Chuyện gì đã xảy ra trong hành trình truyền giáo lần thứ ba của Phao-lô?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,688 từ
Chia sẻ:

Hành Trình Truyền Giáo Lần Thứ Ba của Sứ Đồ Phao-lô

Hành trình truyền giáo lần thứ ba của Sứ đồ Phao-lô là một chương sử thi trong lịch sử Hội Thánh đầu tiên, đánh dấu sự trưởng thành của thần học Phao-lô và sự bành trướng mạnh mẽ của Phúc Âm vào trung tâm văn hóa, tôn giáo của đế quốc La Mã. Khác với hai hành trình trước mang tính chất thăm viếng và thiết lập nhiều Hội Thánh địa phương, hành trình lần thứ ba này tập trung vào việc củng cố, dạy dỗ sâu nhiệm và đối diện với những thách thức cả bên trong lẫn bên ngoài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các sự kiện, bối cảnh, bài học thuộc linh và ứng dụng thực tiễn từ chuyến hành trình đầy cảm hứng này, dựa chủ yếu trên sách Công Vụ Các Sứ Đồ từ đoạn 18 đến 21 và các thư tín liên quan.

**I. Khởi Đầu và Hành Trình Đến Ê-phê-sô: Sự Chuẩn Bị và Củng Cố (Công Vụ 18:23)**

Sau một thời gian ngắn tại An-ti-ốt, Hội Thánh mẹ, Phao-lô lại lên đường. Công Vụ 18:23 chép: “Người ở đó ít lâu, rồi từ giã các tín hữu mà đi, trải qua lần lượt xứ Ga-la-ti và xứ Phi-ri-gi, để làm cho hết thảy môn đồ được vững vàng.” Cụm từ "làm cho... vững vàng" trong nguyên văn Hy Lạp là στερεόω (stereoō), có nghĩa là củng cố, làm cho kiên cố, vững chắc. Điều này cho thấy mục tiêu đầu tiên của Phao-lô không phải là chinh phục những vùng đất mới, mà là chăm sóc, dạy dỗ và xây dựng nền tảng đức tin vững chắc cho những Hội Thánh non trẻ đã được thành lập trong các chuyến đi trước. Đây là hình mẫu quan trọng cho chức vụ môn đồ hóa: việc gieo hạt giống Phúc Âm phải đi đôi với việc chăm bón, vun xới để cây đức tin đâm rễ sâu.

**II. Chức Vụ Ba Năm Tại Ê-phê-sô: Trung Tâm Của Hành Trình (Công Vụ 19:1-20:1)**

Ê-phê-sô, thủ phủ của tỉnh Asia, là một trong những thành phố lớn nhất của đế quốc La Mã, nổi tiếng với đền thờ nữ thần Ác-tê-mít (Diana/Artemis) – một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Đây là một trung tâm thương mại, văn hóa và tà giáo. Chức vụ của Phao-lô tại đây kéo dài khoảng ba năm (Công Vụ 20:31), và đây là thời gian dài nhất ông phục vụ tại một địa điểm.

1. Khởi Đầu với Các Môn Đồ của Giăng (Công Vụ 19:1-7): Phao-lô gặp một nhóm mười hai môn đồ chỉ biết về phép báp-tem của Giăng Báp-tít. Ông giải thích cho họ rằng phép báp-tem của Giăng là về sự ăn năn để chuẩn bị cho Đấng Christ, và họ cần tin vào Đức Chúa Jêsus. Sau khi nghe, họ được báp-tem nhân danh Chúa Jêsus và nhận lãnh Đức Thánh Linh. Sự kiện này nhấn mạnh sự đầy trọn của Phúc Âm trong Chúa Jêsus Christ và kinh nghiệm về Đức Thánh Linh – là dấu ấn của Giao Ước Mới.

