Kinh Thánh nói gì về sự thương tiếc?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,862 từ
Chia sẻ:

Sự Thương Tiếc Theo Góc Nhìn Kinh Thánh

Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều không tránh khỏi những khoảnh khắc của sự thương tiếc – nỗi buồn sâu thẳm trước một mất mát, một sai lầm, một hậu quả, hay trước tình trạng tội lỗi của chính mình và thế giới. Khác với quan điểm thế gian thường xem nỗi buồn là điều cần né tránh hoặc đè nén, Kinh Thánh trình bày một bức tranh đa chiều, thậm chí thần học, về sự thương tiếc. Nó không phải là kẻ thù của đức tin, mà trong nhiều trường hợp, lại chính là con đường Chúa dùng để uốn nắn, thanh tẩy và đưa chúng ta đến gần Ngài hơn. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác các phân đoạn Kinh Thánh, giải nghĩa từ ngữ gốc Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, để tìm ra ý nghĩa thật sự và mục đích của sự thương tiếc theo ý muốn Đức Chúa Trời.

I. Phân Loại Thương Tiếc: Thương Tiếc Thế Gian và Thương Tiếc Theo Ý Đức Chúa Trời

Một trong những chìa khóa quan trọng nhất để hiểu về sự thương tiếc đến từ 2 Cô-rinh-tô 7:10: "Vì sự buồn rầu theo ý Đức Chúa Trời sanh ra sự hối cải, và sự hối cải dẫn đến sự rỗi linh hồn, không hề ăn năn; nhưng sự buồn rầu theo thế gian sanh ra sự chết." Trong câu này, sứ đồ Phao-lô, dưới sự soi dẫn của Đức Thánh Linh, đã phân biệt rõ ràng hai loại thương tiếc.

1. Sự buồn rầu theo thế gian (Greek: lypē tou kosmou): Đây là nỗi buồn chỉ vì hậu quả của tội lỗi bị phát giác, vì mất mát danh dự, tiền bạc, hay sự thoải mái. Nó tập trung vào bản thân và những thiệt hại cá nhân, không dẫn đến sự thay đổi thật trong lòng. Nó có thể dẫn đến sự tuyệt vọng, cay đắng, hoặc thậm chí tự hủy hoại bản thân – đó là "sanh ra sự chết". Ví dụ điển hình là Giu-đa Ích-ca-ri-ốt. Sau khi phản Chúa, Kinh Thánh chép: "Bấy giờ, Giu-đa, kẻ đã nộp Ngài, thấy Ngài bị án, thì ăn năn... đoạn đi thắt cổ" (Ma-thi-ơ 27:3-5). Sự thương tiếc của ông là sự hối hận (metamelomai) vì hậu quả, nhưng không phải là sự ăn năn thật (metanoia) hướng về Đức Chúa Trời.

2. Sự buồn rầu theo ý Đức Chúa Trời (Greek: lypē kata Theon): Đây là nỗi buồn được Đức Thánh Linh cảm động, xuất phát từ nhận thức rằng tội lỗc của mình đã xúc phạm đến sự thánh khiết và tình yêu của Đức Chúa Trời. Nó không dừng lại ở cảm xúc, mà dẫn đến hành động quyết liệt: "sự hối cải" (metanoia) – một sự thay đổi tâm trí, đường hướng, quay lưng lại với tội và quay về với Đức Chúa Trời. Kết quả của nó là "sự rỗi linh hồn", mang lại sự sống và bình an. Sự thương tiếc này được minh họa rõ nét trong Thánh Thi 51 của vua Đa-vít sau tội ngoại tình và giết người. Ông kêu lên: "Vì tôi nhận biết các sự vi phạm tôi, Tội lỗi tôi hằng ở trước mặt tôi. Tôi đã phạm tội cùng Chúa, chỉ cùng Chúa mà thôi... Hãy dùng cành bài hương tẩy sạch tôi... Hãy ban cho tôi lòng vui vẻ về sự cứu rỗi của Chúa" (Thi-thiên 51:3-4, 7, 12). Nỗi đau của Đa-vít hướng thẳng đến Đức Chúa Trời và khao khát được phục hồi.

