Chúa có phải do con người tạo ra?
Trong một thế giới với vô số hệ thống tư tưởng và tôn giáo, một câu hỏi căn bản và sâu sắc thường được đặt ra: “Chúa có phải là sản phẩm do con người tạo ra, một sự phóng chiếu của những khao khát, nỗi sợ hãi, hay trí tưởng tượng của nhân loại?” Câu hỏi này chạm đến cốt lõi của đức tin và lý trí. Là những tín hữu tin vào Lời được mặc khải của Đức Chúa Trời, chúng ta không trốn tránh câu hỏi này, nhưng mạnh mẽ đối diện với nó dưới ánh sáng của Kinh Thánh, lý luận thần học, và bằng chứng lịch sử. Bài nghiên cứu này sẽ khẳng định rằng: Đức Chúa Trời của Kinh Thánh không phải là sáng tạo của con người, mà chính Ngài là Đấng Tạo Hóa, Đấng đã tự mặc khải chính mình cho loài người.
Câu trả lời rõ ràng nhất cho câu hỏi trên được tìm thấy ngay từ những lời đầu tiên của Kinh Thánh: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất.” (Sáng-thế Ký 1:1). Từ “dựng nên” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “bara” (בָּרָא), một động từ đặc biệt chỉ được dùng cho Đức Chúa Trời với tư cách là chủ thể, diễn tả hành động sáng tạo ex nihilo (từ hư không), một hành động mà chỉ một Đấng có quyền năng tối thượng mới có thể thực hiện. Con người không thể “bara”. Con người chỉ có thể sắp xếp, chế tác, hay kiến tạo từ những nguyên liệu có sẵn. Hành động “bara” của Đức Chúa Trời khẳng định Ngài tồn tại trước và độc lập với mọi thụ tạo.
Hơn nữa, Kinh Thánh dạy rằng chính con người được tạo dựng theo hình ảnh của Đức Chúa Trời, chứ không phải ngược lại. “Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ.” (Sáng-thế Ký 1:27). Điều này đảo ngược hoàn toàn luận điểm của thuyết vô thần cho rằng “con người tạo ra Chúa theo hình ảnh mình”. Bản chất và nhân cách của Đức Chúa Trời là tuyệt đối và nguyên thủy; còn hình ảnh nơi con người là tương đối và phái sinh. Chúng ta mang những phẩm chất như lý trí, tình yêu, ý chí, và đạo đức bởi vì Đấng Tạo Hóa của chúng ta sở hữu những điều đó một cách trọn vẹn và hoàn hảo trước tiên.
Nếu Chúa chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng con người, thì Ngài sẽ phản ánh những giới hạn, thiên kiến và văn hóa của những người tạo ra Ngài. Tuy nhiên, Đức Chúa Trời của Kinh Thánh liên tục phá vỡ mọi khuôn mẫu và mong đợi của con người. Ngài không phải là một “thần” chỉ ngồi trên trời để thỏa mãn các nhu cầu trần thế của con người.
Hãy xem xét sự mặc khải về Danh Ngài cho Môi-se tại bụi gai cháy: “Đức Chúa Trời phán rằng: Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu… Đức Giê-hô-va… ấy là danh đời đời của ta.” (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14-15). Danh “Giê-hô-va” (YHWH) từ gốc Hê-bơ-rơ hàm ý “Đấng Tự Hữu”, khẳng định sự hiện hữu độc lập, vĩnh cửu, và tự có của Ngài. Một sản phẩm của tâm trí con người không thể có bản chất “Tự Hữu”; nó luôn phụ thuộc vào người nghĩ ra nó.
