Bảy câu 'TA LÀ' trong Phúc Âm Giăng là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,214 từ
Chia sẻ:

Bảy Câu 'TA LÀ' Trong Phúc Âm Giăng

Phúc Âm Giăng, được Chúa Thánh Linh cảm động qua tay sứ đồ Giăng, có một cấu trúc và mục đích thần học độc đáo: “Các dấu lạ nầy đã chép để anh em tin rằng Đức Chúa Jêsus là Đấng Christ, tức Con Đức Chúa Trời, và để khi anh em tin, thì nhờ danh Ngài mà được sự sống” (Giăng 20:31). Trong hành trình mặc khải này, bảy lời tuyên bố long trọng “Ta Là” (Ἐγώ εἰμι, *Egō eimi* trong tiếng Hy Lạp) của Chúa Giê-xu nổi lên như những viên ngọc quý, không chỉ giới thiệu thân vị và chức vụ của Ngài mà còn vang vọng tiếng phán của chính Đức Chúa Trời GIA-VÊ trong Cựu Ước. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá từng tuyên bố trong bối cảnh, ý nghĩa nguyên thủy, và sự ứng dụng biến đổi cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

Ý Nghĩa Của “Ἐγώ εἰμι” (Egō Eimi) – “TA LÀ”

Để thấu hiểu trọn vẹn sức nặng của bảy lời tuyên bố này, chúng ta phải quay về với Cựu Ước. Trong Xuất Ê-díp-tô Ký chương 3, khi Môi-se hỏi danh Đức Chúa Trời tại bụi gai cháy, Ngài phán: “TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU” (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, danh thiêng liêng này là יהוה (YHWH, thường đọc là GIA-VÊ), hàm chứa ý nghĩa của sự hiện hữu tự hữu, vĩnh hằng, bất biến và tuyệt đối. Khi Chúa Giê-xu nhiều lần sử dụng cụm từ “Ἐγώ εἰμι” (Ta Là), đặc biệt trong những ngữ cảnh trang trọng (xem Giăng 8:58, “Trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta”), Ngài đang công khai tuyên bố mình đồng nhất với Đức Chúa Trời GIA-VÊ của Y-sơ-ra-ên. Đây không phải là một phép ẩn dụ thông thường, mà là một tuyên ngôn thần tính trọn vẹn.

Chi Tiết Bảy Câu “TA LÀ”

1. Ta Là Bánh Của Sự Sống (Giăng 6:35, 48)
Ngữ cảnh: Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều cho 5000 người ăn, dân chúng tìm Ngài vì muốn được no nê vật chất. Chúa Giê-xu dạy dỗ về “thứ bánh từ trời xuống ban sự sống cho thế gian” (c.33).
Ý nghĩa: Từ “Bánh” (ἄρτος, *artos*) chỉ bánh mì, thức ăn căn bản duy trì sự sống thể xác. Chúa tuyên bố Ngài chính là nguồn dinh dưỡng thiêng liêng tối thượng và duy nhất cho sự sống đời đời. Ngài là sự thỏa mãn trọn vẹn cho cơn đói khát tâm linh của nhân loại. Điều này ứng nghiệm hình bóng về Ma-na trong đồng vắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 16) và nhấn mạnh đến sự nhập thể (“từ trời xuống”) và sự hy sinh của Ngài (“thịt ta thật là đồ ăn”, c.55).
Ứng dụng: Cơ Đốc nhân được mời gọi không tìm kiếm sự thỏa lòng nơi những thứ chóng qua (của cải, danh vọng, khoái lạc), mà phải “đến”“tin” vào Ngài mỗi ngày. Sự thờ phượng, học Lời Chúa, và tương giao với Ngài là phương cách chúng ta ăn “Bánh Sự Sống”.

2. Ta Là Ánh Sáng Của Thế Gian (Giăng 8:12; 9:5)
Ngữ cảnh: Được tuyên bố trong dịp Lễ Lều Tạm, khi người Do Thái thắp sáng những cây đèn lớn tại đền thờ để tưởng nhớ cột lửa trong đồng vắng. Chúa Giê-xu đứng giữa khu vực sáng rực ấy và phán.
Ý nghĩa: “Ánh sáng” (φῶς, *phōs*) trong Kinh Thánh tượng trưng cho sự mặc khải, thánh khiết, chân lý và sự hiện diện của Đức Chúa Trời (Thi Thiên 27:1; Ê-sai 60:1). Chúa Giê-xu là nguồn sáng thiên thượng xua tan bóng tối của tội lỗi, sự mê muội và sự chết. Lời hứa “theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống” chỉ về sự dẫn dắt, bày tỏ và sự sống đời đời mà Ngài ban.
Ứng dụng: Người tin Chúa được kêu gọi bước đi trong ánh sáng của Ngài (1 Giăng 1:7), tức là sống trong sự thật, công bình và vâng lời. Đồng thời, chúng ta phải phản chiếu ánh sáng của Ngài cho thế gian đang ở trong tối tăm (Ma-thi-ơ 5:14-16).

