơn tội tổ phụ phạt đến con cháu trải ba bốn đời.” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6-7)

Và ngay trước khi công bố danh tính đó, Ngài phán: “Ta sẽ làm cho hết thảy sự tốt lành của Ta đi ngang qua trước mặt ngươi, và Ta sẽ truyền danh Giê-hô-va tại trước mặt ngươi. Ta sẽ làm ơn cho kẻ Ta muốn làm ơn, và sẽ thương xót kẻ Ta muốn thương xót.” (Xuất Ê-díp-tô Ký 33:19).

II. Giải Nghĩa Từ Ngữ Học và Thần Học

Để thấu hiểu chiều sâu của lời phán, chúng ta cần đi vào nguyên ngữ Hê-bơ-rơ:

  • “Ta sẽ làm ơn” (וְחַנֹּתִי - vechannoti): Động từ gốc là חָנַן (chanan), có nghĩa là “ban ơn”, “tỏ lòng nhân từ”, “ban cho một cách nhưng không”. Nó nhấn mạnh đến ân điển chủ động (active grace) xuất phát từ người ban, không dựa trên công đức hay giá trị của người nhận.
  • “Ta sẽ thương xót” (וְרִחַמְתִּי - verichamti): Động từ gốc là רָחַם (racham), liên quan đến từ “dạ con” (רֶחֶם - rechem). Nó mang sắc thái của lòng thương xót sâu thẳm, tình yêu thương từ mẫu, một sự cảm thông và xót thương từ tận đáy lòng.

Cấu trúc song đôi “làm ơn” và “thương xót” cho thấy một sự bày tỏ toàn diện về lòng nhân từ của Đức Chúa Trời: vừa là ân điển chủ động ban cho (chanan), vừa là lòng thương cảm sâu sắc (racham) đối với tình trạng khốn khổ của đối tượng.

Nhưng điểm then chốt nằm ở mệnh đề định rõ đối tượng: “kẻ Ta muốn” (אֲשֶׁר אָחֹן - asher achon)“kẻ Ta muốn” (אֲשֶׁר אֲרַחֵם - asher arachem). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, cách diễn đạt này nhấn mạnh tuyệt đối quyền tự do chủ quyền (sovereign freedom) của Đức Chúa Trời. Ngài không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều kiện hay tiêu chuẩn nào bên ngoài chính Ngài khi quyết định ban ân điển và lòng thương xót.

III. Sự Tương Phản Giữa Công Lý và Ân Điển

Bối cảnh làm cho lời tuyên bố này càng thêm chói sáng. Dân Y-sơ-ra-ên vừa phạm tội đáng chết, hoàn toàn đáng bị hủy diệt. Đức Chúa Trời, với tư cách là Quan Án chí công, có mọi quyền để thi hành sự đoán phạt mà giao ước đã quy định. Nếu Ngài hành động theo công lý thuần túy, không một ai có thể đứng vững. Lời phán “Ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót” vang lên như một lời công bố rằng: “Sắp tới đây, các ngươi sẽ không thấy sự công bình đoán phạt mà các ngươi đáng nhận; thay vào đó, các ngươi sẽ thấy một điều gì đó hoàn toàn khác – đó là lòng thương xót tự do và chủ quyền của Ta.”

Điều này không có nghĩa Đức Chúa Trời bỏ qua công lý. Trái lại, nó cho thấy Ngài có quyền, trong chương trình nhiệm mầu của Ngài, hoãn lại sự đoán phạt và ban cho cơ hội ăn năn. Sự thương xót không phủ nhận công lý, nhưng nó cho thấy Ngài là Chúa trên cả công lý lẫn lòng thương xót. Như Thi thiên 85:10 chép: “Sự thương xót và sự chân thật gặp nhau; sự công bình và sự hòa bình hôn nhau.”

IV. Sự Vang Vọng Trong Tân Ước: Rô-ma 9

Sứ đồ Phao-lô, khi luận giải về chương trình cứu rỗi của Đức Chúa Trời, đã trực tiếp trích dẫn câu Kinh Thánh này để làm sáng tỏ một lẽ thật then chốt:

“Vì Ngài phán cùng Môi-se rằng: Ta sẽ làm ơn cho kẻ Ta làm ơn, và thương xót kẻ Ta thương xót. Vậy, điều đó chẳng phải bởi người nào ước ao, hay người nào bôn ba mà được, bèn là bởi Đức Chúa Trời thương xót... Ấy vậy, Ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.” (Rô-ma 9:15-18)

Trong bối cảnh Rô-ma 9, Phao-lô đang giải thích tại sao không phải mọi người trong dòng dõi Áp-ra-ham theo xác thịt đều được cứu, và tại sao nhiều người ngoại lại được tiếp nhận vào trong ân điển. Câu trả lời của ông quay trở lại chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự lựa chọn cứu rỗi. Ân điển, bởi định nghĩa, là nhưng không (unmerited). Nếu nó dựa trên bất kỳ điều kiện nào trong con người (ước ao, bôn ba), thì nó không còn là ân điển nữa, mà trở thành công trạng (Rô-ma 11:6).

