Sự khác biệt giữa sự ăn năn của Sau-lơ và Đa-vít
Trong lịch sử Y-sơ-ra-ên, hai vị vua đầu tiên – Sau-lơ và Đa-vít – đều phạm những tội nghiêm trọng. Tuy nhiên, thái độ và phản ứng của họ trước tội lỗi lại hoàn toàn khác nhau, dẫn đến hai kết cục đối nghịch. Qua hai mẫu gương này, Kinh Thánh dạy chúng ta bài học sâu sắc về ý nghĩa thật của sự ăn năn. Sự ăn năn thật không chỉ là cảm xúc hối tiếc hay sợ hãi hậu quả, mà là một sự quay lưng khỏi tội và trở về với Đức Chúa Trời cách khiêm nhường và trọn vẹn.
1. Sau-lơ – vị vua bị loại bỏ
Sau-lơ được Đức Chúa Trời xức dầu làm vua đầu tiên của Y-sơ-ra-ên (1 Sa-mu-ên 10:1). Ông bắt đầu với sự khiêm nhường (1 Sa-mu-ên 9:21) nhưng dần dần sa ngã vì không vâng lời Chúa. Hai sự kiện chính dẫn đến việc Đức Chúa Trời từ bỏ Sau-lơ:
- Dâng tế lễ không đúng thời điểm (1 Sa-mu-ên 13:8-14). Trong khi đợi Sa-mu-ên đến để dâng tế lễ, Sau-lơ thấy dân sự tan lạc và quân Phi-li-tin đông đảo, ông lo sợ nên tự ý dâng tế. Hành động này bị coi là không vâng lời vì ông không phải là thầy tế lễ và đã vượt quá quyền hạn.
- Không diệt hết dân A-ma-léc (1 Sa-mu-ên 15). Đức Chúa Trời truyền lệnh cho Sau-lơ phải tiêu diệt hoàn toàn dân A-ma-léc và mọi tài sản của chúng. Nhưng Sau-lơ đã giữ lại vua A-ga và những chiên bò tốt nhất, viện cớ để dâng cho Đức Giê-hô-va. Sự vâng lời một phần chính là không vâng lời.
2. Đa-vít – người theo lòng Đức Chúa Trời
Đa-vít được xức dầu sau Sau-lơ (1 Sa-mu-ên 16:13). Ông nổi tiếng là người có lòng trung thành với Chúa, nhưng cũng có lúc sa ngã trầm trọng:
- Tội ngoại tình với Bát-sê-ba – vợ của U-ri, một trong những người lính trung thành của ông (2 Sa-mu-ên 11:2-5).
- Tội giết người – Đa-vít đã sắp đặt để U-ri bị tử trận nhằm che đậy tội ngoại tình của mình (2 Sa-mu-ên 11:14-17).
Như vậy, cả hai đều phạm tội nghiêm trọng trước mặt Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, cách họ đối diện với tội lỗi và lời quở trách của Đức Chúa Trời lại rất khác nhau.
Khi bị tiên tri Sa-mu-ên quở trách về tội không diệt hết A-ma-léc, Sau-lơ đã đáp:
“Tôi có phạm tội, vì tôi đã can phạm mạng lịnh của Đức Giê-hô-va và lời của ông. Tôi sợ dân sự, nên nghe theo tiếng của họ.” (1 Sa-mu-ên 15:24)
Một lời thú tội nhưng ngay sau đó ông vội vàng nói:
“Bây giờ, tôi xin ông hãy tha tội tôi, trở lại cùng tôi, thì tôi sẽ thờ lạy Đức Giê-hô-va.” (câu 25)
Thậm chí ông còn xin Sa-mu-ên: “Xin hãy tôn trọng tôi trước mặt các trưởng lão của dân sự tôi và trước mặt Y-sơ-ra-ên” (câu 30). Điều này cho thấy Sau-lơ quan tâm đến danh tiếng và hình ảnh của mình hơn là sự thay đổi thật trong lòng. Ông “ăn năn” chỉ vì bị phát hiện, vì sợ mất đi vương quyền, chứ không phải vì đau đớn vì đã phạm tội nghịch cùng Đức Chúa Trời.
Phân tích từ ngữ: Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ được dùng cho “ăn năn” ở đây có thể là nacham (נָחַם), mang nghĩa “hối tiếc, cảm thấy buồn rầu”. Đó là một cảm xúc, không nhất thiết dẫn đến hành động quay khỏi tội. Sau-lơ cảm thấy hối tiếc, nhưng không quay về cùng Chúa cách trọn vẹn. Điều này cũng được thể hiện khi Đức Thánh Linh lìa khỏi ông và một ác thần từ Đức Giê-hô-va đến hành hạ ông (1 Sa-mu-ên 16:14).
Sau khi tội của Đa-vít bị tiên tri Na-than vạch trần (2 Sa-mu-ên 12:1-12), Đa-vít đã thốt lên:
“Ta đã phạm tội cùng Đức Giê-hô-va.” (câu 13)
Không có lời bào chữa, không đổ lỗi cho Bát-sê-ba hay hoàn cảnh, cũng không lo sợ mất ngai vàng. Ông hoàn toàn nhận trách nhiệm về tội lỗi mình. Hơn nữa, sự ăn năn của Đa-vít được bày tỏ sâu sắc trong Thi thiên 51, một bài ca thống hối xuất phát từ trái tan vỡ:
“Đức Chúa Trời ôi! xin hãy thương xót tôi theo lòng nhân từ của Ngài;
Xin hãy xóa các sự vi phạm tôi theo sự từ ái lớn của Ngài.
