Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
14 phút đọc
2,774 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa mang tính lịch sử rõ ràng lại vừa gây tranh cãi và biến đổi thế giới sâu sắc như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một cuộc điều tra lịch sử hay thần học thuần túy; đó là câu hỏi mang tính sống còn đối với mỗi cá nhân, như chính Chúa Giê-su đã hỏi các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào căn tính, cuộc đời, sứ mệnh và di sản vĩnh cửu của Ngài dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ gốc để làm sáng tỏ ý nghĩa.

I. CĂN TÍNH ĐỘC NHẤT: CON NGƯỜI, CON ĐỨC CHÚA TRỜI VÀ ĐẤNG CHRIST

Kinh Thánh giới thiệu Chúa Giê-su với một căn tính kép đầy mầu nhiệm: hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là con người.

1. Con Đức Chúa Trời (Theos & Huios): Danh hiệu này khẳng định bản thể thần linh của Ngài. Giăng mở đầu sách Phúc Âm với một tuyên bố sấm sét: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là Logos, không chỉ là “lời nói” mà còn là lý tính trật tự, sự khôn ngoan biểu lộ tuyệt đỉnh của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos nhập thể. Trong thư tín, sứ đồ Phao-lô xác nhận: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... nhưng đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ” (Phi-líp 2:6-7). Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30) và “Ai đã thấy ta, tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:9).

2. Con Người (Huios tou Anthropou): Đây là danh xưng Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về mình. Trong tiếng Hy Lạp, Huios tou anthropou trực tiếp dịch từ cụm tiếng Hê-bơ-rơ ben 'adam trong sách Đa-ni-ên, mô tả một nhân vật mang quyền năng và vương quyền vĩnh cửu (Đa-ni-ên 7:13-14). Danh hiệu này vừa khẳng định nhân tính đích thực của Ngài – Ngài đã sống, đói khát, mệt mỏi, đau khổ – vừa ám chỉ thiên chức Mê-si-a đầy vinh quang. Ngài “đã bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15).

3. Đấng Christ (Christos/Mashiach): “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là một tước hiệu. Trong tiếng Hy Lạp, Christos có nghĩa là “Đấng được xức dầu”, tương đương với từ Mê-si (Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ. Trong Cựu Ước, các tiên tri, thầy tế lễ và vua được xức dầu để thi hành chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng kết hợp cả ba chức vụ này một cách trọn vẹn: Ngài là Tiên Tri vĩ đại (Phục-truyền 18:15; Công vụ 3:22), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Hê-bơ-rơ 4:14) và Vua đời đời (Khải huyền 19:16). Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).

II. CUỘC ĐỜI VÀ CHỨC VỤ CỦA CHÚA GIÊ-SU QUA CÁC SÁCH PHÚC ÂM

Bốn sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) cung cấp một bức chân dung sống động và đa chiều về cuộc đời Chúa Giê-su.

1. Sự Giáng Sinh và Thời Niên Thiếu: Sự giáng sinh của Ngài ứng nghiệm nhiều lời tiên tri, đáng chú ý là lời tiên tri Ê-sai: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên” (Ê-sai 7:14; Ma-thi-ơ 1:23). Em-ma-nu-ên nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”. Sự kiện Ngài sinh ra tại Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2) trong cảnh khiêm nhường, được các mục đồng và nhà thông thái tôn kính, đã đánh dấu sự xen vào của thần tính trong lịch sử loài người.

2. Chức Vụ Công Khai: Chức vụ của Ngài bắt đầu với phép báp-têm bởi Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 3:13-17), nơi Ba Ngôi Đức Chúa Trời cùng hiện diện, và sự cám dỗ trong đồng vắng (Ma-thi-ơ 4:1-11). Sứ điệp trọng tâm của Ngài là: “Kỳ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin Lành” (Mác 1:15). Tin Lành (Euangelion) là “tin mừng” về sự cứu rỗi.

3. Các Phép Lạ và Lời Dạy: Các phép lạ của Ngài (chữa bệnh, đuổi quỷ, điều khiển thiên nhiên, khiến kẻ chết sống lại) không chỉ là hành động nhân từ, mà là những “dấu chỉ” (Semeia) nhằm bày tỏ uy quyền và căn tính của Ngài (Giăng 20:30-31). Lời dạy của Ngài, như Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7), đặt ra tiêu chuẩn công bình của Nước Đức Chúa Trời, luôn quy tâm vào tấm lòng và mối tương giao với Cha.