II. Sự Thương Tiếc Trong Các Bối Cảnh Kinh Thánh

A. Thương Tiếc Vì Tội Lỗi và Sự Hư Mất: Các tiên tri thường bày tỏ nỗi đau sâu sắc trước tội lỗi của dân sự và sự phán xét sắp đến. Giê-rê-mi được gọi là "tiên tri khóc lóc" vì lòng ông tan nát trước thảm họa ông phải loan báo (Giê-rê-mi 9:1). Sứ đồ Phao-lô bày tỏ: "Tôi có sự buồn rầu lớn và nỗi đau đớn thường xuyên trong lòng... vì anh em tôi, vì bà con tôi theo phần xác" (Rô-ma 9:2-3). Ông thương tiếc cho số phận thuộc linh của những người chưa tin. Ngay cả Chúa Giê-xu, khi nhìn thành Giê-ru-sa-lem, đã khóc than: "Hỡi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem... bao nhiêu lần ta muốn nhóm họp con cái ngươi... mà các ngươi chẳng khứng!" (Lu-ca 19:41-42). Sự thương tiếc này phản ánh chính tấm lòng của Đức Chúa Trời đối với sự hư mất của con người.

B. Thương Tiếc Vì Sự Chết và Mất Mát: Kinh Thánh không hề coi nhẹ nỗi đau mất người thân. Chúa Giê-xu đã khóc trước mộ của La-xa-rơ (Giăng 11:35). Từ "khóc" ở đây (Greek: dakryō) không chỉ là rơi nước mắt thầm lặng, mà là biểu lộ cảm xúc đau buồn công khai. Điều này khẳng định rằng thương tiếc trước cái chết là một phản ứng tự nhiên và được Chúa thông cảm. Tuy nhiên, niềm hy vọng phục sinh đã biến đổi nỗi đau này. Cùng một phân đoạn, Chúa Giê-xu tuyên bố: "Ta là sự sống lại và sự sống; kẻ nào tin ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết rồi" (Giăng 11:25). Nỗi buồn của Cơ Đốc nhân vì vậy được bao bọc bởi niềm hy vọng vượt trên sự chết.

C. Thương Tiếc Vì Sự Bắt Bớ và Khổ Nạn: Kinh Thánh nói đến một loại "buồn rầu" (lypē) mà chính các môn đồ và tín hữu đầu tiên phải trải qua vì danh Chúa (2 Cô-rinh-tô 6:10; 1 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6). Đây là sự thương tiếc đồng phần với Đấng Christ, và nó mang một phước hạnh đặc biệt: "Phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!" (Ma-thi-ơ 5:4). Phước lành không nằm ở nỗi buồn tự thân, mà nằm ở lời hứa chắc chắn về sự an ủi từ chính Đức Chúa Trời.

III. Giải Nghĩa Từ Ngữ Gốc: "Buồn Rầu", "Than Khóc" và "Yên Ủi"

Để hiểu sâu sắc hơn, chúng ta cần xem xét các từ then chốt trong nguyên ngữ.

1. Buồn rầu/Thương tiếc (Hebrew: aval; Greek: lypē, pentheō): - Aval trong Cựu Ước mang nghĩa than khóc, để tang, thường gắn với biểu hiện bên ngoài. - Lypē trong Tân Ước chỉ nỗi buồn, đau đớn, phiền muộn nói chung. - Pentheō là một từ mạnh hơn, chỉ sự thương khóc sâu sắc, tang chế (Ma-thi-ơ 5:4, Mác 16:10).

2. Ăn năn/Hối cải (Hebrew: nacham; Greek: metanoia): - Nacham có nghĩa rộng, bao gồm "thở dài", "thay đổi ý định", hoặc "an ủi". Nó mô tả cả sự thay đổi trong lòng Đức Chúa Trời lẫn con người. - Metanoia là từ quan trọng nhất, ghép từ meta (sau, thay đổi) và noia (tâm trí). Nó là sự chuyển hướng tư tưởng và đời sống, một cuộc cách mạng nội tâm dẫn đến hành động cụ thể.

