Mười Lần Y-sơ-ra-ên Từ Chối Tin Cậy và Vâng Lời
Trong hành trình thuộc linh của mỗi Cơ Đốc nhân, đức tin và sự vâng lời luôn là hai trụ cột không thể tách rời. Lịch sử của dân Y-sơ-ra-ên, được ghi chép trong Cựu Ước, là một bức tranh sống động và đầy cảnh báo về hậu quả của việc thiếu đức tin và sự bất tuân. Một trong những câu Kinh Thánh then chốt đúc kết tinh thần nổi loạn này là Dân số Ký 14:22:
"Trong mọi kẻ đã thấy sự vinh hiển ta và phép lạ ta đã làm tại xứ Ê-díp-tô và nơi đồng vắng, đã thử ta mười lần, chẳng có nghe theo tiếng ta, thì chẳng một ai sẽ thấy xứ mà ta thề hứa cho tổ phụ chúng nó." (Dân Số Ký 14:22, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Lời tuyên bố nghiêm khắc của Đức Giê-hô-va: "đã thử ta mười lần" (trong nguyên văn Hê-bơ-rơ: "אֲשֶׁר נִסּוּ אֹתִי זֶה עֶשֶׂר פְּעָמִים" - asher nissu oti zeh eser peamim) đặt ra một câu hỏi quan trọng cho các nhà nghiên cứu Kinh Thánh: Đâu là mười lần cụ thể ấy? Con số "mười" ở đây có thể mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ về sự trọn vẹn của tội lỗi (số 10 thường tượng trưng cho sự đầy đủ, trọn vẹn trong Kinh Thánh), hoặc cũng có thể là một con số chính xác, tổng kết mười sự kiện phản nghịch then chốt kể từ khi họ ra khỏi Ai Cập cho đến thời điểm tại Ca-đe Ba-nê-a. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, liệt kê và phân tích mười lần thử Đức Chúa Trời, đồng thời rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc cho Hội Thánh ngày nay.
Bối Cảnh của Lời Tuyên Phán: Cuộc Khủng Hoảng Tại Ca-đe Ba-nê-a
Sự kiện dẫn đến lời tuyên phán trong Dân số Ký 14:22 là cuộc khủng hoảng đức tin thảm hại sau khi 12 thám tử trở về từ Canaan (Dân Số Ký 13-14). Mười thám tử mang về báo cáo đầy sợ hãi, tập trung vào sức mạnh của kẻ thù và coi mình như "cào cào" (Dân Số Ký 13:33). Dù Giô-suê và Ca-lép ra sức kêu gọi đức tin ("Chớ sợ dân của xứ đó" - Dân Số Ký 14:9), cả hội chúng đã lằm bằm, oán trách và muốn ném đá hai ông, thậm chí muốn lập một lãnh tụ mới để trở lại Ai Cập (Dân Số Ký 14:1-4). Hành động này là giọt nước tràn ly, là đỉnh điểm của một chuỗi dài những lần thiếu tin cậy. Đức Chúa Trời, qua Môi-se, đã định tội họ: họ đã "thử" Ngài.
Từ "thử" trong tiếng Hê-bơ-rơ là "נָסָה" (nasah), có nghĩa là "thử thách", "kiểm tra", "khiêu khích". Đây không phải là sự thử thách tích cực để tăng trưởng đức tin, mà là một sự khiêu khích mang tính nổi loạn, thách thức sự thành tín, quyền năng và thiện ý của Đức Chúa Trời. Họ đặt Ngài vào "vòng kiểm tra", đòi hỏi Ngài phải chứng minh Ngài là Đấng như thế nào, dù Ngài đã liên tục bày tỏ điều ấy qua các phép lạ.
