Y-sa-ca là ai trong Kinh Thánh?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,207 từ
Chia sẻ:

Y-sa-ca: Tổ Phụ, Chi Phái Và Bài Học Về Sự Hiểu Biết Thời Đại

Trong dòng lịch sử cứu rỗi của Đức Chúa Trời, mỗi chi phái Y-sơ-ra-ên đều mang một sắc thái, một sứ mệnh và một bài học thuộc linh riêng biệt. Trong số mười hai tổ phụ, Y-sa-ca thường không được nhắc đến nhiều như Giu-đa, Giô-sép hay Bên-gia-min. Tuy nhiên, khi nghiên cứu sâu về cuộc đời, lời tiên tri và đặc tính của chi phái này, chúng ta khám phá ra những kho tàng khôn ngoan sâu sắc, đặc biệt là về sự hiểu biết thời đại và thái độ vâng phục trong âm thầm. Bài viết này sẽ đi sâu vào nghiên cứu về Y-sa-ca từ góc độ Kinh Thánh, ngôn ngữ gốc và những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

I. Y-sa-ca: Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Tên Gọi

Y-sa-ca (tiếng Hê-bơ-rơ: יִשָּׂשׂכָר, Yissakhar) là con trai thứ chín của Gia-cốp và là con trai thứ năm của Lê-a (Sáng-thế Ký 30:17-18). Sự ra đời của Y-sa-ca gắn liền với một câu chuyện đầy tính biểu tượng. Sau khi Ra-chên đưa nàng Bi-la làm vợ lẽ cho Gia-cốp và sanh được con, Lê-a cảm thấy mình bị lu mờ. Nhưng khi Rưu-bên, con trai đầu lòng của bà, đi ra đồng và tìm được những trái “phong tu” (dudaim, thường được hiểu là cây mandrake, một loại cây được xem có tính chất kích dục hoặc giúp thụ thai thời cổ đại), Ra-chên đã xin Lê-a chia sẻ số trái ấy. Đổi lại, Lê-a yêu cầu được ở với Gia-cốp thêm một đêm. Chính trong đêm đó, Lê-a thụ thai và sanh ra Y-sa-ca.

Lê-a đã giải thích ý nghĩa tên của con mình: “Đức Chúa Trời đã ban công giá cho tôi, vì tôi đã trao đứa tớ gái tôi cho chồng tôi” (Sáng-thế Ký 30:18). Tên Y-sa-ca bắt nguồn từ hai từ Hê-bơ-rơ: “yesh” (יש) có nghĩa là “có”, và “sakhar” (שכר) có nghĩa là “tiền công”, “phần thưởng”. Vậy, Yissakhar có thể được hiểu là “có phần thưởng” hoặc “người mang lại phần thưởng”. Ngay từ tên gọi, chúng ta thấy một sự công nhận từ Lê-a rằng đây là phần thưởng từ Đức Chúa Trời cho bà, một sự đền đáp cho sự hy sinh và trong hoàn cảnh tranh đua đau lòng. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời vẫn hành động và ban phước ngay giữa những mối quan hệ rối ren và bất toàn của con người.

II. Lời Tiên Tri Của Gia-cốp Và Môi-se Về Chi Phái Y-sa-ca

Hai lời tiên tri quan trọng nhất về đặc tính và số phận của chi phái Y-sa-ca được tìm thấy trong lời chúc phước cuối cùng của Gia-cốp (Sáng-thế Ký 49) và của Môi-se (Phục-truyền Luật-lệ Ký 33).

1. Lời Tiên Tri Của Gia-cốp (Sáng-thế Ký 49:14-15):

“Y-sa-ca là một con lừa xương cốt mạnh mẽ, nằm nghỉ giữa chuồng. Người thấy sự yên ổn là tốt lành, và đất đai đẹp lắm; Người đã cong vai để vác gánh, phải vâng phục những điều sưu dịch.”

Hình ảnh “con lừa xương cốt mạnh mẽ” (hamor garem) gợi lên sức mạnh tiềm tàng và khả năng chịu đựng. Tuy nhiên, con lừa này lại “nằm nghỉ giữa chuồng”. Điều này ám chỉ một tính cách ưa thích sự yên ổn, an cư lạc nghiệp. Câu tiếp theo làm rõ hơn: “Người thấy sự yên ổn là tốt lành, và đất đai đẹp lắm”. Từ “yên ổn” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “menuḥah” (מְנוּחָה), chỉ sự nghỉ ngơi, an nghỉ, và cũng là từ dùng để chỉ Đất Hứa. Y-sa-ca được mô tả là một chi phái biết trân quý và tìm kiếm sự an nghỉ mà Đức Chúa Trời ban cho.

