Israel Bị Đế Quốc Assyria Chinh Phục
Lịch sử của dân Y-sơ-ra-ên, dân tộc được Đức Chúa Trời lựa chọn, được ghi chép trong Kinh Thánh không chỉ như một biên niên sử, mà còn là một bản tuyên ngôn thần học về sự thánh khiết, công bình và lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Một trong những sự kiện bi thảm và có tính bước ngoặt nhất trong Cựu Ước là sự sụp đổ và bị lưu đày của Vương quốc Israel (phía Bắc) vào tay Đế quốc Assyria. Sự kiện này không đơn thuần là một thất bại quân sự hay chính trị, mà là sự ứng nghiệm long trọng của những lời cảnh báo và giao ước mà Đức Chúa Trời đã lập với dân sự Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, diễn biến, nguyên nhân thuộc linh, và những bài học vĩnh cửu từ bi kịch lịch sử này.
Sau thời kỳ huy hoàng dưới triều đại Vua Đa-vít và Sa-lô-môn, Vương quốc Israel thống nhất bị chia cắt vào khoảng năm 931 TCN (1 Các Vua 12). Mười chi phía phía Bắc, gọi là **Vương quốc Israel** (hay đôi khi là Vương quốc Samari), với thủ đô là Sa-ma-ri. Hai chi phái phía Nam, là Giu-đa và Bên-gia-min, lập nên **Vương quốc Giu-đa**, với thủ đô là Giê-ru-sa-lem và đền thờ.
Ngay từ buổi đầu, Vương quốc Israel (phía Bắc) đã đi trên con đường bội nghịch. Vua đầu tiên là Giê-rô-bô-am, vì lo sợ dân chúng trở về Giê-ru-sa-lem thờ phượng mà đã thiết lập một hệ thống thờ phượng sai lạc: “Giê-rô-bô-am lập lễ trong tháng tám, ngày mười lăm tháng ấy, giống như lễ thường có tại xứ Giu-đa, rồi dâng của lễ trên bàn thờ. Người làm như vậy tại Bê-tên, đặng cúng tế những con bò đực mà người đã đúc; người cũng lập những thầy tế lễ tại các nơi cao, trong bọn dân chúng, chẳng chọn người nào trong con cháu Lê-vi” (1 Các Vua 12:32). Hành động “tội lỗi của Giê-rô-bô-am” (1 Các Vua 13:34) – bao gồm thờ hình tượng, lập nên các nơi cao, và bổ nhiệm thầy tế lễ không thuộc dòng Lê-vi – đã trở thành tiêu chuẩn cho hầu hết các đời vua sau này của Israel. Họ không những không ăn năn mà còn liên tục thêm vào những tội thờ thần Ba-anh, Át-tạt-tê và các thần khác của dân ngoại.
Trong suốt hơn 200 năm tồn tại, Vương quốc Israel trải qua 19 đời vua từ 9 triều đại khác nhau, hầu hết đều “làm điều ác trước mặt Đức Giê-hô-va”. Đức Chúa Trời đã kiên nhẫn sai nhiều tiên tri đến để kêu gọi họ quay trở lại, bao gồm Ê-li, Ê-li-sê, A-mốt, Ô-sê, và Mi-chê. Sứ điệp của họ là một lời cảnh báo rõ ràng: sự bất trung và tội lỗi sẽ dẫn đến sự phán xét. Tiên tri Ô-sê đã công bố cách hình tượng: “Vì chúng nó đã gieo gió, và chúng nó sẽ gặt bão lốc” (Ô-sê 8:7). Gió ở đây là sự thờ thần tượng và liên minh chính trị phản loạn, còn bão lốc chính là cuộc xâm lăng hủy diệt của Assyria.
Đế quốc Assyria, với thủ đô là Ni-ni-ve, nổi lên như một siêu cường quân sự khát máu và tàn bạo trong thế kỷ thứ 8 TCN. Họ sử dụng chiến thuật khủng bố, vây hãm và lưu đày hàng loạt để khuất phục các dân tộc. Israel, với vị trí chiến lược và sự chia rẽ nội bộ, đã trở thành mục tiêu.
