Ý Nghĩa Của Đế Chế La Mã Trong Lịch Sử Kinh Thánh
Khi nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, chúng ta không thể bỏ qua bối cảnh lịch sử vĩ đại mà trong đó các sự kiện cứu rỗi diễn ra: Đế chế La Mã. Đây không chỉ là một cường quốc chính trị đơn thuần, nhưng là một công cụ trong tay Đức Chúa Trời để thiết lập một môi trường “trọn thời gian” (Ga-la-ti 4:4) cho sự giáng sinh, chức vụ, sự chết và phúc âm của Chúa Giê-xu Christ. Việc hiểu ý nghĩa của La Mã trong Kinh Thánh mở ra cho chúng ta tầm nhìn về sự chủ tể tuyệt đối của Đức Chúa Trời trên mọi đế quốc của loài người.
I. Bối Cảnh Lịch Sử & Chính Trị: “Thời Kỳ Trọn Vẹn”
Đến thế kỷ thứ 1 SCN, Đế chế La Mã (tiếng La-tinh: Imperium Romanum) đã thống trị vùng Địa Trung Hải, tạo nên một thế giới thống nhất chưa từng có kể từ thời Ba-by-lôn. Sự thống nhất này có nhiều yếu tố “chuẩn bị đường” cho Phúc Âm:
- Hòa Bình La Mã (Pax Romana): Một giai đoạn tương đối ổn định và an ninh, cho phép việc đi lại tự do khắp đế quốc. Điều này là tiên quyết cho các nhà truyền giáo như Phao-lô thực hiện các hành trình truyền giáo của mình (Công vụ 13-28).
- Hệ Thống Đường Xá: Mạng lưới đường sá rộng khắp và an toàn (“Mọi đường đều dẫn đến La Mã”) là phương tiện lý tưởng để loan báo Tin Lành.
- Ngôn Ngữ Chung: Tiếng Hy Lạp Koine (κουνή) là ngôn ngữ phổ thông của toàn đế quốc, chính là ngôn ngữ mà Tân Ước được viết ra, đảm bảo thông điệp có thể đến với đại chúng.
- Luật Pháp & Trật Tự: Hệ thống luật pháp La Mã bảo vệ các quyền công dân, như quyền công dân La Mã của Phao-lô đã nhiều lần cứu ông khỏi những hình phạt bất công (Công vụ 16:37-38; 22:25-29).
Phao-lô đã nhận diện chính xác thời điểm này trong Ga-la-ti 4:4: “Nhưng khi kỳ hạn đã được trọn, Đức Chúa Trời bèn sai Con Ngài bởi một người nữ sanh ra, sanh ra dưới luật pháp”. Chữ “kỳ hạn” (tiếng Hy Lạp: πλήρωμα τοῦ χρόνου - plērōma tou chronou) nói đến sự đầy trọn, chín muồi của thời gian. La Mã chính là một phần của sự “đầy trọn” ấy.
II. La Mã Trong Lời Tiên Tri: Chân Thứ Tư Của Tượng
Để hiểu thấu đáo ý nghĩa tiên tri của La Mã, chúng ta phải quay lại sách Đa-ni-ên. Trong giấc mơ về bức tượng của vua Nê-bu-cát-nết-sa (Đa-ni-ên chương 2), đế chế thứ tư được mô tả bằng hai chân bằng sắt, và bàn chân nửa sắt nửa đất sét (câu 33, 40-43). Hầu hết các nhà giải kinh đều nhất trí rằng:
Vàng = Đế chế Ba-by-lôn
Bạc = Đế chế Mê-đi Ba-tư
Đồng = Đế chế Hy Lạp của Alexander Đại đế
Sắt = Đế chế La Mã
Đặc tính của sắt là “đập bể và nghiền nát mọi vật” (câu 40), mô tả hoàn hảo sức mạnh quân sự và sự cai trị nghiêm khắc của La Mã. Điều đáng chú ý là bức tượng này kéo dài cho đến thời kỳ cuối cùng, khi “phần nửa sắt nửa đất sét” (sự chia rẽ, yếu đuối nội tại) tồn tại cho đến khi “hòn đá chẳng bởi tay người đục ra” (tức là Vương quốc của Đấng Christ) đến và đập bức tượng tan nát (câu 34, 44-45). Điều này chỉ ra rằng tinh thần và ảnh hưởng của Đế chế La Mã (thể hiện qua các hệ thống chính trị, văn hóa kế thừa) sẽ tồn tại một cách nào đó cho đến tận thời kỳ sau rốt, trước khi Vương quốc Đức Chúa Trời được thành lập trọn vẹn.