Mười Lần Thử Đức Giê-hô-va: Một Sự Tổng Kết Có Hệ Thống
Các nhà giải kinh qua các thời đại thường đồng ý rằng "mười lần" này không chỉ gói gọn trong sách Dân Số Ký, mà trải dài từ Xuất Ê-díp-tô Ký đến Dân Số Ký. Dưới đây là danh sách mười lần được nhiều học giả công nhận, dựa trên các sự kiện phản nghịch công khai và nghiêm trọng nhất:
1. Lần thứ nhất: Tại Biển Đỏ – Khiếp sợ trước quân Ai Cập (Xuất Ê-díp-tô Ký 14:10-12)
Ngay sau khi ra khỏi Ai Cập trong đại thắng, thấy quân Pharaoh đuổi theo, dân sự khiếp sợ và kêu trách Môi-se: "Có phải vì cớ không có mồ mả tại xứ Ê-díp-tô, nên ngươi đem chúng tôi vào chết nơi đồng vắng sao?" Họ hoàn toàn quên đi quyền năng giải cứu vừa trải nghiệm.
2. Lần thứ hai: Tại Ma-ra – Lằm bằm vì nước đắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:22-24)
Sau ba ngày trong đồng vắng không tìm được nước ngọt, họ oán trách Môi-se: "Chúng tôi lấy chi uống?" Họ thử Đức Chúa Trời bằng cách nghi ngờ sự chu cấp cơ bản của Ngài.
3. Lần thứ ba: Trong đồng vắng Sin – Lằm bằm về thức ăn (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:1-3)
Họ oán trách, ước đã chết tại xứ Ai Cập, khi được no nê, hơn là bị dẫn đến nơi đồng vắng để chết đói. Họ cáo buộc Đức Chúa Trời có ác ý, dẫn họ vào chỗ chết.
4. Lần thứ tư: Để ma-na qua đêm trái mạng lịnh (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:19-20)
Dù được dặn chỉ lượm đủ dùng cho một ngày và không để sót lại đến sáng, một số người bất tuân, để ma-na lại đến sáng hôm sau, khiến nó hư thúi và sâu bọ. Đây là sự thử Chúa qua việc bất tuân trực tiếp một mạng lịnh rõ ràng.
5. Lần thứ năm: Đi lượm ma-na trong ngày Sa-bát (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:27-28)
Dù được truyền lịnh ngày thứ sáu sẽ lượm gấp đôi và ngày Sa-bát phải nghỉ, một số người vẫn ra ngoài lượm ma-na vào ngày Sa-bát. Họ thử giới hạn sự nhịn nhục của Đức Chúa Trời đối với sự vi phạm ngày thánh.
6. Lần thứ sáu: Tại Rê-phi-đim – Lằm bằm thiếu nước và gây sự với Môi-se (Xuất Ê-díp-tô Ký 17:1-4)
Lại một lần nữa thiếu nước, họ cãi lẫy với Môi-se và gần như muốn ném đá ông. Họ thử Đức Chúa Trời bằng cách đặt câu hỏi: "Có Đức Giê-hô-va ở giữa chúng tôi hay không?" – một sự nghi ngờ trắng trợn về sự hiện diện của Ngài.
7. Lần thứ bảy: Tại núi Si-na-i – Thờ lạy con bò vàng (Xuất Ê-díp-tô Ký 32:1-8)
Trong khi Môi-se ở trên núi nhận luật pháp, dân sự đã tạo ra một hình tượng (bò con bằng vàng) để thờ lạy, phá vỡ giao ước và điều răn thứ hai cách nghiêm trọng. Đây là sự thờ hình tượng và phản bội thuộc linh.
8. Lần thứ tám: Tại Tha-rê-a – Lằm bằm vì cớ khó khăn (Dân Số Ký 11:1-4)
Dân sự lại lằm bằm về những khó khăn trong đồng vắng. Lời phàn nàn của họ "lọt đến tai Đức Giê-hô-va" và Ngài nổi giận, dùng lửa thiêu hủy đầu cùng đồng vắng.
