Việc Bảo Tồn Kinh Qur'an và Kinh Thánh: Một Nghiên Cứu Từ Góc Nhìn Thần Học Cơ Đốc
Lời giới thiệu của một Cơ Đốc nhân khi bàn về kinh sách của các tôn giáo khác luôn phải dựa trên nền tảng của sự kính trọng và chân lý. Là những người tin vào Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn, chúng ta nhận biết rằng mỗi tín ngưỡng đều có những quan niệm riêng về nguồn gốc, thẩm quyền và sự lưu truyền văn bản thiêng liêng của họ. Bài viết này không nhằm mục đích hạ thấp hay đề cao một bên, mà để hiểu rõ hơn về niềm tin của chúng ta qua việc nghiên cứu các phương diện lịch sử, thần học và thực tiễn của sự bảo tồn Kinh Thánh, đồng thời nhận biết những khác biệt căn bản so với cách tiếp cận của Hồi giáo đối với kinh Qur'an. Trọng tâm cuối cùng của chúng ta là thấy được sự trung tín kỳ diệu của Đức Chúa Trời trong việc gìn giữ Lời Ngài cho nhân loại.
I. Quan Điểm Căn Bản: Nguồn Gốc và Bản Chất của Văn Bản Thánh
Trước khi đi vào chi tiết lịch sử, chúng ta cần xác lập nền tảng thần học về bản chất của hai văn bản, vì điều này quyết định cách thức và mục đích bảo tồn.
1. Kinh Qur'an trong Hồi giáo: Theo niềm tin Hồi giáo, kinh Qur'an là lời nguyên văn, đích thân của Đức Chúa Trời (Allah), được mặc khải qua thiên sứ Jibril (Gabriel) cho nhà tiên tri Muhammad, và được truyền miệng một cách hoàn hảo. Nó được xem là một bản sao trên đất của "Umm al-Kitab" (Mẹ của Sách) vốn tồn tại vĩnh cửu trên thiên đàng. Vì vậy, sự nguyên vẹn từng chữ, từng mẫu tự là cực kỳ quan trọng. Qur'an chỉ có thẩm quyền và được coi là chân thật khi được đọc/truyền bằng tiếng Ả Rập nguyên bản.
2. Kinh Thánh trong Cơ Đốc giáo: Kinh Thánh dạy rằng toàn bộ Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn (II Ti-mô-thê 3:16: "Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn"). Từ Hy Lạp "theopneustos" (θεόπνευστος) có nghĩa đen là "Đức Chúa Trời thở ra". Điều này nhấn mạnh đến nguồn gốc thiêng liêng và thẩm quyền của nội dung, sứ điệp và ý nghĩa. Các trước giả được Đức Thánh Linh cảm động (pheromenoi - 2 Phi-e-rơ 1:21) để ghi chép Lời Chúa, nhưng họ vẫn sử dụng ngôn ngữ, phong cách và bối cảnh văn hóa của mình. Quan trọng hơn, Cơ Đốc giáo tin rằng Lời Đức Chúa Trời là sống và linh nghiệm (Hê-bơ-rơ 4:12), và trọng tâm tối cao là Chúa Cứu Thế Giê-xu - Ngôi Lời đã trở nên xác thịt (Giăng 1:14). Sự bảo tồn không chỉ là văn tự, mà là sự bảo tồn chân lý cứu rỗi xuyên suốt mọi thời đại.
II. Hành Trình Lịch Sử Bảo Tồn: Các Phương Pháp và Bằng Chứng
A. Sự Bảo Tồn Kinh Qur'an
Theo truyền thống Hồi giáo, trong đời Muhammad, các lời mặc khải được các tín hữu ghi nhớ (Hafiz) và ghi chép trên các vật liệu sơ khai như da thuộc, xương vai, lá chà là. Sau khi Muhammad qua đời, Khalip Abu Bakr đã cho tập hợp các bản ghi này thành một bộ. Dưới thời Khalip Uthman ibn Affan (khoảng 650 AD), một ủy ban được thành lập để chuẩn hóa một bản văn duy nhất dựa trên phương ngữ của bộ tộc Quraysh, và phá hủy các biến thể khác. Từ đó, "Mushaf Uthmani" (Bản Kinh của Uthman) trở thành bản chuẩn duy nhất. Quá trình truyền miệng song song với văn bản luôn được coi trọng hàng ngàn năm. Sự thống nhất gần như tuyệt đối của các bản thảo Qur'an ngày nay thường được dẫn chứng để chứng minh cho sự bảo tồn kỳ diệu này.
