Mười Hai Bộ Tộc Israel
Trong hành trình đức tin của dân sự Đức Chúa Trời, không có cấu trúc nào quan trọng và mang tính nền tảng hơn Mười Hai Bộ Tộc Israel. Đây không chỉ là một tổ chức xã hội hay chính trị, mà là sự hiện thân hóa những lời hứa giao ước của Đức Chúa Trời với Áp-ra-ham, Y-sác và Gia-cốp. Nghiên cứu về mười hai bộ tộc chính là nghiên cứu về kế hoạch cứu chuộc, sự trung tín của Đức Chúa Trời và biểu tượng về một dân tộc thánh mà Ngài đã chọn lựa.
Nguồn gốc của mười hai bộ tộc bắt nguồn từ mười hai người con trai của Gia-cốp (cũng được Đức Chúa Trời đổi tên thành **Y-sơ-ra-ên**, có nghĩa "người đấu tranh với Đức Chúa Trời" - Sáng Thế Ký 32:28). Gia-cốp có mười hai con trai từ bốn người vợ: Lê-a, Ra-chên, và hai nàng hầu là Xinh-ba và Bi-la (Sáng Thế Ký 29:31 - 30:24; 35:16-18).
Danh sách mười hai con trai, cũng chính là tổ phụ của các bộ tộc, theo thứ tự sinh là:
- Ru-bên (ראובן - *Re'uven*): "Nầy, một đứa con trai!" - Con của Lê-a.
- Si-mê-ôn (שמעון - *Shim'on*): "Đức Giê-hô-va đã nghe" - Con của Lê-a.
- Lê-vi (לוי - *Levi*): "Gắn bó" - Con của Lê-a.
- Giu-đa (יהודה - *Yehudah*): "Ngợi khen" - Con của Lê-a.
- Đan (דן - *Dan*): "Xét đoán" - Con của Bi-la (nàng hầu của Ra-chên).
- Nép-ta-li (נפתלי - *Naftali*): "Đấu tranh" - Con của Bi-la.
- Gát (גד - *Gad*): "May mắn" - Con của Xinh-ba (nàng hầu của Lê-a).
- A-se (אשר - *Asher*): "Hạnh phúc" - Con của Xinh-ba.
- Y-sa-ca (יששכר - *Yissakhar*): "Tiền công" - Con của Lê-a.
- Sa-bu-lôn (זבולון - *Zevulun*): "Tôn trọng" - Con của Lê-a.
- Giô-sép (יוסף - *Yosef*): "Người thêm vào" - Con của Ra-chên.
- Bên-gia-min (בנימין - *Binyamin*): "Con trai của tay hữu tôi" - Con của Ra-chên.
Tuy nhiên, trong sự phân chia đất đai và phước lành sau này, bộ tộc Lê-vi được biệt riêng ra để phục vụ trong đền tạm/đền thờ, không nhận phần đất làm sản nghiệp (Phục Truyền 18:1-2). Để giữ con số mười hai – một con số biểu tượng cho sự trọn vẹn và chính phủ của Đức Chúa Trời – phần sản nghiệp của Giô-sép được chia cho hai con trai ông là Ép-ra-im và Ma-na-se, là những người được Gia-cốp nhận làm con và chúc phước (Sáng Thế Ký 48:5). Do đó, danh sách các bộ tộc nhận đất thường là: Ru-bên, Si-mê-ôn, Giu-đa, Y-sa-ca, Sa-bu-lôn, Gát, A-se, Đan, Nép-ta-li, Bên-gia-min, Ép-ra-im, và Ma-na-se (với Lê-vi là bộ tộc đặc biệt).
Trước khi qua đời, Gia-cốp đã nói tiên tri về tương lai của mười hai bộ tộc (Sáng Thế Ký 49). Những lời này không chỉ là lời chúc phước mà còn là những tiên tri chính xác về đặc tính và số phận của từng bộ tộc.
- Giu-đa: Được chúc phước đặc biệt: "Cây phủ việt chẳng hề dời khỏi Giu-đa... cho đến chừng Đấng Si-lô hiện tới" (Sáng Thế Ký 49:10). "Si-lô" (שילה - *Shiloh*) được hiểu là Đấng Mết-si-a, ám chỉ Chúa Giê-xu Christ sẽ đến từ chi phái Giu-đa (Hê-bơ-rơ 7:14).
- Lê-vi (và Si-mê-ôn): Bị tán lạc trong Y-sơ-ra-ên vì sự tàn bạo của họ (câu 5-7). Điều này ứng nghiệm khi Lê-vi không có đất riêng mà sống rải rác trong các thành, còn Si-mê-ôn thì bị đồng hóa vào đất của Giu-đa.
- Giô-sép: Nhận lời chúc phước dồi dào về sự thịnh vượng và sức mạnh (câu 22-26).
Trước khi qua đời, Môi-se cũng chúc phước cho từng bộ tộc (Phục Truyền 33). Những lời chúc này nhấn mạnh đến vai trò và vị trí của họ trong Đất Hứa, với những lời tiên tri về sự bảo vệ và ơn riêng từ Đức Chúa Trời.
