Tại sao Chúa Giê-su quở trách các kinh sư và người Pha-ri-si cách nghiêm khắc trong Ma-thi-ơ 23:13–36?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,823 từ
Chia sẻ:

Lời Quở Trách Của Chúa Giê-su Đối Với Các Kinh Sư Và Người Pha-ri-si Trong Ma-thi-ơ 23:13–36

Đoạn Kinh Thánh Ma-thi-ơ 23:13–36 đứng như một lời tuyên bố mạnh mẽ và đầy thương đau của Chúa Giê-su Christ, nhắm trực tiếp vào giới lãnh đạo tôn giáo đương thời. Đây không phải là một bài giảng nhẹ nhàng mà là một loạt bảy “khốn cho” (tiếng Hy Lạp: ouai, ὦαι) đanh thép, phơi bày sự giả hình trầm trọng và những hậu quả tai hại của nó. Để hiểu thấu đáo lý do cho sự nghiêm khắc này, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh lịch sử, văn hóa, thần học và phân tích từ ngữ Kinh Thánh.

Bối Cảnh Văn Chương Và Lịch Sử

Chương 23 của sách Ma-thi-ơ nằm trong phần giảng dạy cuối cùng của Chúa Giê-su tại đền thờ Giê-ru-sa-lem, ngay trước khi Ngài bị bắt và chịu đóng đinh. Đối tượng nghe trực tiếp bao gồm cả đám đông và các môn đồ (Ma-thi-ơ 23:1). Các kinh sư và người Pha-ri-si, những người nắm giữ quyền giải thích luật pháp Môi-se (Torah) và truyền thống, đã liên tục chất vấn, thử và chống đối Chúa Giê-su (xem Ma-thi-ơ 21:23-27; 22:15-46). Họ tự xưng là người dẫn đường thuộc linh nhưng lại đóng cửa Nước Thiên Đàng trước mặt người ta (Ma-thi-ơ 23:13).

Người Pha-ri-si (tiếng Hê-bơ-rơ: Perushim, פְּרוּשִׁים) có nghĩa là “những kẻ biệt riêng”. Họ là một phong trào tôn giáo nhiệt thành, đề cao sự thuần khiết theo nghi thức và tuân giữ tỉ mỉ luật truyền khẩu (truyền thống của trưởng lão). Tuy nhiên, Chúa Giê-su chỉ ra rằng sự “biệt riêng” của họ đã trở thành sự kiêu ngạo, tách họ khỏi lòng thương xót của Đức Chúa Trời và gánh nặng họ chất lên người khác.

Phân Tích Chi Tiết Bảy Lời “Khốn Cho”

Lời quở trách của Chúa Giê-su được cấu trúc thành bảy lời “khốn cho”, một con số biểu tượng cho sự trọn vẹn và nghiêm trọng của tội lỗi. Chúng ta sẽ lần lượt xem xét từng lời cùng với ý nghĩa gốc.

1. Khốn thứ nhất: Đóng cửa Nước Thiên Đàng (câu 13).
“Khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình! Vì các ngươi ngăn trở Nước Thiên Đàng, không cho người ta vào; mà các ngươi cũng không vào.”
Từ “ngăn trở” (tiếng Hy Lạp: kleiete, κλείετε) có nghĩa là khóa lại. Bằng cách đặt gánh nặng luật lệ không thể mang nổi (Lu-ca 11:46) và đề cao truyền thống con người hơn ý muốn Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 15:3-9), họ đã khiến người thường, đặc biệt là những người tội lỗi và nghèo khó, cảm thấy không xứng đáng với ân điển của Đức Chúa Trời. Họ đã biến tôn giáo thành một câu lạc bộ khép kín của người “công bình” thay vì một lời mời mở rộng cho những kẻ mệt mỏi và gánh nặng (Ma-thi-ơ 11:28).

