Yêu Người Lân Cận Như Chính Mình
Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, có những mệnh lệnh vừa đơn giản để hiểu lại vừa sâu sắc đến mức thách thức cả một đời người để thực hành trọn vẹn. Một trong những mệnh lệnh như vậy chính là: “Ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình” (Mác 12:31). Lời dạy này không phải là một gợi ý đạo đức cao siêu, mà là điều răn thứ hai, “cũng giống như điều răn thứ nhất” (Ma-thi-ơ 22:39), và là sự tóm lược hoàn hảo của cả Luật Pháp và lời tiên tri (Ma-thi-ơ 22:40). Nhưng “yêu như chính mình” thực sự có nghĩa là gì? Nó đòi hỏi điều gì nơi chúng ta, và làm thế nào để tình yêu ấy thể hiện một cách thiết thực trong thế giới hữu hạn và đầy rẫy những mối quan hệ phức tạp này? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai phá ý nghĩa thần học, bối cảnh Kinh Thánh, và những ứng dụng sống động của mệnh lệnh căn bản này.
Trước khi hiểu đối tượng và cách thức, chúng ta phải hiểu rõ động từ chính: “Yêu”. Trong bản văn Tân Ước tiếng Hy Lạp, từ được sử dụng ở đây là “agapaō” (ἀγαπάω), và danh từ là “agapē” (ἀγάπη). Đây không phải là thứ tình cảm lãng mạn (eros) hay tình bằng hữu tự nhiên (philia), mà là tình yêu có chủ ý, mang tính quyết định, vị tha và hy sinh. Nó bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Trời là sự yêu thương” (1 Giăng 4:8). Agapē là thứ tình yêu Chúa đã bày tỏ qua Chúa Giê-xu Christ: “Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết” (Rô-ma 5:8). Vậy, yêu người lân cận là thể hiện thứ tình yêu mang tính bản thể của Đức Chúa Trời, thứ tình yêu hy sinh vì lợi ích của người khác.
Động từ “yêu” trong điều răn này mang thì hiện tại, thể chủ động, thức mệnh lệnh trong tiếng Hy Lạp (agapēseis). Điều này chỉ ra rằng đây là một hành động liên tục, một lối sống, chứ không phải một cảm xúc nhất thời hay một hành động rời rạc. Nó đòi hỏi sự cam kết và lựa chọn kiên định.
Mệnh lệnh “yêu người lân cận” không xuất hiện lần đầu trong chức vụ của Chúa Giê-xu. Nó bắt nguồn từ Kinh Thánh Cựu Ước, trong sách Lê-vi Ký 19:18: “Ngươi chớ báo thù, chớ giữ sự báo thù cùng con cháu dân sự mình; nhưng hãy yêu mến kẻ lân cận ngươi như mình: Ta là Đức Giê-hô-va.” Trong bối cảnh nguyên thủy, “kẻ lân cận” (rea’ trong tiếng Hê-bơ-rơ) thường được hiểu là người đồng bào, người Ít-ra-ên. Tuy nhiên, ngay trong Lê-vi Ký 19:34, luật này đã được mở rộng cho “khách ngoại bang” sống giữa họ: “phải thương yêu họ như mình”.
Chúa Giê-xu Christ đã đầy trọn, làm sáng tỏ và mở rộng tối đa mệnh lệnh này. Trong Ma-thi-ơ 22:34-40, khi bị một thầy dạy luật hỏi thử về điều răn lớn nhất, Chúa đã liên kết chặt chẽ điều răn yêu Chúa (Phục Truyền 6:5) với điều răn yêu người. Ngài tuyên bố: “Hết thảy luật pháp và lời tiên tri đều bởi hai điều răn đó mà ra” (câu 40). Điều này cho thấy tình yêu thương là nguyên lý nền tảng giải thích toàn bộ ý muốn của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Kinh Thánh.
