Những Danh Xưng Của Đức Chúa Trời Trong Kinh Thánh
Trong mối quan hệ giữa con người với Đấng Tạo Hóa, việc biết tên và hiểu ý nghĩa danh xưng của Ngài là điều căn bản và sâu sắc. Danh xưng trong Kinh Thánh không đơn thuần là một nhãn hiệu để phân biệt, mà là một sự mặc khải về bản tính, quyền năng, giao ước và mối liên hệ mà Đức Chúa Trời muốn thiết lập với dân sự Ngài. Mỗi danh xưng hé mở một khía cạnh vinh quang của Đấng vô hạn, giúp chúng ta hiểu biết Ngài cách phong phú hơn và thờ phượng Ngài cách trọn vẹn hơn. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá những danh xưng quan trọng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, dựa trên nguyên ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, cùng với ý nghĩa thần học và ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin Cơ Đốc.
I. Danh Xưng Chung Về Đức Chúa Trời Trong Cựu Ước
Trước khi đi vào danh xưng đặc biệt, Kinh Thánh sử dụng những từ ngữ chung để chỉ về Đấng Tối Cao, phản ánh nhận thức phổ quát về thần linh.
1. Elohim (אֱלֹהִים): Đây là danh từ phổ biến nhất chỉ về Đức Chúa Trời trong Cựu Ước, xuất hiện ngay từ câu đầu tiên: “Ban đầu Đức Chúa Trời (Elohim) dựng nên trời đất” (Sáng Thế Ký 1:1). Điều thú vị về ngữ pháp Hê-bơ-rơ là Elohim có hình thức số nhiều (từ gốc là El hoặc Eloah), nhưng lại thường đi với động từ số ít. Điều này gợi ý về sự phong phú và vĩ đại trong bản thể của Đức Chúa Trời, và nhiều nhà giải kinh xem đây là một ám chỉ sớm về học thuyết Ba Ngôi (Trinity) – một Đức Chúa Trời duy nhất hiện hữu trong ba thân vị. Elohim nhấn mạnh quyền năng sáng tạo, sự oai nghi và thẩm quyền tối thượng của Đấng Tạo Hóa đối với mọi vật.
2. El (אֵל): Từ này thường được dùng trong thi ca hoặc đi kèm với một tính từ để mô tả đặc điểm của Đức Chúa Trời. El hàm ý quyền năng, sức mạnh và sự uy nghi. Ví dụ:
• El Elyon (אֵל עֶלְיוֹן): “Đức Chúa Trời Chí Cao” (Sáng Thế Ký 14:18-20), nhấn mạnh sự tối cao tuyệt đối của Ngài trên mọi thần.
• El Shaddai (אֵל שַׁדָּי): Thường được dịch là “Đức Chúa Trời Toàn Năng” hoặc “Đức Chúa Trời Đầy Đủ”. Từ Shaddai có thể liên quan đến từ chỉ “núi”, biểu thị sự vững chắc, hoặc “vú”, biểu thị sự nuôi dưỡng, ban phát dư dật. Danh xưng này được nhấn mạnh trong giao ước với các tổ phụ (Sáng Thế Ký 17:1).
• El Olam (אֵל עוֹלָם): “Đức Chúa Trời Đời Đời” (Sáng Thế Ký 21:33), nói lên bản tính vĩnh hằng, bất tận của Ngài.
• El Roi (אֵל רֳאִי): “Đức Chúa Trời Đấng Thấy Xem” (Sáng Thế Ký 16:13), thể hiện sự quan phòng và thấu suốt mọi sự của Đức Chúa Trời.
II. Danh Xưng Đặc Biệt Của Giao Ước: YHWH (Giê-hô-va)
Đây là danh xưng quan trọng và thánh khiết nhất, tiết lộ mối quan hệ giao ước thân mật giữa Đức Chúa Trời với dân Y-sơ-ra-ên của Ngài.