2. Rao Giảng và Dạy Dỗ trong Trường học của Ti-ra-nu (Công Vụ 19:8-10): Ban đầu, Phao-lô giảng trong nhà hội trong ba tháng. Khi gặp sự chống đối và nói xấu, ông cùng các môn đồ chuyển đến trường học của Ti-ra-nu. Tại đây, ông giảng luận hằng ngày trong khoảng hai năm, khiến "hết thảy người ở trong cõi A-si, hoặc người Giu-đa hay là người Gờ-réc, đều nghe đạo Chúa" (câu 10). Từ Hy Lạp cho "giảng luận" là διαλέγομαι (dialegomai), bao hàm ý nghĩa đối thoại, tranh luận, lý luận. Điều này cho thấy phương pháp truyền giáo của Phao-lô là trí tuệ, có hệ thống và tương tác, phù hợp với bối cảnh triết học và tôn giáo phức tạp của Ê-phê-sô.

3. Quyền Năng và Chiến Thắng (Công Vụ 19:11-20): Đức Chúa Trời dùng tay Phao-lô làm các phép lạ phi thường, đến nỗi người ta đem khăn và áo ông đã đụng đến để chữa bệnh. Sự kiện này dẫn đến một thất bại đáng xấu hổ của bảy con trai thầy tế lễ cả Sê-va, những kẻ muốn lạm dụng danh Chúa Jêsus mà không có mối quan hệ thật. Kết quả là "Danh Chúa Jêsus được tôn cao" (câu 17), và nhiều tín đồ đã công khai đốt sách phù phép trị giá năm mươi ngàn đồng bạc. Đây là một cuộc đại phá hủy các tác phẩm của ma thuật và tà thuật, biểu thị sự từ bỏ triệt để đời sống cũ để hoàn toàn thuận phục Chúa. Từ "phù phép" trong câu 19 là περιεργα (perierga), chỉ về những việc làm tò mò, mê tín, ma thuật.

4. Cuộc Nổi Loạn Của Thợ Bạc (Công Vụ 19:23-41): Thành công của Phúc Âm đã đe dọa đến ngành kinh tế và tôn giáo thờ lạy tà thần địa phương. Thợ bạc Đê-mê-triu, lo sợ cho nghề làm đền thờ nữ thần Ác-tê-mít, đã xúi giục dân chúng gây náo loạn. Đám đông kéo nhau vào nhà hát, la hét trong khoảng hai giờ: “Lớn thay là nữ thần Ác-tê-mít của người Ê-phê-sô!” (câu 34). Sự kiện này cho thấy Phúc Âm không chỉ thay đổi đời sống cá nhân mà còn thách thức các hệ thống kinh tế, văn hóa và quyền lực xây dựng trên sự sai lầm. Phao-lô muốn vào nhà hát để đối chất nhưng các môn đồ và một số quan chức ngăn cản. Cuối cùng, viên thơ ký thành phố đã làm dịu đám đông bằng lý lẽ pháp lý và sự tôn trọng trật tự. Đây là một bài học về sự khôn ngoan trong ứng phó với sự bách hại và tin cậy vào sự an bài của Đức Chúa Trời.

**III. Chuyến Đi Thăm Viếng Các Hội Thánh Ở Ma-xê-đoan Và A-chai (Công Vụ 20:1-6)**

Sau những biến cố tại Ê-phê-sô, Phao-lô từ giã các môn đồ và đi đến xứ Ma-xê-đoan. Ông đi khắp vùng này, “dùng nhiều lời khuyên bảo các tín hữu” (Công Vụ 20:2), sau đó xuống Hy Lạp (A-chai), nơi có Hội Thánh tại Cô-rinh-tô, và ở lại đó ba tháng. Đây có lẽ là thời gian ông viết thư Rô-ma, một bức thư thần học sâu sắc nhất của ông, từ Cô-rinh-tô (xem Rô-ma 16:1, 23; 1 Cô-rinh-tô 1:14). Mục đích của chuyến đi này là thăm viếng, khích lệ, giải quyết các vấn đề và thu thập của dâng cho các thánh đồ nghèo khó tại Giê-ru-sa-lem (1 Cô-rinh-tô 16:1-4; 2 Cô-rinh-tô 8-9). Điều này thể hiện tình yêu thương thực tiễn và sự hiệp một trong Thân Thể Đấng Christ vượt qua khoảng cách địa lý và văn hóa.

