Chúa Giê-xu dạy về ly hôn và tái hôn?

05 December, 2025
18 phút đọc
3,420 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-xu dạy về ly hôn và tái hôn

Giới thiệu

Hôn nhân là một giao ước thiêng liêng do Đức Chúa Trời thiết lập từ buổi sáng thế (Sáng Thế Ký 2:24). Tuy nhiên, tội lỗi đã làm băng hoại mối quan hệ giữa người nam và người nữ, dẫn đến tình trạng ly hôn ngày càng phổ biến. Trong thời Tân Ước, người Do Thái có nhiều trường phái tranh luận về việc ly hôn, đặc biệt là về lý do nào thì được phép. Chúa Giê-xu đã dạy rõ ràng về vấn đề này, đưa hôn nhân trở lại ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời và bày tỏ thái độ của Ngài về ly hôn và tái hôn. Bài viết này khảo sát kỹ lưỡng những lời dạy của Chúa Giê-xu, bối cảnh Kinh Thánh, các ngoại lệ (nếu có), và áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

Bối cảnh Kinh Thánh về hôn nhân và ly hôn

Trong Cựu Ước, Môi-se cho phép ly hôn (Phục Truyền 24:1-4) vì lòng cứng cỏi của con người. Lý do ghi là “người ấy không đẹp lòng mình, vì đã thấy ở nàng sự trần truồng nào chăng” (câu 1). Điều này dẫn đến những giải thích khác nhau giữa các ra-bi: trường phái Shammai cho rằng chỉ được ly dị khi vợ phạm tội tà dâm, còn trường phái Hillel cho rằng bất cứ điều gì không vừa ý chồng (như nấu ăn dở) cũng có thể là cớ ly dị. Chính trong bối cảnh tranh cãi đó, Chúa Giê-xu đã đưa ra lời dạy dứt khoát.

Chúa Giê-xu đề cập đến ly hôn trong bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5:31-32) và khi trả lời những người Pha-ri-si (Ma-thi-ơ 19:3-12; Mác 10:2-12; Lu-ca 16:18). Mỗi đoạn văn bổ sung cho nhau, cho thấy thống nhất rằng ly hôn không phải là ý muốn của Đức Chúa Trời, ngoại trừ trường hợp gian dâm.

Lời dạy của Chúa Giê-xu về ly hôn

1. Trong bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5:31-32)

Chúa Giê-xu nói: “Lại có lời dạy rằng: Ai để vợ mình thì phải cho vợ cái tờ để. Song ta nói cùng các ngươi: Nếu ai để vợ mà không phải vì cớ ngoại tình, thì người ấy làm cho vợ mình ra người tà dâm; lại hễ ai cưới người bị để, thì cũng phạm tội tà dâm.” (Ma-thi-ơ 5:31-32, Kinh Thánh Việt 1925).

Chúa Giê-xu trích dẫn luật Môi-se nhưng đi xa hơn, nhấn mạnh rằng ly hôn vì bất cứ lý do nào khác ngoài “cớ ngoại tình” (tiếng Hy Lạp: πορνεία – porneia, chỉ sự bất khiết về tình dục, bao gồm ngoại tình và các hình thức tà dâm) sẽ khiến vợ bị để trở thành người tà dâm nếu tái hôn, và người cưới cô ấy cũng phạm tội tà dâm. Điều này cho thấy Chúa xem ly hôn trái với ý muốn Đức Chúa Trời, và hậu quả của việc ly hôn bừa bãi là phạm tội tà dâm.

2. Cuộc đối thoại với người Pha-ri-si (Ma-thi-ơ 19:3-12; Mác 10:2-12)

Người Pha-ri-si hỏi Chúa: “Người nam có được phép để vợ mình chăng?” (Ma-thi-ơ 19:3). Chúa Giê-xu đáp: “Vậy thì vì cớ gì Môi-se truyền cho các ngươi tờ để mà để vợ đi? Ngài phán rằng: Ấy vì lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se đã cho phép các ngươi để vợ; nhưng, lúc ban đầu, không có như vậy. Ta phán cùng các ngươi, nếu ai để vợ mà không phải vì cớ ngoại tình, rồi cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm; và hễ ai cưới người bị để, cũng phạm tội tà dâm.” (Ma-thi-ơ 19:8-9, tương đồng Mác 10:11-12).

Trong Mác 10:12, Chúa thêm: “Nếu người vợ bỏ chồng mà lấy chồng khác, thì cũng phạm tội tà dâm.” (Kinh Thánh Việt 1925). Điều này đặt nam và nữ trên cùng tiêu chuẩn.

