Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
15 phút đọc
2,916 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt như Chúa Giê-su của Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn, như chính Ngài đã hỏi các môn đồ: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá thân vị, cuộc đời và di sản đời đời của Chúa Giê-su Christ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, ngôn ngữ nguyên bản và ý nghĩa thực tiễn cho đức tin Cơ Đốc.

I. THÂN VỊ ĐỘC NHẤT CỦA CHÚA GIÊ-SU: SỰ KẾT HỢP GIỮA THẦN TÁNH VÀ NHÂN TÁNH

Kinh Thánh trình bày về Chúa Giê-su không phải như một nhà hiền triết hay một nhà cách mạng thuần túy, mà là một Thân Vị độc nhất vô nhị trong lịch sử.

1. Ngôi Lời Đời Đời (Logos): Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố kinh thiên động địa: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên văn Hy Lạp là “Logos” (Λόγος), mang ý nghĩa về Lý Tính sáng tạo, Lời phán quyền năng và bản thể biểu lộ của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su không phải là một thần thể được tạo dựng, mà là chính Đức Chúa Trời trong bản thể, hiện hữu từ trước vô cùng. Sứ đồ Phao-lô xác nhận: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... nhưng đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ” (Phi-líp 2:6-7).

2. Con Một của Đức Chúa Trời: Danh hiệu “Con Đức Chúa Trời” (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ - *Huios tou Theou*) không mang nghĩa sinh học, mà chỉ về mối quan hệ độc nhất, đồng bản thể giữa Chúa Cha và Chúa Con. Trong buổi lễ báp-têm và hiển dung, tiếng phán từ trời xác chứng: “Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng” (Ma-thi-ơ 3:17, 17:5). Sự độc đáo này khiến các nhà lãnh đạo Do Thái hiểu rõ ý nghĩa và kết tội Ngài phạm thượng, vì “Ngài xưng mình là Con Đức Chúa Trời” (Giăng 19:7).

3. Đấng Christ (Mê-si): “Giê-su” là phiên âm của tiếng Hy Lạp “Iēsous” (Ἰησοῦς), bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ “Yeshua” (יֵשׁוּעַ) hay “Yehoshua”, nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi”. “Christ” là từ Hy Lạp “Christos” (Χριστός), dịch từ tiếng Hê-bơ-rơ “Mashiach” (מָשִׁיחַ) - Đấng Chịu Xức Dầu. Danh xưng “Giê-su Christ” tuyên bố Ngài chính là Đấng Mê-si được các tiên tri hứa ban, Vua và Đấng Giải Cứu cuối cùng của dân Y-sơ-ra-ên và cả nhân loại. Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).

II. CUỘC ĐỜI LỊCH SỬ VÀ CHỨC VỤ CỨU RỖI CỦA CHÚA GIÊ-SU

Thần tính của Chúa Giê-su được bày tỏ trọn vẹn qua nhân tính của Ngài, trong một cuộc đời cụ thể, lịch sử.

1. Sự Giáng Sinh (Nhập Thể): Lời tiên tri trong Ê-sai 7:14 đã ứng nghiệm: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên; nghĩa là: Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta.” (Ma-thi-ơ 1:23). Sự giáng sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri qua quyền năng Đức Thánh Linh (Lu-ca 1:35) đảm bảo Ngài vô tội, không mang tội tổ tông, và thật sự là “Đức Chúa Trời bày tỏ trong xác thịt” (I Ti-mô-thê 3:16).

2. Chức Vụ Công Khai: Rao Giảng, Dạy Dỗ và Làm Phép Lạ: Chúa Giê-su tuyên bố mục đích chức vụ Ngài: “Con người đã đến tìm và cứu kẻ bị mất” (Lu-ca 19:10). Ngài rao giảng Tin Lành của nước Đức Chúa Trời (Mác 1:15). Các phép lạ của Ngài – chữa bệnh, đuổi quỷ, dẹp yên sóng gió, khiến kẻ chết sống lại – không chỉ là hành động nhân từ, mà là những “dấu lạ” (sēmeion - σημεῖον) xác thực thẩm quyền và thân vị Mê-si của Ngài (Giăng 20:30-31). Lời dạy của Ngài, như Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7), đã đưa luật pháp đến chỗ trọn vẹn, phơi bày tấm lòng con người và chỉ ra con đường công bình đích thực.

3. Sự Chết Chuộc Tội: Đỉnh điểm chức vụ Chúa Giê-su là sự chết tự nguyện trên thập tự giá. Ngài phán: “Con người đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” (lytron - λύτρον) nghĩa là giá tiền chuộc một nô lệ. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đấng Christ... đã vì chúng ta phó chính mình Ngài... đặng chuộc chúng ta khỏi mọi tội ác” (Tít 2:14). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay sự hình phạt tội lỗi thay cho nhân loại, như lời tiên tri Ê-sai: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết” (Ê-sai 53:5). Tiếng kêu “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30) tuyên bố công trình cứu chuộc đã hoàn tất.

4. Sự Phục Sinh và Thăng Thiên: Sự phục sinh là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính và chiến thắng của Ngài trên tội lỗi, sự chết. Ngài “sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta” (Rô-ma 4:25). Sự kiện lịch sử này được chứng kiến bởi hơn 500 nhân chứng (I Cô-rinh-tô 15:6). Bốn mươi ngày sau, Ngài thăng thiên về trời, khải hoàn ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Công vụ 1:9-11; Hê-bơ-rơ 10:12), đảm bảo rằng Đấng Cứu Chuộc chúng ta đang sống, cai trị và cầu thay cho chúng ta.