Cuộc chinh phục không xảy ra trong một sớm một chiều, mà là một quá trình từng bước, ứng nghiệm lời tiên tri:
1. Giai đoạn bắt đầu phải cống nạp (khoảng 740-732 TCN): Dưới thời vua Phê-ca của Israel, vua A-cha của Giu-đa đã cầu viện Assyria để chống lại liên minh Israel và Syria. Vua Assyria là Tiếc-la-Phi-lê-se (Tiglath-Pileser III) đáp lời, tấn công và chiếm nhiều vùng đất của Israel. “Trong đời Phê-ca, vua Y-sơ-ra-ên, Tiếc-la-Phi-lê-se, vua A-si-ri, đến chiếm I-giôn, A-bên-Bết-ma-ca, Gia-nô-a, Kê-đe, A-xô, Ga-la-át, xứ Ga-li-lê, và cả đất Nép-ta-li, và bắt dân cư những xứ ấy đem qua A-si-ri” (2 Các Vua 15:29). Đây là đợt lưu đày đầu tiên. Israel bị mất nhiều lãnh thổ và phải trở thành chư hầu, nộp cống nặng nề cho Assyria.
2. Sự sụp đổ hoàn toàn của Sa-ma-ri (722/721 TCN): Dù bị suy yếu, Israel vẫn tiếp tục nổi loạn, tìm kiếm liên minh với Ai Cập chống lại Assyria – một hành động bị tiên tri lên án là “nhờ cậy người Ê-díp-tô” (Ô-sê 7:11). Dưới thời vua Ô-sê (Hoshea), vị vua cuối cùng của Israel, ông ta đã ngừng nộp cống. Vua Sa-gôn (Sargon II) của Assyria (có thể là người kế vị Sa-làm-na-sê (Shalmaneser V) trong cuộc vây hãi) đã phản ứng dữ dội.
Kinh Thánh ghi lại sự kiện định mệnh này: “Vả, vua A-si-ri đi lên xâm lấy cả xứ, hãm thành Sa-ma-ri, và vây nó ba năm. Năm thứ chín đời Ô-sê, vua A-si-ri hãm lấy thành Sa-ma-ri, và bắt dân Y-sơ-ra-ên đem qua A-si-ri” (2 Các Vua 17:5-6). Thành trì kiên cố Sa-ma-ri cuối cùng đã thất thủ. Người Assyria thực hiện chính sách lưu đày (galut trong tiếng Hê-bơ-rơ) một cách có hệ thống: “Người đem người Y-sơ-ra-ên qua A-si-ri, đặt ở Cha-la và trên bờ Cha-bo, sông của xứ Gô-zan, cùng trong các thành của xứ Mê-đi” (2 Các Vua 17:6). Đồng thời, họ đưa người từ các dân tộc khác đến định cư tại Sa-ma-ri (2 Các Vua 17:24), dẫn đến sự pha trộn chủng tộc và tôn giáo, hình thành nên nhóm dân Sa-ma-ri sau này.
Điều đáng chú ý là Kinh Thánh dành hẳn một chương dài (2 Các Vua 17) không chỉ để kể sự kiện, mà để giải thích nguyên nhân thần học đằng sau nó. Đây không phải là sự may rủi của lịch sử, mà là sự phán xét công bình của Đức Chúa Trời.
Trong 2 Các Vua 17:7-23, Đức Giê-hô-va liệt kê một bản cáo trạng dài:
- Thờ phượng sai lạc: “Ấy là vì dân Y-sơ-ra-ên đã phạm tội cùng Giê-hô-va Đức Chúa Trời của họ… họ lập những nơi cao trong khắp các thành của mình” (câu 7-9).
- Thờ thần tượng và hình tượng: “Họ lập những trụ thờ và tượng Át-tạt-tê trên mỗi nơi cao” (câu 10).
- Từ chối lời cảnh báo của các tiên tri: “Đức Giê-hô-va cậy các tiên tri, các đấng tiên kiến của Ngài mà cáo trách Y-sơ-ra-ên và Giu-đa… Nhưng chúng không nghe” (câu 13-14).
- Tin vào tà thuật và bói khoa: Họ “bắt chước theo sự gớm ghiếc của các dân tộc mà Đức Giê-hô-va đã đuổi khỏi trước mặt dân Y-sơ-ra-ên” (câu 8).
- Từ bỏ giao ước: Tóm lại, “Chúng khinh bỏ các giới mạng của Giê-hô-va Đức Chúa Trời của chúng… chúng bỏ hết các điều răn của Giê-hô-va Đức Chúa Trời của chúng” (câu 15-16).
Bản án được tuyên: “Vì vậy, Đức Giê-hô-va nổi giận dữ cùng Y-sơ-ra-ên, xô đuổi họ khỏi trước mặt Ngài” (câu 18). Từ ngữ “xô đuổi” (Hebrew: wayyat Shem) cho thấy đây là một hành động chủ động của Đức Chúa Trời, sử dụng Assyria như “cái roi của sự thạnh nộ ta” (Ê-sai 10:5). Assyria, dù hung bạo và kiêu ngạo, chỉ là công cụ trong tay Chúa để thi hành sự đoán phạt.
