Từ Hy Lạp 'arsenokoitai' trong 1 Cô-rinh-tô 6:9 có thực sự nghĩa là 'người đồng tính' hay mang ý nghĩa khác?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,399 từ
Chia sẻ:

Từ Hy Lạp 'arsenokoitai' trong 1 Cô-rinh-tô 6:9: Nghĩa Gốc và Ứng Dụng Thần Học

Trong những cuộc thảo luận đương đại về đạo đức tính dục và Kinh Thánh, từ Hy Lạp ἀρσενοκοῖται (transliteration: arsenokoitai) xuất hiện trong 1 Cô-rinh-tô 6:9 và 1 Ti-mô-thê 1:10 thường là tâm điểm của các cuộc tranh luận gay gắt. Từ này có thực sự chỉ về "người đồng tính nam" theo cách hiểu hiện đại, hay mang một ý nghĩa hẹp và cụ thể hơn? Là những người nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta được kêu gọi không để cho các xu hướng văn hóa chi phối sự giải nghĩa, mà phải khiêm nhường lùi lại, xem xét ngôn ngữ gốc, bối cảnh văn hóa-thần học, và sự dạy dỗ trọn vẹn của Kinh Thánh để tìm ra ý định nguyên thủy của Đức Thánh Linh qua trước giả. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích từ ngữ, bối cảnh, và ý nghĩa thần học của arsenokoitai.

I. Phân Tích Từ Ngữ Học: Cấu Trúc và Nguồn Gốc của "Arsenokoitai"

Từ ἀρσενοκοῖται (arsenokoitai) là một danh từ số nhiều, ở cách chủ từ (nominative case). Đây là một từ ghép (compound word) được tạo nên bởi hai từ gốc:

- ἄρσην (arsēn): Có nghĩa là "nam giới", "đàn ông". Trong tiếng Hy Lạp Koinē (ngôn ngữ phổ thông thời Tân Ước), từ này chỉ rõ giới tính nam.

- κοίτη (koitē): Có nghĩa cơ bản là "cái giường", "chỗ nằm". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tình dục, nó thường mang nghĩa "hành động tình dục", "sự giao hợp". Ví dụ, trong Rô-ma 13:13, "chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bất khiết...", từ "buông tuồng" trong nguyên bản là koitais (số nhiều của koitē) và thường được hiểu là "tình dục phi pháp".

Như vậy, nghĩa đen của arsenokoitai là "người nam nằm trên/giường với người nam", hay nói cách khác, "người thực hiện hành vi tình dục với người nam". Việc ghép từ này rất hiếm thấy trong văn học Hy Lạp ngoài Kinh Thánh trước thế kỷ thứ nhất, điều này cho thấy rất có thể Phao-lô (dưới sự cảm thúc của Đức Thánh Linh) đã tạo ra từ này dựa trên bản dịch Kinh Thánh Cựu Ước tiếng Hy Lạp, gọi là Bản Bảy Mươi (Septuagint - LXX).

II. Liên Hệ Trực Tiếp Với Kinh Thánh Cựu Ước (Bản Bảy Mươi - LXX)

Nguồn gốc quan trọng nhất của từ này chính là trong Lê-vi Ký. Hãy xem xét Lê-vi Ký 18:22 và 20:13 trong Bản Bảy Mươi:

- Lê-vi Ký 18:22 (LXX): "Καὶ μετὰ ἄρσενος οὐ κοιμηθήσῃ κοίτην γυναικός" (Kai meta arsenos ou koimēthēsē koitēn gunaikos). Dịch sát: "Và với một người nam, ngươi chớ nằm [trên] giường của phụ nữ."

- Lê-vi Ký 20:13 (LXX): "Καί ὃς ἂν κοιμηθῇ μετὰ ἄρσενος κοίτην γυναικός" (Kai hos an koimēthē meta arsenos koitēn gunaikos). Dịch sát: "Và bất cứ ai nằm với một người nam [trên] giường của phụ nữ..."

Chúng ta thấy rõ ràng hai từ then chốt ἄρσεν (arsen - nam) và κοίτην (koitēn - giường, hành vi tình dục) xuất hiện ngay cạnh nhau trong cùng một câu lệnh của Đức Chúa Trời. Rất có thể, Sứ đồ Phao-lô, một bậc thầy về luật pháp và Kinh Thánh Cựu Ước, đã lấy cụm từ này và kết hợp chúng lại thành một danh từ mới ἀρσενοκοίτης (arsenokoitēs, số ít) để mô tả những người vi phạm điều răn này. Điều này không phải là sự suy đoán, mà được củng cố bởi bối cảnh văn tự: từ arsenokoitai lần đầu tiên xuất hiện trong văn học chính là ở Tân Ước, và sau đó được các tác giả Cơ Đốc sơ kỳ sử dụng rõ ràng để chỉ hành vi tình dục đồng giới nam dựa trên Lê-vi Ký.

III. Bối Cảnh Trực Tiếp trong 1 Cô-rinh-tô 6:9-11

Để hiểu rõ hơn, chúng ta phải đọc nguyên đoạn:

"9 Hãy biết rằng những kẻ không công bình chẳng bao giờ hưởng được nước Đức Chúa Trời đâu. Chớ tự dối mình: Phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ mềm yếu (μαλακοὶ - malakoi), kẻ đắm nam sắc (ἀρσενοκοῖται - arsenokoitai), 10 kẻ trộm cướp, kẻ tham lam, kẻ say sưa, kẻ chửi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời đâu. 11 Trước kia anh em ít nữa cũng có một đôi người như thế; nhưng nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ, và nhờ Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta, thì anh em đã được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi." (1 Cô-rinh-tô 6:9-11, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)

1. Cặp đôi từ "malakoi" và "arsenokoitai": Phao-lô liệt kê hai từ này cạnh nhau. Từ μαλακοὶ (malakoi) nghĩa đen là "mềm mại", trong ngữ cảnh xã hội Hy-La thời đó thường được dùng để chỉ người nam có vai trò thụ động trong quan hệ tình dục đồng giới (thường là trẻ trai hoặc người bị khinh miệt). Còn arsenokoitai, như đã phân tích, chỉ người nam có vai trò chủ động. Sự kết hợp của cả hai từ này bao trùm toàn bộ hành vi tình dục đồng giới nam, cả vai chủ động lẫn thụ động. Điều này cho thấy Phao-lô không chỉ nói đến một hình thức lạm dụng hay mại dâm cụ thể, mà là mọi hành vi tình dục giữa những người nam.

2. Ngữ cảnh đạo đức: Danh sách này không chỉ có hai từ này, mà còn bao gồm tà dâm, thờ hình tượng, ngoại tình, trộm cướp, tham lam... Đây là một danh sách tổng quát về những hành vi đi ngược lại ý muốn Đức Chúa Trời và sự thánh khiết của giao ước mới. Việc đặt arsenokoitai vào đây cho thấy nó được xem là một tội lỗi nghiêm trọng về mặt đạo đức và thuộc linh, ngang hàng với các tội khác.

3. Tin Lành của sự Biến Đổi (câu 11): Điểm sáng thần học quan trọng nhất là câu 11: "...nhưng nay đã được rửa sạch..." (Bản 1925). Câu này áp dụng cho TẤT CẢ những hạng người được liệt kê, không loại trừ ai. Điều này khẳng định quyền năng của Tin Lành: Ân điển của Đức Chúa Trời trong Chúa Giê-xu Christ có thể rửa sạch, biến đổi, và xưng công bình cho bất kỳ ai, dù họ từng là tội nhân thuộc loại nào. Đây là niềm hy vọng lớn lao, đồng thời cũng xác nhận rằng những hành vi đó là tội lỗi cần được tha thứ và con người cũ cần được biến đổi.

IV. Các Quan Điểm Giải Nghĩa Khác và Phản Biện

Một số học giả hiện đại đề xuất rằng arsenokoitai chỉ nên được hiểu hẹp là:

  1. Hành vi mại dâm nam hoặc lạm dụng tình dục trẻ em trai: Họ cho rằng từ này chỉ những kẻ giàu có lạm dụng những chàng trai trẻ, nô lệ nam cho thú vui nhục dục - một hiện tượng phổ biến trong xã hội Hy-La. Tuy nhiên, phản biện: (a) Bối cảnh Lê-vi Ký nói đến bất kỳ hành vi nào, không phân biệt lứa tuổi hay có trả tiền hay không. (b) Nếu chỉ nói đến lạm dụng, Phao-lô đã không cần thêm từ malakoi (chỉ người bị động) vào; chính sự kết hợp của cả hai cho thấy phạm vi rộng hơn.
  2. Hành vi gian dâm trong đền thờ ngoại giáo: Có ý kiến cho rằng đây là hành vi tôn giáo trong các nghi lễ của ngoại giáo. Phản biện: Các tội trong danh sách được liệt kê riêng biệt. "Kẻ thờ hình tượng" đã được nêu trước đó. Nếu arsenokoitai chỉ là một phần của thờ hình tượng, thì việc liệt kê nó riêng ra là thừa.

Sự nhất quán trong cách giải nghĩa của Hội Thánh sơ kỳ (các giáo phụ) cũng ủng hộ cách hiểu truyền thống. Các tác phẩn của người như Phao-lô (1 Ti-mô-thê 1:10), Justin Martyr, hay trong sách Didache đều dùng từ này trong ngữ cảnh cấm các hành vi tình dục đồng giới, dựa trên luật Cựu Ước.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Việc nghiên cứu từ ngữ này không chỉ để tranh luận học thuật, mà phải dẫn chúng ta đến sự vâng phục, yêu thương và rao truyền Tin Lành trọn vẹn.

  1. Giữ Vững Sự Dạy Dỗ Trung Thực của Kinh Thánh: Hội Thánh được kêu gọi rao giảng "trọn cả ý muốn Đức Chúa Trời" (Công Vụ 20:27). Điều này bao gồm việc dạy dỗ rõ ràng về sự thánh khiết trong mọi lĩnh vực, bao gồm tính dục, dựa trên ý muốn sáng tạo của Đức Chúa Trời (một nam một nữ trong hôn nhân). Tránh né hay tái định nghĩa Kinh Thánh để phù hợp với văn hóa là phản bội sứ mạng.
  2. Nhận Biết Tất Cả Đều Cần Ân Điển: Danh sách trong 1 Cô-rinh-tô 6:9-10 bao gồm cả "kẻ tham lam, kẻ chửi rủa, kẻ nói hành". Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi người đều phạm tội và thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:23). Thái độ tự tôn, khinh bỉ người khác là điều gớm ghiếc trước mặt Chúa.
  3. Nhấn Mạnh Sự Biến Đổi của Tin Lành (câu 11): Thông điệp chính yếu không phải là "bạn là ai trong danh sách đó", mà là "Bạn có thể được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình trong Danh Chúa Giê-xu và bởi Thánh Linh". Hội Thánh phải là cộng đồng của sự biến đổi, nơi mọi tội nhân được kêu gọi ra khỏi bóng tối, ăn năn và bước đi trong sự mới mẻ của đời sống.
  4. Yêu Thương trong Chân Lý: Chúng ta được kêu gọi nói ra lẽ thật với lòng yêu thương (Ê-phê-sô 4:15). Điều này có nghĩa là: (a) Yêu thương: Đồng cảm, lắng nghe, từ chối mọi hình thức kỳ thị, bạo lực, hay xa lánh. Chúa Giê-xu đã đồng bàn với những người bị xã hội khinh rẻ. (b) Chân lý: Không thể nói rằng Kinh Thánh ủng hộ hay trung lập với các mối quan hệ tình dục đồng giới. Tình yêu thương chân chính mong muốn điều tốt nhất cho người khác trước mặt Đức Chúa Trời, đó là sự cứu rỗi và nên thánh.
  5. Đồng Hành và Hỗ Trợ: Đối với nhiều anh chị em đang vật lộn với những cảm xúc, xu hướng đồng tính hoặc các tội tình dục khác, Hội Thánh phải là nơi an toàn để tìm kiếm sự giúp đỡ, cầu nguyện, và đồng hành trong tinh thần khiêm nhường, kiên nhẫn, nhận biết rằng mọi sự nên thánh đều là một hành trình cần đến ân điển và quyền năng của Thánh Linh.

VI. Kết Luận

Qua việc phân tích ngôn ngữ học, truy nguyên về bản Bảy Mươi, và xem xét bối cảnh trực tiếp trong 1 Cô-rinh-tô 6, chúng ta có thể kết luận rằng từ Hy Lạp arsenokoitai thực sự mang ý nghĩa chỉ những người nam thực hiện hành vi tình dục với người nam, vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời được bày tỏ từ Cựu Ước. Nó không chỉ giới hạn ở hành vi lạm dụng hay mại dâm, mà bao hàm phạm vi rộng hơn. Sự kết hợp với từ malakoi trong câu Kinh Thánh càng làm rõ điều này.

Tuy nhiên, ánh sáng rực rỡ nhất của phân đoạn không nằm ở sự liệt kê tội lỗi, mà nằm ở câu 11: "...nhưng nay đã được rửa sạch...". Phao-lô không viết để kết án thế gian, nhưng để nhắc nhở các tín hữu Cô-rinh-tơ về ân điển biến đổi mà họ đã kinh nghiệm, và khích lệ họ sống xứng đáng với ơn gọi đó. Lời Chúa vừa phơi bày tội lỗi, vừa chỉ ra Con Chiên của Đức Chúa Trời, Đấng cất tội lỗi thế gian đi.

Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là Hội Thánh, luôn giữ được thế cân bằng khó khăn nhưng thiết yếu: một tay giữ chặt cây gậy của Lời Chúa - tiêu chuẩn thánh khiết bất biến, và tay kia mở rộng vòng tay của ân điển - tình yêu tiếp nhận và biến đổi qua Chúa Cứu Thế Giê-xu. Chỉ trong sự cân bằng đó, chúng ta mới thực sự phản chiếu được hình ảnh của Đấng Christ cho một thế giới đang hư mất và đau khổ.

Quay Lại Bài Viết