1. YHWH (יְהוָה) - “Đấng Tự Hữu Hằng Hữu”: Danh xưng này lần đầu được mặc khải cho Môi-se tại bụi gai cháy (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14-15). Khi Môi-se hỏi danh Đức Chúa Trời, Ngài phán: “TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU (I AM WHO I AM)”. Bốn phụ âm Hebrew YHWH (Tetragrammaton) thể hiện bản thể tự hữu, độc lập, vĩnh hằng và bất biến của Đức Chúa Trời. Ngài là nguồn của mọi hiện hữu, không lệ thuộc vào ai và không thay đổi. Vì sự tôn kính, người Do Thái không đọc trực tiếp danh này mà thay bằng “Adonai” (Chúa) hoặc “HaShem” (Danh). Cách phiên âm “Giê-hô-va” (Jehovah) là sự kết hợp giữa phụ âm YHWH và nguyên âm của “Adonai”. Danh này nhấn mạnh sự hiện diện, sự thành tín trong giao ước và mối quan hệ cá nhân.
2. Những Danh Xưng Kép Của YHWH - Sự Mặc Khải Các Đặc Tính:
Đức Chúa Trời còn bày tỏ chính mình qua các danh xưng kết hợp YHWH với một đặc điểm, mỗi danh xưng là một lời hứa và sự bày tỏ cho dân sự Ngài.
• Yahweh Yireh (יְהוָה יִרְאֶה): “Đức Giê-hô-va Sẽ Sắm Sẵn” (Sáng Thế Ký 22:14). Tại núi Mô-ri-a, khi Áp-ra-ham sẵn sàng dâng Y-sác, Đức Chúa Trời đã sắm sẵn con chiên thế mạng. Danh xưng này khẳng định Ngài là Đấng thấy trước mọi nhu cầu và cung ứng cách kỳ diệu.
• Yahweh Rapha (יְהוָה רָפָא): “Đức Giê-hô-va Là Đấng Chữa Lành” (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:26). Sau khi đưa dân Y-sơ-ra-ên qua Biển Đỏ, Chúa hứa rằng nếu họ vâng lời, Ngài sẽ là Thầy Thuốc cho họ, chữa lành cả thân thể lẫn tâm linh.
• Yahweh Nissi (יְהוָה נִסִּי): “Đức Giê-hô-va Là Cờ Xí Của Tôi” (Xuất Ê-díp-tô Ký 17:15). Sau chiến thắng trước dân A-ma-léc, Môi-se lập một bàn thờ với danh này. Ngài là biểu tượng của chiến thắng, là nơi chúng ta tập trung và tìm thấy sự bảo vệ trong trận chiến.
• Yahweh Shalom (יְהוָה שָׁלוֹם): “Đức Giê-hô-va Là Sự Bình An” (Các Quan Xét 6:24). Khi Ghê-đê-ôn nhận biết mình đã thấy thiên sứ của Đức Giê-hô-va, ông sợ hãi. Nhưng Chúa phán bình an với ông. Bình an thật không phải là hoàn cảnh yên tĩnh, mà là sự hiện diện của chính Đức Chúa Trời.
• Yahweh Ra-ah (יְהוָה רֹעִי): “Đức Giê-hô-va Là Đấng Chăn Giữ Tôi” (Thi Thiên 23:1). Trong Thi Thiên nổi tiếng, Đa-vít tuyên bố sự chăm sóc, dẫn dắt và bảo vệ trọn vẹn của Đức Chúa Trời, như một người chăn hiền lành chăm sóc chiên mình.
• Yahweh Tsidkenu (יְהוָה צִדְקֵנוּ): “Đức Giê-hô-va Là Sự Công Bình Chúng Ta” (Giê-rê-mi 23:6). Trong lời tiên tri về Đấng Mê-si, danh xưng này chỉ về Chúa Giê-xu, Đấng ban sự công bình cho chúng ta qua sự chuộc tội của Ngài.
