Các sự kiện quan trọng trong cuộc đời Chúa Giê-su là gì?
Cuộc đời Chúa Giê-su là nền tảng của đức tin Cơ Đốc. Mỗi sự kiện trong cuộc đời Ngài không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn chứa đựng những lẽ thật thần học sâu sắc, hướng đến mục đích cứu rỗi nhân loại. Qua các biến cố từ khi giáng sinh cho đến thăng thiên và lời hứa tái lâm, chúng ta thấy được tình yêu, sự hy sinh và quyền năng của Đức Chúa Trời. Bài viết này sẽ khảo sát những sự kiện quan trọng nhất, dựa trên Kinh Thánh Tân Ước, với những phân đoạn chính yếu, đồng thời đưa ra áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân hôm nay.
1. Sự Giáng Sinh
Sự kiện Chúa Giê-su giáng sinh là khởi đầu của kế hoạch cứu chuộc mà Đức Chúa Trời đã hứa từ ngàn xưa. Tiên tri Mi-chê đã báo trước Ngài sẽ sinh tại Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2). Tiên tri Ê-sai nói về một trẻ nữ đồng trinh sẽ sinh một con trai và đặt tên là Em-ma-nu-ên (Ê-sai 7:14). Tất cả ứng nghiệm khi Ma-ri, một trinh nữ, được thiên sứ Gáp-ri-ên báo tin sẽ thai dựng bởi Thánh Linh và sinh con trai đặt tên là Giê-su (Ma-thi-ơ 1:21; Lu-ca 1:26-38). Tên Giê-su (Iēsous trong tiếng Hy Lạp, Yeshua trong tiếng Hê-bơ-rơ) có nghĩa là "Giê-hô-va cứu rỗi". Ngài còn được gọi là Em-ma-nu-ên, nghĩa là "Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta" (Ma-thi-ơ 1:23).
Chúa Giê-su ra đời trong cảnh nghèo hèn, nơi chuồng chiên, được đặt trong máng cỏ (Lu-ca 2:7). Các mục đồng được thiên sứ báo tin và đến thờ phượng (Lu-ca 2:8-20). Sau đó, các đạo sĩ từ phương Đông tìm đến dâng lễ vật vàng, nhũ hương và mộc dược (Ma-thi-ơ 2:1-12). Sự giáng sinh của Chúa Giê-su bày tỏ tình yêu vô hạn của Đức Chúa Trời, Ngài bằng lòng từ bỏ vinh quang thiên đàng, trở nên con người để cứu chuộc chúng ta (Phi-líp 2:6-8).
2. Thời Thơ Ấu và Thanh Niên
Kinh Thánh không ghi nhiều về thời thơ ấu của Chúa Giê-su, nhưng có một số sự kiện quan trọng:
- Lễ dâng con tại đền thờ: Theo luật Môi-se, cha mẹ Ngài đem Ngài lên đền thờ để dâng cho Chúa. Tại đó, Si-mê-ôn và An-ne nhận biết Ngài là Đấng Cứu Thế (Lu-ca 2:22-38).
- Trốn sang Ai Cập: Sau khi vua Hê-rốt muốn giết hài nhi, thiên sứ báo cho Giô-sép đem gia đình trốn sang Ai Cập (Ma-thi-ơ 2:13-15), ứng nghiệm lời tiên tri "Ta đã gọi Con ta ra khỏi Ê-díp-tô" (Ô-sê 11:1).
- Chúa Giê-su lúc 12 tuổi tại đền thờ: Khi lên Giê-ru-sa-lem dự lễ, Ngài ở lại đền thờ đàm đạo với các thầy thông thái, khiến mọi người kinh ngạc về sự hiểu biết. Khi cha mẹ tìm thấy, Ngài nói: "Cha mẹ không biết rằng tôi phải lo việc Cha tôi sao?" (Lu-ca 2:41-52). Sau đó, Ngài vâng phục cha mẹ và lớn lên trong sự khôn ngoan và ơn trước mặt Đức Chúa Trời và người ta.
Những sự kiện này cho thấy Chúa Giê-su hoàn toàn là con người, trải qua quá trình trưởng thành bình thường, nhưng luôn ý thức về thiên chức của mình.
