Người thu thuế trong Kinh Thánh là ai?
Trong Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, người thu thuế thường được nhắc đến như một nhóm người bị xã hội Do Thái khinh ghét và xa lánh. Họ là những người Do Thái làm việc cho đế quốc La Mã để thu thuế từ đồng bào mình, thường bị coi là phản bội và tội lỗi. Tuy nhiên, Chúa Giê-xu đã có những tương tác đáng chú ý với họ, mở ra một thông điệp mạnh mẽ về ân điển và sự cứu rỗi. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về người thu thuế trong bối cảnh Kinh Thánh, các nhân vật tiêu biểu, cách Chúa Giê-xu đối xử với họ, và những bài học thuộc linh áp dụng cho đời sống Cơ đốc nhân ngày nay.
1. Bối cảnh lịch sử và xã hội của người thu thuế
Vào thời Tân Ước, đất nước Do Thái nằm dưới sự cai trị của đế quốc La Mã. Hệ thống thuế của La Mã được thực hiện bởi hai nhóm: các publicani (người thu thuế chính) thầu lại việc thu thuế trực thu (như thuế đất, thuế thân), và các telōnai (tiếng Hy Lạp: τελῶναι, số ít: τελώνης) – những người thu thuế địa phương, thường thu thuế gián thu như thuế hải quan, thuế cầu đường, thuế môn bài tại các cổng thành, bến cảng, và ngã tư đường.
Người Do Thái coi nghề thu thuế là ô uế và đáng khinh vì nhiều lý do:
- Làm việc cho ngoại bang: Họ cộng tác với kẻ thù La Mã, bị xem là phản quốc.
- Tham nhũng và bóc lột: Thuế thường được thu vượt mức quy định để làm giàu cá nhân. Chính vì thế, người thu thuế thường bị gọi là “kẻ tham lam” và “kẻ tội lỗi”.
- Ô uế nghi lễ: Họ thường xuyên tiếp xúc với tiền La Mã có khắc hình hoàng đế – điều cấm kỵ đối với người Do Thái vì vi phạm điều răn thứ hai (thờ hình tượng). Ngoài ra, họ tiếp xúc với dân ngoại (người La Mã, người Hy Lạp) nên bị coi là ô uế theo luật Môi-se.
Do đó, trong xã hội Do Thái, người thu thuế bị loại ra khỏi cộng đồng tôn giáo: họ không được làm chứng tại tòa án, không được dâng của lễ tại đền thờ, và bị xếp vào hạng “tội nhân” cùng với những kẻ trộm cướp, gái điếm (Ma-thi-ơ 9:10-11; Lu-ca 18:11). Trong Ma-thi-ơ 18:17, Chúa Giê-xu dùng cụm “người ngoại và người thu thuế” để chỉ những người bị Hội thánh loại trừ, cho thấy mức độ khinh miệt của người Do Thái đối với họ.
2. Những người thu thuế tiêu biểu trong Kinh Thánh
Kinh Thánh Tân Ước nhắc đến nhiều người thu thuế cụ thể, mỗi người đều có câu chuyện đặc biệt minh họa cho ân điển và sự kêu gọi của Đấng Christ.
Ma-thi-ơ (còn gọi là Lê-vi)
Ma-thi-ơ là một trong mười hai sứ đồ, tác giả sách Phúc Âm đầu tiên. Trước khi theo Chúa, ông là “người ngồi tại sở thuế” ở Ca-bê-na-um (Ma-thi-ơ 9:9). Khi Chúa Giê-xu đi ngang qua, Ngài phán: “Hãy theo ta.” Ma-thi-ơ đã lập tức đứng dậy, bỏ sở thuế mà đi theo Ngài (Mác 2:14; Lu-ca 5:27-28). Sau đó, ông mở tiệc tại nhà mình, mời nhiều người thu thuế và tội nhân khác đến gặp Chúa. Hành động này khiến các thầy thông giáo và người Pha-ri-si chỉ trích, nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chẳng phải người khỏe mạnh cần thầy thuốc, nhưng người đau ốm. Ta đến không phải để gọi người công bình, mà gọi kẻ có tội” (Mác 2:17). Ma-thi-ơ là minh chứng sống động về sự biến đổi khi đáp lại tiếng gọi của Chúa.
Xa-chê
Câu chuyện về Xa-chê được ghi trong Lu-ca 19:1-10. Ông là “người đứng đầu những người thu thuế” tại thành Giê-ri-cô và rất giàu có. Vì tò mò muốn xem Chúa Giê-xu nhưng không thể do đám đông và tầm vóc thấp, ông đã trèo lên cây sung. Chúa Giê-xu nhìn lên và bảo: “Hỡi Xa-chê, hãy xuống mau, vì hôm nay ta phải ở lại nhà ngươi.” Xa-chê vội vàng xuống và vui mừng tiếp rước Ngài. Trước sự phản đối của đám đông (vì Ngài vào nhà một người tội lỗi), Xa-chê đứng lên thưa: “Lạy Chúa, tôi lấy phân nửa gia tài tôi mà cho kẻ nghèo; và nếu tôi đã lừa đảo ai điều gì, tôi xin đền gấp tư.” Chúa Giê-xu tuyên bố: “Hôm nay sự cứu rỗi đã đến nhà nầy... vì Con người đã đến để tìm và cứu kẻ bị mất.” Sự thay đổi của Xa-chê thể hiện rõ rệt qua lời hứa đền bù và bố thí, chứng tỏ lòng ăn năn thật.