2. Khốn thứ hai: Nuốt nhà của đàn bà góa (câu 14).
“Khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình! Vì các ngươi làm bộ đọc lời cầu nguyện dài, mà nuốt nhà của đàn bà góa; vì cớ đó, các ngươi sẽ bị đoán phạt nặng hơn.” (Một số bản thủ bản thêm câu này).
Họ lợi dụng lòng mộ đạo và sự dễ tổn thương của những người yếu thế nhất trong xã hội – đàn bà góa – để trục lợi tài chính dưới vỏ bọc tôn giáo. Điều này vi phạm trắng trợn luật pháp Môi-se vốn kêu gọi sự bảo vệ đặc biệt cho cô nhi quả phụ (Xuất Ê-díp-tô Ký 22:22; Phục-truyền 27:19). Sự giả hình (hupokritēs, ὑποκριτής) – một từ chỉ diễn viên trên sân khấu – được thể hiện rõ: bề ngoài đạo đức, bề trong tham lam.

3. Khốn thứ ba: Làm cho người ta thành con của hỏa ngục (câu 15).
“Khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình! Vì các ngươi đi khắp dưới nước trên bộ để khuyên một người theo đạo mình; và khi đã khuyên được rồi, thì các ngươi làm cho người ấy trở nên con của hỏa ngục gấp hai lần các ngươi.”
Nhiệt tâm truyền giáo của họ không xuất phát từ tình yêu chân thật dành cho Đức Chúa Trời và người lạc mất, mà từ lòng tự tôn tôn giáo. “Con của hỏa ngục” (tiếng Hy Lạp: huion Geennēs, υἱὸν Γεέννης) là cách nói Semit, chỉ một người thuộc về hỏa ngục, có bản chất và số phận gắn với sự hủy diệt. Tệ hơn, họ dạy cho tân tín hữu sự giả hình và chủ nghĩa hình thức, khiến đời sống thuộc linh của người đó còn tệ hơn trước.

4. Khốn thứ tư: Giáo huấn sai lạc về lời thề (câu 16-22).
Chúa Giê-su vạch trần sự giả dối trong việc phân loại lời thề. Họ dạy rằng thề bởi đền thờ, bàn thờ, hay trời thì không bị ràng buộc, nhưng thề bởi vàng của đền thờ, của lễ trên bàn thờ thì phải giữ. Chúa chỉ ra rằng mọi lời thề đều liên quan đến Đức Chúa Trời (“ngai của Đức Chúa Trời”, câu 22). Sự phân biệt tinh vi này cho phép họ lừa dối người khác và tránh né trách nhiệm trong khi vẫn giữ vẻ ngoài mộ đạo. Nó bóp méo ý nghĩa thật của sự thành tín và chân thật.

5. Khốn thứ năm: Bỏ những điều quan trọng nhất của luật pháp (câu 23-24).
“Khốn cho các ngươi... vì các ngươi nộp một phần mười về bạc hà, hồi hương, và rau cần, mà bỏ điều hệ trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, lòng thương xót và đức tin.”
Đây là đỉnh điểm của sự đảo lộn giá trị. Họ tỉ mỉ nộp một phần mười cả về rau thơm – điều mà luật pháp không đòi hỏi (chỉ về nông sản, súc vật – Lê-vi Ký 27:30) – nhưng lại bỏ qua trọng tâm của luật pháp: mishpat (công lý), chesed (lòng nhân từ, thương xót), và emunah (đức tin, sự thành tín) (xem Mi-chê 6:8). Họ “lọc con ruồi mà nuốt con lạc đà” – một hình ảnh hài hước nhưng đau đớn về sự vô lý của chủ nghĩa hình thức. Họ giữ luật theo chữ nhưng giết chết tinh thần của luật.

6. Khốn thứ sáu: Sạch sẽ bề ngoài, ô uế bề trong (câu 25-26).
“Khốn cho các ngươi... vì các ngươi rửa sạch bề ngoài chén đĩa, nhưng bề trong thì đầy sự tham lam và phóng túng.”
Chúa dùng phép ẩn dụ về sự tẩy sạch theo nghi thức. Người Pha-ri-si cực kỳ cẩn thận với sự ô uế theo nghi lễ (Mark 7:3-4), nhưng lại bỏ qua sự ô uế thực sự của lòng người: tham lam (harpagēs, ἁρπαγῆς – sự cướp đoạt) và tự buông thả (akrasias, ἀκρασίας – thiếu tự chủ). Sự thanh sạch thật phải bắt đầu từ bên trong (tấm lòng, kardia, καρδία) rồi mới ra bề ngoài.

