Làm Thế Nào Để Được Nghe Lời Phán: ‘Tốt Lắm, Hỡi Đầy Tớ Ngay Lành Và Trung Tín’?
Lời phán đầy vinh dự và mong ước, “Hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm; ngươi đã trung tín trong ít việc, ta sẽ lập ngươi coi nhiều việc; hãy đến hưởng sự vui mừng của chúa ngươi” (Ma-thi-ơ 25:21), là phần thưởng tối cao mà mỗi Cơ Đốc nhân khao khát được nghe từ chính Chúa Giê-xu Christ khi đối diện với Ngài. Đây không chỉ là một lời khen ngợi, mà là sự xác nhận của Đấng Chủ Tể trên một đời sống đã được sống và quản lý cách trung tín cho vinh quang Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích bối cảnh, ý nghĩa, và những tiêu chuẩn Kinh Thánh để chúng ta có thể hiểu rõ và sống nhằm đạt được sự xưng công bình ấy.
I. Bối Cảnh Kinh Thánh: Dụ Ngôn Các Ta-lâng
Lời phán này xuất hiện trong dụ ngôn về các ta-lâng (Ma-thi-ơ 25:14-30). Đây là một phần trong loạt bài giảng của Chúa Giê-xu về sự tỉnh thức và chuẩn bị cho sự trở lại của Ngài (Ma-thi-ơ 24-25). Dụ ngôn kể về một người chủ sắp đi xa, giao tài sản của mình cho các đầy tớ, mỗi người theo “năng lực” riêng (câu 15). Người được năm ta-lâng, người hai, người một. Khi chủ trở về, ông tính sổ với họ.
Hai người đầy tớ đầu đã “làm lợi” ra gấp đôi số vốn được giao. Họ đều nhận được lời khen y hệt nhau: “Hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm...” (câu 21, 23). Điều này cho thấy tiêu chuẩn để được khen không phải là số lượng kết quả (5 lên 10 hay 2 lên 4), mà là phẩm chất phục vụ – sự trung tín dựa trên những gì họ đã nhận. Trong khi đó, người đầy tớ nhận một ta-lâng đã “chôn giấu” tài sản của chủ và bị quở trách là “đầy tớ gian ác biếng nhác” (câu 26).
II. Phân Tích Từ Ngữ và Thần Học Trọng Tâm
Để hiểu sâu sắc lời phán này, chúng ta cần mổ xẻ các từ then chốt trong nguyên bản Hy Lạp:
1. “Đầy tớ” (δοῦλος – doulos): Từ này không chỉ mang nghĩa một người làm công, mà chỉ về thân phận nô lệ, hoàn toàn thuộc về chủ. Cơ Đốc nhân chúng ta là những “doulos” của Đấng Christ (Rô-ma 1:1). Chúng ta không sở hữu đời sống mình, mà là quản gia quản lý mọi sự thuộc về Chúa.
2. “Ngay lành” (ἀγαθός – agathos): Từ này mang nghĩa tốt, có phẩm chất đạo đức cao, hữu ích, lành mạnh. Một đầy tớ “agathos” là người có bản chất tốt xuất phát từ mối liên hệ với Chúa, và qua đó, những việc họ làm mang lại lợi ích thực sự cho Vương quốc Đức Chúa Trời. “Vì chúng ta là việc Ngài làm ra, đã được dựng nên trong Đức Chúa Jêsus Christ để làm việc lành mà Đức Chúa Trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo” (Ê-phê-sô 2:10).
3. “Trung tín” (πιστός – pistos): Đây là từ then chốt nhất. “Pistos” có nghĩa là đáng tin cậy, trung thành, kiên định. Nó cùng gốc với từ “đức tin” (πίστις – pistis). Một đầy tớ trung tín là người sống bằng đức tin và chứng minh đức tin đó qua sự kiên trì, đáng tin cậy trong nhiệm vụ được giao, bất kể hoàn cảnh. “Ai trung tín trong việc rất nhỏ, cũng trung tín trong việc lớn; ai bất nghĩa trong việc rất nhỏ, cũng bất nghĩa trong việc lớn” (Lu-ca 16:10).
4. “Trong ít việc” (ἐπὶ ὀλίγα – epi oliga): Cụm từ này xác nhận rằng thử thách về sự trung tín của chúng ta bắt đầu từ những điều nhỏ bé, tầm thường, hàng ngày. Trước khi Chúa giao cho chúng ta cơ nghiệp lớn (“nhiều việc”), Ngài kiểm tra chúng ta trong những “ít việc” của đời sống hiện tại.
III. Những Đặc Tính Của Một “Đầy Tớ Ngay Lành Và Trung Tín” Theo Kinh Thánh
A. Nhận Biết và Sử Dụng Ân Tứ, Tài Nguyên Được Giao: Mỗi chúng ta đều đã nhận từ Chúa những “ta-lâng” – đó có thể là thời gian, tài chánh, năng lực, cơ hội, lời chứng, các ân tứ thuộc linh (1 Phi-e-rơ 4:10). Đầy tớ trung tín không so sánh hay oán trách về số lượng mình nhận, nhưng trung tín quản lý chúng. “Vì ai có sẽ cho thêm, hầu được dư dật; nhưng ai không có, thì luôn cả điều họ đang có cũng sẽ bị cất lấy” (Ma-thi-ơ 25:29).
