Lý thuyết khoảng cách là gì? Đã có bất cứ điều gì xảy ra giữa Sáng Thế Ký 1:1 và đoạn 1:2?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,709 từ
Chia sẻ:

Lý Thuyết Khoảng Cách và Khoảnh Khắc Giữa Sáng Thế Ký 1:1 và 1:2

Mở đầu Kinh Thánh với câu: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất.” (Sáng Thế Ký 1:1) là một tuyên bố uy nghiêm và đầy quyền năng. Thế nhưng, ngay câu tiếp theo lại miêu tả một cảnh tượng dường như đối lập: “Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước.” (Sáng Thế Ký 1:2). Sự chuyển tiếp từ một hành động sáng tạo hoàn hảo sang một tình trạng “vô hình và trống không” (tohu va-bohu) đã khiến nhiều nhà nghiên cứu Kinh Thánh đặt câu hỏi: Có điều gì đã xảy ra giữa hai câu này không? “Lý thuyết khoảng cách” (Gap Theory) đã ra đời từ những thắc mắc đó. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích lý thuyết, nền tảng Kinh Thánh, các quan điểm thần học, và quan trọng hơn hết là ý nghĩa thuộc linh mà Cơ Đốc nhân chúng ta có thể rút ra từ phân đoạn nền tảng này.

I. Giải Nghĩa Nguyên Văn: Sáng Thế Ký 1:1-2 Dưới Lăng Kính Ngôn Ngữ Gốc

Để hiểu thấu đáo, chúng ta phải trở về với nguyên ngữ Hê-bơ-rơ (Hebrew).

Câu 1: “Bereshit bara Elohim et hashamayim ve'et ha'arets.”
- “Bara” (בָּרָא): Đây là động từ đặc biệt, luôn có Đức Chúa Trời làm chủ ngữ. Nó diễn tả hành động sáng tạo từ hư vô (ex nihilo), mang tính tuyệt đối, không dùng vật liệu có sẵn. Hành động này hoàn tất một sự sáng tạo ban đầu, nguyên thủy của trời và đất.

Câu 2: “Veha'arets hayetah tohu vavohu vechoshech al-peney tehom veruach Elohim merachefet al-peney hamayim.”
- “Hayetah” (הָיְתָה): Động từ “là” (to be) ở thì quá khứ. Nó có thể được dịch là “đã trở nên”, mở ra khả năng về một sự thay đổi trạng thái từ điều đã được dựng nên trong câu 1.
- “Tohu va-bohu” (תֹּהוּ וָבֹהוּ): Cụm từ rất quan trọng, thường được dịch là “vô hình và trống không” hoặc “hỗn mang và trống rỗng”. “Tohu” mang nghĩa hoang vu, vô ích, hỗn độn; “bohu” nhấn mạnh sự trống rỗng. Cụm từ này xuất hiện ở nơi khác như trong Giê-rê-mi 4:23, miêu tả sự phán xét và hủy diệt của Đức Chúa Trời trên Giu-đa: “Ta nhìn xem đất, nầy, là vô hình và trống không; Ta nhìn xem các từng trời, thì chẳng có sự sáng.” – một sự so sánh đáng chú ý.
- “Tehom” (תְהוֹם): Vực sâu, vực thẳm, thường liên quan đến nước hỗn mang nguyên thủy, gợi nhớ đến các thần thoại tạo dựng nhưng ở đây được đặt dưới quyền tể trị của Đức Chúa Trời.
- “Ruach Elohim merachefet” (רוּחַ אֱלֹהִים מְרַחֶפֶת): “Thần của Đức Chúa Trời vận hành”. Động từ “merachefet” mang sắc thái lượn lờ, ấp ủ (như chim mẹ ấp trứng), thể hiện sự chăm sóc, bảo tồn và chuẩn bị của Thánh Linh cho công cuộc sáng tạo sắp tới.

Phân tích ngôn ngữ cho thấy câu 2 có thể đang mô tả một trạng thái của vật chất đã được sáng tạo trong câu 1, và trạng thái đó là sự hỗn mang, trống rỗng, chứ không phải là sự hoàn hảo ban đầu. Điều này dẫn đến câu hỏi then chốt: Tại sao vật chất được Đức Chúa Trời sáng tạo hoàn hảo (câu 1) lại trở nên “tohu va-bohu” (câu 2)?

II. Lý Thuyết Khoảng Cách (Gap Theory/Ruination-Restoration Theory): Nội Dung và Luận Cứ

Lý thuyết này, được các học giả như Thomas Chalmers, G. H. Pember và C. I. Scofield phổ biến, đề xuất rằng giữa Sáng Thế Ký 1:1 và 1:2 có một khoảng thời gian rất dài (có thể là hàng triệu hay hàng tỷ năm). Trong khoảng thời gian này đã xảy ra một biến cố thảm khốc: sự phán xét của Đức Chúa Trời trên một thế giới tiền-A-đam.

Luận cứ chính của lý thuyết:
1. Trình tự logic: Đức Chúa Trời hoàn hảo không thể sáng tạo nên một thế giói “hỗn mang và trống không” (tohu va-bohu) ngay từ đầu. Trạng thái trong câu 2 phải là kết quả của một sự hủy phá.
2. Ý nghĩa của “hayetah” (đã trở nên): Đất “đã trở nên” hỗn mang, chứ không phải “là” hỗn mang ngay từ đầu.
3. Sự tương đồng với Ê-sai 45:18: “Vì Đức Giê-hô-va, là Đấng đã dựng nên các từng trời, và là Đức Chúa Trời đã làm ra đất và nắn nó... chẳng phải đã dựng nên là vô hình, bèn đã làm nên đặng ở; Ngài phán rằng: Ta là Đức Giê-hô-va, chẳng có ai khác.” Câu này khẳng định Đức Chúa Trời không dựng nên đất để nó “vô hình” (tohu), mà để cho người ở. Điều này ủng hộ quan điểm trạng thái “tohu” trong Sáng Thế Ký 1:2 là một sự kiện xảy ra sau đó.
4. Sự hiện diện của sự chết và hủy diệt trước A-đam: Lý thuyết này thường được dùng để hòa giải giữa niềm tin vào sự sáng tạo theo nghĩa đen và các bằng chứng địa chất về tuổi trái đất, hóa thạch khủng long. Họ cho rằng những hóa thạch đó thuộc về thế giới tiền-A-đam bị hủy diệt, và sự chết trong Rô-ma 5:12 (“bởi một người mà tội lỗi vào trong thế gian, và bởi tội lỗi có sự chết”) chỉ áp dụng cho loài người sau A-đam.
5. Sự nổi loạn của Lu-xi-phe (Sa-tan): Biến cố dẫn đến sự hủy phá trái đất được liên kết với sự sa ngã của Sa-tan (Ê-xê-chi-ên 28:12-19, miêu tả vua Ty-rơ như hình bóng của ma quỷ; Ê-sai 14:12-15 về sự sa ngã của “sao mai”). Sự kiện này được cho là xảy ra trong khoảng thời gian giữa câu 1 và câu 2.

III. Các Quan Điểm Thần Học Khác và Sự Phản Biện

Lý thuyết khoảng cách không phải là quan điểm duy nhất hay được mọi người chấp nhận. Cần xem xét các cách giải thích khác:

1. Quan Điểm Sáng Tạo Tức Thời (Không Có Khoảng Cách):
Đây là quan điểm truyền thống và phổ biến. Họ tin rằng Sáng Thế Ký 1:1 là lời tóm tắt toàn bộ công cuộc sáng tạo trong 6 ngày, và câu 2 là sự mô tả trạng thái ban đầu của vật chất vừa được tạo dựng từ hư vô, trước khi Đức Chúa Trời bắt đầu công việc sắp đặt trật tự trong các ngày tiếp theo. Từ “hayetah” nên hiểu là “đang là” (was), không nhất thiết là “đã trở nên”. Trạng thái “tohu va-bohu” không phải là kết quả của sự phán xét, mà là điểm xuất phát để Đức Chúa Trời thể hiện quyền năng sáng tạo và sắp đặt của Ngài. Công việc của Thánh Linh “vận hành trên mặt nước” là khởi đầu cho tiến trình biến đổi từ hỗn mang sang trật tự.

2. Quan Điểm Sáng Tạo Theo Từng Giai Đoạn:
Một số học giả xem câu 1 là sự sáng tạo ban đầu của vật chất, câu 2 là giai đoạn trái đất chưa định hình (có thể qua một thời gian dài theo nghĩa địa chất), và từ câu 3 trở đi là sự sắp đặt và tạo dựng sự sống cho trái đất đã được chuẩn bị. Quan điểm này có thể có “khoảng cách” về thời gian nhưng không nhất thiết bao hàm một thế giới tiền-A-đam bị phán xét.

Phản biện chính đối với Lý thuyết Khoảng cách:
- Thiếu bằng chứng Kinh Thánh trực tiếp: Kinh Thánh không chỗ nào khác nói rõ về một thế giới tiền-A-đam bị hủy diệt.
- Vấn đề sự chết trước tội lỗi của A-đam: Nếu có sự chết của động vật (qua hóa thạch) trước khi A-đam phạm tội, thì lời tuyên bố trong Rô-ma 5:12 và Rô-ma 8:20-22 (muôn vật bị sự hư không làm cho phục vì tội lỗi của con người) sẽ bị thách thức.
- Giải thích ngữ pháp: Nhiều chuyên gia Hê-bơ-rơ cho rằng cấu trúc ngữ pháp của Sáng Thế Ký 1:1-2 không đòi hỏi một khoảng cách thảm họa. Câu 2 là một mệnh đề trạng ngữ, mô tả điều kiện của đất khi câu chuyện bắt đầu.

IV. Ứng Dụng Thuộc Linh và Bài Học Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Dù chúng ta nghiêng về cách giải thích nào, những chân lý thuộc linh rút ra từ hai câu Kinh Thánh nền tảng này là vô cùng phong phú và có thể ứng dụng ngay vào đời sống hôm nay.