7. Khốn thứ bảy: Giống như mồ mả tô trắng (câu 27-28).
“Khốn cho các ngươi... vì các ngươi giống như mồ mả tô trắng, bề ngoài đẹp đẽ, nhưng bề trong thì đầy xương người chết và mọi thứ ô uế.”
Theo luật pháp Môi-se, chạm vào mồ mả khiến người ta bị ô uế (Dân-số Ký 19:16). Vào dịp lễ Vượt Qua, người ta thường tô vôi trắng các ngôi mộ để người qua đường không vô tình đụng phải. Chúa Giê-su nói rằng các nhà lãnh đạo tôn giáo này giống như thế: bề ngoài công bình (dikaiosunēn, δικαιοσύνην) nhưng bên trong đầy giả hình (hupokriseōs, ὑποκρίσεως) và vô luật pháp (anomias, ἀνομίας – sự vi phạm luật pháp). Họ làm ô uế những người tiếp xúc với họ bằng sự dạy dỗ sai lạc.

Lời kết án cuối cùng và tiên tri về sự phán xét (câu 29-36).
Chúa Giê-su kết thúc bằng việc tố cáo họ là con cháu của những kẻ giết tiên tri, và chính họ cũng sẽ đổ đầy tội ác của tổ phụ mình. Họ tôn kính các tiên tri quá khứ nhưng lại từ chối và sắp giết Đấng mà tất cả các tiên tri đều làm chứng – chính là Con Đức Chúa Trời. Lời quở trách này đạt đến đỉnh điểm với lời tiên tri về sự phán xét sắp đến (“hết thảy những huyết vô tội... sẽ đổ trên các ngươi”, câu 35), ứng nghiệm trong sự hủy diệt Giê-ru-sa-lem năm 70 S.C.

Nguyên Nhân Cốt Lõi Của Sự Quở Trách Nghiêm Khắc

Tại sao Chúa Giê-su, Đấng đầy lòng thương xót với người thu thuế và kẻ tội lỗi, lại dùng ngôn từ mạnh mẽ đến vậy? Có ba nguyên nhân chính:

  • 1. Tội Giả Hình (Hypocrisy) Hủy Hoại Bản Chất Của Mối Quan Hệ Với Đức Chúa Trời: Giả hình không chỉ là đạo đức giả thông thường. Trong bối cảnh Kinh Thánh, đó là sự thay thế lòng tin kính thật bằng một màn trình diễn tôn giáo. Nó biến sự thờ phượng thành trò hề, và biến ân điển thành thành tích. Nó là kẻ thù nguy hiểm nhất của đức tin chân chính vì nó lừa dối chính người mang nó.
  • 2. Lãnh Đạo Sai Lầm Dẫn Dắt Người Khác Lạc Lối: Với tư cách là thầy dạy và người dẫn đường, tội lỗi của họ có hệ số nhân. Họ không chỉ tự hư mất mà còn “làm cho người ta thành con của hỏa ngục” (c.15) và “đóng cửa Nước Thiên Đàng” (c.13). Trách nhiệm càng lớn, sự phán xét càng nghiêm (Gia-cơ 3:1).
  • 3. Họ Đại Diện Cho Sự Kháng Cự Tối Hậu Đối Với Đấng Mê-si: Lời quở trách này không chỉ nhắm vào cá nhân, mà vào một hệ thống tôn giáo đã trở nên xa rời Đức Chúa Trời. Họ là hiện thân của sự cứng lòng, từ chối Đấng Cứu Thế. Sự nghiêm khắc của Chúa Giê-su là tiếng kêu cuối cùng của tình yêu cảnh báo trước sự phán xét, với hy vọng ăn năn (xem Ma-thi-ơ 23:37-39 ngay sau đó).
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

Lời quở trách trong Ma-thi-ơ 23 không phải là một bản cáo trạng lịch sử khép lại, mà là một tấm gương cảnh tỉnh cho mọi Cơ Đốc nhân, đặc biệt là những người có trách nhiệm dạy dỗ và lãnh đạo.

