Chúa Giê-su đến chỉ cho người Do Thái hay cả dân ngoại nữa?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,076 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su đến chỉ cho người Do Thái hay cả dân ngoại nữa?

Trong hành trình đức tin, một trong những câu hỏi căn bản và sâu sắc nhất liên quan đến phạm vi ân điển của Đức Chúa Trời là: Chúa Cứu Thế Giê-su đã đến thế gian chỉ dành riêng cho dân tộc Do Thái, hay Ngài mang đến sự cứu rỗi cho cả nhân loại, bao gồm tất cả dân ngoại (gentiles)? Câu trả lời không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là nền tảng của niềm hy vọng Cơ Đốc và sứ mạng của Hội Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá câu hỏi ấy qua lăng kính Kinh Thánh, xem xét lời tiên tri trong Cựu Ước, chức vụ trần thế của Đấng Christ trong Tân Ước, và sự mặc khải trọn vẹn về kế hoạch cứu chuộc toàn cầu của Đức Chúa Trời.

I. Bối Cảnh Giao Ước Và Lời Hứa Trong Cựu Ước

Để hiểu được phạm vi chức vụ của Chúa Giê-su, chúng ta phải bắt đầu từ gốc rễ: giao ước của Đức Chúa Trời với Áp-ra-ham. Trong Sáng Thế Ký 12:3, Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi; và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.” Từ “כָּל־מִשְׁפְּחֹת” (kol-mishp’chot) trong tiếng Hê-bơ-rơ có nghĩa là “tất cả các gia tộc/họ hàng” của đất. Lời hứa này vượt ra ngoài phạm vi dân tộc, chỉ về một phước lành phổ quát sẽ đến qua dòng dõi Áp-ra-ham.

Tiếp nối, các tiên tri tiếp tục làm sáng tỏ tầm nhìn về một Đấng Mê-si không chỉ giải cứu Y-sơ-ra-ên mà còn làm “sự sáng của các dân ngoại.” Ê-sai 42:6 chép: “Ta, Đức Giê-hô-va, đã kêu gọi ngươi trong sự công bình, ta sẽ nắm tay ngươi; ta sẽ giữ ngươi, đặt ngươi làm giao ước của dân, làm sự sáng của các dân ngoại.” Danh xưng “אוֹר גֹּויִם” (or goyim – sự sáng của các dân) cho thấy sứ mạng toàn cầu. Đặc biệt, Ê-sai 49:6 còn tuyên bố rõ hơn: “Ngài phán: Ta làm tôi tớ ngươi, đặng nhắc lại các chi phái Gia-cốp, đem những người được chừa của Y-sơ-ra-ên trở về; song ta cũng khiến ngươi nên sự sáng của các dân ngoại, hầu cho sự cứu rỗi của ta tràn ra đến đầu cùng đất.”

Như vậy, ngay từ Cựu Ước, kế hoạch của Đức Chúa Trời đã bao hàm cả dân ngoại. Tuy nhiên, trong suốt lịch sử, dân Y-sơ-ra-ên thường được kêu gọi sống thánh khiết, tách biệt khỏi các dân tộc ngoại bang thờ thần tượng, dẫn đến một quan niệm về sự ưu tuyển có thể bị hiểu sai thành độc quyền cứu rỗi.

II. Chức Vụ Trần Thế Của Chúa Giê-su: Sự Ưu Tiên Và Sự Mở Rộng

Khi mở đầu chức vụ công khai, Chúa Giê-su và các sứ đồ đầu tiên tập trung vào “chiên lạc của nhà Y-sơ-ra-ên.” Trong Ma-thi-ơ 15:24, Chúa Giê-su phán: “Ta chịu sai đến đây, chỉ vì các con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên mà thôi.” Câu nói này thường được trích dẫn để cho rằng Chúa chỉ đến cho người Do Thái. Tuy nhiên, cần giải nghĩa từ ngữ và ngữ cảnh. Từ “μόνον” (monon – chỉ, duy nhất) trong tiếng Hy Lạp ở đây nói về thứ tự ưu tiên trong chức vụ của Ngài, chứ không phải là sự giới hạn cuối cùng. Điều này phù hợp với lời dặn dò các môn đồ khi sai đi lần đầu trong Ma-thi-ơ 10:5-6: “Đừng đi đến dân ngoại... song thà đi đến cùng các con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên.” Sự ưu tiên này hợp với nguyên tắc “cứu độ cho người Giu-đa trước” (Rô-ma 1:16), vì Tin Lành phải được rao ra từ Giê-ru-sa-lem, bắt đầu từ trung tâm giao ước.