III. La Mã Trong Cuộc Đời Và Sự Chết Của Chúa Giê-xu
Sự hiện diện của La Mã in dấu trực tiếp lên chính sự kiện trung tâm của lịch sử: sự đóng đinh của Chúa Cứu Thế.
1. Sự Giáng Sinh Trong Kỳ Kiểm Tra: Chúa Giê-xu giáng sinh dưới thời “trai sổ” (kiểm tra dân số) của Sê-sa Au-gút-tơ (Lu-ca 2:1). Động thái hành chính toàn đế quốc này, dù với mục đích thu thuế của La Mã, đã đưa Giô-sép và Ma-ri về Bết-lê-hem để ứng nghiệm lời tiên tri về nơi giáng sinh của Đấng Mết-si-a (Mi-chê 5:2). Đức Chúa Trời dùng sắc lệnh của hoàng đế để hoàn thành mục đích của Ngài.
2. Bản Án Tử Hình: Quyền “Thanh Gươm” (Gladius) của La Mã: Người Do Thái bị hạn chế quyền hành hình (Giăng 18:31). Chính quyền La Mã nắm độc quyền về án tử hình, đặc biệt là hình phạt đóng đinh – một hình phạt tàn khốc và nhục nhã dành cho nô lệ, phản loạn và những tội nhân hạ đẳng. Khi Phi-lát – quan tổng đốc La Mã (Praefectus) của Giu-đê – tuyên án, ông đã vô tình làm ứng nghiệm lời tiên tri về sự chết của Đấng Christ. Cái “tấm bảng” ghi án “GIÊ-XU NGƯỜI NA-XA-RÉT, VUA DÂN GIU-DA” bằng ba thứ tiếng (Hê-bơ-rơ, La-tinh, Hy Lạp – Giăng 19:19-20) là một tuyên ngôn không chủ ý về vương quyền phổ quát của Chúa Giê-xu trước cả thế giới văn minh đương thời.
3. Sự Đóng Đinh – Sự Thật Lịch Sử & Thần Học: Cái chết của Chúa Giê-xu dưới tay người La Mã xác nhận tính lịch sử của Phúc Âm. Nó cũng làm trọn lời tiên tri trong Thi thiên 22:16 về việc “chân tay tôi bị chúng đâm” – một hình ảnh mô tả rõ ràng hình phạt đóng đinh, vốn chưa hề tồn tại trong thời Cựu Ước. Sự kiện này cho thấy Đức Chúa Trời sử dụng cả sự bất công và tàn ác của các đế quốc ngoại giáo để thực hiện kế hoạch cứu chuộc toàn vẹn của Ngài.
IV. La Mã Và Sự Bành Trướng Của Hội Thánh Đầu Tiên
Sau sự phục sinh, Đế chế La Mã trở thành cả hiện trường lẫn đối thủ của Hội Thánh.
1. Khung Cảnh Cho Công Vụ Các Sứ Đồ: Sách Công vụ ghi lại Phúc Âm lan từ Giê-ru-sa-lem, đến Giu-đê, Sa-ma-ri, và “cho đến cùng trái đất” (Công vụ 1:8). “Cùng trái đất” (ἐσχάτου τῆς γῆς - eschatou tēs gēs) trong quan điểm thời đó chính là Đế chế La Mã. Thủ đô La Mã là mục tiêu cuối cùng trong hành trình truyền giáo của Phao-lô (Công vụ 19:21; 23:11; 28:14). Sự bắt bớ từ các thủ lĩnh Do Thái thường dựa vào cơ chế cai trị của La Mã (tố cáo các tín đồ là “phản loạn” – Công vụ 17:6-7).
2. Thư Tín Của Phao-lô Và Quan Điểm Về Nhà Nước: Trong Rô-ma 13:1-7, Phao-lô đã viết những lời then chốt về thái độ của Cơ Đốc nhân với chính quyền. Ông gọi các nhà cầm quyền (trong bối cảnh đó là chính quyền La Mã, kể cả những người có thể bách hại) là “kẻ cầm quyền” (câu 1) và xác nhận rằng “mọi người phải vâng phục các đấng cầm quyền trên mình; vì chẳng có quyền nào mà không bởi Đức Chúa Trời, các quyền đều bởi Đức Chúa Trời chỉ định” (câu 1). Từ Hy Lạp được dùng cho “chỉ định” là τάσσω (tassō), có nghĩa sắp xếp, quy định. Điều này không có nghĩa Đức Chúa Trời tán thành mọi hành động của họ, nhưng Ngài thiết lập nguyên tắc thẩm quyền để duy trì trật tự. Mục đích của họ là “kẻ làm dữ” sợ, “kẻ làm lành” được khen (câu 3), và Cơ Đốc nhân phải nộp thuế, tôn kính như một phần của lương tâm trước mặt Chúa (câu 5-7).