9. Lần thứ chín: Ham muốn thịt và oán trách ma-na (Dân Số Ký 11:4-6, 31-34)
Nhóm người ô hợp (vốn không phải Y-sơ-ra-ên) khởi sự ham muốn thức ăn Ai Cập, kéo theo cả dân Y-sơ-ra-ên khóc lóc đòi thịt. Họ khinh dể ma-na – "vật ăn đạm bạc" – là sự chu cấp trực tiếp từ Đức Chúa Trời. Dù Ngài ban chim cút, cơn thịnh nộ của Ngài cũng giáng xuống.
10. Lần thứ mười: Tại Ca-đe Ba-nê-a – Từ chối tin cậy và toan ném đá các lãnh đạo (Dân Số Ký 14:1-10)
Đây là lần thứ mười, là đỉnh điểm. Sau báo cáo của các thám tử, họ không chỉ khóc lóc, oán trách, mà còn toan lập lãnh tụ mới để trở lại Ai Cập và muốn ném đá Giô-suê và Ca-lép. Họ từ chối hoàn toàn lời hứa và quyền năng của Đức Chúa Trời, chọn sự sợ hãi làm chúa.
Phân Tích Nguyên Nhân & Hậu Quả: Bài Học Từ Hai Phía
Nguyên nhân cốt lõi: Xuyên suốt mười lần, ta thấy một mô-típ lặp đi lặp lại:
- Mất ký ức thuộc linh: Họ mau chóng quên những phép lạ vĩ đại (Biển Đỏ, Ma-na, Chim cút).
- Tập trung vào hoàn cảnh thay vì Đấng Christ (trong bóng mờ): Họ nhìn vào núi non, người khổng lồ, sự thiếu thốn, chứ không nhìn vào Đức Giê-hô-va.
- Tinh thần nô lệ chưa dứt bỏ: Họ liên tục nhớ về "những món ăn Ai Cập", tức là vẫn hoài niệm về cuộc sống cũ trong xiềng xích.
- Thiếu lòng biết ơn: Họ xem sự chu cấp hằng ngày (ma-na) là "đạm bạc", thiếu sự thỏa lòng trong ý muốn của Chúa.
Hậu quả nghiêm trọng: Lời phán trong Dân số Ký 14:22-23 đưa ra án phạt:
- Không được vào Đất Hứa: Toàn thể thế hệ đó (từ 20 tuổi trở lên, trừ Giô-suê và Ca-lép) sẽ chết trong đồng vắng.
- Bốn mươi năm lang thang: Thời gian 1 năm thám thính trở thành 40 năm hình phạt (1 năm cho 1 ngày thám thính - Dân Số Ký 14:34).
- Đánh mất phước hạnh: Họ đánh mất cơ hội trực tiếp kinh nghiệm sự an nghỉ và chiến thắng mà Chúa đã hứa.
Tuy nhiên, ngay trong sự đoán phạt, chúng ta vẫn thấy ân điển (Grace). Lời cầu thay của Môi-se (Dân Số Ký 14:17-20) đã khiến Đức Chúa Trời tha tội cho họ (sự hủy diệt tức thì). Giao ước với các tổ phụ vẫn được giữ, nhưng sẽ thực hiện qua thế hệ kế tiếp. Điều này báo trước sự tha thứ trọn vẹn nhờ sự cầu thay của Đấng Christ.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lịch sử này được chép lại để làm bài học cho chúng ta (1 Cô-rinh-tô 10:6, 11). "Mười lần thử Chúa" không chỉ là chuyện của 3500 năm trước, mà là bức tranh về tấm lòng con người nói chung.
1. Giữ gìn ký ức thuộc linh: Chúng ta dễ quên những ơn phước, sự giải cứu, sự đáp lời cầu nguyện của Chúa trong đời sống mình. Hãy lập "bia kỷ niệm" thuộc linh, ghi nhật ký cầu nguyện, thường xuyên nhắc lại và cảm tạ Chúa về những gì Ngài đã làm. "Hãy nhớ lại" là mệnh lệnh quan trọng trong Kinh Thánh.