3. Yên ủi (Hebrew: nacham; Greek: parakaleō): - Nacham (như trên) cũng có nghĩa an ủi, làm cho dễ chịu. - Parakaleō nghĩa đen là "gọi đến bên cạnh". Đấng Yên Ủi (Paraklētos) chính là Đức Thánh Linh (Giăng 14:16). Sự an ủi của Chúa không phải là sự xoa dịu hời hợt, mà là sự hiện diện đầy nâng đỡ và quyền năng của Ngài ở cùng chúng ta trong cơn hoạn nạn.

IV. Ứng Dụng Thực Tế: Đối Diện Với Sự Thương Tiếc Trong Đời Sống Cơ Đốc

1. Hãy Thành Thật Trước Mặt Chúa: Đừng đè nén hay giả vờ mạnh mẽ. Hãy noi gương các Thánh Thi: "Hỡi linh hồn ta, cớ sao ngươi sờn ngã, và bồn chồn trong mình ta? Hãy trông cậy nơi Đức Chúa Trời" (Thi-thiên 42:5, 11). Hãy trút hết nỗi lòng cho Chúa (1 Phi-e-rơ 5:7).

2. Phân Biệt Nguồn Cơn: Tự hỏi: Nỗi buồn của tôi thuộc loại nào? Có phải tôi chỉ buồn vì hậu quả, hay tôi thực sự đau đớn vì đã làm phiền lòng Chúa? Hãy cầu xin Đức Thánh Linh soi sáng để có sự thương tiếc theo ý Chúa.

3. Hướng Đến Sự Ăn Năn và Hành Động: Nếu sự thương tiếc liên quan đến tội lỗi, hãy để nó dẫn bạn đến chỗ xưng tội với Chúa và với người bị tổn thương (nếu có thể), và quyết tâm từ bỏ con đường cũ. "Hãy làm việc lành xứng đáng với sự ăn năn" (Công vụ 26:20).

4. Đón Nhận Sự Yên Ủi Từ Cộng Đồng và Lời Chúa: Đức Chúa Trời thường dùng Hội Thánh để an ủi chúng ta. "Hãy yên ủi lẫn nhau" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:11). Hãy tìm kiếm sự khích lệ từ Lời Ngài, vì "mọi sự... đều được chép để khuyên bảo chúng ta" (Rô-ma 15:4).

5. Giữ Vững Niềm Hy Vọng Cánh Chung: Sự thương tiếc cuối cùng sẽ bị xóa sạch trong cõi đời đời. "Đức Chúa Trời sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng... sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa" (Khải-huyền 21:4). Viễn cảnh này cho chúng ta sức mạnh để bền đỗ.

Kết Luận: Sự Thương Tiếc – Công Cụ Của Ân Điển

Sự thương tiếc, trong kế hoạch nhiệm mầu của Đức Chúa Trời, có thể trở thành một công cụ của ân điển. Nó phá vỡ sự tự mãn, đánh thức lương tâm, và kéo chúng ta ra khỏi vòng xoáy của thế gian để chạy về với Vầng Đá cao hơn mình. Nó cho phép chúng ta đồng cảm với Chúa và với người khác. Quan trọng nhất, nó dẫn chúng ta đến với Đấng chịu từng được xem là "người từng trải sự buồn rầu, biết sự đau ốm" (Ê-sai 53:3). Chúa Giê-xu, Đấng Mê-si-a khổ nạn, chính là Đấng hoàn toàn thấu hiểu nỗi thương tiếc của chúng ta và ban cho sự an ủi sau cùng. Vì vậy, dù đối diện với nỗi buồn vì tội, vì mất mát, hay vì sự dữ trên thế gian, chúng ta có thể tin cậy rằng Đức Chúa Trời đang hành động, và Ngài sẽ dùng mọi sự, kể cả sự thương tiếc, để làm ích cho những kẻ yêu mến Ngài (Rô-ma 8:28). Hãy can đảm bước đi qua thung lũng của bóng chết, vì biết rằng Vua trên muôn vua đang đồng hành, yên ủi, và cuối cùng sẽ đưa chúng ta vào nơi không còn nước mắt.

Quay Lại Bài Viết