3. Lễ Báp-têm và Chịu Cám Dỗ
3.1 Báp-têm
Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ công khai bằng việc chịu báp-têm bởi Giăng Báp-tít tại sông Giô-đanh (Ma-thi-ơ 3:13-17). Dù vô tội, Ngài vẫn đồng hóa mình với tội nhân, bày tỏ sự vâng phục trọn vẹn. Khi Ngài chịu báp-têm, các tầng trời mở ra, Thánh Linh ngự xuống như chim bồ câu đậu trên Ngài, và tiếng từ trời phán: "Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đường." Đây là sự xác nhận ba ngôi: Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Linh cùng hiện diện, và Chúa Giê-su là Con Đức Chúa Trời, Đấng Mê-si.
3.2 Cám Dỗ
Ngay sau khi chịu báp-têm, Chúa Giê-su được Thánh Linh đưa vào đồng vắng để chịu ma quỉ cám dỗ trong 40 ngày (Ma-thi-ơ 4:1-11; Lu-ca 4:1-13). Quỷ đưa ra ba cám dỗ: biến đá thành bánh, gieo mình từ nóc đền thờ, và thờ lạy nó để được vinh hoa thế gian. Chúa Giê-su đã chiến thắng mỗi cám dỗ bằng cách trích dẫn Lời Đức Chúa Trời từ Kinh Thánh Cựu Ước. Sự chiến thắng của Ngài đối lập với sự thất bại của A-đam, mở đường cho một nhân loại mới. Qua đó, Ngài trở nên thầy tế lễ thượng phẩm thông cảm với những yếu đuối của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15).
4. Chức Vụ Công Khai
Chúa Giê-su thi hành chức vụ trong khoảng ba năm rưỡi, rao giảng về nước Đức Chúa Trời, kêu gọi sự ăn năn, làm nhiều phép lạ, và huấn luyện các môn đồ.
4.1 Kêu Gọi Môn Đồ
Một trong những việc đầu tiên là Ngài kêu gọi các môn đồ: Si-môn Phi-e-rơ, Anh-rê, Gia-cơ, và Giăng đang đánh cá; Ngài phán: "Hãy theo ta, ta sẽ khiến các ngươi trở nên tay đánh lưới người" (Ma-thi-ơ 4:18-22). Về sau Ngài chọn mười hai sứ đồ (Ma-thi-ơ 10:1-4). Họ đi theo Ngài, học tập và sau này trở thành nền tảng của Hội Thánh.
4.2 Các Phép Lạ
Chúa Giê-su thực hiện vô số phép lạ chứng minh Ngài là Đấng Mê-si và bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Một số phép lạ tiêu biểu:
- Biến nước thành rượu tại tiệc cưới Ca-na (Giăng 2:1-11).
- Chữa lành người phung (Ma-thi-ơ 8:1-4), người bại (Mác 2:1-12), người mù (Giăng 9), người điếc (Mác 7:31-37), v.v.
- Đi trên mặt nước và dẹp yên bão tố (Ma-thi-ơ 14:22-33).
- Hóa bánh cho 5000 người (Ma-thi-ơ 14:13-21) và 4000 người (Ma-thi-ơ 15:32-39).
- Khiến La-xa-rơ sống lại sau bốn ngày chết (Giăng 11:1-44).
Các phép lạ này bày tỏ quyền năng sáng tạo, thẩm quyền trên thiên nhiên, bệnh tật, và sự chết, xác nhận lời tuyên bố của Ngài.
4.3 Bài Giảng Trên Núi
Đây là một trong những bài giảng nổi tiếng nhất của Chúa Giê-su (Ma-thi-ơ 5-7). Ngài công bố các phước lành (Tám mối phước thật), dạy về sự công bình vượt trội hơn người Pha-ri-si, về cầu nguyện (Kinh Lạy Cha), về sự tin cậy Đức Chúa Trời, về việc xét đoán người khác, v.v. Bài giảng này cho thấy tiêu chuẩn công bình của nước Trời và tấm lòng mà Đức Chúa Trời đòi hỏi.