Mười hai bộ tộc đã cùng nhau hình thành nên quốc gia Y-sơ-ra-ên thống nhất dưới thời Vua Đa-vít và Sa-lô-môn. Sau khi vua Sa-lô-môn băng hà, vương quốc bị chia đôi do tội thờ hình tượng (1 Các Vua 12): - Vương quốc phía Bắc (Y-sơ-ra-ên): Gồm 10 bộ tộc, với thủ đô là Sa-ma-ri. Họ nhanh chóng rơi vào sự thờ lạy hình tượng và cuối cùng bị Đế quốc A-si-ri bắt làm phu tù năm 722 TCN, bị phân tán và mất danh tính bộ tộc (thường được gọi là "Mười Bộ Tộc Thất Lạc"). - Vương quốc phía Nam (Giu-đa): Gồm hai bộ tộc Giu-đa và Bên-gia-min (cùng với những người Lê-vi và tàn dư của các bộ tộc khác). Họ tồn tại lâu hơn cho đến khi bị Ba-by-lôn bắt làm phu tù năm 586 TCN. Tuy nhiên, họ vẫn giữ được bản sắc và sau này trở về tái thiết, chính từ trong dân này mà Đấng Mết-si-a đã giáng sinh.
Ý nghĩa biểu tượng trong Tân Ước: Con số mười hai mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ. Chúa Giê-xu đã chọn mười hai sứ đồ, một sự ám chỉ rõ ràng đến mười hai bộ tộc, báo hiệu sự hình thành của dân sự Đức Chúa Trời mới – Hội Thánh (Ma-thi-ơ 19:28). Sách Khải Huyền nhiều lần nhắc đến con số 12 và 144.000 (12 x 12 x 1000) như một biểu tượng của dân Đức Chúa Trời đông đảo và trọn vẹn, bao gồm cả tuyển dân từ Y-sơ-ra-ên lẫn các dân ngoại (Khải Huyền 7:4-8; 21:12-14).
Việc nghiên cứu về mười hai bộ tộc không chỉ là học lịch sử, mà còn rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc cho chúng ta ngày nay.
1. Bài Học Về Sự Đa Dạng Trong Sự Hiệp Một: Mỗi bộ tộc có đặc điểm, lãnh thổ và chức năng riêng (Dân Số Ký 2). Ru-bên mạnh mẽ, Giu-đa dẫn đầu, Y-sa-ca hiểu biết thời thế, Sa-bu-lôn thịnh vượng về thương mại... Tương tự, Hội Thánh là một thân với nhiều chi thể khác nhau, mỗi người một ân tứ, nhưng cùng hiệp một trong Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:12-27). Chúng ta cần trân trọng sự đa dạng và sử dụng ân tứ riêng để gây dựng thân thể Ngài.
2. Bài Học Về Di Sản Thuộc Linh Và Sản Nghiệp Trong Christ: Mỗi bộ tộc nhận được "sản nghiệp" (נחלה - *nachalah*) – phần đất được Đức Chúa Trời chỉ định. Đối với Cơ Đốc nhân, "sản nghiệp" của chúng ta là những phước hạnh thuộc linh trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 1:3, 11). Chúng ta cần "chiếm lấy" và "ở trong" sản nghiệp đó bằng đức tin và sự vâng lời, không để kẻ thù (tội lỗi, thế gian) cướp mất phần của mình.
3. Bài Học Về Hậu Quả Của Tội Lỗi Tập Thể Và Cá Nhân: Sự sa ngã của cả một vương quốc (phía Bắc) bắt nguồn từ sự bất trung trong sự thờ phượng. Tội lỗi của một người (như A-can - Giô-suê 7) có thể ảnh hưởng đến cả cộng đồng. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm cá nhân trong cộng đồng đức tin và sự cần thiết của sự thánh khiết.
4. Bài Học Về Sự Trung Tín Của Đức Chúa Trời Với Giao Ước: Dù các bộ tộc có bất trung, Đức Chúa Trời vẫn giữ lời hứa của Ngài. Ngài vẫn bảo tồn dòng dõi qua Giu-đa để Đấng Mết-si-a ra đời. Sự trung tín của Ngài là nền tảng cho đức tin của chúng ta ngày nay (2 Ti-mô-thê 2:13).
5. Bài Học Về Hy Vọng Cánh Chung: Khải Huyền 21:12 mô tả thành Giê-ru-sa-lem mới có mười hai cửa, trên đó có ghi tên mười hai bộ tộc Y-sơ-ra-ên. Điều này khẳng định rằng kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời bao trùm toàn bộ lịch sử, và lời hứa của Ngài cho dân Ngài (bao gồm tất cả những ai tin nhận Chúa Giê-xu) là chắc chắn và vĩnh cửu.
Mười hai bộ tộc Israel không phải là một chương đã khép lại trong lịch sử, mà là một phần sống động của câu chuyện cứu chuộc vĩ đại của Đức Chúa Trời. Từ những lời hứa với các tổ phụ, đến sự hình thành một dân tộc, sự sa ngã và phục hồi, tất cả đều hướng về Chúa Giê-xu Christ – Đấng đến từ chi phái Giu-đa, là Vua thật của Y-sơ-ra-ên và của cả thế gian. Là những người tin Chúa Giê-xu, chúng ta được ghép vào cây ô-li-ve tốt ấy (Rô-ma 11:17-24), trở thành một phần của "dân được chọn... nhà vua thầy tế lễ... dân thánh" (1 Phi-e-rơ 2:9). Hiểu biết về nguồn gốc và ý nghĩa của mười hai bộ tộc giúp chúng ta đánh giá cao hơn sự trung tín của Đức Chúa Trời, hiểu rõ hơn về căn tính thuộc linh của mình và sống xứng đáng với sản nghiệp cao quý mà Ngài đã ban cho chúng ta trong Đấng Christ.