Nhưng hệ quả của việc yêu sự yên ổn là gì? “Người đã cong vai để vác gánh, phải vâng phục những điều sưu dịch.” Cụm từ “cong vai” (vayyet shamekh) và “vác gánh” (lmas mas) vẽ nên hình ảnh một người lao động nặng nhọc, chấp nhận gánh nặng. Lời tiên tri này có thể được hiểu theo hai cách: (1) Vì quá yêu đất đai và sự yên ổn, họ sẵn sàng chịu sưu cao thuế nặng, làm nô lệ để được bình yên; hoặc (2) Họ sẵn sàng gánh vác trách nhiệm, chịu khó lao động để phục vụ cộng đồng. Cả hai cách hiểu đều chỉ ra một tính cách chăm chỉ, bền bỉ, và có khả năng gánh vác.

2. Lời Chúc Phước Của Môi-se (Phục-truyền Luật-lệ Ký 33:18-19):

“Hỡi Y-sa-ca, về phần ngươi, hãy vui vẻ trong các trại mình! Hỡi Sa-bu-lôn, hãy ra ngoài! Hỡi Nép-ta-li, hãy hưởng ân huệ ở trên các núi phương nam! Chúng sẽ gọi các dân tộc lên núi; Tại đó, chúng sẽ dâng những của tế lễ công bình; Vì chúng sẽ hút sự dư dật của biển, Và những bửu vật lấp dưới cát.”

Môi-se chúc phước cho Y-sa-ca cùng với Sa-bu-lôn, thường được nhắc đến chung trong Kinh Thánh. Lời chúc “hãy vui vẻ trong các trại mình” tiếp tục nhấn mạnh đặc tính ưa thích đời sống định cư, ổn định của họ. Nhưng điểm đáng chú ý là họ cùng với Sa-bu-lôn “sẽ gọi các dân tộc lên núi” để “dâng những của tế lễ công bình”. Điều này cho thấy họ không phải là một chi phái khép kín, mà có sự tham gia vào đời sống thờ phượng và thu hút các dân tộc khác. Họ “hút sự dư dật của biển” (có lẽ nhờ vào sự thông thương với Sa-bu-lôn là chi phái đi biển) và “những bửu vật lấp dưới cát” – một hình ảnh về sự thịnh vượng từ nông nghiệp và thương mại.

III. Chi Phái Y-sa-ca Trong Lịch Sử Y-sơ-ra-ên

Khi vào Đất Hứa, chi phái Y-sa-ca nhận được phần sản nghiệp tại đồng bằng Esdraelon phì nhiêu, một vùng đất trù phú thuận lợi cho nông nghiệp (Giô-suê 19:17-23). Điều này phù hợp hoàn hảo với tính cách “yêu sự yên ổn” và “thấy đất đai đẹp” của họ. Trong lịch sử các quan xét, họ không nổi bật như các chiến binh, nhưng đóng góp quan trọng trong trận chiến dưới thời Đê-bô-ra và Ba-rác. Trong bài ca chiến thắng, Đê-bô-ra đã nói: “Những quan trưởng của Y-sa-ca ở với Đê-bô-ra, Y-sa-ca tận tâm theo Ba-rác, người bị xô xuống nơi thung lũng” (Các Quan Xét 5:15). Họ là những người “tận tâm” theo lãnh đạo, sẵn sàng xông pha vào trận mạc khi được kêu gọi.

Điểm sáng chói nhất của chi phái Y-sa-ca được tìm thấy trong 1 Sử-ký 12:32, mô tả về những người lính đến cùng Đa-vít tại Hếp-rôn để lập người làm vua: “Về con cháu Y-sa-ca, có những người hiểu biết thì giờ, và việc dân Y-sơ-ra-ên phải làm; hai trăm trưởng tộc của chúng, và hết thảy anh em chúng đều vâng lời chúng.”