1. Tự Xét Lại Tấm Lòng: Chúng ta phải thường xuyên cầu xin Chúa dò xét lòng mình (Thi-thiên 139:23-24). Tôi có đang sống vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời hay cho sự ngợi khen của người khác? Tôi có quan tâm đến sự thanh sạch bên trong (tình yêu, lòng thương xót, đức tin khiêm nhường) hơn là hình thức bên ngoài (tham dự nhà thờ, cầu nguyện dài, từ thiện được công khai) không?

2. Giữ Vững Trọng Tâm của Phúc Âm: Đừng đánh mất “những điều hệ trọng hơn hết”: công bình (sự ngay thẳng, đối xử công bằng với người khác), thương xót (lòng nhân từ, tha thứ, cảm thông với kẻ yếu đuối), và đức tin (sự tin cậy trọn vẹn nơi Chúa Giê-su Christ, không nơi thành tích bản thân). Phúc Âm là về ân điển, không về gánh nặng.

3. Cẩn Trọng Trong Dẫn Dắt Thuộc Linh: Nếu bạn là người dạy dỗ, chủ nhóm, hay cha mẹ, hãy nhớ trách nhiệm nặng nề của mình. Hãy dẫn dắt người khác đến với sự tự do trong Christ (Ga-la-ti 5:1), chứ không phải gánh nặng luật lệ. Sự dạy dỗ phải bắt nguồn từ một đời sống được biến đổi.

4. Yêu Thương Người Bị Áp Bức và Bên Lề: Tránh xa tinh thần “nuốt nhà đàn bà góa”. Thay vào đó, hãy tích cực tìm kiếm công lý và bênh vực những người không có tiếng nói trong xã hội và Hội Thánh (Gia-cơ 1:27).

5. Chạy Đến Với Ân Điển Khi Thất Bại: Sự khác biệt giữa một Cơ Đốc nhân và người Pha-ri-si không phải là người đó hoàn hảo, mà là người đó phản ứng thế nào với tội lỗi của mình. Người Pha-ri-si che đậy và biện minh. Người tin Chúa thật, dưới sự cáo trách của Thánh Linh, sẽ chạy đến với thập tự giá để xưng tội và nhận sự tha thứ (1 Giăng 1:9).

Kết Luận

Lời quở trách “khốn cho” trong Ma-thi-ơ 23:13–36 là tiếng sét từ thiên đàng nhắm vào sự tự lừa dối tôn giáo. Nó cho thấy Chúa Giê-su ghét cay ghét đắng tội giả hình vì nó làm ô danh Đức Chúa Trời, làm tổn thương dân sự Ngài và cản trở công việc của Nước Trời. Tuy nhiên, ngay sau những lời nghiêm khắc này là tiếng than khóc đầy thương xót của Chúa Giê-su đối với Giê-ru-sa-lem (câu 37), bày tỏ trái tim Ngài vẫn luôn khao khát quy tụ và bảo vệ.

Lời cảnh báo này không nhằm đè bẹp chúng ta trong sự sợ hãi, mà để đưa chúng ta ra khỏi bóng tối của sự giả hình vào ánh sáng của lẽ thật và ân điển. Hãy để Lời Chúa soi sáng những góc khuất trong lòng, phá đổ những tượng thần của sự tự công bình, và đặt chúng ta lại trên nền tảng duy nhất vững chắc: sự công bình của Đấng Christ, được ban cho bởi đức tin. Chỉ khi đó, chúng ta mới thật sự là “muối của đất” và “ánh sáng cho thế gian” (Ma-thi-ơ 5:13-14), không phải bằng vẻ bề ngoài tô trắng, mà bằng sự sống được biến đổi từ bên trong bởi Thánh Linh của Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết