Người Sa-ma-ri
Trong hành trình thuộc linh của Cơ đốc nhân, việc hiểu biết bối cảnh lịch sử và văn hóa của Kinh Thánh là vô cùng quan trọng. Trong số những nhóm người mà Chúa Giê-xu và các sứ đồ tiếp xúc, “người Sa-ma-ri” nổi lên như một chủ đề đầy phức tạp, thách thức và cuối cùng là một minh họa mạnh mẽ về ân điển phá vỡ mọi hàng rào. Vậy, họ là ai? Mối thù nghịch lâu đời với người Do Thái bắt nguồn từ đâu? Và quan trọng hơn cả, sự tương tác của Đấng Christ với họ dạy chúng ta điều gì về bản chất của Nước Đức Chúa Trời? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ tìm hiểu từ gốc rễ lịch sử trong Cựu Ước, đến các cuộc gặp gỡ mang tính bước ngoặt trong Tân Ước, và rút ra những bài học thiết thực cho Hội Thánh ngày nay.
I. Nguồn Gốc Lịch Sử và Sự Hình Thành Dân Sa-ma-ri
Sự hình thành của dân Sa-ma-ri gắn liền với một trong những biến cố đau thương nhất trong lịch sử Y-sơ-ra-ên: sự lưu đày. Sau khi vương quốc Y-sơ-ra-ên thống nhất của Đa-vít và Sa-lô-môn tan rã, nó bị chia cắt thành hai: Vương quốc Giu-đa (phía Nam, với thủ đô là Giê-ru-sa-lem) và Vương quốc Y-sơ-ra-ên (phía Bắc, với thủ đô là Sa-ma-ri) (1 Các Vua 12). Vương quốc phía Bắc, vì tội thờ hình tượng và không theo Đức Giê-hô-va, cuối cùng đã bị Đế quốc A-si-ri chinh phục vào năm 722 TCN (2 Các Vua 17:6).
Chính sách của người A-si-ri là “đem người ở Ba-by-lôn, ở Cu-tha, ở A-va, ở Ha-mát, và ở Sê-phạt-va-im, mà đặt vào trong các thành Sa-ma-ri, để thế cho con cái Y-sơ-ra-ên” (2 Các Vua 17:24). Những dân tộc ngoại bang này mang theo thần tượng và tập tục riêng của họ. Tuy nhiên, vì sợ thú dữ (được xem như sự trừng phạt của thần đất), họ cầu xin một thầy tế lễ bị lưu đày trở về để dạy họ “cách thờ phượng Đức Chúa Trời của xứ đó” (2 Các Vua 17:27-28). Kết quả là một sự pha trộn tôn giáo phức tạp: “Các dân tộc nầy vẫn thờ phượng Đức Giê-hô-va, mà cũng phục sự những thần tượng mình” (2 Các Vua 17:33). Từ đó, người “Sa-ma-ri” (theo nghĩa cư dân vùng đất Sa-ma-ri) trở thành một nhóm lai tạp cả về huyết thống lẫn tín ngưỡng.
Đối với người Giu-đa (phía Nam) – những người tự nhận mình là dòng dõi thuần chủng, giữ gìn sự thờ phượng chân chính tại đền thờ Giê-ru-sa-lem – thì những cư dân phía Bắc này là “những kẻ lai giống” (trong tiếng Hê-bơ-rơ có thể hiểu là những người không thuần chủng). Sự khác biệt về tôn giáo càng làm sâu sắc thêm hố ngăn cách. Khi người Giu-đa trở về từ chốn lưu đày Ba-by-lôn và xây dựng lại đền thờ (khoảng 536 TCN), người Sa-ma-ri đề nghị được hợp tác nhưng đã bị từ chối thẳng thừng (E-xơ-ra 4:1-3). Hành động này bị xem như sự xúc phạm và dẫn đến mối thù địch kéo dài hàng thế kỷ. Người Sa-ma-ri sau đó đã xây riêng cho mình một đền thờ trên Núi Ga-ri-dim (theo quan điểm của họ là nơi thờ phượng đích thực, dựa trên Phục Truyền 27:12), càng củng cố sự ly khai.
II. Tôn Giáo và Thần Học của Người Sa-ma-ri
Người Sa-ma-ri tự nhận mình là dân Y-sơ-ra-ên chân chính, gìn giữ luật pháp Môi-se. Tuy nhiên, Kinh Thánh của họ chỉ bao gồm Ngũ Kinh (5 sách của Môi-se), mà không công nhận các sách tiên tri và văn thơ khác của Cựu Ước. Điều này tạo nên sự khác biệt căn bản trong thần học và sự trông đợi về Đấng Mê-si. Trọng tâm thờ phượng của họ là Núi Ga-ri-dim, chứ không phải Giê-ru-sa-lem (Giăng 4:20).