Cụm từ “hiểu biết thì giờ” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “yode‘e binah la‘ittim” (יֹדְעֵי בִינָה לָעִתִּים). “Binah” (בִּינָה) không chỉ là kiến thức thông thường, mà là sự thông sáng, sự phân biệt, sự hiểu biết thấu đáo bản chất của sự việc. Còn “ittim” (עִתִּים) chỉ những thời điểm, mùa, hay cơ hội được định sẵn. Vậy, người Y-sa-ca được khen ngợi vì có sự thông sáng thuộc linh để nhận biết thời điểm của Đức Chúa Trời (kairos) và biết dân sự phải hành động thế nào trong những thời điểm đó. Họ không chỉ là những nông dân cần cù, mà còn là những nhà lãnh đạo thuộc linh có tầm nhìn, biết phân định ý muốn của Đức Chúa Trời cho cả dân tộc. Hai trăm trưởng tộc của họ có uy tín đến nỗi cả chi phái đều vâng lời họ.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Từ nghiên cứu về Y-sa-ca, chúng ta rút ra được nhiều bài học quý giá cho hành trình đức tin ngày nay:

1. Trân Trọng Sự Yên Ổn Và An Nghỉ Trong Chúa: Trong một thế giới luôn hối hả, bon chen và tìm kiếm sự nổi bật, tinh thần Y-sa-ca nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự an nghỉ (menuḥah). Chúa Giê-xu phán: “Hãy đến cùng ta, hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, ta sẽ cho các ngươi được an nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28). Biết dừng lại, trân trọng sự bình an Chúa ban, và tìm kiếm sự nghỉ ngơi trong Ngài là một đức tính khôn ngoan, không phải lười biếng.

2. Tinh Thần Lao Động Cần Cù Và Gánh Vác Trách Nhiệm: Dù yêu sự yên ổn, Y-sa-ca không lười biếng. Họ “cong vai để vác gánh”. Trong Hội Thánh, cần có những Cơ Đốc nhân trung tín, sẵn sàng đảm nhận những công việc thầm lặng, những gánh nặng phục vụ mà không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình. Điều này phản ánh tinh thần của Chúa Giê-xu: “Ta đến không phải để được phục vụ, nhưng để phục vụ” (Ma-thi-ơ 20:28).

3. Nuôi Dưỡng Sự Thông Sáng Để Hiểu Biết Thời Đại (Binah la‘ittim): Đây có lẽ là bài học quan trọng nhất. Là con cái Chúa, chúng ta được kêu gọi không chỉ siêng năng đọc Kinh Thánh, mà còn phải cầu xin Đức Thánh Linh ban cho sự thông sáng (binah) để hiểu được ý muốn Ngài trong từng giai đoạn, từng hoàn cảnh của cuộc đời mình, gia đình và Hội Thánh. Chúng ta cần biết phân biệt đâu là “thì giờ” (kairos) của Đức Chúa Trời, đâu là thời điểm để cầu nguyện, hành động, lên tiếng hay im lặng. Như người Y-sa-ca giúp cả dân tộc biết phải làm gì, chúng ta cũng cần sống và hướng dẫn người khác theo sự hiểu biết thuộc linh.

4. Vâng Phục Lãnh Đạo Thuộc Linh: Người Y-sa-ca trong thời Đê-bô-ra và Đa-vít đã biết vâng theo sự lãnh đạo đúng đắn. Trong Hội Thánh, chúng ta cần có tinh thần vâng phục những người lãnh đạo mà Chúa đặt để, khi họ dẫn dắt theo Lời Chúa (Hê-bơ-rơ 13:17).

V. Kết Luận

Y-sa-ca, chi phái “có phần thưởng”, dạy chúng ta một bài học cân bằng quý giá. Họ là hình ảnh của những tín đồ biết tìm kiếm và trân trọng sự an nghỉ trong Đấng Christ, đồng thời sẵn sàng cúi xuống, cong vai gánh vác trách nhiệm với tinh thần làm việc hết mình. Họ không sống cho sự nổi tiếng, nhưng lại được Đức Chúa Trời ban cho một đặc ân lớn lao: sự thông sáng để hiểu biết thời đại của Ngài. Trong vương quốc của Đức Chúa Trời, không phải ai cũng được kêu gọi làm tiên tri lớn hay chiến tướng lừng danh. Nhưng ai nấy đều được kêu gọi trung tín trong phận sự của mình, thông sáng trong sự nhận biết ý Chúa, và can đảm gánh vác gánh nặng mà Ngài trao. Ước mong mỗi chúng ta học được tinh thần của Y-sa-ca: biết an nghỉ trong tình yêu Chúa, cần cù trong công việc Ngài giao, và khôn ngoan trong sự nhận biết thời điểm của Ngài để sống và phục vụ cách hiệu quả nhất.

“Phàm làm việc gì cũng phải tùy theo sức mình mà làm hết lòng, như làm cho Chúa, chớ không phải làm cho người ta” (Cô-lô-se 3:23).

Quay Lại Bài Viết