Nhưng đỉnh điểm của sự dạy dỗ này nằm trong dụ ngôn “Người Sa-ma-ri nhân lành” (Lu-ca 10:25-37). Khi một thầy dạy luật hỏi “Ai là kẻ lân cận tôi?” với ý định giới hạn phạm vi trách nhiệm, Chúa Giê-xu đã đảo ngược câu hỏi. Qua câu chuyện về một người Sa-ma-ri – vốn bị người Do Thái khinh miệt – là người duy nhất dừng lại giúp đỡ nạn nhân, Chúa Giê-xu kết luận: “Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy” (câu 37). Thông điệp rõ ràng: “Kẻ lân cận” không phải là người thuộc về nhóm của tôi, mà là bất cứ ai tôi gặp đang có nhu cầu. Và “yêu thương” không phải là cảm giác, mà là hành động thương xót thiết thực, bất chấp rào cản chủng tộc, tôn giáo hay xã hội. Tình yêu này vượt lên trên sự công bình thuần túy (như thầy tế lễ và người Lê-vi đi qua) để đạt đến sự nhân từ dư dật.
Cụm từ then chốt “như chính mình” (hōs seauton trong tiếng Hy Lạp) đặt ra một tiêu chuẩn khách quan và phổ quát. Nó giả định một sự thật hiển nhiên trong kinh nghiệm nhân loại: con người có một khuynh hướng tự nhiên là quan tâm đến phúc lợi, nhu cầu và sự an toàn của bản thân. Kinh Thánh không ra lệnh “hãy yêu chính mình”, vì điều đó đã tồn tại; thay vào đó, nó sử dụng mức độ quan tâm tự nhiên ấy làm thước đo và động lực cho tình yêu dành cho người khác.
Sứ đồ Phao-lô viết: “Vì chẳng có ai ghét chính thân mình, mà nuôi nấng săn sóc nó…” (Ê-phê-sô 5:29). “Yêu như chính mình” có nghĩa là:
1. Mong ước và tìm kiếm điều tốt nhất cho người khác như cách chúng ta luôn làm cho mình.
2. Đáp ứng nhu cầu của họ với sự nhiệt tình và quan tâm mà chúng ta dành cho nhu cầu của chính mình.
3. Bảo vệ và tôn trọng phẩm giá, danh dự và sự an toàn của họ như đối với của chính mình.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần phân biệt: Đây không phải là chủ nghĩa vị kỷ được thánh hóa, cũng không phải sự cho phép nuông chiều bản ngã. Trái lại, nó lấy động lực tự nhiên đó và hướng nó ra bên ngoài. Nó đòi hỏi chúng ta nhìn người khác qua lăng kính: “Tôi mong điều gì cho mình trong hoàn cảnh của họ?”. Tiêu chuẩn “như chính mình” khiến mệnh lệnh này trở nên cụ thể và có thể kiểm chứng được.
Các sứ đồ đã triển khai mệnh lệnh này một cách rất thiết thực. Sứ đồ Giăng nhấn mạnh rằng tình yêu thương không phải là lời nói suông: “Hỡi con cái bé mọn, chớ yêu mến bằng lời nói và lưỡi, nhưng bằng việc làm và lẽ thật” (1 Giăng 3:18).
Sứ đồ Phao-lô, trong Rô-ma 13:8-10, tuyên bố tình yêu thương là sự làm trọn luật pháp: “Ai yêu kẻ lân cận mình, ấy là đã làm trọn luật pháp… Vậy, sự yêu thương là sự làm trọn luật pháp.” Ngài liệt kê một số điều răn (chớ phạm tội tà dâm, chớ giết người, chớ trộm cướp…) và nói rằng tất cả đều được tóm lại trong một lời nầy: “Ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình” (câu 9). Tình yêu thương chân thật sẽ tự động ngăn cản chúng ta làm hại người khác. Trong Ga-la-ti 5:14, ngài nhắc lại: “Vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: Ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình.”
Đặc biệt, trong thư Gia-cơ, tình yêu thương được gọi là “luật pháp của vua” (Gia-cơ 2:8). Tác giả chỉ trích nặng nề thái độ tôn vị, khinh người giàu trọng kẻ nghèo, và khẳng định đó là vi phạm luật yêu thương (Gia-cơ 2:1-9). Điều này cho thấy tình yêu thương phải công bằng, không thiên vị, và thể hiện qua hành động cụ thể với mọi người, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương (Gia-cơ 1:27).
Làm thế nào để chúng ta sống mệnh lệnh này trong thế kỷ 21? Dưới đây là một số phương cách cụ thể:
1. Trong Gia Đình Và Hội Thánh Địa Phương: Đây là “những người lân cận” gần nhất. Yêu thương thể hiện qua sự kiên nhẫn, tha thứ, khích lệ, gánh vác gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:2), và thành thật quan tâm đến đời sống thuộc linh lẫn vật chất của anh chị em mình. “Hãy yêu mến nhau như anh em” (Rô-ma 12:10).