• Yahweh Shammah (יְהוָה שָׁמָּה): “Đức Giê-hô-va Ở Đó” (Ê-xê-chi-ên 48:35). Đây là tên của thành Giê-ru-sa-lem mới, khải tượng sau cùng cho thấy sự hiện diện vĩnh cửu, trọn vẹn của Đức Chúa Trời ở giữa dân Ngài.
III. Danh Xưng Của Đức Chúa Giê-xu Christ
Tân Ước mặc khải trọn vẹn Đức Chúa Trời trong thân vị Con, là Chúa Giê-xu Christ. Các danh xưng của Ngài bày tỏ thần tính, chức vụ và công tác cứu chuộc.
1. Giê-xu (Ἰησοῦς / Yeshua): Danh này có nguồn gốc từ tiếng Hê-bơ-rơ Yeshua (יהושע), nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” hay “Đấng Cứu”. Thiên sứ truyền lệnh cho Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên con trẻ là Jêsus, vì chính con trai ấy sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Danh xưng này tuyên bố sứ mạng cứu chuộc duy nhất của Ngài.
2. Christ (Χριστός / Mashiach): Không phải là họ, mà là một chức vụ. Từ Hy Lạp Christos tương đương với từ Hê-bơ-rơ Mashiach (משיח), nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vua, thầy tế lễ và tiên tri được xức dầu để thi hành chức vụ. Chúa Giê-xu là Đấng được xức dầu bởi Đức Thánh Linh một cách trọn vẹn để làm Vua, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Tiên Tri của Đức Chúa Trời (Công vụ 10:38).
3. Con Đức Chúa Trời (ὁ υἱὸς τοῦ Θεοῦ): Danh xưng này khẳng định thần tính trọn vẹn và mối liên hệ độc nhất của Chúa Giê-xu với Đức Chúa Cha. Ngài đồng bản thể với Đức Chúa Trời (Giăng 1:1, 14; Hê-bơ-rơ 1:3).
4. Chúa (Κύριος / Kyrios): Trong bối cảnh Hy Lạp, Kyrios được dùng để dịch danh YHWH trong bản Bảy Mươi (Bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp). Khi Tân Ước gọi Chúa Giê-xu là Kyrios, đó là một tuyên bố mạnh mẽ về thần tính của Ngài (Phi-líp 2:9-11). Điều này có nghĩa Ngài xứng đáng nhận sự thờ phượng, vâng phục và tôn kính trọn đời sống chúng ta.
5. Ngôi Lời (ὁ Λόγος / Logos): Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng danh xưng triết học-thần học sâu sắc này (Giăng 1:1). Logos là Lời phán sáng tạo, là sự khôn ngoan và lý tính của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu là sự mặc khải trọn vẹn, rõ ràng, hữu hình về Đức Chúa Trời vô hình cho nhân loại.
6. Alpha và Omega (Ἄλφα καὶ τὸ Ω): Đây là danh xưng Chúa Giê-xu dùng cho chính mình trong sách Khải Huyền (Khải Huyền 1:8; 22:13). Alpha (Α) và Omega (Ω) là chữ đầu và chữ cuối trong bảng chữ cái Hy Lạp, biểu thị sự vĩnh hằng, toàn tại tính và chủ quyền tuyệt đối của Ngài trên toàn bộ lịch sử, từ khởi đầu đến kết thúc.
IV. Danh Xưng Của Đức Thánh Linh
Đức Thánh Linh, thân vị thứ ba trong Ba Ngôi, cũng được bày tỏ qua các danh xưng đặc biệt.
1. Đức Thánh Linh / Thánh Linh (רוּחַ הַקֹּדֶשׁ / Πνεῦμα Ἅγιον): Danh xưng chính thức nhấn mạnh bản tính thánh khiết của Ngài. Ngài là Thần của sự thánh khiết, Đấng thánh hóa con dân Đức Chúa Trời.
2. Đấng Yên Ủi / Đấng Biện Hộ (Παράκλητος / Parakletos): Chúa Giê-xu gọi Đức Thánh Linh là Parakletos (Giăng 14:16, 26). Từ này mang nhiều sắc thái: “Đấng được gọi đến bên cạnh” để giúp đỡ, an ủi, khích lệ, cố vấn và biện hộ. Ngài là Đấng đồng hành và nâng đỡ chúng ta trong mọi hoàn cảnh.
