Quy Trình Xác Định Quy Điển Tân Ước
Đối với Cơ Đốc nhân, Tân Ước là Lời hằng sống của Đức Chúa Trời, là nền tảng cho đức tin và sự thực hành. Nhưng làm thế nào mà 27 sách lại được tập hợp lại với nhau để tạo thành Tân Ước như ngày nay? Quá trình này không diễn ra từ trên trời rơi xuống trong một đêm, mà là một hành trình lịch sử và thiêng liêng được Chúa Thánh Linh dẫn dắt, trong đó Hội Thánh nhận biết (recognize) chứ không phải tạo ra (create) quy điển. Nghiên cứu về quy trình này không chỉ làm sáng tỏ lịch sử Hội Thánh, mà còn củng cố niềm tin của chúng ta vào thẩm quyền và sự đáng tin cậy của Kinh Thánh.
Trước khi đi vào quy trình, chúng ta cần hiểu từ "quy điển" (κανών - kanōn). Trong tiếng Hy Lạp, từ này nguyên thủy có nghĩa là "cây sậy" dùng để đo lường, sau đó mang nghĩa bóng là "tiêu chuẩn" hay "quy tắc". Trong bối cảnh thần học, quy điển chỉ tập hợp các sách được chấp nhận là có thẩm quyền thần thượng, làm tiêu chuẩn cho đức tin và đời sống. Do đó, quy điển Tân Ước là danh sách các sách được Hội Thánh công nhận là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi, có thẩm quyền ngang hàng với Cựu Ước.
Nguyên tắc cốt lõi nhất trong việc xác định quy điển là thẩm quyền tông đồ. Các sứ đồ là những nhân chứng trực tiếp về Chúa Giê-xu và được Ngài ủy nhiệm (Ma-thi-ơ 28:18-20). Do đó, một sách được xem xét nếu nó được viết bởi một sứ đồ hoặc bởi một cộng sự thân cận dưới sự chỉ đạo của sứ đồ (như Mác với Phi-e-rơ, Lu-ca với Phao-lô). Sứ đồ Phao-lô xác nhận thẩm quyền này: "Hỡi anh em, vậy thì hãy đứng vững, hãy giữ lấy những điều dạy dỗ mà anh em đã học, hoặc bởi lời nói, hoặc bởi thơ từ của chúng tôi." (2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:15). Lời dạy của các sứ đồ chính là nền tảng của Hội Thánh (Ê-phê-sô 2:20).
Quy trình xác định quy điển là một tiến trình lịch sử kéo dài vài thế kỷ, có thể được tóm tắt qua các giai đoạn sau:
1. Thế Kỷ Thứ Nhất: Sự Sáng Tác Và Lưu Hành
Ngay từ thời Hội Thánh đầu tiên, các thư tín của Phao-lô đã được lưu hành và đọc trong các buổi nhóm (Cô-lô-se 4:16; 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:27). Các sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) cũng nhanh chóng được sao chép và sử dụng rộng rãi. Sứ đồ Phi-e-rơ đã đề cập đến "các thơ" của Phao-lô và xếp chúng ngang hàng với "các Kinh Thánh khác" (2 Phi-e-rơ 3:15-16). Điều này cho thấy ngay từ đầu, các tác phẩm tông đồ đã được công nhận có thẩm quyền thần thượng.
2. Thế Kỷ Thứ Hai: Sự Tranh Luận Và Đánh Giá
Khi các giáo sư giả và bè phái (như Ngộ Đạo Thuyết) nổi lên, nhu cầu xác định đâu là sách chính thống trở nên cấp thiết. Các lãnh đạo Hội Thánh (các Giáo phụ) bắt đầu trích dẫn và liệt kê các sách. Muratorian Fragment (khoảng năm 170 S.C.) là danh sách sớm nhất còn sót lại, liệt kê phần lớn 27 sách Tân Ước ngày nay (trừ Hê-bơ-rơ, Gia-cơ, 1&2 Phi-e-rơ). Các lãnh đạo như Irenaeus (180 S.C.) đã mạnh mẽ bảo vệ bốn sách Phúc Âm, lập luận rằng như có bốn phương trời, thì cũng có bốn Phúc Âm.
3. Các Tiêu Chuẩn Đánh Giá
Trong quá trình đánh giá, Hội Thánh áp dụng ba tiêu chuẩn chính:
a. Tính Tông Đồ (Apostolicity): Sách có được viết bởi sứ đồ hoặc liên kết mật thiết với sứ đồ không?
b. Tính Chính Thống (Orthodoxy): Nội dung sách có phù hợp với "đạo đã truyền" (Giu-đe 1:3), tức là giáo lý được các sứ đồ giảng dạy, hay không? Một sách dù cổ xưa nhưng dạy giáo lý sai lầm sẽ bị loại.
c. Tính Phổ Dụng (Catholicity): Sách có được đa số Hội Thánh trên khắp các vùng chấp nhận, sử dụng trong nhóm lại, và xem như có thẩm quyền từ lâu không?