Những người thu thuế đến với Giăng Báp-tít
Trong Lu-ca 3:12-13, có đoạn: “Cũng có những người thâu thuế đến để chịu phép báp-têm; họ hỏi rằng: Thưa thầy, chúng tôi phải làm gì? Người đáp: Đừng đòi chi ngoài số đã định cho các ngươi.” Giăng Báp-tít không bảo họ bỏ nghề, nhưng kêu gọi họ sống công bình trong nghề nghiệp – không tham lam, không lạm thu. Điều này cho thấy ngay cả những người bị xã hội ruồng bỏ cũng có thể tìm kiếm Đức Chúa Trời và ăn năn.
Người thu thuế trong dụ ngôn của Chúa Giê-xu
Chúa Giê-xu kể dụ ngôn về người Pha-ri-si và người thu thuế cầu nguyện trong đền thờ (Lu-ca 18:9-14). Người Pha-ri-si đứng cầu nguyện tự khen mình công bình, còn người thu thuế “đứng xa xa, thậm chí chẳng dám ngước mắt lên trời, nhưng vỗ ngực mà rằng: ‘Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, là kẻ có tội!’” Chúa Giê-xu kết luận: “Người nầy trở về nhà được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống sẽ được tôn lên.” Dụ ngôn này nêu bật giá trị của lòng khiêm nhường và sự thống hối trước mặt Đức Chúa Trời.
Một lần khác, Chúa Giê-xu phán với các thầy tế lễ và trưởng lão: “Quả thật, ta nói cùng các ngươi, bọn thâu thuế và phường đĩ điếm sẽ vào nước Đức Chúa Trời trước các ngươi. Vì Giăng đã theo đường công bình đến cùng các ngươi, mà các ngươi không tin người; nhưng bọn thâu thuế và phường đĩ điếm đã tin người” (Ma-thi-ơ 21:31-32). Câu nói này gây sốc cho giới lãnh đạo tôn giáo, nhấn mạnh rằng những người nhận biết tội lỗi và tin vào sứ điệp ăn năn thì được vào nước Đức Chúa Trời, còn những người tự cho mình công bình thì bị loại trừ.
3. Cách Chúa Giê-xu đối xử với người thu thuế
Chúa Giê-xu đã có một thái độ hoàn toàn khác biệt so với quan niệm của người Do Thái đương thời về người thu thuế:
- Ngài gọi họ làm môn đồ: Điển hình là Ma-thi-ơ – một người thu thuế bị khinh rẻ, được Chúa chọn làm sứ đồ.
- Ngài ăn uống với họ: Chúa Giê-xu không ngại ngồi đồng bàn với người thu thuế và tội nhân (Ma-thi-ơ 9:10; Lu-ca 15:1-2). Việc này bị người Pha-ri-si chỉ trích nặng nề, nhưng Ngài dùng cơ hội để dạy về lòng thương xót của Đức Chúa Trời.
- Ngài công nhận lòng tin của họ: Khi Xa-chê ăn năn, Chúa Giê-xu tuyên bố sự cứu rỗi đến cho nhà ông. Ngài cũng khen ngợi đức tin của một viên đội trưởng La Mã (không phải thu thuế) nhưng chứng tỏ Ngài không thiên vị.
- Ngài dùng họ làm gương: Trong dụ ngôn người thu thuế cầu nguyện, Chúa Giê-xu đặt người thu thuế lên làm mẫu mực về sự khiêm nhường và ăn năn, còn người Pha-ri-si tự công bình thì bị khiển trách.
Qua đó, Chúa Giê-xu cho thấy Ngài đến để “tìm và cứu kẻ bị mất” (Lu-ca 19:10). Ngài không chấp nhận tội lỗi, nhưng Ngài yêu thương tội nhân và kêu gọi họ ăn năn.
4. Ý nghĩa thuộc linh từ những câu chuyện về người thu thuế
Các câu chuyện về người thu thuế trong Kinh Thánh mang lại nhiều bài học sâu sắc:
Ân điển của Đức Chúa Trời dành cho mọi người
Không ai quá tội lỗi đến nỗi không thể được cứu. Dù người thu thuế bị xã hội xem là hạng cùng đinh, Chúa vẫn mở rộng vòng tay đón nhận họ khi họ ăn năn. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài...” (Giăng 3:16).
