Từ 'Hesed' Trong Tiếng Hê-bơ-rơ: Ý Nghĩa Thần Học và Ứng Dụng Thực Tiễn
Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, việc đào sâu vào ngôn ngữ gốc—tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp—thường mở ra cho chúng ta những tầng ý nghĩa phong phú, sâu sắc mà bản dịch đôi khi chỉ có thể chuyển tải một phần. Một trong những từ quan trọng và đẹp đẽ nhất trong Cựu Ước là ḥeseḏ (חֶסֶד). Từ này xuất hiện khoảng 250 lần trong Kinh Thánh Hê-bơ-rơ, nhưng lại là một khái niệm khó dịch trọn vẹn sang bất kỳ ngôn ngữ nào. Thông hiểu ḥeseḏ không chỉ là một bài tập ngôn ngữ học, mà là chìa khóa để hiểu biết cốt lõi về bản tính của Đức Chúa Trời và khuôn mẫu cho mối quan hệ của Ngài với con người.
Trong Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống), ḥeseḏ thường được dịch là "sự nhân từ" (ví dụ: Thi-thiên 136), "sự thương xót," hoặc "ân điển." Các bản tiếng Anh như KJV dùng "lovingkindness" (tình yêu thương nhân từ), "mercy" (lòng thương xót), hay "steadfast love" (tình yêu thương vững bền). Tuy nhiên, không từ nào đơn lẻ nắm bắt hết chiều sâu của ḥeseḏ. Từ này hàm chứa một sự kết hợp mạnh mẽ của:
- Tình yêu thương (Love): Không phải thứ tình cảm nhất thời, mà là tình yêu có chủ ý, sự gắn bó sâu sắc.
- Lòng thành tín (Faithfulness): Sự trung tín, đáng tin cậy, kiên định không thay đổi.
- Ân điển (Grace): Sự ban cho tốt lành mà người nhận không xứng đáng.
- Lòng thương xót (Mercy): Sự cảm thông và tha thứ dành cho người yếu đuối, sai phạm.
- Giao ước (Covenant): Yếu tố then chốt. Ḥeseḏ là tình yêu thương thành tín được biểu lộ trong khuôn khổ của một giao ước, một lời hứa long trọng.
Do đó, có thể hiểu ḥeseḏ là "tình yêu thương thành tín trong giao ước" hay "ân huệ trung tín." Nó mô tả một tình yêu chủ động, trung tín, bền vững, được thúc đẩy bởi một cam kết sâu sắc, vượt lên trên cảm xúc hay công trạng.
Bức tranh trọn vẹn nhất về ḥeseḏ được bày tỏ qua cách Đức Chúa Trời đối xử với dân Ngài. Ḥeseḏ của Đức Giê-hô-va là động lực đằng sau giao ước của Ngài.
1. Trong Giao Ước với Y-sơ-ra-ên: Sau khi ban Mười Điều Răn, Đức Chúa Trời phán: "Ngài làm ơn (ḥeseḏ) đến ngàn đời cho những kẻ yêu mến Ngài và vâng giữ các điều răn Ngài" (Phục-truyền Luật-lệ Ký 5:10). Ḥeseḏ ở đây gắn liền với giao ước và các điều kiện của nó, nhưng ngay cả khi dân sự phạm giao ước, ḥeseḏ của Ngài vẫn là hy vọng của họ. Tiên tri Mi-chê tuyên bố: "Ngài đã chỉ cho ngươi, hỡi người, điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ (ḥeseḏ), và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?" (Mi-chê 6:8). Đức Chúa Trời không chỉ có ḥeseḏ, mà Ngài còn ưa thích nó.
