Kinh Cô-ran: Một Nghiên Cứu Từ Góc Nhìn Thần Học Tin Lành
Trong thế giới đa nguyên tôn giáo ngày nay, việc hiểu biết về các tín ngưỡng khác, đặc biệt là Hồi giáo với kinh điển chính là Kinh Cô-ran (Qur’an), là điều cần thiết đối với Cơ Đốc nhân. Tuy nhiên, với tư cách là những người nghiên cứu và tin cậy Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời mặc khải trọn vẹn, chúng ta cần có cái nhìn phân biệt rõ ràng, dựa trên nền tảng chân lý của Phúc Âm. Bài viết này sẽ tìm hiểu về Kinh Cô-ran, đặt nó trong bối cảnh đối chiếu với Kinh Thánh, và rút ra những nguyên tắc sống đức tin cho Cơ Đốc nhân.
Kinh Cô-ran (tiếng Ả Rập: القرآن, Al-Qur’ān, có nghĩa là “sự đọc thuộc lòng”) là văn bản thiêng liêng trung tâm của đạo Hồi (Islam). Người Hồi giáo tin rằng đây là lời mặc khải nguyên văn, nguyên ngữ cuối cùng của Allah (Đức Chúa Trời) cho nhà tiên tri Muhammad (Muham-mát) qua thiên sứ Jibril (tương ứng với Gáp-ri-ên trong Kinh Thánh) trong khoảng thời gian 23 năm (từ năm 610 đến 632 SCN).
Kinh Cô-ran được chia thành 114 chương (Surah), sắp xếp phần lớn theo độ dài từ dài đến ngắn (không theo trật tự thời gian mặc khải). Mỗi chương bắt đầu bằng câu “Nhân danh Allah, Đấng Rất mực Độ lượng, Đấng Rất mực Khoan dung” (Bismillahir Rahmanir Rahim). Nội dung bao gồm các giáo lý về thần học, luật pháp, đạo đức, câu chuyện về các nhà tiên tri trước, và những lời cảnh báo về Ngày Phán Xét. Ngôn ngữ nguyên bản là tiếng Ả Rập, và được xem là không thể dịch một cách trọn vẹn; bản dịch chỉ được xem là “lời giải thích ý nghĩa”.
Từ góc độ thần học Tin Lành, có những điểm tương đồng bề ngoài nhưng lại là dị biệt căn bản giữa hai bộ kinh điển này. Sự so sánh dưới đây dựa trên thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh (2 Ti-mô-thê 3:16).
1. Về Bản Tính của Đức Chúa Trời:
Kinh Cô-ran nhấn mạnh tuyệt đối về thuyết độc thần (Tawhid). Allah là duy nhất, toàn năng, toàn tại. Tuy nhiên, giáo lý này phủ nhận hoàn toàn thần tính của Chúa Giê-xu Christ và Đức Thánh Linh, cũng như học thuyết Ba Ngôi. Kinh Cô-ran nói: “Hỡi dân Kinh Sách (Cơ Đốc nhân và Do Thái), chớ đi quá trớn trong tôn giáo của các ngươi, và về Allah, các ngươi chỉ nên nói sự thật... Allah là Thượng Đế Duy Nhất. Quang vinh thay Ngài, (Ngài) không có con cái...” (Surah 4:171).
Trái ngược hoàn toàn, Kinh Thánh mặc khải Đức Chúa Trời là Đấng Duy Nhất tồn tại trong ba Ngôi Vị: Cha, Con (Ngôi Lời) và Thánh Linh, hiệp một trong bản thể thần linh. Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Và Ma-thi-ơ 28:19 ghi lại mạng lệnh của Chúa: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ”. Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “là một” (hen) trong Giăng 10:30 chỉ sự hiệp nhất về bản chất, chứ không phải chỉ về mục đích.
2. Về Chúa Giê-xu Christ (Isa trong Kinh Cô-ran):
Đây là điểm dị biệt không thể hòa giải. Kinh Cô-ran tôn kính Jesus (Isa) như một nhà tiên tri vĩ đại, được sinh bởi nữ đồng trinh Maryam (Ma-ri), thực hiện phép lạ, nhưng phủ nhận hoàn toàn thần tính và sự chết chuộc tội của Ngài. Kinh Cô-ran phủ nhận sự đóng đinh: “...Chúng đã không giết người, cũng không đóng đinh người... Không, Allah đã nâng người lên cùng Ngài...” (Surah 4:157-158). Chúa Giê-xu trong Kinh Cô-ran chỉ là một tôi tớ và sứ giả của Allah.
Kinh Thánh long trọng tuyên bố Chúa Giê-xu là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống, chính là Đức Chúa Trời nhập thể. Giăng 1:1, 14 chép: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta”. Sự chết chuộc tội và sự sống lại của Ngài là cốt lõi của Phúc Âm. Sứ đồ Phao-lô viết: “Vì nếu ngươi miệng xưng Đức Chúa Jêsus là Chúa, và lòng tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9). Từ Hy Lạp Kyrios (Chúa) được dùng cho Chúa Giê-xu cũng chính là từ dùng để dịch danh xưng GIA-VÊ (YHWH) trong bản Bảy Mươi (Septuagint).
3. Về Sự Cứu Rỗi:
Trong Hồi giáo, sự cứu rỗi (Najah) căn bản dựa trên công đức – sự cân bằng giữa việc làm thiện và ác của một người vào Ngày Phán Xét. Ân điển không phải là yếu tố trung tâm. Đức tin (Iman) phải đi kèm với việc làm (Amal) theo Luật Sharia.
Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự cứu rỗi là bởi ân điển duy nhất, nhờ đức tin nơi công lao cứu chuộc hoàn tất của Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm. Ê-phê-sô 2:8-9 tuyên bố: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình”. Từ Hy Lạp charis (ân điển) mang nghĩa ân huệ nhưng không, không thể tự kiếm được.
4. Về Thẩm Quyền và Sự Mặc Khải:
Người Hồi giáo tin Kinh Cô-ran là lời mặc khải cuối cùng, trọn vẹn và hoàn hảo, thay thế và sửa chữa những Kinh Sách trước (Tawrat/Torah, Zabur/Thi Thiên, Injil/Phúc Âm) mà họ cho là đã bị người Do Thái và Cơ Đốc làm sai lệch (Tahrif).
Cơ Đốc giáo tin rằng Kinh Thánh (Cựu Ước và Tân Ước) là Lời Đức Chúa Trời được Đức Thánh Linh cảm thúc, đầy trọn và có thẩm quyền tối thượng. Khải Huyền 22:18-19 cảnh báo nghiêm trọng về việc thêm hoặc bớt điều gì vào lời tiên tri trong sách này. Kinh Thánh tự chứng rằng nó là đầy đủ cho sự cứu rỗi và đời sống đạo (2 Ti-mô-thê 3:15-17). Sự mặc khải của Đức Chúa Trời đã được trọn vẹn trong chính Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ (Hê-bơ-rơ 1:1-2).
Vậy, hiểu biết này áp dụng thế nào vào đời sống và chứng đạo của chúng ta?
1. Giữ Vững Và Thâm Hiểu Chân Lý Của Chính Mình:
Trước khi đối thoại với người khác, chúng ta phải vững vàng trong lẽ thật của Phúc Âm. Hãy “hãy biết làm đẹp lòng Đức Chúa Trời… hãy thử cho biết điều chi là tốt lành, đẹp ý Đức Chúa Trời và trọn vẹn” (Rô-ma 12:2). Sự hiểu biết sâu sắc về thần tính của Christ, ý nghĩa của thập tự giá và sự sống lại là nền tảng bất khả xâm phạm. Đừng để sự tương đồng bề ngoài (tôn kính Jesus, tin một Đức Chúa Trời) làm lu mờ những dị biệt căn bản về bản chất cứu rỗi.
2. Tiếp Cận Với Tình Yêu Thương, Sự Khiêm Nhường Và Cầu Nguyện:
Khi tiếp xúc với tín đồ Hồi giáo, thái độ của chúng ta phải phản chiếu tình yêu của Đấng Christ. 1 Phi-e-rơ 3:15 dạy: “Hãy tôn Đấng Christ, là Chúa, làm thánh trong lòng mình, hãy chực sẵn để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, nhưng phải hiền hòa và kính sợ”. Hãy lắng nghe để hiểu niềm tin của họ, và trình bày chân lý với lòng tôn trọng. Hãy nhớ, chính Đức Thánh Linh mới cảm động lòng người (Giăng 16:8). Hãy cầu nguyện nhiều cho sự mở mắt thuộc linh của họ.
3. Tập Trung Vào Con Người Và Công Việc Của Chúa Giê-xu Christ:
Điểm then chốt trong mọi cuộc đối thoại phải là Chúa Giê-xu. Thay vì tranh luận về Kinh điển, hãy chia sẻ về Con Người Giê-xu mà bạn biết – tình yêu, quyền năng, ân điển và sự tha thứ của Ngài. Kể câu chuyện Phúc Âm. Làm chứng về sự bình an và hy vọng bạn có trong Ngài. Hãy chỉ về Ngài như lời giải đáp cho mọi khát khao tâm linh của con người (Giăng 4:10-14; 7:37-38).
4. Sống Đời Sống Được Biến Đổi Bởi Phúc Âm:
Đời sống yêu thương, thánh khiết và phục vụ của chúng ta là bằng chứng hùng hồn nhất về quyền năng của Đấng Christ. “Ánh sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và tôn kính Cha các ngươi ở trên trời” (Ma-thi-ơ 5:16). Tình yêu thương vượt trên mọi rào cản văn hóa và tôn giáo.
Nghiên cứu về Kinh Cô-ran từ góc nhìn Kinh Thánh củng cố cho chúng ta niềm xác tín sâu sắc vào sự mặc khải duy nhất, đầy đủ và trọn vẹn của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh và đỉnh điểm nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu. Sự khác biệt không chỉ là về chi tiết, mà là về bản chất của Đức Chúa Trời, con đường cứu rỗi và hy vọng đời đời.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không sợ hãi trước sự khác biệt, nhưng cũng không ngạo mạn. Thay vào đó, chúng ta được kêu gọi để “nói ra lẽ thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15). Hãy để sự hiểu biết này thúc đẩy chúng ta: (1) Càng trân quý hơn Lời Chúa và Phúc Âm mà chúng ta đã nhận; (2) Sống đời sống biệt riêng ra thánh và yêu thương; và (3) Sẵn sàng, khôn ngoan chia sẻ niềm hy vọng sống động trong chúng ta cho mọi người, bao gồm cả những người hàng xóm theo đạo Hồi, với tấm lòng của một đầy tớ khiêm nhường và đôi mắt đầy tình yêu thương của Đấng Christ.
Cuối cùng, hãy nhớ lời Chúa Giê-xu phán: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6). Đây là lẽ thật bất di bất dịch mà chúng ta nắm giữ và rao truyền, trong ân điển và chân lý.