4.4 Các Ẩn Dụ về Nước Trời
Chúa Giê-su thường dùng ẩn dụ để giảng dạy, như ẩn dụ người gieo giống (Ma-thi-ơ 13:3-23), hạt cải (13:31-32), ngọc quí (13:45-46), tiệc cưới (22:1-14), v.v. Qua đó Ngài mặc khải những chân lý sâu sắc về sự cứu rỗi và vương quốc Đức Chúa Trời.
4.5 Tuyên Bố về Thân Vị
Chúa Giê-su nhiều lần tuyên bố Ngài là Con Đức Chúa Trời, có một với Đức Chúa Cha (Giăng 10:30). Ngài phán: "Ta là đường đi, chân lý, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha" (Giăng 14:6). Ngài cũng tự xưng là "Bánh của sự sống" (Giăng 6:35), "Ánh sáng thế gian" (Giăng 8:12), "Cửa cho chiên" (Giăng 10:7), "Người chăn hiền lành" (Giăng 10:11), "Sự sống lại và sự sống" (Giăng 11:25), "Cây nho thật" (Giăng 15:1). Những tuyên bố này khẳng định thiên tính của Ngài và sự cứu rỗi chỉ có nơi Ngài.
5. Sự Biến Hình
Sự kiện này được ghi lại trong Ma-thi-ơ 17:1-9, Mác 9:2-8, Lu-ca 9:28-36. Chúa Giê-su đem Phi-e-rơ, Gia-cơ, và Giăng lên núi cao. Tại đó, diện mạo Ngài biến đổi, mặt Ngài sáng như mặt trời, áo Ngài trắng như ánh sáng. Môi-se và Ê-li hiện ra nói chuyện với Ngài về sự chết Ngài sẽ hoàn thành tại Giê-ru-sa-lem. Phi-e-rơ đề nghị dựng ba trại, nhưng một đám mây sáng rực bao phủ và tiếng từ trời phán: "Đây là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng; hãy nghe lời Người!" Các môn đồ sấp mặt xuống đất, sau đó Chúa Giê-su chạm vào họ và bảo đừng sợ. Sự biến hình cho thấy vinh quang thần tính của Chúa Giê-su, củng cố đức tin các môn đồ trước khi Ngài bước vào cuộc thương khó.
6. Sự Thương Khó
Đây là chuỗi sự kiện cuối cùng trong cuộc đời Chúa Giê-su trên đất, kết thúc bằng cái chết trên thập tự giá vì tội lỗi chúng ta.
6.1 Vào Thành Giê-ru-sa-lem Cách Khải Hoàn
Chúa Giê-su cưỡi lừa con vào thành Giê-ru-sa-lem, dân chúng trải áo và cành cây trên đường, tung hô: "Hô-sa-na, con vua Đa-vít!" (Ma-thi-ơ 21:1-11). Sự kiện ứng nghiệm lời tiên tri Xa-cha-ri 9:9. Đây là sự tuyên bố Ngài là Vua, nhưng không theo kiểu trần gian.
6.2 Bữa Tiệc Ly
Trong đêm trước khi chịu nạn, Chúa Giê-su ăn lễ Vượt Qua với các môn đồ (Ma-thi-ơ 26:17-30; Mác 14:12-26; Lu-ca 22:7-38; Giăng 13-17). Ngài rửa chân cho các môn đồ, dạy về sự khiêm nhường và phục vụ (Giăng 13:1-17). Sau đó, Ngài lập Tiệc Thánh (Bữa Ăn Tối của Chúa): bẻ bánh và phán "Nầy là thân thể ta", rồi đưa chén và phán "Nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước mới đổ ra cho nhiều người được tha tội" (Ma-thi-ơ 26:26-28). Ngài cũng cầu nguyện thiết tha trong Giăng 17, gọi là "Lời cầu nguyện thầy tế lễ".
6.3 Sự Phản Bội và Bị Bắt
Giu-đa Ích-ca-ri-ốt, một trong mười hai, đã đồng ý nộp Chúa cho các thầy tế lễ cả với giá 30 đồng bạc. Sau bữa tiệc, Chúa Giê-su cùng các môn đồ đến vườn Ghết-sê-ma-nê để cầu nguyện. Tại đây Ngài cầu xin Cha nếu có thể thì cất chén đau khổ, nhưng xin theo ý Cha (Ma-thi-ơ 26:36-46). Giu-đa dẫn một đám đông đến bắt Ngài. Phi-e-rơ chém đứt tai đầy tớ thầy tế lễ, nhưng Chúa chữa lành và đầu hàng (Ma-thi-ơ 26:47-56).