3. Thần Lẽ Thật (Πνεῦμα τῆς ἀληθείας): Ngài dẫn dắt chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13), chiến đấu chống lại sự dối trá và mặc khải Chúa Giê-xu là lẽ thật.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Việc hiểu biết các danh xưng của Đức Chúa Trời không chỉ là kiến thức thần học, mà còn biến đổi đời sống chúng ta:
1. Cầu Nguyện với Sự Hiểu Biết và Đầy Đủ: Chúng ta có thể cầu nguyện dựa trên danh xưng của Ngài. Khi cần sự chữa lành, hãy kêu cầu “Giê-hô-va Rapha”. Khi lo lắng, hãy tìm kiếm “Giê-hô-va Shalom”. Khi thiếu thốn, hãy tin cậy “Giê-hô-va Yireh”. Điều này đặt lời cầu nguyện của chúng ta trên nền tảng của bản tính và lời hứa của Đức Chúa Trời.
2. Thờ Phượng với Chiều Sâu: Sự thờ phượng trở nên phong phú khi chúng ta ca ngợi Ngài không chỉ là “Đức Chúa Trời”, mà là Đấng Chăn Chiên Lành, Đấng Cứu Chuộc, Đấng Tự Hữu Hằng Hữu… Mỗi danh xưng mở ra một bài ca ngợi khen mới.
3. Nhận Biết Bản Tính Ngài Cách Cá Nhân: Các danh xưng giúp chúng ta trả lời câu hỏi: “Đức Chúa Trời là Đấng như thế nào đối với tôi?” Ngài là Đấng Chăn Giữ của tôi, Sự Bình An của tôi, Đấng Cứu Rỗi của tôi. Điều này xây dựng một mối quan hệ tin cậy và thân mật.
4. Rao Truyền Phúc Âm Cách Rõ Ràng: Khi nói về “Chúa Giê-xu”, chúng ta giải thích rằng danh đó có nghĩa là “Giê-hô-va Cứu Rỗi”, từ đó giới thiệu về tội lỗi và ơn cứu chuộc. Danh xưng “Christ” mở ra cơ hội nói về chức vụ Mê-si và những lời tiên tri đã được ứng nghiệm.
5. Đứng Vững Trong Đức Tin Giữa Khó Khăn: Hiểu rằng Chúa chúng ta là El Shaddai (Đấng Toàn Năng Đầy Đủ) và Yahweh Shammah (Đức Giê-hô-va Ở Đó) mang lại sự vững lòng sâu xa trong mọi nghịch cảnh.
Kết Luận
Các danh xưng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh giống như những viên kim cương đa diện, mỗi mặt phản chiếu một vẻ đẹp và ánh sáng khác nhau của bản thể Ngài. Từ Elohim quyền năng đến YHWH giao ước, từ Giê-xu cứu chuộc đến Đấng Yên Ủi đồng hành, tất cả kết hợp lại để cho chúng ta một bức chân dung càng ngày càng rõ nét về Đấng chúng ta tôn thờ. Không một danh xưng nào có thể chứa đựng trọn vẹn sự vĩ đại của Đức Chúa Trời, nhưng mỗi danh xưng là một lời mời gọi chúng ta bước vào mối tương giao sâu nhiệm hơn, tin cậy vững vàng hơn và thờ phượng sốt sắng hơn với Đấng “Danh Ngài là rất quý lạ” (Thi Thiên 8:1). Ước mong mỗi chúng ta không ngừng khám phá và kinh nghiệm thực tế những danh xưng đầy quyền năng và ân điển này trong hành trình đức tin mỗi ngày.
“Hỡi Đức Giê-hô-va, Chúa chúng tôi, danh Chúa được sang trọng trên khắp trái đất biết bao!” (Thi Thiên 8:9).