Sứ Đồ Giăng Trong Kinh Thánh
Trong số mười hai sứ đồ được Chúa Giê-xu Christ trực tiếp kêu gọi, Sứ đồ Giăng nổi lên như một nhân vật đặc biệt, không chỉ vì ông là một trong những môn đồ đầu tiên, mà còn vì ông là tác giả của năm sách trong Tân Ước, bao gồm sách Phúc Âm mang tên ông, ba thư tín, và sách Khải Huyền. Ông thường được gọi là “Sứ đồ của Tình yêu” vì chủ đề tình yêu thương xuyên suốt trong các tác phẩm của mình. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cuộc đời, sứ mạng, và di sản thuộc linh sâu sắc của Giăng, qua đó rút ra những bài học quý báu cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Giăng là con trai của Xê-bê-đê và Sa-lô-mê (Ma-thi-ơ 27:56; Mác 15:40). Ông có một anh trai là Gia-cơ. Gia đình họ làm nghề đánh cá và có một xưởng thuyền cùng với nhân công, điều này cho thấy họ không phải là những người nghèo khó (Mác 1:19-20). Sa-lô-mê, mẹ của Giăng, là một trong những phụ nữ đi theo và phục vụ Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 27:55-56), và bà cũng là một trong những người đầu tiên đến mộ Chúa vào ngày Phục Sinh (Mác 16:1).
Ban đầu, Giăng và Gia-cơ được Chúa Giê-xu đặt cho biệt danh là “Bô-a-nẹ, nghĩa là con trai của sấm sét” (Mác 3:17). Tên gọi này phản ánh tính cách nóng nảy, nhiệt thành và có phần cứng cỏi của hai anh em. Điều này được thể hiện rõ qua hai sự kiện:
- Khi một làng người Sa-ma-ri không tiếp Chúa, hai ông đã nói: “Lạy Chúa, Chúa có muốn chúng tôi khiến lửa từ trên trời xuống thiêu hại họ chăng?” (Lu-ca 9:54).
- Hai anh em cùng mẹ mình đến xin Chúa Giê-xu cho được ngồi bên hữu và bên tả Ngài trong vinh quang (Ma-thi-ơ 20:20-21).
Trong Phúc Âm của mình, Giăng thường tự nhận mình là “môn đồ mà Chúa yêu” (Giăng 13:23; 19:26; 20:2; 21:7, 20). Đây không phải là lời khoe khoang về sự ưu ái, mà là một sự kinh ngạc, biết ơn về ân điển. Cụm từ này nhấn mạnh đến tình yêu vô điều kiện (agapē trong tiếng Hy Lạp) của Đấng Christ, chứ không phải giá trị của bản thân Giăng. Mối quan hệ thân mật này được thể hiện qua những khoảnh khắc then chốt:
- Trong Bữa Tiệc Ly: Giăng “tựa đầu vào ngực Đức Chúa Jêsus” (Giăng 13:23). Động từ Hy Lạp anakeimai cho thấy tư thế nằm nghiêng trên bàn ăn theo phong tục La Mã, một dấu hiệu của sự thân tín và tình bạn sâu sắc.
- Dưới Chân Thập Tự: Khi hấp hối, Chúa Giê-xu đã phó thác mẹ Ngài cho Giăng chăm sóc (Giăng 19:26-27). Đây là một hành động của tình yêu thương, sự tin cậy trọn vẹn và cũng là việc thiết lập một mối quan hệ gia đình thuộc linh mới.
- Bên Bờ Biển Ti-bê-ri-át: Sau khi phục sinh, Chúa Giê-xu đã có một cuộc đối thoại cá nhân và phục hồi sâu sắc với Phi-e-rơ, nhưng Giăng là người đi theo và nhận ra Chúa trước tiên (Giăng 21:7).
Mối quan hệ này cho thấy Chúa Giê-xu khao khát có sự thân mật sâu sắc với từng môn đồ Ngài. Ngài không chỉ muốn chúng ta phục vụ Ngài, mà còn muốn chúng ta “ở” với Ngài (Mác 3:14).
