Trường phái Shammai và Hillel giải thích Luật Do Thái như thế nào?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,095 từ
Chia sẻ:

Trường Phái Shammai và Hillel: Hai Lăng Kính Giải Thích Luật Pháp Do Thái

Trong bối cảnh lịch sử giữa hai Giao Ước, một giai đoạn thường được gọi là “Kỳ Gian Tế” (Intertestamental Period), tư tưởng tôn giáo của người Do Thái trải qua những biến chuyển sâu sắc. Hai trường phái tư tưởng nổi bật nhất, có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường mà Chúa Giê-xu thi hành chức vụ, chính là trường phái của ShammaiHillel. Việc nghiên cứu hai trường phái này không chỉ là nghiên cứu lịch sử, mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn nhiều cuộc đối thoại, tranh luận được ghi lại trong các sách Phúc Âm, từ đó thấu hiểu sự mới mẻ và trọn vẹn mà Chúa Giê-xu, Đấng Mê-si, đã mang đến.

Bối Cảnh Lịch Sử và Vai Trò Của Các Trường Phái

Sau thời kỳ lưu đày ở Ba-by-lôn, người Do Thái đối mặt với thách thức lớn: làm thế nào để gìn giữ căn tính tôn giáo và dân tộc dưới sự đô hộ liên tiếp của các đế quốc ngoại bang (Hy Lạp, rồi La Mã). Câu trả lời nằm ở việc siết chặt việc tuân giữ Torah (Ngũ Kinh) và phát triển Oral Law (Luật Truyền Khẩu) – những giải thích, quy định chi tiết nhằm “dựng hàng rào quanh Luật Pháp” để người ta không vô tình vi phạm điều răn của Đức Chúa Trời. Nhóm lãnh đạo tôn giáo chính trong thời kỳ này là người Pharisee (Pha-ri-si), và chính trong nhóm này, hai trường phái Shammai và Hillel nổi lên như những hệ thống tư tưởng chủ đạo.

  • Hillel the Elder (khoảng 110 TCN – 10 SCN): Sinh ra ở Babylon, di cư đến Jerusalem. Ông được mô tả là người có tính cách ôn hòa, kiên nhẫn và thực tế. Phương châm nổi tiếng của ông là: “Điều gì mà ngươi ghét, thì đừng làm cho người lân cận mình. Đó là cả Torah; phần còn lại chỉ là giải thích. Hãy đi và học.” Cách tiếp cận của ông thiên về sự linh hoạt, nhân từ và xem xét hoàn cảnh thực tế của con người.
  • Shammai the Elder (khoảng 50 TCN – 30 SCN): Ngược lại, Shammai nghiêm khắc, cứng nhắc và bảo thủ hơn. Trường phái của ôu nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối trong việc tuân giữ Luật Pháp, đề cao sự thánh khiết và tách biệt khỏi mọi ô uế tiềm tàng. Họ có khuynh hướng “dựng hàng rào” cao và kiên cố hơn quanh Torah.

Sự khác biệt giữa hai ông không phải là về giáo lý căn bản của Do Thái giáo (nhất thần, Torah là lời Chúa), mà là về hermeneutics (phương pháp giải kinh) và halakha (các quy tắc hành xử cụ thể). Kinh Talmud ghi lại hơn 300 điểm bất đồng giữa hai trường phái.

So Sánh Cách Tiếp Cận Qua Các Vấn Đề Cụ Thể

Để thấy rõ sự khác biệt, chúng ta xem xét một vài tranh luận tiêu biểu:

1. Vấn Đề Ly Dị (Dựa trên Phục Truyền 24:1):

  • Trường phái Shammai: Giải thích chặt chẽ cụm từ “vì người thấy nơi nữ có sự trần truỵ” (Dịch sát: “vật ô uế”). Họ chỉ cho phép ly dị trong trường hợp người vợ phạm tội ngoại tình hoặc có hành vi khiếm nhã nghiêm trọng. Ly dị vì những lý do nhỏ nhặt là không được phép.
  • Trường phái Hillel: Giải thích rộng rãi cụm từ “vật ô uế”. Họ cho phép một người đàn ông ly dị vợ nếu cô ấy làm hỏng món ăn, đi ra đường không trùm đầu, hoặc thậm chí nếu anh ta tìm thấy một người phụ nữ khác đẹp hơn. Cách giải thích này nhằm bảo vệ quyền lợi của người đàn ông trong xã hội phụ hệ.