III. DI SẢN ĐỜI ĐỜI: SỰ CỨU RỖI, HỘI THÁNH VÀ HY VỌNG TƯƠNG LAI

Chúa Giê-su không chỉ để lại những lời dạy, mà một di sản sống động đang định hình hiện tại và tương lai.

1. Ơn Cứu Rỗi Bởi Đức Tin: Di sản vĩ đại nhất là con đường cứu rỗi. “Hễ ai tin Con ấy, thì được sự sống đời đời; ai không chịu tin Con ấy, thì chẳng thấy sự sống đâu” (Giăng 3:36). Đây là ân điển (charis - χάρις), một món quà nhưng không, nhận được bởi đức tin (pistis - πίστις), chứ không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9). Ai tiếp nhận Ngài thì được quyền trở nên con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12).

2. Sự Hiện Diện Qua Đức Thánh Linh và Hội Thánh: Chúa Giê-su hứa: “Ta sẽ không lìa các ngươi đâu... ta sẽ đến cùng các ngươi” (Giăng 14:18, 28). Lời hứa này được ứng nghiệm qua sự giáng lâm của Đức Thánh Linh trong ngày Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2). Ngài thiết lập Hội Thánh – ekklēsia (ἐκκλησία) – cộng đồng những người được kêu gọi ra khỏi thế gian, trên nền tảng đức tin nơi Ngài (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh là thân thể Ngài trên đất (Cô-lô-se 1:18).

3. Đấng Phán Xét và Vua Vĩnh Cửu: Kinh Thánh tuyên bố Chúa Giê-su sẽ trở lại trong vinh quang. “Ngài sẽ lấy quyền phép lớn và sự vinh hiển mà ngự trên mây trời mà đến” (Mác 13:26). Ngài sẽ phán xét kẻ sống và kẻ chết (II Ti-mô-thê 4:1). Sau đó, “nước của thế gian trở nên nước của Chúa chúng ta và của Đấng Christ của Ngài, Ngài sẽ trị vì đời đời” (Khải Huyền 11:15). Ngài là An-pha và Ô-mê-ga, Đầu Tiên và Cuối Cùng (Khải Huyền 22:13).

IV. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CHO ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC NHÂN

Chân lý về Chúa Giê-su đòi hỏi một sự đáp ứng có tính biến đổi trong đời sống chúng ta.

1. Tin Nhận và Bước Đi Trong Mối Quan Hệ Cá Nhân: Bước đầu tiên và căn bản là đặt trọn đức tin nơi Ngài. Đây không phải là tin một hệ thống giáo lý, mà tin cậy vào một Thân Vị đang sống. Hãy trò chuyện (cầu nguyện) với Ngài mỗi ngày, học biết Ngài qua Lời Ngài (Kinh Thánh) và vâng lời Ngài.

2. Sống Trong Ân Điển và Truyền Rao Ân Điển: Hiểu rằng địa vị chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời dựa trên sự hoàn thành công việc của Christ, không dựa trên thành tích bản thân. Sự tự do này thúc đẩy chúng ta sống thánh khiết vì lòng yêu mến, và nhiệt thành chia sẻ Tin Lành cứu rỗi này cho người khác (Ma-thi-ơ 28:19-20).

3. Noi Gương Tấm Lòng và Đời Sống của Ngài: Chúa Giê-su là hình mẫu tuyệt đối. Chúng ta được kêu gọi có tấm lòng khiêm nhường, phục vụ (Phi-líp 2:5), yêu thương kẻ thù (Ma-thi-ơ 5:44), và tìm kiếm ý muốn Chúa Cha trên hết. Trong mọi hoàn cảnh, hãy hỏi: “Chúa Giê-su sẽ đối diện với điều này thế nào?”

4. Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại và Sự Tái Lâm: Sự phục sinh của Chúa Giê-su bảo đảm cho sự phục sinh và đời sống vĩnh cửu của chúng ta. Điều này cho chúng ta hy vọng ngay cả trong sự đau buồn, và thúc giục chúng ta sống tỉnh thức, trung tín cho đến ngày Ngài trở lại (I Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-18).

KẾT LUẬN

Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Ngôi Lời đời đời, Đấng sáng tạo vũ trụ. Ngài là Đấng Christ, Vua Mê-si hứa ban. Ngài là Con Đức Chúa Trời, đồng bản thể với Chúa Cha. Ngài là Con Người hoàn hảo, gánh lấy tội lỗi chúng ta. Ngài là Đấng Cứu Rỗi chịu chết và sống lại, mở ra con đường đến với Đức Chúa Trời. Ngài là Chúa đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay và cai trị. Và Ngài là Vua Vinh Hiển sẽ trở lại để hoàn tất mọi sự.

Câu trả lời của Phi-e-rơ: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16) vẫn là nền tảng cho Hội Thánh mọi thời đại. Câu hỏi “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” vẫn đang vang vọng đến mỗi chúng ta ngày nay. Câu trả lời không chỉ nằm trên môi miệng, mà phải thể hiện qua một đời sống tin cậy, thờ phượng, vâng phục và chờ đợi Ngài. Hãy để chân lý vĩ đại này định hình lại toàn bộ nhân sinh quan, giá trị quan và hy vọng của chúng ta.

Quay Lại Bài Viết