Lịch sử là thầy dạy của chúng ta (Rô-ma 15:4). Sự sụp đổ của Israel không phải là câu chuyện xa xưa, mà ẩn chứa những nguyên tắc thuộc linh vĩnh cửu.
1. Sự Nghiêm Trọng Của Tội Thờ Thần Tượng: Thần tượng ngày nay không chỉ là tượng chạm, mà là bất cứ điều gì chiếm vị trí của Đức Chúa Trời trong lòng chúng ta: tiền bạc, danh vọng, mối quan hệ, sự nghiệp, hay ngay cả hình ảnh bản thân. Sự “bất trung” thuộc linh bắt đầu từ những lựa chọn nhỏ, như Giê-rô-bô-am đã làm để “giữ vững vương quốc”, nhưng dẫn đến sự xa cách hoàn toàn khỏi Chúa. Chúng ta được kêu gọi: “Hỡi con cái bé mọn, hãy giữ mình về hình tượng!” (1 Giăng 5:21).
2. Tính Tất Yếu Của Sự Phán Xét Thánh Khiết: Đức Chúa Trời chậm giận và đầy lòng thương xót, nhưng Ngài không bao giờ bào chữa cho tội lỗi (Dân Số Ký 14:18). Sự kiên nhẫn của Ngài có giới hạn để cho chúng ta cơ hội ăn năn (2 Phi-e-rơ 3:9). Bài học từ Israel nhắc nhở chúng ta rằng “Đừng hề dối mình; Đức Chúa Trời không chịu khinh dể đâu; vì ai gieo giống chi, lại gặt giống ấy” (Ga-la-ti 6:7).
3. Vị Thế Độc Tôn Của Lời Chúa và Sự Thờ Phượng Chân Thật: Israel sụp đổ vì họ từ chối thờ phượng Chúa “theo cách thức Ngài đã truyền”. Họ tự ý thay đổi nơi thờ phượng, nghi thức và cả giới chức tế lễ. Đối với chúng ta, Lời Chúa (Kinh Thánh) là tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và sự thực hành, không phải truyền thống hay sự sáng tạo thuận tiện của con người. Sự vâng lời tốt hơn của lễ (1 Sa-mu-ên 15:22).
4. Ơn Cứu Rỗi Và Sự Phục Hồi Trong Đấng Christ: Dù Israel (phía Bắc) bị lưu đày và không bao giờ phục hồi với tư cách một vương quốc chính trị, Đức Chúa Trời vẫn giữ lời hứa cứu rỗi của Ngài. Trong Tân Ước, Chúa Giê-xu Christ, Con Đức Chúa Trời, đã đến để “tìm và cứu kẻ bị hư mất” (Lu-ca 19:10). Ngài phá đổ bức tường ngăn cách, kêu gọi mọi người, bất kể dòng dõi, tin nhận Ngài để được cứu. Lời hứa về một “dân mới” là Hội Thánh được ứng nghiệm (1 Phi-e-rơ 2:9-10).
Cuộc chinh phục của Đế quốc Assyria đối với Vương quốc Israel vào năm 722 TCN là một cột mốc đau thương, đánh dấu sự chấm dứt của mười chi phái phía Bắc trên đất hứa. Tuy nhiên, qua lăng kính Kinh Thánh, chúng ta thấy rõ hơn bàn tay chủ quyền của Đức Chúa Trời trong lịch sử. Sự kiện này là một minh chứng hùng hồn cho chân lý: “sự kính sợ Đức Giê-hô-va là khởi đầu sự khôn ngoan” (Châm Ngôn 9:10). Sự vâng lời đem đến phước hạnh; sự bất tuân dẫn đến phán xét.
Là những người sống dưới ân điển của Giao Ước Mới trong huyết Chúa Giê-xu, chúng ta được kêu gọi học từ những sai lầm của tổ phụ. Hãy xét đoán chính mình, gột rửa khỏi mọi thần tượng, bám chặt lấy Lời Chúa và thờ phượng Ngài trong tâm thần và lẽ thật (Giăng 4:24). Dù các vương quốc trần gian có sụp đổ, nhưng ai xây dựng đời sống mình trên nền đá là Christ và Lời Ngài sẽ đứng vững đời đời (Ma-thi-ơ 7:24-27).
“Hỡi anh em, những sự ấy đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông theo tình dục xấu như chính tổ phụ mình đã buông theo.” (1 Cô-rinh-tô 10:6)