Sứ đồ Giăng đã để lại một kho tàng thuộc linh vô giá qua năm sách. Mỗi sách nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau về chân lý và đều mang dấu ấn của “Sứ đồ Tình yêu”.
1. Phúc Âm Giăng: Trong khi ba sách Phúc Âm đầu tiên (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca) thường được gọi là “Phúc Âm Nhất Lãm” (Synoptic Gospels) vì có cấu trúc tương tự, thì Phúc Âm Giăng có một cách tiếp cận thần học độc đáo. Sách được viết với mục đích tuyên xưng rõ ràng: “Nhưng các điều nầy đã chép, để cho các ngươi tin rằng Đức Chúa Jêsus là Đấng Christ, tức Con Đức Chúa Trời, và để khi các ngươi tin, thì nhờ danh Ngài mà được sự sống” (Giăng 20:31).
- Thần Tính Của Đấng Christ: Giăng mở đầu bằng lời khẳng định hùng hồn về thần tính của Chúa Giê-xu: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là Logos, khái niệm này nói lên lý trí, sự khôn ngoan, và quyền năng sáng tạo của Đức Chúa Trời.
- Bảy Phép Lạ Biểu Trưng: Giăng ghi lại bảy phép lạ (dấu kỳ) để bày tỏ uy quyền và thân vị của Chúa Giê-xu (như hóa nước thành rượu, chữa lành con trai quan thị vệ, hóa bánh ra nhiều...), đỉnh cao là sự sống lại của La-xa-rơ.
- Bảy Lời “Ta Là”: Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta là bánh của sự sống” (6:35), “Ánh sáng của thế gian” (8:12), “Cửa của chiên” (10:7), “Người chăn hiền lành” (10:11), “Sự sống lại và sự sống” (11:25), “Đường đi, lẽ thật, và sự sống” (14:6), và “Gốc nho thật” (15:1).
2. Các Thư Tín (1, 2, 3 Giăng): Các thư tín này tập trung vào các chủ đề căn bản của đời sống Cơ Đốc.
- Tình Yêu Thương (Agapē): “Hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Đức Chúa Trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau... Chẳng ai từng thấy Đức Chúa Trời; nếu chúng ta yêu nhau, thì Đức Chúa Trời ở trong chúng ta” (1 Giăng 4:11-12). Tình yêu thương là dấu hiệu của sự sống mới và là bằng chứng của việc biết Đức Chúa Trời.
- Đức Tin Và Lẽ Thật: Giăng nhấn mạnh đến việc phân biệt lẽ thật và sai lầm, nhất là về nhân tính và thần tính của Chúa Giê-xu Christ (1 Giăng 4:1-3). Ông khẳng định: “Ai có Đức Chúa Con thì có sự sống; ai không có Con Đức Chúa Trời thì không có sự sống” (1 Giăng 5:12).
- Sự Thông Công: Thư tín đầu tiên nhấn mạnh đến sự thông công với Đức Chúa Trời và với nhau (1 Giăng 1:3, 7).
3. Sách Khải Huyền: Đây là sách cuối cùng của Kinh Thánh, được Giăng viết khi bị lưu đày trên đảo Bát-mô vì cớ làm chứng cho Lời Đức Chúa Trời (Khải Huyền 1:9). Sách mặc khải về sự toàn thắng cuối cùng của Đấng Christ, sự phán xét cuối cùng, và sự hiện đến của Trời Mới Đất Mới. Dù chứa đầy những hình ảnh biểu tượng và tiên tri, trung tâm của sách vẫn là Chúa Giê-xu Christ, được mô tả như “Chiên Con đã chịu giết” (Khải Huyền 5:6, 12) và là Vua vinh hiển đang cai trị. Sách kết thúc với lời mời đầy hy vọng: “Đức Thánh Linh và vợ mới cùng nói: Hãy đến! Kẻ nào nghe cũng hãy nói rằng: Hãy đến! ... Phải, tôi đến mau kia. A-men. Hãy đến, lạy Chúa Jêsus!” (Khải Huyền 22:17, 20).