3. Ta Là Cái Cửa Của Chiên (Giăng 10:7, 9)
Ngữ cảnh: Nằm trong ẩn dụ về Người Chăn Hiền Lành, một hình ảnh rất quen thuộc với người Do Thái.
Ý nghĩa: Trong chuồng chiên phương Đông, người chăn chính là “cái cửa”, nằm ngang lối ra vào để bảo vệ đàn chiên khỏi thú dữ và kẻ trộm. Chúa Giê-xu tuyên bố Ngài là lối vào duy nhất, an toàn và hợp pháp để được cứu rỗi và thuộc về đàn chiên của Đức Chúa Trời. “Nếu ai bởi ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi; họ sẽ vào ra và gặp đồng cỏ” (c.9). Điều này khẳng định tính độc tôn của Đấng Christ trong con đường cứu rỗi (Công vụ 4:12).
Ứng dụng: Đây là lời cảnh tỉnh chống lại mọi thứ “cửa ngõ” giả mạo khác (triết lý, tôn giáo, chủ nghĩa cứu rỗi bằng việc làm). Sự bình an và an ninh thuộc linh của chúng ta dựa trên việc đã bước qua “Cửa” là Chúa Giê-xu. Chúng ta cũng có trách nhiệm dẫn người khác đến đúng Cửa ấy.

4. Ta Là Người Chăn Hiền Lành (Giăng 10:11, 14)
Ngữ cảnh: Tiếp nối ẩn dụ trên, đây là sự mặc khải sâu sắc hơn về mối liên hệ và sự hy sinh của Người Chăn.
Ý nghĩa: “Hiền lành” (καλός, *kalos*) không chỉ có nghĩa “tốt” mà còn là “chân chính, cao quý, xứng đáng”. Chúa Giê-xu đối lập với kẻ chăn thuê, người bỏ chiên mà chạy khi gặp nguy hiểm. Người Chăn Hiền Lành “phó sự sống mình vì chiên” (c.11). Đây là lời tiên tri rõ ràng về sự chết chuộc tội của Ngài trên thập tự giá. Ngài cũng “biết chiên ta” một cách mật thiết và cá nhân.
Ứng dụng: Tín đồ được an ủi sâu xa vì biết mình thuộc về một Đấng Chăn Chiên yêu thương, hy sinh và biết rõ từng nhu cầu của mình. Chúng ta học tập lắng nghe tiếng Ngài (qua Lời Chúa) và tin cậy vào sự dẫn dắt, bảo vệ của Ngài trong mọi hoàn cảnh.

5. Ta Là Sự Sống Lại Và Sự Sống (Giăng 11:25)
Ngữ cảnh: Được tuyên bố với Mạc-ta, ngay trước khi Chúa Giê-xu khiến La-xa-rơ sống lại từ kẻ chết.
Ý nghĩa: Đây là đỉnh điểm của sự mặc khải về quyền năng trên sự chết. Chúa Giê-xu không chỉ nói Ngài có thể ban sự sống lại trong tương lai, mà Ngài chính là nguyên nhân (Sự Sống Lại – ἡ ἀνάστασις, *hē anastasis*) và bản chất (Sự Sống – ἡ ζωή, *hē zōē*) của sự sống đời đời. Sự sống lại của La-xa-rơ là dấu chỉ cho sự sống lại vinh hiển của chính Ngài và của mọi kẻ tin.
Ứng dụng: Lời hứa này xóa tan nỗi sợ hãi lớn nhất của con người – sự chết. Đức tin nơi Chúa Giê-xu biến đổi cái chết từ một ngõ cụt thành một cánh cửa vào sự hiện diện đời đời với Ngài. Nó ban cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc trong sự đau buồn.

6. Ta Là Đường Đi, Lẽ Thật, Và Sự Sống (Giăng 14:6)
Ngữ cảnh: Được phán trong phòng cao, khi Chúa báo trước về sự thăng thiên và khiến các môn đồ bối rối về nơi Ngài đi.
Ý nghĩa: Đây là một trong những tuyên bố toàn diện và tuyệt đối nhất.