Trong tiếng Hy Lạp, từ “Samareites” (Σαμαρείτης) đơn giản chỉ “cư dân của Sa-ma-ri”. Nhưng trong ngữ cảnh Do Thái thời Chúa Giê-xu, nó mang một hàm ý khinh miệt sâu sắc. Người Do Thái coi họ là tôn giáo dị giáo và chủng tộc ô uế. Sự kỳ thị mạnh đến mức người Do Thái khi đi từ xứ Giu-đê lên Ga-li-lê thường chọn con đường vòng qua bên kia sông Giô-đanh, chỉ để tránh phải bước chân vào lãnh thổ Sa-ma-ri (một hành trình dài hơn nhiều). Sự ô uế về địa lý này được xem là làm ô nhiễm cả con người.
III. Cuộc Cách Mạng Của Chúa Giê-xu: Phá Vỡ Hàng Rào
Trong bối cảnh căng thẳng và chia rẽ sâu sắc ấy, Chúa Giê-xu đã có những hành động và dạy dỗ mang tính cách mạng, tái định nghĩa hoàn toàn mối quan hệ giữa con người với Đức Chúa Trời và với nhau.
1. Cuộc Gặp Gỡ Với Người Đàn Bà Sa-ma-ri (Giăng 4:1-42)
Đây là một trong những câu chuyện sâu sắc nhất về ân điển. Chúa Giê-xu “phải đi ngang qua xứ Sa-ma-ri” (câu 4) – một sự “phải” về thần hựu, không phải địa lý. Ngài chủ động ngồi nghỉ tại giếng Gia-cốp giữa trưa nắng và bắt đầu cuộc trò chuyện với một phụ nữ Sa-ma-ri. Hành động này phá vỡ cùng lúc nhiều rào cản: Rào cản chủng tộc/tôn giáo (Do Thái không giao thiệp với Sa-ma-ri), rào cản giới tính (đàn ông không nói chuyện công khai với đàn bà lạ), và rào cản xã hội (bà là người có đời sống tình cảm phức tạp, bị xã hội khinh rẻ).
Chúa Giê-xu phán: “Nếu ngươi biết sự ban cho của Đức Chúa Trời, và biết người nói: ‘Hãy cho ta uống’ là ai, thì chắc ngươi sẽ xin người cho nước sống, và người sẽ cho ngươi” (Giăng 4:10). Từ “nước sống” (Hy Lạp: hydōr zōn, ὕδωρ ζῶν) không chỉ là nước chảy, mà biểu tượng cho Chính Thánh Linh và sự sống đời đời Ngài ban cho. Khi bà nói về nơi thờ phượng, Chúa Giê-xu tuyên bố một chân lý vĩ đại: “Giờ đến, khi các ngươi thờ phượng Cha, chẳng tại trên hòn núi nầy, cũng chẳng tại thành Giê-ru-sa-lem... Đức Chúa Trời là Thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy” (Giăng 4:21, 24). Ngài xác nhận sự cứu rỗi bởi người Do Thái (câu 22), nhưng mở rộng nó cho toàn thể nhân loại. Kết quả là nhiều người Sa-ma-ri trong thành đó đã tin Ngài (câu 39-42).
2. Dụ Ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Lành (Lu-ca 10:25-37)
Đây có lẽ là câu chuyện nổi tiếng nhất về người Sa-ma-ri. Một thầy dạy luật hỏi Chúa Giê-xu: “Ai là người lân cận tôi?” (câu 29). Chúa Giê-xu kể một dụ ngôn, trong đó một người bị cướp đánh trọng thương nằm bên đường. Một thầy tế lễ và một người Lê-vi (đại diện cho tôn giáo chính thống, thuần chủng) đều tránh đi. Nhưng một người Sa-ma-ri (kẻ bị khinh rẻ) lại là người duy nhất dừng lại, chăm sóc, và bỏ tiền ra giúp đỡ nạn nhân.
Chúa Giê-xu đảo ngược câu hỏi: “Theo ngươi, trong ba người đó, ai là người lân cận với kẻ bị cướp?” (câu 36). Người lân cận không được định nghĩa bằng chủng tộc hay địa lý, mà bằng hành động của lòng thương xót. Câu chuyện này là một đòn chí mạng vào thành kiến tôn giáo. Nó dạy rằng đức tin chân thật được bày tỏ qua việc yêu thương và phục vụ người khác, bất chấp mọi khác biệt.