Chúa Giê-xu nhắc lại nguyên tắc hôn nhân từ Sáng Thế Ký: “Ngài đáp rằng: Các ngươi há chưa đọc lời chép về Đấng Tạo Hóa hồi ban đầu, dựng nên một người nam, một người nữ, và có phán rằng: Vì cớ đó, người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình; hai người sẽ cùng nên một thịt hay sao? Thế thì, vợ chồng không phải là hai nữa, mà chỉ một thịt mà thôi. Vậy, loài người không nên phân rẽ những kẻ mà Đức Chúa Trời đã phối hiệp.” (Ma-thi-ơ 19:4-6).

Như vậy, Chúa Giê-xu khẳng định hôn nhân là sự kết hợp vĩnh viễn; ly hôn không phải là ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời, nhưng vì cứng lòng nên Môi-se cho phép. Tuy nhiên, Chúa đưa ra ngoại lệ: “ngoại trừ trường hợp gian dâm” (εἰ μὴ ἐπὶ πορνείᾳ – ei mē epi porneia).

3. Lu-ca 16:18

Lu-ca ghi: “Ai để vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm; và ai cưới người bị chồng để, cũng phạm tội tà dâm.” (Lu-ca 16:18). Lu-ca không nhắc đến ngoại lệ, nhưng điều này phù hợp với bối cảnh Lu-ca viết cho dân ngoại, nhấn mạnh sự nghiêm túc của hôn nhân; có thể hiểu rằng ngoại lệ vẫn hiện diện trong toàn bộ lời dạy của Chúa.

Ý nghĩa của “cớ ngoại tình” (πορνεία – porneia)

Trong tiếng Hy Lạp, từ “πορνεία” (porneia) có nghĩa rộng hơn “ngoại tình” (μοιχεία – moicheia). Porneia chỉ mọi hành vi tình dục trái đạo đức: tà dâm, mại dâm, loạn luân, đồng tính, v.v. Còn moicheia là ngoại tình (quan hệ với người khác khi đã có gia đình). Trong Ma-thi-ơ 5:32 và 19:9, Chúa Giê-xu dùng từ porneia. Do đó, “cớ ngoại tình” mà nhiều bản dịch dùng thực chất bao hàm cả ngoại tình và các tội tình dục nghiêm trọng khác, làm vi phạm giao ước hôn nhân.

Một số học giả cho rằng porneia ở đây chỉ về tội tà dâm trước khi kết hôn (ví dụ: một người đã không còn trinh khiết trước hôn nhân), nhưng trong ngữ cảnh thì có lẽ chỉ về tội lỗi tình dục xảy ra sau khi kết hôn, làm cho cuộc hôn nhân bị phá vỡ. Dù sao, Chúa Giê-xu cho phép ly hôn trong trường hợp một người phối ngẫu đã phạm tội tình dục trầm trọng, làm tổn hại sự hiệp một.

Cần lưu ý: Chúa Giê-xu không ra lệnh phải ly hôn khi có tội tà dâm, nhưng cho phép ly hôn là hợp pháp. Điều này tạo cơ hội cho người vô tội quyết định.

Vấn đề tái hôn

Chúa Giê-xu dạy rằng nếu ly hôn không phải vì cớ ngoại tình, rồi cưới người khác thì phạm tội tà dâm; người cưới người bị để cũng phạm tội tà dâm (Ma-thi-ơ 5:32; 19:9). Nếu ly hôn vì ngoại tình, Kinh Thánh không trực tiếp nói về tái hôn của người vô tội, nhưng ngụ ý rằng việc tái hôn trong trường hợp đó không bị coi là tà dâm. Tuy nhiên, một số giải thích cho rằng dù ly hôn hợp pháp, tái hôn vẫn cần thận trọng, và tốt nhất là hòa giải nếu có thể (xem 1 Cô-rinh-tô 7:11).

Trong 1 Cô-rinh-tô 7, sứ đồ Phao-lô nói đến tình huống một người tin Chúa bị người không tin bỏ: “Nếu người không tin muốn lìa, thì hãy để cho họ lìa; trong những cơ hội như vậy, người anh em hay chị em không bị ràng buộc” (câu 15). Đây không phải là trường hợp ly hôn vì ngoại tình, nhưng vì sự bỏ đi của người không tin. Phao-lô nói người bị bỏ không bị ràng buộc, có thể hiểu rằng họ được tự do tái hôn, nhưng chỉ trong Chúa (câu 39).

Đối với trường hợp hai tín hữu ly dị, Phao-lô dạy: “Nếu người vợ lìa chồng, thì phải ở không, hoặc phải làm hòa với chồng; chồng cũng đừng bỏ vợ.” (1 Cô-rinh-tô 7:11). Điều này nhấn mạnh sự hòa giải, không nên tái hôn với người khác.