  • Đường Đi (ἡ ὁδός, *hē hodos*): Ngài là con đường duy nhất dẫn đến Đức Chúa Trời, là phương tiện hòa giải.
  • Lẽ Thật (ἡ ἀλήθεια, *hē alētheia*): Ngài là hiện thân của mọi lẽ thật, là sự mặc khải trọn vẹn và cuối cùng về Đức Chúa Trời. Mọi tri thức đích thực về thuộc linh đều quy về Ngài.
  • Sự Sống (ἡ ζωή, *hē zōē*): Ngài là nguồn sống đời đời, sự sống thần thượng.
Câu “chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” một lần nữa khẳng định sự độc tôn của Đấng Christ.
Ứng dụng: Trong một thế giới tương đối hóa chân lý và đề xuất vô số “con đường” tâm linh, Cơ Đốc nhân có một niềm tin xác quyết nơi Chúa Giê-xu. Mọi sự dẫn dắt, hiểu biết Lời Chúa và kinh nghiệm sự sống dư dật đều phải bắt nguồn và quy về Ngài.

7. Ta Là Gốc Nho Thật (Giăng 15:1, 5)
Ngữ cảnh: Bài giảng cuối cùng với các môn đồ, dùng hình ảnh quen thuộc trong Cựu Ước (Y-sơ-ra-ên là vườn nho của Đức GIA-VÊ – Ê-sai 5).
Ý nghĩa: “Thật” (ἀληθινή, *alēthinē*) có nghĩa là chân thật, đích thực, trái ngược với hình bóng hay sự giả mạo. Chúa Giê-xu là cội nguồn sự sống, sức sống và năng quả thiêng liêng thật sự. Các môn đồ (và Hội Thánh) là nhánh. “Ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được” (c.5) nhấn mạnh sự phụ thuộc tuyệt đối, sống còn của chúng ta vào Ngài. Sự kết quả (công việc, đức tính, người được cứu) chỉ đến từ sự sống của Cây Nho chảy qua các nhánh.
Ứng dụng: Đời sống Cơ Đốc không phải là nỗ lực tự thân để “làm việc cho Chúa”, mà là “cứ ở trong ta” – duy trì mối tương giao sống động, thường xuyên qua sự cầu nguyện, Lời Chúa và vâng lời. Chúng ta được cắt tỉa (kỷ luật, thử thách) để kết quả hơn.

Ứng Dụng Tổng Quát Trong Đời Sống Cơ Đốc

Bảy câu “Ta Là” không chỉ là giáo lý để nghiên cứu, mà là thực tại sống động để kinh nghiệm mỗi ngày:

  1. Đánh Giá Lại Sự Thỏa Lòng: Tôi có đang tìm “bánh” đời này hay ăn “Bánh Sự Sống”?
  2. Kiểm Tra Đường Đi: Tôi có đang đi trong “ánh sáng” của Lẽ Thật là Chúa, hay theo những nguồn sáng mờ ảo của thế gian?
  3. Xác Lập Nền Tảng Cứu Rỗi: Sự an ninh đời đời của tôi có dựa hoàn toàn vào việc đã qua “Cửa” là Chúa Giê-xu chưa?
  4. Nuôi Dưỡng Mối Quan Hệ: Tôi có nhận biết tiếng “Người Chăn Hiền Lành” và tin cậy sự chăm sóc của Ngài trong lo lắng hàng ngày không?
  5. Sống Với Niềm Hy Vọng Vĩnh Cửu: Tôi có đối diện với nghịch cảnh, bệnh tật, và sự mất mát với niềm tin vào Đấng là “Sự Sống Lại và Sự Sống” không?
  6. Tìm Kiếm Phương Hướng: Khi bối rối, tôi có tìm kiếm “Đường Đi, Lẽ Thật, và Sự Sống” trong Lời Ngài trước tiên không?
  7. Duy Trì Sự Kết Nối Sự Sống: Tôi có đang “ở trong” Ngài cách chủ động, để sự sống Ngài tuôn chảy và sinh bông trái qua đời tôi không?

Kết Luận

Bảy lời tuyên bố “Ta Là” trong Phúc Âm Giăng là bảy mặt của một viên kim cương vô giá – chân dung tự hữu của Chúa Giê-xu Christ. Chúng vừa là lời an ủi dịu dàng cho những tấm lòng đói khát, bơ vơ, sợ hãi; vừa là lời tuyên ngôn hùng hồn về thần tính tuyệt đối và quyền năng phổ quát của Ngài. Khi chúng ta nghiền ngẫm, tin cậy và sống phù hợp với từng “Ta Là” này, đời sống chúng ta sẽ được xây dựng vững chắc trên nền tảng của Lẽ Thật, được nuôi dưỡng bởi Sự Sống, và được dẫn dắt trên con Đường duy nhất đến với Cha Thiên Thượng. Nguyện xin Chúa Thánh Linh mở mắt chúng ta để thấy sự vinh hiển của Con Đức Chúa Trời trong những lời phán đầy quyền năng và ân điển này.

Quay Lại Bài Viết