Nhưng ngay trong chính chức vụ của Ngài, Chúa Giê-su đã nhiều lần phá vỡ rào cản này, bày tỏ rõ ràng rằng ân điển Ngài dành cho mọi người:

1. Người đàn bà Ca-na-an (Ma-thi-ơ 15:21-28; Mác 7:24-30): Đây là một phụ nữ dân ngoại (người gốc Sy-rô-phê-ni-xi). Cuộc đối thoại đầy thử thách giữa bà và Chúa Giê-su (“Không nên lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con”) thường bị hiểu lầm. Từ “chó con” trong tiếng Hy Lạp là “κυνάριον” (kynarion), mang sắc thái thân mật hơn (thú cưng trong nhà), khác với “κύων” (kyon – chó hoang). Chúa Giê-su thử nghiệm đức tin của bà, và khi bà đáp lại với sự khiêm nhường và nhận biết (“Lạy Chúa, thật như vậy, song mấy con chó con ăn những mụn bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống”), Ngài khen ngợi đức tin lớn của bà và chữa lành cho con gái bà. Sự kiện này là một minh chứng mạnh mẽ: đức tin, không phải chủng tộc, là điều kiện để nhận lãnh ân điển.

2. Người đầy tớ của thầy đội tại Ca-bê-na-um (Ma-thi-ơ 8:5-13; Lu-ca 7:1-10): Một sĩ quan La Mã (dân ngoại) thể hiện đức tin lạ lùng khiến Chúa Giê-su khen rằng: “Quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta chưa hề thấy ai trong dân Y-sơ-ra-ên có đức tin lớn dường ấy.” Ngài còn tuyên bố: “Nhiều người từ đông phương tây phương sẽ đến, ngồi đồng bàn với Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp trong nước thiên đàng; nhưng các ngươi là con cái nước đó sẽ bị quăng ra chỗ tối tăm.”

3. Cuộc trò chuyện với người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4): Người Sa-ma-ri bị người Do Thái chính thống khinh miệt là lai tạp về huyết thống và tôn giáo. Tuy vậy, Chúa Giê-su không chỉ tiếp xúc mà còn phá vỡ các rào cản xã hội, tôn giáo để mặc khải chính mình là Đấng Mê-si cho bà: “Ta, người đang nói với ngươi đây, chính là Đấng đó” (Giăng 4:26). Kết quả là nhiều người Sa-ma-ri trong thành đó tin Ngài.

4. Lời tiên tri trong đền thờ (Lu-ca 2:25-32): Khi Chúa Giê-su còn là một đứa trẻ, Si-mê-ôn được Đức Thánh Linh cảm động đã nói tiên tri về Ngài: “Vì mắt tôi đã thấy sự cứu rỗi của Ngài, mà Ngài đã sắm sửa trước mặt mặt hết thảy các dân: Là sự sáng để soi các dân ngoại...” (Lu-ca 2:30-32).

III. Sự Mặc Khải Trọn Vẹn Sau Sự Phục Sinh Và Đại Mạng Lệnh

Sau khi phục sinh, mọi sự ngăn cách đều bị phá đổ. Đại Mạng Lệnh trong Ma-thi-ơ 28:18-20 là một tuyên ngôn rõ ràng nhất: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân...”. Từ “muôn dân” trong nguyên văn Hy Lạp là “πάντα τὰ ἔθνη” (panta ta ethne), có nghĩa là tất cả các dân tộc/ethnic groups, không loại trừ ai. Sách Công vụ ghi lại sự chuyển tiếp từ Giê-ru-sa-lem, Giu-đê, Sa-ma-ri cho đến cùng trái đất (Công vụ 1:8).