Tinh thần đằng sau lời dạy: Phục hồi ý định nguyên thủy

Chúa Giê-xu không chỉ nói về luật pháp, nhưng đưa hôn nhân trở lại tiêu chuẩn cao của Đức Chúa Trời. Ngài muốn các môn đồ có cái nhìn sâu sắc về sự thánh khiết của hôn nhân, không chỉ giữ hình thức mà còn giữ tấm lòng. Ngay trong bài giảng trên núi, Chúa đã nói về tội ngoại tình trong lòng (Ma-thi-ơ 5:28). Ly hôn thường là hậu quả của tội lỗi, cứng lòng và thiếu tha thứ. Chúa kêu gọi sự tha thứ, kiên nhẫn và chung thủy.

Lời dạy của Chúa Giê-xu phản ánh sự cân bằng giữa ân điển và chân lý: Ngài xác định tội lỗi nghiêm trọng của việc hủy bỏ giao ước, nhưng cũng cung cấp lối thoát cho người vô tội. Tuy nhiên, điều này không nên được dùng như cái cớ để ly hôn dễ dãi; nên nhớ, Môi-se cho phép vì lòng cứng cỏi, còn Chúa mong muốn chúng ta có lòng mềm mại, sẵn sàng tha thứ và gắn bó.

Áp dụng thực tiễn cho Cơ Đốc nhân ngày nay

1. Tôn trọng hôn nhân như giao ước thánh

Cơ Đốc nhân cần xem hôn nhân là một mối liên hệ suốt đời, không nên dễ dàng nghĩ đến ly hôn khi gặp khó khăn. Hãy đầu tư xây dựng hôn nhân trên nền tảng Lời Chúa, cầu nguyện chung, và tìm kiếm sự khôn ngoan từ Hội Thánh.

2. Xử lý tội ngoại tình hoặc tà dâm

Nếu người phối ngẫu phạm tội tình dục, người vô tội có quyền chọn ly hôn mà không bị Chúa lên án. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng khuyến khích sự tha thứ và phục hồi nếu có thể (ví dụ như Ô-sê). Quyết định ly hôn nên được cân nhắc kỹ lưỡng, cầu xin sự hướng dẫn của Chúa và tư vấn từ mục sư. Không nên vội vàng ly hôn chỉ vì bất đồng nhỏ.

3. Về tái hôn

- Nếu ly hôn xảy ra trước khi tin Chúa, và bây giờ đã trở nên tạo vật mới trong Đấng Christ, Kinh Thánh cho thấy chúng ta được tha thứ mọi tội lỗi quá khứ; người ấy có thể tái hôn với người tin Chúa, sống đẹp lòng Chúa từ nay về sau (2 Cô-rinh-tô 5:17).

- Nếu ly hôn xảy ra sau khi tin Chúa, nhưng không vì lý do Kinh Thánh (ngoại tình hoặc bị người không tin bỏ), thì việc tái hôn được nhiều Hội Thánh xem là không phù hợp. Người ấy nên ở độc thân hoặc hòa giải với vợ/chồng cũ (1 Cô-rinh-tô 7:11).

- Nếu ly hôn vì ngoại tình (hoặc tà dâm) hoặc bị người không tin bỏ, thì người vô tội có thể tự do tái hôn (theo cách hiểu của nhiều giáo phái Tin Lành). Tuy nhiên, cần xem xét hoàn cảnh cụ thể và tìm sự khôn ngoan từ Chúa.

4. Sống trong ân điển và chân lý

Hội Thánh cần có thái độ vừa yêu thương vừa chân lý đối với những người đã ly hôn và tái hôn. Không nên kết án, nhưng cũng không nên coi thường sự nghiêm túc của tội lỗi. Chúng ta phải giúp đỡ nhau sống theo ý Chúa, đồng thời ban ân điển cho những ai đã sa ngã.

5. Phòng ngừa ly hôn

Để tránh ly hôn, các cặp vợ chồng nên:

  • Giao tiếp lành mạnh, giải quyết xung đột bằng tình yêu thương.
  • Giữ đời sống tình dục thánh khiết, tránh mọi cám dỗ ngoại tình.
  • Cùng nhau phục vụ Chúa, đặt Ngài làm trung tâm gia đình.
  • Tìm kiếm sự tư vấn khi cần thiết.
Kết luận

Chúa Giê-xu dạy rất rõ: Hôn nhân là sự hiệp một do Đức Chúa Trời kết nối, loài người không nên phân rẽ. Ly hôn chỉ được phép trong trường hợp ngoại tình (tà dâm). Nếu ly hôn không vì lý do đó, tái hôn là phạm tội tà dâm. Lời dạy này phản ánh tiêu chuẩn cao của Đức Chúa Trời, nhưng cũng cho thấy Ngài biết sự yếu đuối của con người và có sự nhân từ. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi tôn trọng hôn nhân, trung tín với giao ước, và khi lầm lỡ, hãy chạy đến với ân điển Chúa để được tha thứ và phục hồi. Dù chúng ta có quá khứ thế nào, trong Đấng Christ vẫn có sự mới mẻ và hy vọng.

Quay Lại Bài Viết