V. La Mã Là Kẻ Bách Hại Và Sách Khải Huyền
Vào cuối thế kỷ thứ 1, dưới thời hoàng đế Nê-rôn và Đô-mi-chi-ê, La Mã từ một khung cảnh trung lập trở thành một thế lực bách hại dữ dội. Nhiều học giả tin rằng “Ba-by-lôn Lớn” trong sách Khải Huyền (Khải huyền 17-18) phần nào tượng trưng cho hệ thống đế quốc La Mã suy đồi và chống nghịch Đức Chúa Trời. Đó là một hệ thống chính trị, kinh tế và tôn giáo (thờ hoàng đế) toàn cầu đàn áp các thánh đồ. Tuy nhiên, sứ điệp của Khải Huyền là sự đảm bảo: Đức Chúa Trời cuối cùng sẽ phán xét mọi đế chế của loài người và Vương quốc của Đấng Christ sẽ đời đời vững lập (Khải huyền 11:15).
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lịch sử của La Mã trong Kinh Thánh dạy chúng ta những bài học sâu sắc:
1. Tin Cậy Vào Sự Chủ Tể Của Đức Chúa Trời Trong Mọi Hoàn Cảnh Chính Trị: Dù sống dưới chế độ nào – dân chủ, độc tài, thuận lợi hay bách hại – chúng ta phải tin rằng Đức Chúa Trời vẫn ngự trị. Ngài có thể dùng ngay cả những quyết định của các nhà lãnh đạo ngoại đạo để hoàn thành mục đích tốt lành của Ngài (Sáng thế 50:20; Rô-ma 8:28).
2. Sống Công Dân Tốt, Nhưng Tuyệt Đối Trung Thành Với Đấng Christ: Theo gương Phao-lô, chúng ta được kêu gọi tôn trọng và vâng phục chính quyền trong mọi điều không vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời (Công vụ 5:29). Chúng ta nộp thuế, cầu nguyện cho người lãnh đạo (1 Ti-mô-thê 2:1-2), và sống lương thiện. Nhưng khi có sự xung đột giữa luật người và luật Chúa, lương tâm chúng ta phải trung thành với Đấng Christ.
3. Nhận Biết Tính Tạm Thời Của Mọi Vương Quốc Trần Gian: Tất cả các đế chế – dù hùng mạnh như La Mã – rồi cũng sẽ qua đi. Lịch sử là “chuyện của Ngài” (His Story). Chúng ta không đặt hy vọng cuối cùng vào bất kỳ chính phủ, hệ tư tưởng hay lãnh tụ nào của thế gian. Hy vọng duy nhất của chúng ta là nơi Vương Quốc không hề hư nát của Chúa Giê-xu Christ.
4. Tận Dụng “Pax Romana” Của Thời Đại Chúng Ta: Ngày nay, chúng ta có hòa bình tương đối, công nghệ (internet, phương tiện đi lại), và phương tiện truyền thông toàn cầu – đây chính là “Pax Romana” hiện đại để truyền bá Phúc Âm đến mọi dân tộc. Hãy sử dụng chúng một cách khôn ngoan.
Kết Luận: Đá Phá Tan Tượng
Đế chế La Mã trong Kinh Thánh là một minh chứng hùng hồn rằng Đức Chúa Trời là Chúa của lịch sử. Ngài dùng nó như một công cụ để chuẩn bị thế giới, định thời điểm chính xác, thực thi sự phán xét (qua cái chết của Chúa Giê-xu trên thập tự giá La Mã), và tạo điều kiện cho Hội Thánh lan rộng. Cuối cùng, nó cũng trở thành biểu tượng của thế lực đối nghịch bị phán xét. Bài học lớn nhất cho chúng ta là: Chúa Giê-xu Christ là “hòn đá” từ trời, Ngài sẽ đập tan mọi vương quyền thế tục và lập nên một vương quốc đời đời không bao giờ bị hủy diệt (Đa-ni-ên 2:44-45). Lịch sử đang tiến về hướng đó. Với tư cách là thần dân của Vua trên hết các vua, chúng ta được kêu gọi sống và rao truyền Tin Lành của Vương Quốc ấy, bất chấp chúng ta đang sống dưới bóng của “La Mã” nào trong thời đại mình.
“Nước của thế gian đã trở nên nước của Chúa chúng ta và của Đấng Christ của Ngài, và Ngài sẽ trị vì đời đời.” (Khải Huyền 11:15)