3. Chữa Lành Mười Người Phung (Lu-ca 17:11-19)
Khi Chúa Giê-xu chữa lành mười người phung, chỉ có một người trở lại tôn vinh Đức Chúa Trời, và người đó lại là một người Sa-ma-ri. Chúa Giê-xu phán: “Há chẳng phải chỉ có người ngoại bang nầy trở lại ngợi khen Đức Chúa Trời sao?” (câu 18). Ngài đề cao đức tin và lòng biết ơn của người bị xã hội chối bỏ này.
IV. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lịch sử và các cuộc gặp gỡ với người Sa-ma-ri không chỉ là chuyện quá khứ, mà là tấm gương và lời cảnh tỉnh cho Hội Thánh ngày nay.
1. Chống Lại “Tinh Thần Sa-ma-ri” và “Tinh Thần Giu-đa” Trong Chúng Ta:
- Tinh thần Giu-đa: Đó là thái độ tự tôn, cho rằng mình thuộc về nhóm “thuần chủng” thuộc linh, có chân lý đầy đủ hơn, và khinh miệt những ai khác biệt về thần học, hình thức thờ phượng, hoặc nền tảng văn hóa.
- Tinh thần Sa-ma-ri: Đó là sự pha trộn thuộc linh, chấp nhận một “tôn giáo lai tạp” – vừa tin Chúa nhưng vẫn ôm giữ các thần tượng của văn hóa, chủ nghĩa vật chất, hay các triết lý trái với Kinh Thánh.
Chúng ta được kêu gọi giữ lập trường thuần khiết trong chân lý (như lời dạy trong Ngũ Kinh và toàn bộ Kinh Thánh), nhưng với tấm lòng khiêm nhường và yêu thương đối với mọi người.
2. Thờ Phượng Bằng Tâm Thần và Lẽ Thật:
Chúa Giê-xu tuyên bố sự thờ phượng thật không bị giới hạn bởi địa điểm (Núi Ga-ri-dim hay Giê-ru-sa-lem), mà bởi tấm lòng và sự vâng phục lẽ thật của Đức Chúa Trời. Ứng dụng: Đời sống thờ phượng của chúng ta không chỉ diễn ra trong nhà thờ vào Chủ nhật, mà là cả cuộc sống hằng ngày, được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Linh và đặt nền tảng trên Lời Chúa.
3. Trở Thành “Người Lân Cận” Nhân Lành:
Dụ ngôn người Sa-ma-ri nhân lành đặt ra câu hỏi cấp thiết: Chúng ta có sẵn sàng vượt qua những rào cản của thành kiến, sợ hãi, bận rộn hay khác biệt văn hóa để chạm đến nhu cầu của người đang đau khổ không? “Người lân cận” có thể là người nhập cư, người thuộc tôn giáo khác, người có lối sống khác biệt, hoặc thậm chí là “kẻ thù” về chính trị, xã hội. Tình yêu của Đấng Christ thúc giục chúng ta hành động.
4. Đánh Giá Cao Đức Tin và Lòng Biết Ơn:
Qua câu chuyện mười người phung, Chúa dạy chúng ta trân trọng những chứng nhân đức tin từ những nơi bất ngờ. Đôi khi, những người bên ngoài cộng đồng tôn giáo chính thống lại bày tỏ lòng biết ơn và đức tin chân thành cách sâu sắc. Chúng ta cần có con mắt tinh tường thuộc linh để nhận ra và khích lệ điều đó.
V. Kết Luận: Vương Quốc Không Biên Giới
Hành trình tìm hiểu về người Sa-ma-ri dẫn chúng ta đến một kết luận quan trọng: Trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời, Chúa Giê-xu Christ chính là Đấng Phá Đổ Bức Tường Ngăn Cách (Ê-phê-sô 2:14). Ngài đến không chỉ cho người Do Thái, mà cho cả thế gian (Giăng 3:16). Máu Ngài trên thập tự giá đã hủy bỏ sự thù nghịch giữa các nhóm người và tạo nên một “người mới” duy nhất trong Ngài (Ê-phê-sô 2:15).
Sứ mạng cuối cùng Chúa Giê-xu truyền cho các môn đồ trước khi thăng thiên là: “Các ngươi sẽ làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất” (Công Vụ 1:8). Xứ Sa-ma-ri, một thời là vùng đất bị xa lánh, đã trở thành một chặng đường bắt buộc trong hành trình lan truyền Phúc Âm. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng ân điển của Đức Chúa Trời vượt qua mọi hàng rào do con người dựng nên. Là những người đã nhận được ân điển ấy, chúng ta được kêu gọi sống và chia sẻ Phúc Âm với tấm lòng rộng mở, không định kiến, luôn sẵn sàng trở thành công cụ của tình yêu và lòng thương xót Chúa cho một thế giới đang bị chia rẽ sâu sắc.