B. Sự Bảo Tồn Kinh Thánh: Một Chứng Cớ Đa Dạng và Vững Chắc
Câu chuyện bảo tồn Kinh Thánh phức tạp và phong phú hơn nhiều, phản ánh sự hình thành qua nhiều thế kỷ với nhiều trước giả.
1. Cựu Ước: Người Do Thái có một nghi thức sao chép Kinh Thánh (đặc biệt là Ngũ Kinh) vô cùng cẩn trọng, được thực hiện bởi các thầy thông giáo (Masoretes). Họ đếm từng chữ, từng mẫu tự, và thiết lập hệ thống ghi chú (Masorah) để đảm bảo độ chính xác. Các bản thảo như Codex Leningradensis (1008 AD) là minh chứng. Tuy nhiên, khám phá vĩ đại nhất là Cuộn Sách Biển Chết (1947), bao gồm các bản thảo từ thế kỷ 3-1 TCN. Khi so sánh sách Ê-sai từ cuộn sách này (hơn 1000 năm tuổi hơn bản Masoretic) với bản Masoretic, sự trùng khớp là trên 95%, những khác biệt nhỏ chủ yếu về chính tả, không hề làm thay đổi một giáo lý nào. Điều này xác nhận sự truyền thừa đáng kinh ngạc.
2. Tân Ước: Chúng ta có một kho tàng hiện vật khổng lồ mà không tác phẩm cổ đại nào sánh bằng:
- Hơn 5,800 bản thảo Hy Lạp (toàn bộ hoặc một phần).
- Hơn 10,000 bản thảo Latinh Vulgate và hàng ngàn bản bằng các ngôn ngữ cổ khác (Syria, Coptic, Armenia...).
- Hàng chục ngàn trích dẫn từ các giáo phụ trong 3 thế kỷ đầu.
Sự đa dạng này dẫn đến hiện tượng có các biến thể văn bản (textual variants) giữa các bản thảo. Đây không phải là lỗi hay mâu thuẫn, mà là kết quả tự nhiên của quá trình sao chép thủ công qua nhiều thế kỷ. Công việc của ngành Phê Bình Văn Bản (Textual Criticism) là so sánh tất cả các bằng chứng này để khôi phục lại văn bản gốc cách chính xác nhất. Điều quan trọng là: 99.9% các biến thể là nhỏ nhặt (lỗi chính tả, trật tự từ), không ảnh hưởng đến giáo lý. Không có biến thể nào làm thay đổi một giáo lý căn bản của Cơ Đốc giáo như thần tính của Đấng Christ, sự chết chuộc tội hay sự phục sinh.
III. Khác Biệt Thần Học Trọng Tâm: Văn Tự Sống và Sự Mặc Khải Cứu Chúa
Đây là điểm then chốt để một Cơ Đốc nhân hiểu về sự bảo tồn Kinh Thánh.
1. Ngôn Ngữ và Bản Dịch: Với Hồi giáo, bản dịch Qur'an không được xem là Qur'an thật sự, mà chỉ là lời giải thích ý nghĩa. Trong khi đó, Cơ Đốc giáo ngay từ đầu đã mang tinh thần truyền giáo đa ngôn ngữ. Hiện tượng Ngũ Tuần (Công vụ 2) cho thấy mỗi người nghe Lời Chúa bằng tiếng mẹ đẻ của mình. Các sứ đồ đã trích dẫn Cựu Ước từ bản Bảy Mươi (Septuagint - bản dịch tiếng Hy Lạp). Điều này cho thấy chân lý và quyền năng của Lời Chúa vượt trên ngôn ngữ gốc. Bản dịch trung thành vẫn là Lời Đức Chúa Trời có thẩm quyền. Điều này được khẳng định trong Khải huyền 5:9: "Ngài đã chịu giết lấy huyết mình mà chuộc cho Đức Chúa Trời những người thuộc về mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc, mọi nước". Lời cứu rỗi cần đến với mọi người bằng chính ngôn ngữ của họ.