Trong Tân Ước, sự mặc khải đạt đến đỉnh điểm nơi Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời đã trở nên xác thịt (Giăng 1:14). Chúa Giê-xu không đến để thỏa mãn những mong đợi chính trị hay tôn giáo trần tục của người Do Thái thời đó về một Đấng Mê-si. Thay vào đó, Ngài công bố một Vương Quốc thuộc linh, kêu gọi sự ăn năn, và quan trọng nhất, “Ta với Cha là một.” (Giăng 10:30). Đây là một tuyên bố thần tính chưa từng có, vượt xa mọi ý tưởng về “thần” do con người tạo ra. Cái chết chuộc tội và sự phục sinh của Ngài là bằng chứng lịch sử khách quan cho thấy Ngài không phải là ý tưởng của loài người, mà là Đức Chúa Trời thật bước vào lịch sử để cứu chuộc.
1. Lập luận Tâm lý (Feuerbach, Freud): Cho rằng Chúa là sự phóng chiếu những khao khát về một người cha lý tưởng hay sự an ủi tâm lý.
Phân tích Kinh Thánh: Đức Chúa Trời của Kinh Thánh không đơn thuần là một “người cha” dễ dãi. Ngài là Đấng Thánh Khiết, Đấng phán xét tội lỗi (Ê-sai 6:3, Rô-ma 1:18). Sự mặc khải về Chúa Giê-xu cho thấy Ngài đáp ứng nhu cầu sâu xa nhất của con người – là sự cứu rỗi khỏi tội lỗi – một nhu cầu mà con người thậm chí không ý thức đầy đủ cho đến khi Đức Chúa Trời bày tỏ (Rô-ma 3:23, 6:23). Đây không phải là sự phóng chiếu, mà là sự can thiệp từ bên ngoài.
2. Lập luận Xã hội học (Marx): Cho rằng tôn giáo là thuốc phiện của quần chúng, một công cụ do giai cấp thống trị tạo ra để kìm hãm người bị trị.
Phân tích Kinh Thánh: Các tiên tri của Đức Chúa Trời thường là những người đứng lên công kích mạnh mẽ nhất giới cầm quyền bất công và bảo vệ người nghèo khó (ví dụ: A-mốt, Mi-chê). Chúa Giê-xu bị giới lãnh đạo tôn giáo và chính trị thời đó giết chết chính vì sứ điệp của Ngài đe dọa trật tự hiện hành (Giăng 11:48). Đức tin thật không phải là “thuốc phiện” ru ngủ, mà là sự thức tỉnh thuộc linh và lời kêu gọi công lý.
3. Lập luận Tiến hóa (Tylor, Frazer): Cho rằng ý tưởng về “thần” xuất phát từ những giải thích sơ khai về tự nhiên (sấm sét, mặt trời) rồi tiến hóa dần lên thành độc thần.
Phân tích Kinh Thánh: Kinh Thánh cho thấy mặc khải độc thần giáo (tin vào một Đức Chúa Trời) là nguyên thủy nhất (A-đam, Nô-ê, Áp-ra-ham), còn đa thần giáo và thờ hình tượng là sự suy thoái và phản loạn của loài người sau sự sa ngã (Rô-ma 1:21-23). Sứ đồ Phao-lô viết: “Vì những sự trọn lành của Đức Chúa Trời, mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài.” (Rô-ma 1:20). Loài người từ đầu đã biết về Đấng Tạo Hóa, nhưng đã “cố ý không nhìn biết Ngài” (Rô-ma 1:28).
Kinh Thánh công nhận rằng có một sự nhận biết về Đức Chúa Trời được Đấng Tạo Hóa cấy vào trong lòng người. “Ngài… đã đặt để trong lòng người ta sự đời đời.” (Truyền-đạo 3:11). Sứ đồ Phao-lô cũng chỉ ra rằng lương tâm con người và công trình sáng tạo đủ để làm chứng về Ngài, khiến họ “không thể chữa mình được” (Rô-ma 1:19-20, 2:14-15). Cảm thức tôn giáo phổ biến khắp các nền văn hóa không chứng minh rằng “con người tạo ra nhiều thần”, mà có thể chỉ ra rằng có một “khoảng trống hình Chúa” (God-shaped vacuum) trong mỗi người, như Blaise Pascal nói, chỉ có Đức Chúa Trời chân thật mới lấp đầy được. Những nỗ lực tạo ra các thần khác nhau chỉ là những câu trả lời sai lầm, méo mó cho câu hỏi đúng đắn được đặt trong lòng họ.