Xin hãy rửa tôi cho sạch hết trọi gian ác,
Và làm tôi được thanh sạch khỏi tội lỗi tôi.” (Thi thiên 51:1-2)
Đa-vít nhìn nhận tội lỗi mình là sự phạm đến chính Đức Chúa Trời: “Vì tôi nhận biết các sự vi phạm tôi, tội lỗi tôi hằng ở trước mặt tôi. Tôi đã phạm tội cùng Chúa, chỉ một mình Chúa thôi, và làm điều ác trước mặt Chúa” (câu 3-4). Ông cầu xin Đức Chúa Trời tạo cho mình một lòng trong sạch, đổi mới tâm linh ngay thẳng (câu 10).
Phân tích từ ngữ: Trong tiếng Hê-bơ-rơ, có từ shuv (שׁוּב) nghĩa là “quay lại, trở về”. Đa-vít thực sự quay khỏi tội lỗi và quay về với Đức Chúa Trời. Mặc dù hậu quả của tội vẫn xảy ra (con trai chết, gia đình loạn luân, nổi loạn), nhưng Đa-vít được tha thứ và phục hồi mối quan hệ với Chúa. Đức Chúa Trời đã phán qua Na-than: “Đức Giê-hô-va cũng đã xóa tội vua; vua chắc sẽ chẳng chết đâu” (2 Sa-mu-ên 12:13).
Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa hai loại ăn năn:
| Sau-lơ | Đa-vít |
|---|---|
| Ăn năn vì sợ hậu quả (mất vương quyền, mất danh tiếng) | Ăn năn vì đã phạm tội cùng Chúa, làm buồn lòng Ngài |
| Có sự biện minh, đổ lỗi cho dân sự (1 Sa 15:24) | Nhận tội hoàn toàn, không đổ lỗi (2 Sa 12:13) |
| Quan tâm đến hình ảnh trước mặt người đời (xin được tôn trọng) | Quan tâm đến tấm lòng trước mặt Đức Chúa Trời (cầu xin lòng trong sạch) |
| Không từ bỏ tội lỗi; sau đó vẫn tiếp tục đi theo ý riêng (tìm giết Đa-vít, cầu đồng cốt) | Từ bỏ tội lỗi, quay về và vâng theo Chúa (dù vẫn có những thất bại sau này, nhưng lòng vẫn hướng về Chúa) |
| Kết quả: bị Đức Thánh Linh lìa khỏi, bị Đức Chúa Trời từ bỏ | Kết quả: được tha thứ, được gọi là người theo lòng Đức Chúa Trời (Công vụ 13:22) |
1. Nhận biết tội lỗi là trước hết nghịch cùng Đức Chúa Trời
Đa-vít nhận thức rõ rằng tội của ông là “phạm tội cùng Chúa, chỉ một mình Chúa thôi”. Khi chúng ta phạm tội, dù có làm tổn thương người khác, trước tiên chúng ta đã vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời và phá vỡ mối quan hệ với Ngài. Ăn năn thật bắt đầu bằng việc thừa nhận điều đó.
2. Ăn năn không phải là cảm xúc hối tiếc nhất thời
Nhiều người hối hận vì bị phát hiện hoặc vì gánh chịu hậu quả, nhưng không quay khỏi tội. Đó là sự ăn năn giả như Sau-lơ. Ăn năn thật đòi hỏi một quyết định quay lưng lại với tội và quay về với Chúa (shuv).
3. Ăn năn thật không tìm cách giữ thể diện
Đa-vít không lo lắng về danh tiếng của mình; ông công khai thú nhận tội lỗi (Thi thiên 51 là bằng chứng). Ngược lại, Sau-lơ muốn được tôn trọng trước mặt người đời. Chúng ta cần khiêm nhường, sẵn sàng chấp nhận sự sỉ nhục vì tội lỗi mình, và chỉ tìm kiếm sự phục hồi từ Chúa.
4. Hậu quả có thể vẫn còn, nhưng sự tha thứ là chắc chắn
Đa-vít vẫn phải đối diện với những hậu quả nghiêm trọng (con chết, gia đình rối loạn), nhưng ông vẫn được Chúa tha thứ và tiếp tục được dùng. Điều này khích lệ chúng ta dù tội lỗi lớn đến đâu, nếu thật lòng ăn năn, ân điển Chúa vẫn đủ để tha thứ và phục hồi.
5. Sự ăn năn phải được thể hiện qua đời sống thay đổi
Đa-vít sau đó vẫn phạm tội khác? Có những lần ông còn phạm lỗi (ví dụ cuộc tổng điều tra dân số trong 2 Sa-mu-ên 24), nhưng mỗi lần ông đều ăn năn thật và quay về. Điều quan trọng là khuynh hướng của đời sống: từ bỏ tội và tìm kiếm Chúa.
Sự tương phản giữa Sau-lơ và Đa-vít cho chúng ta thấy Đức Chúa Trời nhìn thấu tấm lòng. Ngài không chỉ quan tâm đến hành động bên ngoài mà còn nhìn vào động cơ và thái độ bên trong. Sự ăn năn thật là khi chúng ta nhận tội, không đổ lỗi, đau buồn vì đã làm tổn thương Danh Chúa, và quyết tâm từ bỏ tội để bước đi trong sự vâng phục. Dù chúng ta đã phạm tội nặng nề như Đa-vít, Chúa vẫn sẵn lòng tha thứ nếu chúng ta đến với Ngài bằng tấm lòng tan vỡ và khiêm nhường (Thi thiên 51:17).
Ước mong mỗi Cơ đốc nhân học theo gương ăn năn của Đa-vít, để kinh nghiệm sự tha thứ và phục hồi từ Đức Chúa Trời, Đấng giàu lòng thương xót.