2. Sự Sống và Linh Nghiệm của Lời Chúa: Kinh Thánh tự chứng rằng sức mạnh của nó không nằm ở sự tôn kính văn tự tĩnh, mà ở quyền năng biến đổi của Đức Thánh Linh. "Vì lời của Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi, thấu vào đến nỗi chia hồn, linh, cốt, tủy, xem xét tư tưởng và ý định trong lòng" (Hê-bơ-rơ 4:12). Lời Chúa được bảo tồn không chỉ trong giấy mực, mà trong lòng của tín đồ (Phục truyền 6:6; Giê-rê-mi 31:33). Đức Thánh Linh, Đấng đã soi dẫn để viết Kinh Thánh, cũng là Đấng mở mắt chúng ta để hiểu và áp dụng Lời ấy (Giăng 14:26, 16:13).
3. Chúa Giê-xu Christ: Trung Tâm của Sự Bảo Tồn: Mục đích tối thượng của việc Đức Chúa Trời ban và gìn giữ Kinh Thánh là để làm chứng về Con Ngài và con đường cứu rỗi. Chúa Giê-xu phán: "Các ngươi dò xem Kinh Thánh, vì tưởng bởi đó được sự sống đời đời; ấy là Kinh Thánh làm chứng về ta vậy" (Giăng 5:39). Sứ điệp về Đấng Christ – sự chết và sống lại của Ngài – đã được gìn giữ một cách trung tín và rao truyền khắp thế giới, bất chấp mọi sự bắt bớ. Sự bảo tồn ấy là bằng chứng cho tình yêu và chủ ý cứu chuộc của Đức Chúa Trời. "Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi" (Ma-thi-ơ 24:35).
IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Hiểu về sự trung tín của Đức Chúa Trời trong việc bảo tồn Lời Ngài phải dẫn chúng ta đến một đời sống thực tiễn:
1. Sự Tín Nhiệm Tuyệt Đối vào Kinh Thánh: Chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy vào Kinh Thánh trong tay mình ngày hôm nay. Sự nghiên cứu văn bản học đã xác nhận tính xác thực đáng kinh ngạc của nó. Hãy đọc, học và sống theo Lời Chúa với sự tự tin rằng đó chính là tiếng phán của Đấng Tạo Hóa dành cho chúng ta (II Ti-mô-thê 3:16-17).
2. Lòng Biết Ơn và Trách Nhiệm: Chúng ta được thừa hưởng kho báu Lời Chúa qua sự hy sinh, công lao sao chép, bảo vệ và dịch thuật của vô số tín đồ trong lịch sử. Điều này đòi hỏi nơi chúng ta lòng biết ơn và trách nhiệm: học Lời Chúa cách siêng năng (Công vụ 17:11), giữ gìn chân lý (I Ti-mô-thê 6:20), và rao truyền Phúc Âm cho mọi dân tộc (Ma-thi-ơ 28:19-20).
3. Tập Trung vào Tâm Điểm là Chúa Giê-xu: Đừng để việc nghiên cứu văn bản hay so sánh tôn giáo trở thành cuộc tranh luận khô khan. Hãy để mọi sự dẫn chúng ta đến việc tôn cao Chúa Giê-xu Christ, là Lời sống động. Sự bảo tồn Kinh Thánh có giá trị vì nó dẫn chúng ta đến với Đấng Cứu Rỗi hằng sống.
4. Cầu Nguyện trong Đức Thánh Linh: Hãy luôn cầu xin Đức Thánh Linh, Đấng đã soi dẫn Kinh Thánh, mở mắt thuộc linh để chúng ta hiểu, yêu mến và vâng theo Lời Chúa (Thi thiên 119:18).
Kết Luận
Cả Hồi giáo và Cơ Đốc giáo đều coi trọng việc bảo tồn văn bản thiêng liêng của mình, nhưng dựa trên những nền tảng thần học khác biệt. Trong khi Hồi giáo nhấn mạnh đến sự bất biến của một văn bản ngôn ngữ duy nhất, Cơ Đốc giáo tin vào sự bảo tồn kỳ diệu của chân lý cứu rỗi xuyên suốt lịch sử, đa ngôn ngữ, dưới sự chăm sóc tể trị của Đức Chúa Trời. Bằng chứng lịch sử về sự truyền thừa Kinh Thánh là vô cùng phong phú và vững chắc.
Cuối cùng, sự bảo tồn ấy không phải là mục đích tự thân, mà là phương tiện để ân điển của Đức Chúa Trời được bày tỏ. Như Lời Chúa phán: "Cỏ khô, hoa rụng, nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời" (Ê-sai 40:8). Lời ấy đã được gìn giữ để hôm nay, bạn và tôi có thể biết Đức Chúa Trời, được tha tội qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, và nhận lấy sự sống đời đời. Đó là phép lạ vĩ đại nhất của sự bảo tồn.