Chúa Giê-xu đến để tìm và cứu kẻ bị mất
Mục đích của Chúa Giê-xu khi giáng thế là cứu vớt những con người lầm lạc (Lu-ca 19:10). Ngài chủ động đến với Xa-chê, gọi Ma-thi-ơ, và đối thoại với những người thu thuế khác. Ngài không đợi họ trở nên tốt trước, nhưng Ngài đến ngay trong hiện trạng tội lỗi của họ.
Khiêm nhường và thống hối là chìa khóa đến với Đức Chúa Trời
Người thu thuế trong đền thờ không dám ngước mắt, đấm ngực, cầu xin lòng thương xót – đó là hình ảnh của một tấm lòng tan vỡ, nhận biết mình không xứng đáng. Đức Chúa Trời “đối địch với kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ân điển cho kẻ khiêm nhường” (Gia-cơ 4:6).
Ăn năn thật dẫn đến thay đổi hành động
Sự biến đổi của Ma-thi-ơ (bỏ nghề thu thuế để theo Chúa) và của Xa-chê (hứa đền bù gấp bốn và chia sẻ tài sản) cho thấy đức tin chân chính sẽ kéo theo việc làm xứng hợp (Gia-cơ 2:17). Ăn năn không chỉ là cảm xúc hối tiếc mà còn là quay khỏi tội lỗi và sống công chính.
Tin Chúa phá vỡ mọi rào cản xã hội
Trong Đấng Christ, mọi sự phân biệt giai cấp, chủng tộc, quá khứ đều bị xóa bỏ (Ga-la-ti 3:28). Hội thánh đầu tiên đã chứng kiến sự hiệp một giữa người Do Thái và dân ngoại, giữa người giàu và nghèo, giữa những người từng là tội nhân và những người ngoan đạo.
5. Bài học áp dụng cho Cơ đốc nhân ngày nay
Những câu chuyện về người thu thuế không chỉ là lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở quý báu cho chúng ta hôm nay:
a. Đừng xét đoán người khác dựa trên quá khứ hay địa vị xã hội. Chúa có thể biến đổi bất kỳ ai. Thay vì khinh thường những người có lối sống tội lỗi, chúng ta hãy nhìn họ bằng con mắt của Chúa – những linh hồn quý giá cần được cứu rỗi.
b. Hãy khiêm nhường trong cầu nguyện và thừa nhận tội lỗi mình. Giống như người thu thuế, chúng ta phải đến với Chúa với tấm lòng tan vỡ, không tự hào về những việc lành của mình, nhưng hoàn toàn nương cậy vào ân điển Ngài (Ê-phê-sô 2:8-9).
c. Sẵn sàng tiếp cận và yêu thương những người bị xã hội loại trừ. Chúa Giê-xu đã vào nhà Xa-chê, ngồi ăn với người thu thuế. Chúng ta cũng phải ra khỏi vùng an toàn của mình để đem tình yêu và phúc âm đến cho những người đang bị bỏ rơi, nghèo khổ, nghiện ngập, hoặc có quá khứ đáng xấu hổ.
d. Tránh thái độ tự công bình. Nguy cơ của những người đã tin Chúa lâu năm là dễ rơi vào tinh thần Pha-ri-si – nhìn người khác với ánh mắt kết án và tự cho mình đạo đức hơn. Chúng ta phải luôn nhớ rằng chính chúng ta cũng từng là tội nhân được Chúa cứu bởi ân điển, không phải bởi việc lành (Rô-ma 3:23-24).
e. Ăn năn thật dẫn đến hành động cụ thể. Khi Chúa cảm động chúng ta về một tội lỗi nào đó, chúng ta phải sẵn sàng thay đổi, từ bỏ, và nếu cần, đền bù cho người bị hại (theo tinh thần của Xa-chê). Sự thay đổi đó là bằng chứng của đức tin sống động.
f. Luôn vui mừng vì sự cứu rỗi. Giống như Xa-chê vui mừng tiếp rước Chúa, chúng ta phải luôn cảm tạ Chúa vì Ngài đã cứu chúng ta và đem chúng ta vào gia đình của Ngài.
Kết luận
Người thu thuế trong Kinh Thánh từng là biểu tượng của sự phản bội và tội lỗi, nhưng họ đã trở thành minh họa sống động cho quyền năng biến đổi của Chúa Giê-xu Christ. Qua những câu chuyện về Ma-thi-ơ, Xa-chê, và người thu thuế trong dụ ngôn, chúng ta thấy rõ rằng Đức Chúa Trời không chấp nhận tội lỗi, nhưng Ngài yêu thương tội nhân và kêu gọi họ ăn năn. Sự cứu rỗi được ban cho bất cứ ai khiêm nhường tiếp nhận Chúa Giê-xu làm Cứu Chúa của mình. Ước mong mỗi chúng ta học theo gương khiêm nhường của người thu thuế, sống biết ơn vì ân điển đã nhận, và sẵn sàng chia sẻ tình yêu Chúa đến với mọi người, đặc biệt là những người đang bị xã hội xa lánh. “Vì Con người đã đến để tìm và cứu kẻ bị mất” (Lu-ca 19:10).