2. Tập đặt mắt nơi Chúa, không nơi hoàn cảnh: Khi đối diện với "người khổng lồ" (khó khăn tài chính, bệnh tật, mối quan hệ rối rắm), đức tin chân chính không phủ nhận thực tế, nhưng chọn tin cậy vào Đấng lớn hơn mọi thực tại ấy. Như tác giả Hê-bơ-rơ khuyên: "hãy nhìn xem Đức Chúa Jêsus" (Hê-bơ-rơ 12:2).
3. Đoạn tuyệt với "Ai Cập" thuộc linh: "Ai Cập" tượng trưng cho đời sống cũ trong tội lỗi và nô lệ. Chúng ta không được hoài niệm về những "thú vui tội lỗi cũ". Phao-lô dạy: "Hãy quên đi những đằng sau" (Phi-líp 3:13).
4. Sự thỏa lòng và biết ơn trong mọi hoàn cảnh: Thay vì lằm bằm về "ma-na" đơn điệu (công việc hàng ngày, hoàn cảnh không thay đổi, sự chu cấp vừa đủ), hãy học thỏa lòng và nhìn thấy ơn phước trong sự đơn sơ. "Hãy cảm tạ Chúa trong mọi hoàn cảnh" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18).
5. Vâng lời trong những điều nhỏ: Những lần bất tuân của Y-sơ-ra-ên thường bắt đầu từ những điều nhỏ (để dành ma-na, đi lượm trong ngày Sa-bát). Đức tin chân chính được thể hiện qua sự vâng lời trọn vẹn, ngay cả trong những mạng lịnh có vẻ nhỏ nhặt.
6. Làm người "Ca-lép" và "Giô-suê" giữa thế hệ hay oán trách: Cần có can đảm đứng về phía lẽ thật của Đức Chúa Trời, ngay cả khi bị số đông chống đối. Lời chứng của một đức tin kiên định có sức ảnh hưởng lớn.
Kết Luận: Từ Sự Phán Xét Đến Sự Hy Vọng Trong Đấng Christ
Câu chuyện về mười lần thử Chúa kết thúc trong Dân Số Ký với án phạt, nhưng không kết thúc trong toàn bộ Lời Chúa. Thế hệ sau, dưới sự lãnh đạo của Giô-suê, đã bước vào Đất Hứa. Điều này cho thấy sự thành tín của Đức Chúa Trời vượt trên sự bất trung của con người.
Quan trọng hơn, bài học này dẫn chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ, là trung tâm của đức tin. Trái ngược với dân Y-sơ-ra-ên:
- Ngài bị ma quỉ thử ba lần trong đồng vắng, nhưng đã chiến thắng hoàn toàn bằng Lời Chúa (Ma-thi-ơ 4:1-11).
- Ngài hoàn toàn vâng phục Đức Chúa Cha, cho đến chết trên cây thập tự (Phi-líp 2:8).
- Ngài là "ma-na" thật từ trời xuống, là bánh ban sự sống đời đời, và ai đến cùng Ngài sẽ không đói, tin Ngài sẽ không khát (Giăng 6:35).
Chúng ta không còn bị đoán xét dựa trên sự vâng phục không trọn vẹn của mình, nhưng được xưng công bình nhờ đức tin nơi sự vâng phục trọn vẹn của Chúa Giê-xu (Rô-ma 5:19). Ân điển Ngài ban cho chúng ta không chỉ sự tha tội, mà cả Thánh Linh Ngài để giúp chúng ta tin cậy, vâng lời và không "thử Chúa" như tổ phụ ngày xưa. Hãy bước đi trong đức tin mới, đặt lòng tin cậy nơi Đấng đã hứa và thành tín cho đến cuối cùng.