Lời phán trong Xuất Ê-díp-tô Ký 33:19, được Tân Ước xác nhận, đập tan mọi thần học dựa trên công đức con người. Nó đặt nền tảng cứu rỗi hoàn toàn vào ý chỉ tự do và nhân từ của Đức Chúa Trời, được bày tỏ trọn vẹn nhất nơi Chúa Giê-xu Christ: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8).

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không phải để đưa chúng ta vào sự bàn luận triết học khô khan, mà để biến đổi cách chúng ta sống, cầu nguyện và nhìn về Đức Chúa Trời.

1. Thái Độ Khiêm Nhường và Phá Đổ Mọi Tự Phụ: Hiểu rằng sự cứu rỗi và mọi phước lành thuộc linh chúng ta có đều khởi nguồn từ lòng thương xót chủ quyền của Đức Chúa Trời, sẽ triệt tiêu mọi sự kiêu ngạo thuộc linh. Chúng ta không thể khoe mình rằng mình khôn ngoan hơn, đạo đức hơn, hay xứng đáng hơn người khác. Mọi sự đều là ân điển. Điều này dẫn đến một tấm lòng khiêm nhường sâu sắc (Ê-phê-sô 2:9).

2. Nền Tảng cho Sự An Nghỉ và Bình An: Nếu sự cứu rỗi của tôi phụ thuộc vào sự kiên trì hoàn hảo của tôi, tôi sẽ sống trong lo âu. Nhưng khi biết rằng nó dựa trên lời tuyên bố chắc chắn của Đức Chúa Trời – “Ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót” – và được đảm bảo bởi sự chết và sống lại của Christ, tôi có thể an nghỉ. Chủ quyền của Đức Chúa Trời là nơi nương náu an toàn nhất cho tội nhân. Như Chúa Giê-xu phán: “Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay Ta. Cha Ta là Đấng lớn hơn hết đã cho Ta chiên đó, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha.” (Giăng 10:28-29).

3. Động Lực cho Lòng Biết Ơn và Sự Thờ Phượng: Mỗi ngày, chúng ta thức dậy trong ân điển là vì Ngài vẫn đang “thương xót kẻ Ngài muốn thương xót”. Hơi thở, sự tha thứ liên tục, sự hiện diện của Thánh Linh – tất cả đều là hoa trái của lòng thương xót chủ quyền ấy. Điều này phải thúc giục chúng ta đến với sự thờ phượng chân thành, đầy lòng biết ơn, không phải như một bổn phận, mà như một sự đáp ứng tự nhiên trước tình yêu vĩ đại.

4. Nền Tảng cho Lòng Thương Xót với Người Khác: Khi chúng ta thật sự thấm nhuần rằng mình chỉ là những kẻ nhận lãnh lòng thương xót, chúng ta sẽ không còn thái độ kết án, khinh thường hay lạnh lùng với những người đang lầm lạc hay sa ngã. Thay vào đó, chúng ta sẽ nhìn họ qua lăng kính của ân điển và cầu xin lòng thương xót của Chúa tuôn đổ trên họ. Chúng ta trở nên những kênh dẫn của lòng thương xót mà chính chúng ta đã lãnh nhận (Ma-thi-ơ 18:21-35).

5. Cơ Sở cho Sự Cầu Nguyện Táo Bạo: Lời tuyên bố này không khuyến khích thái độ thụ động, “số phận định trước”. Ngược lại, nó là nền tảng vững chắc nhất cho đức tin cầu nguyện. Môi-se đã cầu xin dựa trên chính danh Chúa và lời hứa thương xót của Ngài. Chúng ta cầu nguyện với lòng tin quyết rằng Đức Chúa Trời chúng ta cầu xin là Đấng “giàu lòng thương xót” (Ê-phê-sô 2:4). Chúng ta khẩn nài Ngài hành động theo bản tính thương xót của Ngài, cho chúng ta, cho gia đình chúng ta, và cho thế gian.

Kết Luận: Danh Chúa được Tôn Vinh

Cuối cùng, lời phán “Ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót” là một lời mặc khải cao trọng về DANH của Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng Giê-hô-va (Yahweh), Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng hoàn toàn tự do và tự đủ. Mọi sự Ngài làm, kể cả việc ban ân điển, đều xuất phát từ chính bản tính thánh khiết và yêu thương của Ngài, nhằm mục đích tối cao là tôn vinh chính Ngài.

Lẽ thật về chủ quyền của Đức Chúa Trời trong ân điển không phải là một tảng đá vấp ngã, mà là viên đá góc của niềm tin vững chắc. Nó dẫn chúng ta đến sự kinh sợ, thờ phượng và tin cậy. Nó đưa mắt chúng ta ra khỏi sự bất định của lòng mình, để đặt chắc vào sự thành tín vững bền của Đức Chúa Trời. Trong một thế giới đầy bất an, lời tuyên bố xưa kia với Môi-se vẫn là nguồn an ủi lớn lao cho mọi Cơ Đốc nhân: Chúa chúng ta vẫn là Đấng chủ quyền thương xót, và trong Christ Giê-xu, chúng ta chính là đối tượng của lòng thương xót diệu kỳ ấy.

Quay Lại Bài Viết