**IV. Bài Giảng Từ Biệt Với Các Trưởng Lão Ê-phê-sô Tại Mi-lê (Công Vụ 20:17-38)**

Trên đường trở về Giê-ru-sa-lem, Phao-lô ghé cảng Mi-lê và mời các trưởng lão của Hội Thánh Ê-phê-sô đến. Đây là một trong những bài giảng cảm động và đầy dạy dỗ nhất trong Tân Ước, như một di chúc thuộc linh của Phao-lô cho những người chăn.

1. Gương Mẫu Của Người Phục Vụ (câu 18-21, 33-35): Phao-lô đã sống giữa họ với tất cả sự khiêm nhường (ταπεινοφροσύνη, tapeinophrosynē), phục vụ giữa những nước mắt và thử thách. Ông không giấu giếm bất cứ điều gì có ích, dạy dỗ công khai và từ nhà này sang nhà khác. Đặc biệt, ông tự làm việc để cung cấp cho nhu cầu của mình và cho những người cùng đi, nêu gương về đức tính lao động và giúp đỡ người yếu đuối, nhắc lại lời dạy của Chúa Jêsus: “Ban cho thì có phước hơn là nhận lãnh.”

2. Sự Trung Thành Với Sứ Mạng (câu 22-27): Phao-lô biết rõ Đức Thánh Linh cảnh báo ông sẽ bị xiềng xích và hoạn nạn đang chờ đợi tại Giê-ru-sa-lem. Tuy nhiên, ông tuyên bố: “Tôi chẳng kể sự sống mình làm quý, miễn chạy cho xong việc đua tôi và chức vụ tôi đã lãnh nơi Đức Chúa Jêsus, để mà làm chứng về đạo ân điển của Đức Chúa Trời.” Ông xem sứ mạng rao truyền trọn vẹn ý muốn Đức Chúa Trời là trách nhiệm không thể thoái thác.

3. Lời Cảnh Báo Về Sự Xâm Nhập Của Giáo Lý Sai Lầm (câu 28-31): Ông giao phó họ cho Đức Chúa Trời và đạo ân điển Ngài, khuyên họ “hãy giữ lấy chính mình và luôn cả bầy mà Đức Thánh Linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc”. Ông cảnh báo về những kẻ săn sóc độc dữ (βαρύς, barys – nặng nề, khắc nghiệt) sẽ xâm nhập, và ngay cả từ trong vòng họ cũng sẽ có người dậy những điều sai trái để quyến dụ môn đồ. Lời tiên tri này đã ứng nghiệm và được nhắc đến trong các thư tín sau này (1 Ti-mô-thê 1:3-7; 2 Ti-mô-thê 1:15).

Bài giảng kết thúc trong sự cầu nguyện và tiễn đưa đầy nước mắt, một cảnh tượng đẹp về tình yêu thương trong Đấng Christ giữa người chăn và bầy chiên.

**V. Hướng Về Giê-ru-sa-lem Và Những Lời Tiên Tri (Công Vụ 21:1-16)**

Trên đường đến Giê-ru-sa-lem, qua nhiều thành phố, Đức Thánh Linh liên tục cảnh báo Phao-lô về sự tù đày và khổ nạn đang chờ đợi. Tại Sê-sa-rê, tiên tri A-ga-bút đã lấy dây nịt của Phao-lô trói tay chân mình và nói tiên tri rằng chủ dây nịt ấy sẽ bị người Giu-đa trói tại Giê-ru-sa-lem và nộp trong tay người ngoại. Các môn đồ khẩn thiết nài xin Phao-lô đừng lên thành. Tuy nhiên, Phao-lô đã đáp lại: “Anh em làm gì mà khóc lóc cho lòng tôi thêm sầu não? Vì tôi sẵn lòng chẳng những để bị trói thôi, lại cũng sẵn lòng vì danh Đức Chúa Jêsus chịu chết tại thành Giê-ru-sa-lem nữa.” (Công Vụ 21:13). Điều này thể hiện lòng can đảm phi thường, sự vâng phục tuyệt đối và tình yêu dành cho Chúa Jêsus và dân tộc mình (Rô-ma 9:1-3).

**VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay**

Hành trình truyền giáo lần thứ ba của Phao-lô để lại nhiều bài học quý giá:

1. Sự Cân Bằng Giữa Chinh Phục và Củng Cố: Mục vụ hiệu quả không chỉ là dẫn dắt người mới tin Chúa, mà còn là đầu tư thời gian, tâm huyết để dạy dỗ, làm vững đức tin họ (Cô-lô-se 1:28-29). Mỗi Cơ đốc nhân cần được môn đồ hóa và có trách nhiệm môn đồ hóa người khác.

2. Rao Giảng Có Hệ Thống và Tương Tác: Trong một thế giới đầy những triết lý và tôn giáo hỗn tạp, chúng ta cần hiểu biết Lời Chúa cách sâu sắc để có thể “giảng luận” (dialegomai), tức là giải thích, bảo vệ và trình bày đức tin cách hợp lý (1 Phi-e-rơ 3:15).

3. Từ Bỏ Triệt Để Đời Sống Cũ: Như các tín hữu Ê-phê-sô đốt sách phù phép, đời sống Cơ đốc đòi hỏi sự dứt khoát với mọi hình thức thờ lạy thần tượng (vật chất, danh vọng, tội lỗi) và hoàn toàn đầu phục Chúa.

4. Sẵn Sàng Đối Diện Xung Đột Vì Phúc Âm: Phúc Âm về ân điển có thể gây ra xung đột với các hệ thống tư tưởng, văn hóa, lợi ích kinh tế. Chúng ta cần khôn ngoan, bình tĩnh nhưng không sợ hãi, luôn tin cậy Chúa là Đấng kiểm soát mọi hoàn cảnh.

5. Tấm Lòng Của Người Chăn: Bài giảng tại Mi-lê là kim chỉ nam cho những ai phục vụ Chúa: phục vụ với lòng khiêm nhường, yêu thương, trong sạch, siêng năng lao động, trung tín với sứ mạng và cảnh giác trước các giáo lý sai lầm.

6. Can Đảm Bước Đi Trong Ý Muốn Chúa: Dù biết trước về thử thách, Phao-lô vẫn can đảm tiến bước vì danh Chúa Jêsus. Đức tin thật không tìm kiếm sự an toàn cho bản thân, mà tìm kiếm vinh hiển cho Chúa và sự cứu rỗi cho người khác.

**Kết Luận**

Hành trình truyền giáo lần thứ ba của Phao-lô không phải là một kỳ nghỉ hay một chuyến du hành thuận lợi. Đó là một hành trình của sự trưởng thành thuộc linh, của đối diện với những thách thức lớn lao cả trong lẫn ngoài, và trên hết, là một hành trình của sự trung tín tuyệt đối với Đấng Christ và Phúc Âm về ân điển. Qua đó, Lời Chúa được rao truyền mạnh mẽ, Hội Thánh được gây dựng, và nền tảng thần học cho Hội Thánh phổ thông được củng cố. Ngày nay, mỗi Cơ đốc nhân đều đang trên một “hành trình truyền giáo” riêng của mình. Ước mong chúng ta học theo gương của Sứ đồ Phao-lô: sống và phục vụ với lòng tận hiến, khôn ngoan, can đảm, luôn đặt Chúa Jêsus Christ làm trung tâm và cứu cánh của mọi sự.

Quay Lại Bài Viết