Hiểu rằng Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa chủ động mặc khải chính mình, chứ không phải là phát minh của chúng ta, biến đổi căn bản đời sống đức tin:
1. Nền Tảng Cho Sự Cầu Nguyện: Chúng ta không cầu nguyện với một ý niệm trừu tượng hay một “năng lượng vũ trụ”, nhưng với một Đấng Cá Nhân, có nghe, đáp lời và hành động. Sự cầu nguyện dựa trên mối quan hệ với Đấng đã tự bày tỏ mình trong Lời Ngài và trong Chúa Cứu Thế.
2. Sự Phó Thác và Vâng Phục: Nếu Chúa là sáng tạo của tôi, tôi có thể thay đổi “quy tắc” cho phù hợp với mình. Nhưng nếu Ngài là Đấng Tạo Hóa Tối Cao, tôi được kêu gọi vâng phục thẩm quyền và sự khôn ngoan tuyệt đối của Ngài, ngay cả khi tôi không hiểu hết (Châm-ngôn 3:5-6).
3. Bảo Vệ Khỏi Sự Thờ Phượng Sai Lầm: Nhận thức này cảnh báo chúng ta khỏi việc “tạo ra một hình ảnh Chúa theo ý mình” – một Đấng chỉ yêu thương mà không thánh khiết, hoặc chỉ ban phước mà không đòi hỏi sự thánh khiết. Chúng ta phải tìm biết Ngài qua Lời Ngài, chứ không qua những ý tưởng phổ biến của văn hóa.
4. Động Lực Truyền Giáo: Chúng ta rao giảng không phải để chia sẻ một “quan điểm tâm linh cá nhân” hay một “công cụ xã hội hữu ích”, nhưng để công bố một SỰ THẬT KHÁCH QUAN về Đức Chúa Trời đã hành động trong lịch sử và mời gọi mọi người ăn năn, tin nhận (Công-vụ 17:30-31).
5. Sự Bình An Vững Chắc: Đức tin của chúng ta không dựa trên cảm xúc hay hoàn cảnh luôn thay đổi, nhưng dựa trên Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng không hề thay đổi (Ma-la-chi 3:6). Dù cuộc đời có sóng gió, chúng ta vẫn an nghỉ trong Đấng là nền tảng của mọi sự.
Câu hỏi “Chúa có phải do con người tạo ra?” đưa chúng ta đến ngã ba đường then chốt. Một con đường dẫn đến chủ nghĩa nhân bản, nơi con người là thước đo của mọi sự, và “Chúa” chỉ là một khái niệm tiện dụng. Con đường còn lại dẫn đến sự thờ phượng thật, nơi con người nhìn nhận mình là thụ tạo, cúi mình trước Đấng Tạo Hóa đã yêu thương họ đến nỗi ban Con Một của Ngài.
Kinh Thánh, với sự mặc khải tiệm tiến và trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ, đã đưa ra lời đáp quyết liệt và rõ ràng. Đức Chúa Trời là Đấng Tự Hữu, là Alpha và Omega, là Đầu Tiên và Sau Rốt (Khải-huyền 1:8, 22:13). Mọi ý tưởng sai lầm về Ngài đều là những ngẫu tượng do lòng người tạo ra. Nhưng ân điển của Ngài là Ngài không bỏ mặc chúng ta trong sự mù tối đó. Ngài đã vén màn, bước vào thế gian, và tuyên bố: “Hễ ai thấy Con, thì thấy Cha.” (Giăng 14:9). Do đó, thách thức cho mỗi chúng ta không phải là hỏi “Chúng ta đã tạo ra Chúa như thế nào?”, mà là: “Chúng ta có đang đáp lại Đấng đã tạo dựng và cứu chuộc chúng ta bằng đức tin, sự vâng phục và tình yêu thương không?”