2. Qua Thi Thiên: Sách Thi-thiên là kho tàng ca ngợi ḥeseḏ của Đức Chúa Trời. Thi-thiên 136 lặp đi lặp lại điệp khúc: "Vì sự nhân từ (ḥeseḏ) Ngài còn đến đời đời" sau mỗi câu kể về công việc sáng tạo và giải cứu của Ngài. Đặc biệt, Thi-thiên 103:11-12 liên kết ḥeseḏ với sự tha thứ: "Vì như phương trời cao hơn đất, sự nhân từ (ḥeseḏ) Ngài càng lớn hơn cho kẻ kính sợ Ngài... Đông xa tây bao nhiêu, Ngài đã đem sự vi phạm chúng tôi khỏi xa chúng tôi bấy nhiêu." Ḥeseḏ ở đây là nguồn cội của lòng thương xót tha thứ tội lỗi.
3. Qua Sự Bày Tỏ Cá Nhân với Môi-se: Sau sự kiện con bò vàng, khi Môi-se cầu xin được thấy sự vinh hiển của Chúa, Đức Giê-hô-va đã đi ngang qua trước mặt ông và rao truyền: "Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ (ḥeseḏ) thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực" (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6). Đây là lời tuyên bố kinh điển về bản tính của Đức Chúa Trời, và ḥeseḏ được đặt ở vị trí đầu tiên trong các thuộc tính được liệt kê.
Ḥeseḏ không chỉ dành cho Đức Chúa Trời; nó cũng là tiêu chuẩn cho các mối quan hệ giữa con người, đặc biệt là những người trong giao ước (gia đình, bạn hữu, cộng đồng).
Gương Mẫu Kinh Điển: Sự Hiệp Một Giữa Đa-vít và Giô-na-than. Kinh Thánh nhiều lần mô tả tình bạn này bằng từ ḥeseḏ. "Sau khi Giô-na-than thác, Đa-vít chỗi dậy, bèn hỏi rằng: Còn có ai thuộc về nhà Sau-lơ chăng? Ta muốn vì cớ Giô-na-than mà làm ơn (ḥeseḏ) cho người nấy." (2 Sa-mu-ên 9:1). Lòng trung thành của Đa-vít với lời hứa với Giô-na-than (1 Sa-mu-ên 20:14-15) để tìm và ban ơn cho Mê-phi-bô-sết, con trai tàn tật của Giô-na-than, là một minh họa sống động về ḥeseḏ con người—một cam kết trung tín vượt qua hoàn cảnh và bổn phận chính trị.
Sách Ru-tơ cũng là một bài ca về ḥeseḏ. Ru-tơ bày tỏ ḥeseḏ với Na-ô-mi (Ru-tơ 1:8), và Bô-ô công nhận điều đó (Ru-tơ 2:20). Hành động chuộc sản nghiệp của Bô-ô cũng là một hành động của ḥeseḏ. Mối quan hệ này cuối cùng dẫn đến dòng dõi của Đấng Mê-si, cho thấy cách ḥeseḏ của con người phục vụ cho chương trình cứu chuộc lớn lao hơn của Đức Chúa Trời.
Trong Tân Ước, khái niệm ḥeseḏ của Cựu Ước được thể hiện trọn vẹn và cá nhân hóa nơi con người và chức vụ của Chúa Giê-xu Christ. Mặc dù từ Hy Lạp charis (ân điển) và eleos (lòng thương xót) thường được dùng, nhưng toàn bộ Phúc Âm chính là câu chuyện về ḥeseḏ của Đức Chúa Trời nhập thể.
Chúa Giê-xu chính là hiện thân của "sự nhân từ và thương xót" mà Đức Chúa Trời đã tuyên bố với Môi-se. Ngài đến để "tìm và cứu kẻ bị hư mất" (Lu-ca 19:10)—một hành động ḥeseḏ tối thượng. Giao ước mới mà Ngài lập bằng huyết Ngài (Lu-ca 22:20) là đỉnh cao của giao ước ḥeseḏ. Sứ đồ Giăng gọi Chúa Giê-xu là "Lời đã trở nên xác thịt" (Giăng 1:14), và ngay sau đó mô tả: "vả, ơn (charis) và lẽ thật đều bởi Đức Chúa Jêsus Christ mà đến." Ở đây, "ân điển (charis) và lẽ thật" chính là bản dịch Hy Lạp cho cặp đôi Hê-bơ-rơ "ḥeseḏ và ĕmet" (ân huệ trung tín và chân lý/thành tín), thường đi đôi với nhau trong Cựu Ước (ví dụ: Thi-thiên 85:10).