B. Sống Với Tấm Lòng Hầu Việc Chủ, Không Phải Vì Mình: Hai đầy tớ trung tín đều nói: “Chúa ơi... nầy, nơi đây có...” (câu 20, 22). Họ ý thức rõ ràng rằng những gì họ có và làm ra đều thuộc về chủ. Họ không tìm vinh quang cá nhân. Sự phục vụ của họ xuất phát từ tình yêu và lòng biết ơn với chủ. “Vậy anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm” (1 Cô-rinh-tô 10:31).
C. Chịu Trách Nhiệm và Nỗ Lực (“Đi làm lợi”): Họ không thụ động. Từ “làm lợi” (c.16, 17) trong nguyên văn (ἐργάζομαι – ergazomai) có nghĩa “làm việc, lao động, hoạt động”. Sự trung tín đòi hỏi nỗ lực, mạo hiểm và hành động có chủ đích. Nó đối lập với thái độ “sợ hãi” và “biếng nhác” của đầy tớ thứ ba (c. 25-26).
D. Kiên Trì Cho Đến Khi Chủ Đến: Cuộc hành trình trung tín là một cuộc chạy đường dài. “Vậy, hỡi anh em yêu dấu, vì anh em trông đợi những sự đó, hãy làm cho mình được trọn vẹn, không chỗ trách được, và bình an ở trước mặt Chúa. Hãy coi sự nhịn nhục của Chúa chúng ta là sự cứu rỗi” (2 Phi-e-rơ 3:14-15a). Sự trung tín được kiểm chứng qua thời gian.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay
1. Trung Tín Trong Đời Sống Thuộc Linh Cá Nhân (“Ít Việc” Thầm Lặng): - **Trung tín trong sự cầu nguyện và học Lời Chúa:** Duy trì thì giờ tĩnh nguyện mỗi ngày dù không cảm xúc (Ma-thi-ơ 6:6). - **Trung tín trong sự thờ phượng và thông công:** Không bỏ sự nhóm lại (Hê-bơ-rơ 10:25). - **Trung tín trong sự ăn năn và vâng phục:** Nhạy bén với sự cảnh tỉnh của Chúa Thánh Linh.
2. Trung Tín Trong Gia Đình và Công Việc: - Làm việc với tư cách “như làm cho Chúa” (Cô-lô-se 3:23), dù công việc có vẻ tầm thường. - Trung tín trong vai trò làm chồng/vợ, cha/mẹ, con cái theo Lời Chúa dạy. - Quản lý tiền bạc cách trung tín, dâng hiến đều đặn và sống tiết kiệm (1 Cô-rinh-tô 16:2).
3. Trung Tín Trong Chức Vụ và Sự Phục Vụ Hội Thánh: - Sử dụng ân tứ Chúa ban để gây dựng Hội Thánh, dù đó là chức vụ hậu trường hay trước công chúng (Rô-ma 12:6-8). - Trung tín trong việc làm chứng về Chúa cho người khác, sống đạo giữa đời. - Sẵn sàng nhận lấy và trung tín hoàn thành những nhiệm vụ nhỏ được Hội Thánh giao phó.
4. Trung Tín Trong Nhân Cách và Đạo Đức: - Giữ lời hứa dù bất lợi (Thi-thiên 15:4). - Sống chân thật, không hai lòng. - Kiên định giữ đức tin và lập trường Cơ Đốc giữa một thế gian thù nghịch (Đa-ni-ên 1:8).
V. Phần Thưởng và Động Lực Đúng Đắn
Động lực của chúng ta không phải là để “kiếm được” sự cứu rỗi hay lời khen, vì cứu rỗi là bởi ân điển qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Tuy nhiên, phần thưởng là sự khích lệ và kết quả tự nhiên của một đời sống biết ơn và yêu mến Chúa. Phần thưởng ở đây là:
- “Ta sẽ lập ngươi coi nhiều việc”: Được Chúa ban cho thẩm quyền và trách nhiệm lớn hơn trong cơ nghiệp đời đời. “Kẻ nào thắng, ta sẽ cho ngồi với ta trên ngôi ta” (Khải-huyền 3:21).
- “Hãy đến hưởng sự vui mừng của chúa ngươi”: Đây là đỉnh cao của phần thưởng – được vào trong chính niềm vui của Đấng Christ, tức là sự hiệp một trọn vẹn, phước hạnh tràn đầy trong sự hiện diện đời đời của Ngài. Đó là chính Chúa, là nguồn vui mừng vĩnh cửu.
Chúng ta trung tín vì yêu Chúa, vì biết ơn Ngài, và vì muốn nghe tiếng Ngài phán rằng: “Được lắm”. Đó là sự xưng công bình mà chúng ta khao khát.
Kết Luận
Lời phán “Tốt lắm, hỡi đầy tớ ngay lành và trung tín” không phải là phần thưởng dành cho những siêu anh hùng đức tin, mà là cho mọi tín hữu bình thường biết sống và quản lý cách trung tín những gì Chúa đã giao phó trong suốt hành trình đức tin của mình. Nó bắt đầu từ sự trung tín trong những điều nhỏ nhặt hằng ngày, với tấm lòng yêu mến Chúa và ý thức rằng mọi sự chúng ta có đều thuộc về Ngài.
Ước mong mỗi chúng ta, với thân phận là đầy tớ của Đấng Christ, sẽ sống mỗi ngày với lòng trông cậy và tỉnh thức, làm việc lành Chúa đã sắm sẵn, cho đến ngày đối diện với Ngài. Khi ấy, mong rằng chúng ta không chỉ nghe lời phán ấy, mà còn được bước vào chính sự vui mừng vô hạn của Chúa chúng ta đời đời không dứt.
“Vậy nên, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu.” (1 Cô-rinh-tô 15:58).