Chúa Giê-xu đã bước vào cuộc tranh luật này và đưa ra quan điểm cấp tiến hơn, khôi phục ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời: “Vả, ta phán cùng các ngươi, nếu ai để vợ mình, không phải vì cớ ngoại tình, và cưới vợ khác, thì người ấy phạm tội tà dâm” (Ma-thi-ơ 19:9). Ngài phán thẳng vào lòng người, không chỉ dừng ở hành vi bề ngoài.

2. Lời Thề và Sự Chân Thật:

Cả hai trường phái đều đối mặt với vấn đề người ta dùng những lời thề “lách luật”. Shammai có xu hướng yêu cầu sự nghiêm túc tuyệt đối với mọi lời nói ra. Hillel có thể linh hoạt hơn trong một số tình huống. Tuy nhiên, Chúa Giê-xu vượt lên trên cả hai khi dạy: “Song ta nói cùng các ngươi rằng đừng thề chi hết... song ngươi phải nói rằng: phải, phải; không, không. Điều gì nói thêm đó bởi nơi quỉ mà đến” (Ma-thi-ơ 5:34, 37). Ngài đòi hỏi sự chân thật triệt để trong tấm lòng.

Liên Hệ Với Tân Ước: Chúa Giê-xu – Đấng Vượt Trên Cả Hai Lăng Kính

Nhiều cuộc chất vấn Chúa Giê-xu đến từ những người thông hiểu luật pháp này. Thông thường, cách Ngài trả lời không nghiêng hẳn về Shammai hay Hillel, mà đưa sự hiểu biết về Luật Pháp lên một tầm cao mới – tập trung vào ý định của tấm lòng và tình yêu thương làm nền tảng.

Ví dụ về điều răn lớn nhất: Khi một thầy dạy luật hỏi về điều răn lớn nhất, Chúa Giê-xu trích Phục truyền 6:5 (Shema) và Lê-vi ký 19:18: “Ngươi phải hết lòng, hết linh hồn, hết ý mà yêu mến Chúa là Đức Chúa Trời ngươi... Ngươi phải yêu người lân cận như mình” (Ma-thi-ơ 22:37-39). Câu trả lời này thực ra phản ánh tinh thần của Hillel (người đã đúc kết Torah trong câu “điều gì ghét...”). Nhưng Chúa Giê-xu không dừng lại ở sự “không làm hại”, Ngài kêu gọi tình yêu chủ động, hy sinh, như được minh họa qua Người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:25-37).

Về ngày Sa-bát: Trường phái Shammai cực kỳ nghiêm ngặt về việc nghỉ ngơi trong ngày Sa-bát, với vô số quy định chi tiết. Trường phái Hillel có thể linh hoạt hơn một chút trong những trường hợp khẩn cấp. Nhưng Chúa Giê-xu tuyên bố nguyên tắc nền tảng: “Vì loài người mà lập ngày Sa-bát, chớ chẳng phải vì ngày Sa-bát mà dựng nên loài người. Vậy thì Con người cũng là Chúa của ngày Sa-bát” (Mác 2:27-28). Ngài phục hồi mục đích ban đầu của Sa-bát là vì sự tốt lành và cứu chữa con người.

Trong tiếng Hy Lạp, từ “trọn vẹn” (teleios) Chúa Giê-xu dùng trong Ma-thi-ơ 5:48 (“Hãy nên trọn vẹn như Cha các ngươi trên trời là trọn vẹn”) hàm ý sự trưởng thành, hoàn thiện, đạt đến mục đích. Luật Pháp dưới lăng kính của Shammai hay Hillel vẫn có thể trở thành gánh nặng hình thức. Nhưng Chúa Giê-xu mời gọi chúng ta bước vào mối quan hệ với Cha Thiên Thượng, nơi Luật Pháp được viết trong lòng (Giê-rê-mi 31:33) và được nên trọn trong tình yêu thương (Rô-ma 13:10).

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Nghiên cứu về Shammai và Hillel không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn để lại những bài học quý giá cho Hội Thánh ngày nay:

1. Cảnh Giác Với Chủ Nghĩa Hình Thức và Tính Cố Chấp (Tinh Thần Shammai Cực Đoan): Chúng ta dễ rơi vào việc đặt ra những quy tắc, tiêu chuẩn hành vi cứng nhắc cho bản thân và người khác, vượt xa những điều Kinh Thánh dạy (ví dụ: về trang phục, giải trí, phong cách sống...). Chúng ta “dựng hàng rào” với ý tốt, nhưng có thể khiến Tin Lành trở thành gánh nặng và đánh mất sự tự do trong ân điển. Hãy nhớ lời Chúa: “Vì ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8).

2. Tránh Thái Độ Dung Túng, Tương Đối (Tinh Thần Hillel Cực Đoan): Ngược lại, trong nỗ lực trở nên “có liên quan”, ôn hòa hoặc tự do, chúng ta có thể đi đến chỗ xem nhẹ các tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời. Sự linh hoạt không có nghĩa là phớt lờ chân lý. “Hãy nên thánh, vì ta là thánh” (I Phi-e-rơ 1:16) vẫn là mệnh lệnh không thay đổi. Sự cân bằng nằm ở việc giữ vững chân lý trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15).

3. Tập Trung Vào Tấm Lòng và Động Cơ: Chúa Giê-xu luôn phán thẳng vào động cơ bên trong. Bài học cho chúng ta là: Khi xem xét hành vi thuộc linh (cầu nguyện, nhóm lại, dâng hiến, phục vụ), hãy tự hỏi: Động cơ của tôi là gì? Để được người khác thấy và khen ngợi, hay là xuất phát từ tình yêu chân thật với Chúa và tha nhân? (Ma-thi-ơ 6:1, 5-6).

4. Lấy Tình Yêu Thương Làm Tiêu Chuẩn Tối Cao Cho Mọi Quyết Đạo Đức: Khi đứng trước những vấn đề nan giải trong đạo đức, thay vì tìm kiếm một danh sách quy tắc cứng nhắc (Shammai) hay một sự biện minh dễ dãi (Hillel), hãy hỏi: Lựa chọn nào thể hiện tình yêu thương trọn vẹn nhất đối với Đức Chúa Trời và đối với người lân cận của tôi? Đây chính là cách Chúa Giê-xu đã nên trọn Luật Pháp.

Kết Luận

Trường phái Shammai và Hillel đại diện cho hai khuynh hướng tự nhiên trong tôn giáo: khuynh hướng bảo thủ/nghiêm khắckhuynh hướng tự do/linh hoạt. Cả hai đều có những điểm mạnh và nguy cơ riêng. Lịch sử cho thấy, sau sự sụp đổ của Đền Thờ năm 70 SCN, cách tiếp cận ôn hòa và thực tế của trường phái Hillel dần chiếm ưu thế và định hình Do Thái giáo Rabbinic sau này.

Tuy nhiên, với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta nhận biết rằng Chúa Giê-xu Christ chính là Đấng làm trọn Luật Pháp (Ma-thi-ơ 5:17). Ngài không thuộc về trường phái nào, nhưng mời gọi chúng ta bước vào một giao ước mới, nơi Thánh Linh của Đức Chúa Trời hành động trong lòng chúng ta, ban cho năng lực để vừa giữ lấy sự thánh khiết chân thật, vừa sống trong sự tự do và yêu thương. Thập tự giá của Chúa Giê-xu là câu trả lời cuối cùng cho mọi nan đề của luật pháp: “Vì tôi nhờ luật pháp mà chết về luật pháp, hầu cho tôi sống vì Đức Chúa Trời” (Ga-la-ti 2:19).

Ước mong chúng ta, khi đối diện với những vấn đề thuộc linh và đạo đức, không dao động giữa chủ nghĩa hình thức khắc nghiệt và chủ nghĩa tự do phóng túng, nhưng bám chắc lấy Christ, Đấng là hiện thân của sự khôn ngoan, ân điển và chân lý trọn vẹn của Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết