Người Lưỡng Giới trong Ánh Sáng Kinh Thánh
Trong các cuộc thảo luận đương đại về giới tính và bản dạng, câu hỏi về người lưỡng giới (intersex) thường xuất hiện, đặt ra những vấn đề thần học và mục vụ quan trọng cho Cơ Đốc nhân. Khác với các khái niệm về xu hướng tính dục hay bản dạng giới, tình trạng lưỡng giới liên quan đến các biến thể bẩm sinh về đặc điểm giới tính sinh học (nhiễm sắc thể, hormone, cơ quan sinh sản). Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát Kinh Thánh một cách cẩn trọng để tìm kiếm sự hiểu biết, sự khôn ngoan và lòng thương xót của Đức Chúa Trời dành cho những cá nhân và gia đình đối diện với những tình trạng này.
Nền Tảng Sáng Thế: Con Người Là Tạo Vật Có Giới Tính
Kinh Thánh mở đầu bằng lẽ thật nền tảng về con người được tạo dựng có giới tính: “Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài… Ngài dựng nên người nam cùng người nữ” (Sáng-thế Ký 1:27). Từ ngữ Hê-bơ-rơ được sử dụng cho “loài người” ở đây là ‘āḏām (אדם), một từ chung chỉ nhân loại. Tiếp theo, sự phân biệt giới tính rõ ràng được thiết lập: zāḵār (זָכָר) - nam, và nəqēḇâ (נְקֵבָה) - nữ (Sáng-thế Ký 1:27; 5:2). Điều này cho thấy ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời bao gồm sự phân biệt nam và nữ, và mối quan hệ bổ sung này là trung tâm cho việc truyền giống và phản ánh mối quan hệ trong chính Ba Ngôi Đức Chúa Trời.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Phải chăng câu Kinh Thánh này loại trừ mọi biến thể? Hay nó thiết lập một phạm trù nhị nguyên cơ bản trong khi sự đa dạng sinh học phức tạp vẫn tồn tại trong một thế giới đã sa ngã? Kinh Thánh ghi lại sự đa dạng rộng lớn trong sáng thế (ví dụ: vô số loài chim, thú). Sự hiện diện của các biến thể giới tính bẩm sinh có thể được xem như một phần của sự đa dạng sinh học nói chung, tồn tại trong khuôn khổ của một thế giới chưa được hoàn hảo.
Sự Tể Trị Của Đức Chúa Trời và Sự Hình Thai Kỳ Diệu
Thánh Vịnh 139 cung cấp một cái nhìn sâu sắc thiết yếu: “Vì chính Chúa nắn nên tâm thần tôi, Dệt thành tôi trong lòng mẹ tôi… Xương cốt tôi không giấu được Chúa, Khi tôi được dệt nên trong nơi kín… Mắt Chúa đã thấy thể chất vô hình của tôi; Số các ngày định cho tôi, Đã biên vào sổ Chúa trước khi chưa có một ngày trong những ngày ấy” (Thi-thiên 139:13-16).
Từ “dệt” trong tiếng Hê-bơ-rơ là rāqam (רָקַם), mô tả một công việc thủ công tinh xảo, có chủ ý. Điều này khẳng định mạnh mẽ rằng sự sống và sự hình thành của mỗi cá nhân đều nằm dưới sự tể trị yêu thương của Đức Chúa Trời. Điều này bao gồm cả những người được sinh ra với các biến thể về giới tính sinh học. Họ không phải là “sai sót” của tạo hóa, nhưng là những cá nhân được Đức Chúa Trời biết rõ, yêu thương và có mục đích cho cuộc đời họ. Giá trị và phẩm giá của họ bắt nguồn từ việc được tạo dựng nên theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Imago Dei), không từ sự “bình thường” theo tiêu chuẩn sinh học của con người.
Giê-xu và Những Người “Hoạn Quan” (Eunuchs)
Một trong những phân đoạn Kinh Thánh quan trọng nhất để suy ngẫm là lời dạy của Chúa Giê-xu về những người “hoạn quan” (eunuchs) trong Ma-thi-ơ 19:12. “Vì có người hoạn quan từ lúc lọt lòng mẹ; có người hoạn quan bị người ta hoạn; và có người hoạn quan vì cớ nước thiên đàng mà tự hoạn. Ai có thể hiểu được, thì hiểu.”
Từ Hy Lạp được sử dụng là eunouchos (εὐνοῦχος). Trong bối cảnh văn hóa thời đó, thuật ngữ này có thể chỉ những người bị thiến về mặt thể chất, nhưng cũng có thể mở rộng để chỉ những người không phù hợp với các chuẩn mực giới tính và hôn nhân thông thường, bao gồm cả những người có thể có tình trạng lưỡng giới bẩm sinh (“từ lúc lọt lòng mẹ”). Điều đáng chú ý là:
1. Chúa Giê-xu thừa nhận sự tồn tại của những người này một cách khách quan. Ngài không lên án hay coi họ là tội lỗi.
2. Ngài phân loại họ vào ba nhóm, trong đó nhóm đầu tiên là do điều kiện bẩm sinh.
3. Ngài mở ra một không gian cho sự hiểu biết: “Ai có thể hiểu được, thì hiểu.” Câu nói này mời gọi sự đồng cảm và tìm kiếm sự hiểu biết thuộc linh sâu sắc hơn, thay vì vội vàng phán xét.
Thái độ của Chúa Giê-xu trong suốt chức vụ là thu hút và chúc phước cho những người bị xã hội gạt ra bên lề, những người bị tổn thương và bị coi là “không bình thường” (người phung, người thu thuế, người tàn tật). Tin Mừng mở rộng vòng tay cho tất cả mọi người.
Nguyên Tắc Của Sứ Đồ Phao-lô: Sự Hiệp Nhất và Đa Dạng trong Thân Thể Đấng Christ
Sứ đồ Phao-lô, khi thảo luận về các ân tứ và chức vụ khác nhau trong Hội thánh, đã sử dụng phép loại suy về một thân thể: “Vả, như trong một thân thể chúng ta có nhiều chi thể, và các chi thể không làm một việc giống nhau, thì cũng vậy, chúng ta là nhiều người mà hiệp nên một thân thể trong Đấng Christ, và hết thảy chúng ta đều là các phần chi của nhau” (Rô-ma 12:4-5). Ông nhấn mạnh hơn nữa trong 1 Cô-rinh-tô 12: “Nếu cả thân đều là mắt, thì sự nghe ở đâu? Nếu cả thân đều là tai, thì sự ngửi ở đâu?” (câu 17).
Nguyên tắc này có thể được áp dụng một cách khôn ngoan: Thân thể Đấng Christ được tạo nên bởi những cá nhân đa dạng, với những hoàn cảnh, kinh nghiệm và cả những đặc điểm sinh học khác nhau. Sự hiệp nhất của chúng ta không dựa trên sự đồng nhất về sinh học hay văn hóa, mà dựa trên đức tin chung nơi Chúa Giê-xu Christ và phép báp-têm trong Thánh Linh (Ga-la-ti 3:26-28). Phao-lô tuyên bố rằng trong Đấng Christ, các phân biệt như “nam hay nữ” đều không còn là rào cản cho sự cứu rỗi và địa vị đầy đủ trong gia đình Đức Chúa Trời. Điều này không xóa bỏ sự khác biệt sinh học, nhưng nó siêu việt hóa chúng trong mục đích và giá trị thuộc linh.
Ứng Dụng Thực Tế cho Đời Sống Cơ Đốc và Hội Thánh
1. Khẳng Nhận Phẩm Giá và Hình Ảnh Đức Chúa Trời: Ưu tiên hàng đầu là khẳng định rằng người lưỡng giới, giống như mọi người, được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Imago Dei) và có giá trị vô hạn. Mọi cuộc trò chuyện phải bắt đầu từ lẽ thật này, không phải từ sự tò mò hay kỳ thị.
2. Nuôi Dưỡng Một Văn Hóa Của Lòng Thương Xót và Hiểu Biết: Hội thánh phải là nơi an toàn. Các gia đình có con là người lưỡng giới cần được hỗ trợ mục vụ, tư vấn y tế có đạo đức, và sự đồng hành không phán xét, thay vì áp lực phải “chọn một giới” ngay lập tức.
3. Khôn Ngoan Trong Các Quyết Định Y Tế: Khuyến khích sự thận trọng và không vội vã trong các can thiệp phẫu thuật không cần thiết lên trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ. Ưu tiên sức khỏe tổng thể, sự đồng ý có hiểu biết trong tương lai, và sự chăm sóc toàn diện cho cá nhân.
4. Tập Trung vào Đấng Christ là Cốt Lõi của Bản Sắc: Giúp mọi tín hữu, bất kể hoàn cảnh nào, xây dựng bản sắc nền tảng của mình trên địa vị làm con cái Đức Chúa Trời trong Đấng Christ (Giăng 1:12), chứ không chỉ trên giới tính, khả năng, hay hoàn cảnh sinh học.
5. Lắng Nghe và Học Hỏi: Hội thánh nên khiêm tốn lắng nghe những câu chuyện và kinh nghiệm của những người lưỡng giới và gia đình họ. Điều này giúp mục vụ trở nên thực tế và đầy lòng yêu thương hơn.
Kết Luận: Hướng Về Sự Trọn Vẹn Trong Sự Cứu Chuộc
Kinh Thánh không đề cập trực tiếp và chi tiết đến tình trạng lưỡng giới theo ngôn ngữ y học hiện đại. Tuy nhiên, nó cung cấp một khuôn khổ thần học vững chắc: Mọi sự sống con người đều là tác phẩm có chủ ý và quý giá của Đức Chúa Trời (Thi-thiên 139). Phẩm giá bắt nguồn từ hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27). Thái độ của chúng ta phải phản chiếu lòng thương xót, sự hiểu biết và lời mời gọi của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 19:12). Và cộng đồng đức tin phải là một thân thể hiệp nhất trong sự đa dạng, nơi mỗi chi thể đều được trân trọng (1 Cô-rinh-tô 12).
Chúng ta sống trong một thế giới đã bị ảnh hưởng bởi sự sa ngã, nơi có đau khổ, bệnh tật và những biến thể so với ý định nguyên thủy. Tin lành của Chúa Giê-xu Christ hứa hẹn sự cứu chuộc toàn vẹn – không chỉ cho linh hồn, mà cuối cùng là cho cả thân thể (Rô-ma 8:23). Trong khi chờ đợi sự trọn vẹn đó, Hội thánh được kêu gọi trở thành một cộng đồng của ân điển, nơi mọi người, dù có bất cứ đặc điểm nào, đều được chào đón để tìm thấy hy vọng, tình yêu thương, và mục đích trong Đấng Christ.