Sự chết thay và sự sống lại của Chúa Giê-xu vì tội lỗi của chúng ta là biểu hiện vĩ đại nhất của ḥeseḏ của Đức Chúa Trời: "Nhưng Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết." (Rô-ma 5:8). Đó là tình yêu thương thành tín trong giao ước, được ban cho những người không xứng đáng, dựa trên cam kết trung tín của chính Ngài.
Hiểu biết về ḥeseḏ phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống chúng ta.
1. Sống Trong Sự An Nghỉ của Hesed Chúa: Biết rằng tình yêu của Đức Chúa Trời dành cho chúng ta không phải là một cảm xúc bấp bênh, mà là một ḥeseḏ vững chắc, trung tín trong giao ước mới qua Đấng Christ, cho chúng ta sự an ninh thuộc linh sâu sắc. Chúng ta không cần "giành" tình yêu của Ngài; chúng ta có thể an nghỉ trong đó. Như Thi-thiên 23:6 tuyên bố: "Quả thật, trọn đời tôi phước hạnh và sự thương xót (ḥeseḏ) sẽ theo tôi; Tôi sẽ ở trong nhà Đức Giê-hô-va cho đến lâu dài."
2. Trở Nên Kênh Dẫn Của Hesed Cho Người Khác: Chúng ta được kêu gọi để phản chiếu bản tính của Chúa. Điều này có nghĩa là bày tỏ ḥeseḏ trong các mối quan hệ của mình: trung tín trong hôn nhân và tình bạn, sẵn sàng tha thứ, thực hiện những hành động tử tế có chủ ý vượt quá bổn phận thông thường, và gắn bó với Hội Thánh—cộng đồng giao ước—ngay cả khi gặp khó khăn. "Hãy mặc lấy sự nhân từ (chrēstotēs - từ tương đương với ḥeseḏ)" (Cô-lô-se 3:12).
3. Rao Giảng Phúc Âm Như Một Tin Mừng Về Hesed: Phúc Âm không chỉ là một bộ quy tắc hay một lời hứa về thiên đàng; đó là lời mời vào một mối quan hệ giao ước dưới sự ḥeseḏ trung tín của Đức Chúa Trời. Khi chia sẻ đức tin, chúng ta có thể giới thiệu Chúa Giê-xu như Đấng thể hiện trọn vẹn tình yêu thương thành tín mà mọi tấm lòng khao khát.
4. Nuôi Dưỡng Lòng Biết Ơn và Thờ Phượng: Mỗi khi đọc Thi-thiên 136 hay suy ngẫm về sự hy sinh của Chúa Giê-xu, chúng ta được nhắc nhở về ḥeseḏ của Chúa. Điều này phải thúc đẩy chúng ta đến sự thờ phượng chân thành và lối sống biết ơn. Sự thờ phượng của chúng ta là phản ứng lại ḥeseḏ mà chúng ta đã nhận lãnh.
Từ ḥeseḏ mở ra cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về trái tim của Đức Chúa Trời: Ngài là Đấng yêu thương chúng ta với một tình yêu chủ động, trung tín, bền vững, được đóng đinh trong lời hứa giao ước của chính Ngài. Tình yêu này không tùy thuộc vào sự xứng đáng của chúng ta, mà vào sự thành tín của Ngài. Nó đạt đến đỉnh điểm trong thập tự giá của Chúa Giê-xu Christ, nơi ân điển và lẽ thật gặp nhau.
Là những người đã kinh nghiệm ḥeseḏ này, chúng ta được kêu gọi sống trong sự an nghỉ trọn vẹn của nó và để nó tuôn chảy qua chúng ta đến với một thế giới đang đói khát sự trung tín và tình yêu thương đích thực. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ là người nhận lãnh, mà còn trở nên những sứ giả sống động của ḥeseḏ Đức Chúa Trời trong mọi mối quan hệ và mọi nẻo đường đời.