Sự biến đổi trong cuộc đời Giăng là một minh họa sống động cho quyền năng của Tin Lành và tình yêu của Đấng Christ. Qua những trải nghiệm:
- Chứng kiến sự phục sinh của con gái Giai-ru (Mác 5:37).
- Chứng kiến sự biến hóa của Chúa trên núi (Ma-thi-ơ 17:1-2).
- Chứng kiến sự đau đớn và vinh hiển của Chúa trong vườn Ghết-sê-ma-nê và trên thập tự giá.
- Đón nhận Đức Thánh Linh trong ngày Lễ Ngũ Tuần (Công Vụ 2:1-4).
Cuộc đời và các tác phẩm của Sứ đồ Giăng để lại nhiều bài học thiết thực:
1. Tìm Kiếm Sự Thân Mật Với Chúa: Giăng nhắc nhở chúng ta rằng làm môn đồ Chúa không chỉ là công việc hay nhiệm vụ, mà trước hết là một mối quan hệ. Chúng ta được kêu gọi “tựa đầu” vào ngực Chúa qua thì giờ tĩnh nguyện, cầu nguyện và suy ngẫm Lời Ngài.
2. Sống Trong Và Bởi Tình Yêu Thương (Agapē): Tình yêu thương không phải là cảm xúc, mà là một mệnh lệnh và là bằng chứng của sự cứu rỗi (Giăng 13:34-35; 1 Giăng 3:14). Điều này được thể hiện qua sự tha thứ, sự hy sinh, sự phục vụ và lòng nhân từ trong gia đình, Hội Thánh và xã hội.
3. Nắm Vững Và Bảo Vệ Lẽ Thật Căn Bản: Giăng dạy chúng ta phải nhận biết và gìn giữ lẽ thật trọng tâm về thân vị và công tác của Chúa Giê-xu Christ. Trong một thế giới đầy dẫy các giáo lý sai lầm, chúng ta cần học hỏi Kinh Thánh cách cẩn thận và dùng lời nói yêu thương, thái độ nhẹ nhàng mà trình bày lẽ thật (1 Phi-e-rơ 3:15).
4. Nuôi Dưỡng Niềm Hy Vọng Cánh Chung: Sách Khải Huyền dạy chúng ta sống với tầm nhìn về tương lai. Dù đối diện với khó khăn, bắt bớ, hay sự tầm thường của đời sống hằng ngày, chúng ta biết rằng Chúa đang ngự trị và Ngài sẽ trở lại để hoàn tất mọi sự. Điều này mang lại sự kiên nhẫn, can đảm và một đời sống thánh khiết (1 Giăng 3:2-3).
5. Biến Đổi Tính Cách Bởi Ân Điển: Chúa Giê-xu có thể biến đổi một “con trai sấm sét” thành một “sứ đồ của tình yêu”. Tính khí nóng nảy, tự cao, hay yếu đuối của chúng ta không phải là rào cản cuối cùng cho công việc Chúa. Khi ở gần Chúa, để Lời Ngài và Thánh Linh Ngài uốn nắn, chúng ta sẽ dần trở nên giống hình ảnh của Ngài.
Sứ đồ Giăng là một nhân chứng đặc biệt về tình yêu biến đổi của Đấng Christ. Ông đã đi hành trình từ một ngư phủ nhiệt tình nhưng nông nổi, trở thành môn đồ thân tín nhất, và cuối cùng là trưởng lão khôn ngoan, người viết nên những lời sâu nhiệm nhất về tình yêu, lẽ thật và hy vọng. Di sản của ông kêu gọi mỗi chúng ta: Hãy sống trong mối thông công mật thiết với Chúa Giê-xu, hãy yêu thương anh em mình bằng tình yêu thực tiễn, hãy bám chặt lấy lẽ thật của Phúc Âm, và hãy sống với niềm hy vọng trọn vẹn về ngày Chúa trở lại. Như Giăng đã tóm tắt mục đích của đời sống Cơ Đốc: “Chúng ta đã biết và tin sự yêu thương của Đức Chúa Trời đối với chúng ta. Đức Chúa Trời tức là sự yêu thương, ai ở trong sự yêu thương, là ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy” (1 Giăng 4:16).