Sự kiện then chốt là kinh nghiệm của Sứ đồ Phi-e-rơ và Cọt-nây (Công vụ 10). Đức Chúa Trời dùng khải tượng để dạy Phi-e-rơ rằng: “Vật chi Đức Chúa Trời đã làm cho sạch, thì chớ cầm bằng dơ dáy” (câu 15). Khi Phi-e-rơ rao giảng cho Cọt-nây (một đội trưởng dân ngoại) và cả nhà, Đức Thánh Linh giáng trên họ y như đã giáng trên các tín đồ Do Thái trong ngày Lễ Ngũ Tuần, xác nhận họ cũng được tiếp nhận vào gia đình Đức Chúa Trời. Phi-e-rơ kết luận: “Tôi biết rõ Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng Ngài” (Công vụ 10:34-35).

Thư tín của Sứ đồ Phao-lô, được giao trách nhiệm đặc biệt với dân ngoại (Công vụ 9:15; Ga-la-ti 2:7-8), làm sáng tỏ thần học về sự hiệp nhất. Trong Ê-phê-sô 2:11-22, ông mô tả Chúa Giê-su Christ là “sự hòa bình của chúng ta,” Ngài đã “phá đổ bức tường ngăn cách” giữa người Do Thái và dân ngoại, “khiến cả đôi hiệp thành một người mới.” Đây không phải là sự sáp nhập dân ngoại vào Y-sơ-ra-ên theo xác thịt, mà là tạo ra một “dân tộc mới” trong Christ – là Hội Thánh. Ga-la-ti 3:28 tuyên bố: “Không còn phân biệt Chiên đen hay Giu-đa... vì anh em hết thảy đều là một trong Đức Chúa Jêsus Christ.”

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Lẽ thật “Tin Lành cho mọi người” không chỉ là một giáo lý, mà phải biến thành hành động và thái độ trong đời sống chúng ta:

1. Loại bỏ thành kiến và tinh thần bè phái: Cũng như Phi-e-rơ cần được Chúa sửa dạy, chúng ta phải tỉnh thức trước những định kiến vô thức dựa trên chủng tộc, văn hóa, giai cấp, hay ngay cả “truyền thống tôn giáo” trong Hội Thánh. Mọi người đều cần ân điển và đều có thể đến với Chúa bằng đức tin.

2. Sống và chia sẻ Tin Lành với mọi người: Đại Mạng Lệnh vẫn còn hiệu lực. Chúng ta được kêu gọi làm chứng cho Chúa Giê-su trong gia đình, nơi làm việc, và ngay cả với những người có nền tảng, tín ngưỡng khác biệt, với tinh thần yêu thương và tôn trọng.

3. Xây dựng sự hiệp nhất trong Hội Thánh địa phương: Hội Thánh là nơi “bức tường ngăn cách” bị phá đổ. Chúng ta phải chủ động tạo dựng môi trường nơi mọi tín hữu, bất kể xuất thân, đều cảm thấy được thuộc về, được yêu thương và cùng nhau phục vụ.

4. Nuôi dưỡng tấm lòng biết ơn: Là dân ngoại, chúng ta cần luôn nhớ rằng mình đang được hưởng ân điển mà trước kết Chúa đã hứa cho dân Y-sơ-ra-ên (Rô-ma 15:27). Điều này khiến chúng ta khiêm nhường và biết ơn, đồng thời cầu nguyện cho sự cứu rỗi của người Do Thái (Rô-ma 10:1).

Kết Luận

Qua sự khảo sát Kinh Thánh, chúng ta thấy rõ rằng mặc dù Chúa Giê-su đã đến trong tư cách là Vua của dân Do Thái, để ứng nghiệm lời hứa giao ước, nhưng sứ mạng cứu chuộc của Ngài luôn có phạm vi toàn cầu. Ngài là Chiên Con của Đức Chúa Trời, cất tội lỗi thế gian (Giăng 1:29). Ngài là Đấng hòa giải cả thế gian với Đức Chúa Trời (2 Cô-rinh-tô 5:19). Lời mời gọi “Hãy đến cùng ta” (Ma-thi-ơ 11:28) và lời hứa “Hễ ai tin Con ấy thì được sự sống đời đời” (Giăng 3:36) được ban cho bất cứ ai, không phân biệt. Ân điển của Chúa Giê-su Christ thật lớn lao, đủ cho người Do Thái và cho cả dân ngoại. Là những người đã nhận lãnh ân điển ấy, chúng ta được kêu gọi sống, chia sẻ và ca ngợi sự khôn ngoan muôn màu của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Chúa Cứu Thế Giê-su, Đấng hòa giải mọi người với Ngài.

Quay Lại Bài Viết