4. Thế Kỷ Thứ Ba & Thứ Tư: Sự Đồng Thuận
Đến thế kỷ thứ 4, sự đồng thuận về phần lớn các sách đã rõ ràng. Nhà sử học Eusebius (khoảng 320 S.C.) phân loại các sách thành: "Được thừa nhận" (Homologoumena), "Bị tranh cãi" (Antilegomena - như Gia-cơ, Giu-đe, 2 Phi-e-rơ, 2&3 Giăng), và "Giả mạo" (không có thẩm quyền). Các hội đồng như Hội đồng Carthage (397 S.C.) đã chính thức liệt kê 27 sách như chúng ta có ngày nay. Cần nhấn mạnh: các hội đồng này không "ban thẩm quyền" cho các sách, mà chỉ chính thức hóa sự đồng thuận đã được Chúa Thánh Linh dẫn dắt trong lòng Hội Thánh qua nhiều thế hệ.
Một số sách như Hê-bơ-rơ, Gia-cơ, Khải Huyền từng bị một số vùng nghi ngờ.
- Thư Hê-bơ-rơ: Bị nghi ngờ vì không ghi tên tác giả. Nhưng nội dung thần học xuất sắc và sự chấp nhận rộng rãi ở phương Đông đã giúp nó được công nhận.
- Sách Gia-cơ: Bị một số người (như Martin Luther sau này) nghi ngờ vì nhấn mạnh "công đức" (Gia-cơ 2:14-26). Tuy nhiên, khi hiểu đúng, Gia-cơ không mâu thuẫn với Phao-lô về sự xưng công bình bởi đức tin, mà bổ túc về bằng chứng của đức tin thật. Nó được công nhận vì gắn với Gia-cơ, em ruột Chúa, một lãnh đạo ở Giê-ru-sa-lem.
- Sách Khải Huyền: Bị nghi ngờ vì thể loại khó hiểu và bị các nhóm sai lạc lạm dụng. Nhưng tính tông đồ (của Giăng) và thông điệp về sự chiến thắng sau cùng của Đấng Christ đã giúp nó được giữ lại.
Sự cân nhắc kỹ lưỡng này cho thấy Hội Thánh đã xử lý Lời Đức Chúa Trời với lòng kính sợ và trách nhiệm cao độ.
Hiểu biết về quy trình hình thành quy điển không chỉ là kiến thức lịch sử, mà có ứng dụng thiết thực cho đức tin chúng ta ngày nay:
1. Củng Cố Niềm Tin Vào Sự Đáng Tin Cậy Của Kinh Thánh: Quy trình được Chúa Thánh Linh chủ quản, qua sự dẫn dắt của các sứ đồ và sự nhận biết của Hội Thánh toàn cầu, cho chúng ta sự tự tin rằng 27 sách Tân Ước thật sự là Lời của Đức Chúa Trời. Chúng ta có thể đặt toàn bộ đức tin và sự vâng lời vào đó.
2. Trân Trọng Toàn Bộ Lời Chúa: Đôi khi chúng ta có khuynh hướng chỉ thích đọc một vài sách (như Phúc Âm, thư Rô-ma). Hiểu rằng mỗi sách đều trải qua sự kiểm tra nghiêm ngặt để có mặt trong quy điển thúc giục chúng ta học hỏi toàn bộ Tân Ước, kể cả những sách "khó" như Khải Huyền hay Gia-cơ, vì tất cả đều là "có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình" (2 Ti-mô-thê 3:16).
3. Phân Biệt Với Các Văn Phẩm Khác: Ngày nay, nhiều sách "Phúc Âm giả" (như Phúc Âm ngụy thư Thomas) được quảng cáo. Hiểu biết về tiêu chuẩn quy điển giúp chúng ta khẳng định: những văn phẩm đó được viết muộn hơn, bởi các giáo phái dị giáo, và không được Hội Thánh phổ quát công nhận. Chúng ta không cần chúng, vì Đức Chúa Trời đã ban cho chúng ta đầy đủ mọi điều cần biết về sự cứu rỗi và đời sống đạo trong 66 sách Kinh Thánh.
4. Mẫu Mực Cho Sự Hiệp Nhất Trong Chân Lý: Quá trình Hội Thánh từ khắp nơi cùng nhau tìm kiếm, tranh luận và đi đến đồng thuận trong sự kính sợ Chúa là một mẫu mực. Nó nhắc nhở chúng ta ngày nay phải lấy Lời Chúa làm tiêu chuẩn tối cao cho mọi tranh luận thần học, và tìm kiếm sự hiệp một trong chân lý, chứ không theo ý riêng.
Quy trình xác định quy điển Tân Ước là một minh chứng hùng hồn cho sự quan phòng của Đức Chúa Trời. Ngài không chỉ hà hơi cho các trước giả viết ra Lời Ngài, mà còn bảo tồn, soi sáng và dẫn dắt Hội Thánh của Ngài qua các thế hệ để nhận biết, gìn giữ và truyền lại kho báu đó cho chúng ta. Như lời sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố: "Ấy chẳng phải bởi ý một người nào mà lời tiên tri đã đến, nhưng bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời." (2 Phi-e-rơ 1:21). Điều này cũng đúng với toàn bộ Tân Ước. Vì thế, chúng ta có thể bước đi với sự xác tín rằng mình đang cầm giữ, đọc và vâng theo chính Lời hằng sống của Đấng Tạo Hóa, là nền tảng vững chắc cho đức tin và hy vọng đời đời.