1. Quyền Năng Tối Thượng và Chủ Quyền Tuyệt Đối của Đức Chúa Trời:
Dù trái đất có trải qua những biến động nào đi nữa, Sáng Thế Ký 1:1 khẳng định Ngài là Đấng Khởi Nguyên. Ngài ở trên mọi trật tự và hỗn mang. Trong cuộc đời chúng ta, dù có những giai đoạn “hỗn mang, trống không” (tohu va-bohu) – bệnh tật, mất mát, khủng hoảng – chúng ta cần nhớ rằng Chúa vẫn là Đấng tạo hóa và chủ tể. Ngài không bất ngờ trước tình trạng của chúng ta.

2. Công Việc Biến Đổi của Đức Thánh Linh:
Trước khi có lời phán “Hãy có sự sáng”, Thần Đức Chúa Trời đã vận hành trên mặt vực thẳm (“merachefet” – sự ấp ủ, chăm sóc). Đây là hình ảnh đẹp đẽ về sự hiện diện và công việc của Đức Thánh Linh trong đời sống chúng ta. Trong những lúc tối tăm, hỗn độn, Ngài vẫn đang hoạt động, chuẩn bị, ấp ủ trái tim chúng ta cho sự sáng tạo mới. Chúng ta cần nhạy bén với sự “vận hành” của Ngài, tin cậy rằng Ngài đang làm việc ngay cả khi chúng ta không thấy.

3. Chúa Giê-xu Christ – Lời Sáng Tạo và Ánh Sáng Trong Sự Tối Tăm:
Giăng 1:1-5 liên kết trực tiếp với sự sáng tạo: “Ban đầu có Ngôi Lời... muôn vật bởi Ngài làm nên... Trong Ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người. Sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.” Chúa Giê-xu chính là Ngôi Lời quyền năng đã phán vào sự hỗn mang ban đầu, và Ngài cũng là Đấng phán vào sự hỗn mang trong đời sống chúng ta. Bất kể “khoảng cách” nào trong quá khứ, hay sự “trống không” nào trong hiện tại, Lời của Ngài vẫn có quyền năng tái tạo và đem lại trật tự, sự sống.

4. Sự Sáng Tạo Mới và Hy Vọng Phục Hồi:
Hình ảnh Đức Chúa Trời biến đổi đất từ “tohu va-bohu” thành một thế giới trật tự, tươi đẹp đầy sự sống là một hình bóng tuyệt vời về ơn cứu chuộc. II Cô-rinh-tô 5:17 chép: “Nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.” Đức Chúa Trời có thể lấy bất cứ mảnh đời “hỗn mang” nào và bắt đầu một công cuộc sáng tạo mới trong Đấng Christ. Không có quá khứ nào, tình trạng nào là vô vọng ngoài tầm phục hồi của Ngài.

5. Thẩm Quyền của Lời Chúa:
Công cuộc sáng tạo được thực hiện qua Lời phán của Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Trời phán...”. Trong đời sống thuộc linh, chúng ta cần để Lời Chúa phán vào những lĩnh vực còn hỗn mang, chưa được Ngài cai trị. Khi Lời Người được tôn cao, sự sáng và trật tự sẽ đến.

V. Kết Luận

Việc nghiên cứu về “Lý thuyết khoảng cách” và ý nghĩa của Sáng Thế Ký 1:1-2 không chỉ là một bài tập học thuật, mà là một cơ hội để đào sâu sự kỳ diệu của công cuộc sáng tạo và bản tính của Đức Chúa Trời chúng ta. Dù chúng ta tin có một khoảng thời gian dài với những biến động thảm khốc, hay tin vào một sự sáng tạo tức thời và liên tục, những chân lý cốt lõi vẫn không thay đổi:

  • Đức Chúa Trời Toàn Năng là Đấng Tạo Hóa và là Chủ Tể của muôn vật.
  • Thánh Linh Ngài luôn hoạt động, ngay cả trong những nơi tối tăm, hỗn mang nhất.
  • Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời Sáng Tạo, là ánh sáng và hy vọng duy nhất cho một thế giới và cho từng tấm lòng đang trong tình trạng “vô hình và trống không”.
  • Ân điển của Chúa có quyền năng phục hồi và tạo dựng nên mới, biến đổi sự hỗn mang thành trật tự, sự chết thành sự sống.

Thay vì để những tranh luận thần học chia rẽ, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngưỡng quyền năng sáng tạo và cứu chuộc của Đức Chúa Trời, và để Lời Ngài tiếp tục sáng tạo nên một đời sống mới, đẹp đẽ trong chúng ta mỗi ngày. “Hãy đoái xem tôi và thương xót tôi, vì tôi cô độc khốn khổ... lòng tôi bị tổn thương trong mình tôi... Phần tôi lạc lõng như con chiên bị mất; xin hãy tìm kiếm kẻ tôi tớ Chúa...” (Thi Thiên 119:153, 176). Dù trong hoàn cảnh nào, Đấng đã phán “Hãy có sự sáng” trên vực thẳm nguyên thủy, cũng đang sẵn sàng phán Lời quyền năng ấy vào chính cuộc đời chúng ta.

Quay Lại Bài Viết