4. Sự Chết Chuộc Tội: Đỉnh điểm chức vụ của Ngài là sự chết tự nguyện trên thập tự giá. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là sự ứng nghiệm của của lễ chuộc tội trong Cựu Ước. Như Giăng Báp-tít giới thiệu: “Kìa, Chiên con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi!” (Giăng 1:29). Tiếng Hy Lạp cho “chuộc” là lutron (Mác 10:45), nghĩa là giá chuộc. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi Ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta” (Ga-la-ti 3:13). Trên thập tự giá, Ngài gánh lấy sự hình phạt tội lỗi thay cho nhân loại.

5. Sự Phục Sinh Vinh Hiển: Sự phục sinh là nền tảng không thể thiếu của đức tin Cơ Đốc. “Nếu Đấng Christ đã không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự kiện lịch sử này xác nhận chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết, và xác nhận mọi lời tuyên bố của Ngài là chân thật. Ngài đã hiện ra cho nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:5-8) trước khi thăng thiên về với Cha (Công vụ 1:9-11).

III. DI SẢN VĨNH CỬU: CÔNG VIỆC LIÊN TỤC VÀ LỜI HỨA TƯƠNG LAI

Chúa Giê-su không chỉ là một nhân vật trong quá khứ, mà Ngài đang sống và tiếp tục công việc của Ngài.

1. Đấng Cầu Thay: Hiện nay, Chúa Giê-su đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34). Chức vụ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm của Ngài vẫn tiếp diễn (Hê-bơ-rơ 7:25).

2. Chúa của Hội Thánh: Ngài là đầu của Hội Thánh, là thân thể Ngài (Ê-phê-sô 1:22-23). Thánh Linh mà Ngài sai xuống (Giăng 16:7) tiếp tục làm chứng về Ngài và ban quyền năng cho Hội Thánh.

3. Đấng Phán Xét và Vua Tương Lai: Kinh Thánh hứa rằng Chúa Giê-su sẽ trở lại một cách hữu hình và vinh quang để phán xét thế gian và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Công vụ 1:11; Khải huyền 22:12). Đây là niềm hy vọng phước hạnh (makarismos) của mọi tín đồ (Tít 2:13).

IV. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN TRONG ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC NHÂN

Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống.

1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Nơi Ngài: Câu hỏi then chốt “Các ngươi thì xưng Ta là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Ứng dụng đầu tiên là tin nhận Ngài là Chúa Cứu Thế và Chúa của đời mình. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời” (Giăng 1:12).

2. Sống Theo Gương và Lời Dạy Của Ngài: Là môn đồ, chúng ta được kêu gọi “hãy mang lấy ách của Ta... vì Ta có lòng nhu mì, khiêm nhường” (Ma-thi-ơ 11:29-30). Điều này thể hiện qua việc yêu thương kẻ thù, tha thứ, phục vụ khiêm nhường và tìm kiếm sự công bình.

3. Có Mối Tương Giao Cá Nhân Qua Sự Cầu Nguyện và Kinh Thánh: Vì Ngài đang sống, chúng ta có thể trò chuyện với Ngài qua sự cầu nguyện và lắng nghe tiếng Ngài qua Lời Ngài. Sứ đồ Phao-lô khao khát “được biết Ngài, và quyền phép sự sống lại của Ngài” (Phi-líp 3:10).

4. Làm Chứng Về Ngài: Di sản của Chúa Giê-su được truyền lại qua chứng nhân của Hội Thánh. Chúng ta được giao phó chức vụ hòa giải, loan báo Tin Lành rằng “Đức Chúa Trời vốn ở trong Đấng Christ, làm cho thế gian lại hòa với Ngài” (2 Cô-rinh-tô 5:19).

KẾT LUẬN

Chúa Giê-su là ai? Ngài là Em-ma-nu-ên – Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta. Ngài là Chúa Cứu Thế – Đấng gánh tội lỗi của chúng ta. Ngài là Chúa Phục Sinh – Đấng đánh bại sự chết. Ngài là Chúa Tể – Đấng đang cai trị và sẽ trở lại trong vinh quang. Cuộc đời và di sản của Ngài không phải là một di tích lịch sử để chiêm ngưỡng, mà là một thực tại đang sống mời gọi sự đáp ứng bằng đức tin, sự thờ phượng và sự vâng phục trọn vẹn. Câu trả lời của Phi-e-rơ – “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” – phải trở thành lời tuyên xưng của chính chúng ta, dẫn dắt chúng ta vào một cuộc đời được biến đổi bởi ân điển và hướng về vương quốc đời đời của Ngài.


“Ấy chính Ngài là Đá, bị các ngươi xây nhà bỏ ra, rồi trở nên viên đá góc nhà. Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” (Công vụ 4:11-12)

Quay Lại Bài Viết