Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NEB) - Lịch Sử, Đặc Điểm và Giá Trị Trong Học Thuật
Trong hành trình nghiên cứu và đào sâu Lời Chúa, một trong những công cụ quý giá cho các nhà nghiên cứu, mục sư và tín hữu nghiêm túc chính là việc tham khảo nhiều bản dịch Kinh Thánh khác nhau. Mỗi bản dịch mang một hơi thở, một triết lý và một mục đích riêng, góp phần làm sáng tỏ những sắc thái phong phú của nguyên bản. Trong số đó, Kinh Thánh Bản Dịch Mới (The New English Bible - NEB) nổi lên như một dự án dịch thuật đầy tham vọng và có ảnh hưởng lớn trong thế kỷ 20. Bài viết này sẽ khảo sát chuyên sâu về lịch sử hình thành, triết lý dịch thuật, những đóng góp cũng như những điểm cần lưu ý của bản NEB, với mong muốn trang bị cho con cái Chúa một góc nhìn toàn diện hơn về kho tàng Lời Ngài.
Bối cảnh ra đời của NEB gắn liền với nhu cầu cấp thiết của Hội Thánh nói tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20. Sau Thế chiến thứ hai, ngôn ngữ tiếng Anh đã có nhiều biến chuyển mạnh mẽ, trong khi các bản dịch kinh điển như Authorized Version (King James Version - KJV 1611) hay Revised Version (1885) vẫn sử dụng thứ tiếng Anh cổ, gây khó khăn cho độc giả đại chúng. Năm 1946, Hội Thánh Scotland đã đề xuất một bản dịch Kinh Thánh hoàn toàn mới, không phải là sự sửa đổi từ bản KJV, mà là một bản dịch mới tinh từ các ngôn ngữ gốc (Hebrew, Aramaic và Greek).
Dự án này nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hợp tác từ hầu hết các giáo hội chính ở Anh Quốc, bao gồm Giáo hội Anh giáo, Giáo hội Trưởng Lão, Giáo hội Methodist, và nhiều giáo hội khác. Đây là một nỗ lực đại kết (ecumenical) hiếm có, thể hiện sự đồng lòng của Cơ Đốc nhân trong việc mang Lời Chúa đến với thế hệ mới. Công việc dịch thuật được giao cho các học giả xuất sắc nhất từ các trường đại học Oxford và Cambridge, dưới sự giám sát của các ủy ban chuyên môn. Tân Ước NEB được hoàn thành vào năm 1961, và toàn bộ Kinh Thánh (bao gồm Cựu Ước và các sách Deuterocanonical/Apocrypha) được xuất bản trọn vẹn vào năm 1970.
Triết lý cốt lõi của NEB là dynamic equivalence (tương đương động) hay "ý-đối-ý" (meaning-for-meaning), thay vì "từ-đối-từ" (word-for-word) như các bản dịch theo nguyên tắc formal equivalence. Mục tiêu của các dịch giả là chuyển tải ý nghĩa và sức mạnh của nguyên bản vào một thứ tiếng Anh tự nhiên, trang nhã và dễ hiểu cho người đọc thế kỷ 20.
Điều này được thể hiện rõ trong cách xử lý ngôn ngữ. Thay vì giữ lại cấu trúc câu và từ vựng cổ xưa, NEB tái diễn đạt thông điệp bằng tiếng Anh hiện đại. Ví dụ, trong Rô-ma 12:2, bản KJV viết: "And be not conformed to this world: but be ye transformed by the renewing of your mind...". Bản NEB dịch là: "Adapt yourselves no longer to the pattern of this present world, but let your minds be remade and your whole nature thus transformed...". Cụm "pattern of this present world" (khuôn mẫu của thế gian hiện tại) làm rõ hơn ý "conformed to this world" (làm theo đời nầy).
Tuy nhiên, việc theo đuổi sự rõ ràng và tự nhiên đôi khi dẫn đến những lựa chọn dịch thuật khá tự do. Các học giả NEB không ngần ngại diễn giải, bổ sung từ ngữ, hoặc sắp xếp lại câu để ý nghĩa được thông suốt. Phương pháp này giúp độc giả phổ thông dễ tiếp cận, nhưng đôi khi có thể làm mờ đi cấu trúc văn chương, sự lặp lại có chủ ý, hoặc những sắc thái thần học trong nguyên ngữ.
Chúng ta hãy cùng xem xét một vài ví dụ cụ thể để thấy rõ phong cách và sự đóng góp của NEB.
1. Sáng Thế Ký 1:1-2:
- Nguyên bản Hebrew: "Bereshit bara Elohim et hashamayim ve'et ha'arets. Veha'arets hayetah tohu vavohu..."
- Bản dịch sát từ (KJV/Truyền Thống): "Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. Vả, đất là vô hình và trống không..."
- NEB (1970): "In the beginning of creation, when God made heaven and earth, the earth was without form and void..."
→ NEB chọn cách diễn giải câu đầu thành một mệnh đề phụ thời gian ("In the beginning of creation, when..."), làm nhẹ đi tính khẳng định tuyệt đối của mệnh đề chính "Đức Chúa Trời dựng nên". Đây là một quyết định dịch thuật gây tranh cãi, phản ánh cách tiếp cận giải thích hơn là dịch thuần túy.
2. Thi Thiên 23:1:
- KJV/Truyền Thống: "Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì."
- NEB: "The Lord is my shepherd; I shall want nothing."
→ NEB sử dụng cấu trúc rất giản dị, hiện đại. "I shall want nothing" (Tôi sẽ không thiếu thứ gì) truyền tải ý nghĩa tương đương nhưng mất đi nhịp điệu trang trọng và hình ảnh "chẳng thiếu thốn gì" trong bản truyền thống.
3. Giăng 1:1, 14 - Khẳng định Thần Tính của Chúa Giê-xu:
- KJV/Truyền Thống: "Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta..."
- NEB: "When all things began, the Word already was. The Word dwelt with God, and what God was, the Word was... And the Word became flesh; he came to dwell among us..."
→ Cụm "what God was, the Word was" là một nỗ lực rất sáng tạo của NEB để diễn đạt mối quan hệ đồng bản thể giữa Ngôi Lời và Đức Chúa Trời, tránh cấu trúc đơn giản "the Word was God" có thể bị hiểu lầm theo thuyết nhất vị (Modalism). Cách dịch này nhận được cả lời khen ngợi lẫn chỉ trích từ giới học giả.
4. Rô-ma 3:25 - Chữ hilasterion (ἱλαστήριον) trong tiếng Hy Lạp:
- Bản KJV/Truyền Thống dịch là "chuộc tội" (propitiation).
- NEB dịch là "the means of expiating sin" (phương cách chuộc tội).
→ NEB chọn từ "expiate" (chuộc lỗi, đền bù) thay vì "propitiate" (làm nguôi cơn thịnh nộ). Sự lựa chọn này có thể làm nhạt đi khía cạnh thần học về sự thỏa mãn cơn thịnh nộ công chính của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi, một giáo lý then chốt của Tin Lành.
Là Cơ Đốc nhân, làm thế nào để chúng ta có thể sử dụng một bản dịch như NEB một cách khôn ngoan và có ích?
1. Một Công Cụ Đối Chiếu Quý Giá: NEB không nên là bản dịch chính duy nhất cho việc đọc hằng ngày hay memorization (ghi nhớ) của tín hữu phổ thông, đặc biệt là những người mới tin Chúa. Tuy nhiên, nó là một công cụ đối chiếu tuyệt vời cho việc nghiên cứu sâu. Khi gặp một phân đoạn khó hiểu, việc mở NEB ra so sánh với các bản dịch theo nguyên tắc "từ-đối-từ" (như NASB, ESV, KJV) hoặc "ý-đối-ý" khác (như NIV, GNT) sẽ giúp chúng ta thấy được nhiều góc cạnh của vấn đề. NEB thường đưa ra một cách hiểu mới mẻ, kích thích tư duy.
2. Hiểu Bối Cảnh và Văn Phong: NEB rất chú trọng đến việc dịch các thể loại văn chương khác nhau (thơ ca, châm ngôn, thư tín) bằng một ngôn ngữ phù hợp. Đọc Thi Thiên hay sách Gióp trong NEB có thể mang lại cảm nhận về vẻ đẹp văn chương khác biệt. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Kinh Thánh vừa là Lời linh nghiệm, vừa là một tác phẩm văn học xuất sắc.
3. Cảnh Giác Với Sự Diễn Giải: Việc sử dụng NEB dạy chúng ta phải cẩn trọng và có tinh thần phê phán lành mạnh. Mỗi khi thấy một cách dịch khác biệt đáng kể, đây là cơ hội để chúng ta tra cứu nguyên ngữ, xem xét phần chú thích, hoặc tham khảo ý kiến của các bình giải đáng tin cậy. Nó rèn luyện cho chúng ta thói quen "như những người Bê-rê, ... ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng" (Công vụ 17:11).
4. Ấn Bản Revised (REB - 1989): Năm 1989, một ấn bản sửa đổi của NEB là The Revised English Bible (REB) được phát hành, điều chỉnh nhiều chỗ dịch quá tự do trong NEB và cập nhật ngôn ngữ. REB được đánh giá là cân bằng và chính xác hơn, và có thể là lựa chọn tốt hơn để tham khảo nếu có điều kiện.
Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NEB) đứng như một tượng đài trong lịch sử dịch thuật Kinh Thánh tiếng Anh, đại diện cho một nỗ lực đại kết phi thường và một phương pháp dịch thuật tiên phong, táo bạo. Nó đã mở đường cho các bản dịch theo ngôn ngữ đương đại sau này, như NIV (1978). Giá trị lớn nhất của NEB nằm ở chỗ nó buộc người đọc phải suy nghĩ, đặt câu hỏi và đào sâu hơn vào ý nghĩa của nguyên bản.
Lời Chúa phán: "Vả, lời của Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi, thấu vào đến đỗi chia hồn, linh, cốt, tủy, xem xét tư tưởng và ý định trong lòng." (Hê-bơ-rơ 4:12). Dù đọc qua bản dịch nào, quyền năng biến đổi vẫn thuộc về chính Lời hằng sống ấy. Việc của chúng ta là tiếp cận Lời Chúa với lòng kính sợ, cầu nguyện và với sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh (Giăng 16:13). Hãy sử dụng các bản dịch như NEB như một người bạn đồng hành học thuật trung thực, luôn nhớ rằng mục đích tối hậu của việc nghiên cứu Kinh Thánh không phải là tích lũy kiến thức, mà là được "biết Ngài và quyền phép sự sống lại của Ngài" (Phi-líp 3:10), và càng ngày càng trở nên giống như hình ảnh của Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ.
Bài nghiên cứu này được thực hiện với mong ước khích lệ tinh thần ham học hỏi Lời Chúa. Mọi sự vinh hiển đều thuộc về Đức Chúa Trời.