2. Với Đồng Nghiệp Và Bạn Học: Yêu thương là làm việc cách trung thực, không nói xấu, tìm cách đem lại sự bình an, và sẵn sàng giúp đỡ. Đó là sống như “muối” và “ánh sáng” ngay trong môi trường của mình (Ma-thi-ơ 5:13-16).
3. Với Người Lạ Và Người Có Nhu Cầu: Như người Sa-ma-ri nhân lành, chúng ta được kêu gọi mở mắt để thấy và dừng bước để giúp. Điều này có thể qua việc quyên góp, phục vụ tại các nhà tình thương, thăm viếng người bệnh, tù nhân, hay đơn giản là một thái độ tôn trọng và lắng nghe.
4. Với Kẻ Thù Và Người Làm Tổn Thương Mình: Đây là đỉnh cao của tình yêu agapē. Chúa Giê-xu dạy: “Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 5:44). Yêu thương ở đây không nhất thiết là cảm giác ấm áp, mà là lựa chọn không báo thù, cầu nguyện cho họ, và để ngỏ cánh cửa cho sự hòa giải và phục hồi.
5. Trong Phạm Vi Toàn Cầu: Thông qua công tác truyền giáo và cứu trợ nhân đạo, chúng ta thể hiện tình yêu với những “người lân cận” ở khắp mọi nơi, bất kể khoảng cách địa lý hay khác biệt văn hóa.
Phải thừa nhận rằng, mệnh lệnh này vượt quá khả năng tự nhiên của con người sa ngã. Làm sao chúng ta có thể yêu người khó thương, kẻ thù, hay hy sinh một cách vị tha? Chìa khóa nằm ở mệnh lệnh thứ nhất: “Hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, hết sức mà kính mến Đức Chúa Trời” (Mác 12:30).
Chúng ta chỉ có thể yêu người khác đúng cách khi chính chúng ta đã đón nhận và kinh nghiệm tình yêu hy sinh của Chúa Giê-xu Christ dành cho mình. “Chúng ta đã biết và tin sự yêu thương của Đức Chúa Trời đối với chúng ta. Đức Chúa Trời là sự yêu thương, ai ở trong sự yêu thương, là ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy” (1 Giăng 4:16). Thánh Linh của Đức Chúa Trời, Đấng đổ tình yêu của Ngài vào lòng chúng ta (Rô-ma 5:5), mới có thể ban cho chúng ta năng lực để yêu thương như Chúa đã yêu.
Do đó, “yêu người lân cận như chính mình” không phải là nỗ lực luân lý để được cứu, mà là kết quả tự nhiên và bằng chứng của một đời sống đã được biến đổi bởi ân điển. Khi chúng ta càng ở trong mối tương giao với Chúa, càng nhận biết tình yêu của Ngài, thì tình yêu ấy sẽ tuôn tràn qua chúng ta đến với người khác.
“Yêu người lân cận như chính mình” là một mệnh lệnh sâu sắc, đòi hỏi sự hi sinh, sáng suốt và quyết tâm. Nó không chỉ là nền tảng của luật pháp Đức Chúa Trời, mà còn là dấu hiệu nhận biết môn đồ thật của Chúa Giê-xu (Giăng 13:35). Nó mời gọi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của tình cảm tự nhiên để bước vào thế giới rộng lớn của tình yêu agapē – thứ tình yêu thấy nhu cầu và đáp ứng, thấy đau khổ và hành động, thấy kẻ thù và cầu nguyện.
Ước mong mỗi chúng ta, bắt đầu từ nơi mình đang sống, với những người mình gặp hằng ngày, sẽ học tập sống mệnh lệnh này. Hãy để tình yêu thương ấy không còn là một khái niệm trong sách vở, mà trở thành lối sống, thành câu trả lời cụ thể của chúng ta trước tiếng gọi của Chúa: “Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.”
“Nếu ai nói: Ta yêu Đức Chúa Trời, mà lại ghét anh em mình, thì là kẻ nói dối; vì kẻ nào chẳng yêu anh em mình thấy, thì không thể yêu Đức Chúa Trời mình chẳng thấy được.” (1 Giăng 4:20)