6.4 Các Phiên Tòa
Chúa Giê-su bị đưa qua nhiều phiên tòa bất hợp pháp:
- Trước thầy tế lễ cả Caiaphas và tòa công luận (Sanhedrin) (Ma-thi-ơ 26:57-68). Họ buộc tội Ngài nói phạm thượng khi Ngài xưng mình là Con Đức Chúa Trời và sẽ ngồi bên hữu Đấng Quyền năng.
- Trước Phi-lát, quan tổng đốc La Mã (Ma-thi-ơ 27:11-26; Giăng 18:28-40). Phi-lát không thấy Ngài có tội, nhưng vì áp lực của dân chúng, ông giao Ngài cho họ đóng đinh.
- Trước vua Hê-rốt An-ti-pa (Lu-ca 23:6-12). Hê-rốt cũng chế giễu Ngài.
6.5 Sự Đóng Đinh và Chết
Chúa Giê-su bị đánh đòn, đội mão gai, bị nhạo báng. Ngài vác thập tự giá đến đồi Gô-gô-tha (núi Sọ). Tại đó Ngài bị đóng đinh cùng với hai tên trộm (Lu-ca 23:33). Trên thập tự, Ngài đã nói bảy lời cuối cùng:
- "Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì" (Lu-ca 23:34).
- "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi" (với người trộm ăn năn, Lu-ca 23:43).
- "Hỡi đàn bà kia, đó là con của ngươi!" (với Ma-ri, Giăng 19:26-27).
- "Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni?" nghĩa là "Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?" (Ma-thi-ơ 27:46).
- "Ta khát" (Giăng 19:28).
- "Mọi việc đã được trọn" (Giăng 19:30). Trong tiếng Hy Lạp là "tetelestai", nghĩa đã hoàn tất trọn vẹn.
- "Cha ơi, tôi giao linh hồn lại trong tay Cha" (Lu-ca 23:46).
Sau đó, Ngài tắt thở. Bóng tối bao phủ từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín (trưa đến 3 giờ chiều). Màn trong đền thờ xé ra làm đôi từ trên xuống dưới, đất rúng động, đá vỡ ra, mồ mả mở ra (Ma-thi-ơ 27:45-54). Một người tên Giô-sép cùng Ni-cô-đem xin xác Chúa, liệm bằng vải gai và đặt trong mộ mới chưa chôn ai (Giăng 19:38-42).
Ý nghĩa thần học: Chúa Giê-su chết thay cho tội lỗi chúng ta, gánh chịu hình phạt mà đáng lẽ chúng ta phải nhận. Ngài là Chiên Con của Đức Chúa Trời, hi sinh một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:28). Sự chết của Ngài mang lại sự tha tội và hòa thuận với Đức Chúa Trời cho những ai tin.
7. Sự Phục Sinh
Sau khi chịu chôn ba ngày, vào ngày thứ nhất trong tuần (Chúa Nhật), Chúa Giê-su sống lại từ cõi chết. Các bà Ma-ri Ma-đơ-len, Ma-ri mẹ Gia-cơ, Sa-lô-mê đến mộ thì thấy tảng đá đã lăn ra, thiên sứ báo tin Ngài đã sống (Ma-thi-ơ 28:1-10; Mác 16:1-8; Lu-ca 24:1-12; Giăng 20:1-10). Chúa Giê-su hiện ra nhiều lần:
- Với Ma-ri Ma-đơ-len tại mộ (Giăng 20:11-18; Mác 16:9).
- Với hai môn đồ trên đường Em-ma-út (Lu-ca 24:13-35).
- Với các môn đồ trong phòng đóng kín (Giăng 20:19-23; Lu-ca 24:36-43).
- Với Tô-ma, để ông xem dấu đinh (Giăng 20:24-29).
- Với bảy môn đồ bên biển Ti-bê-ri-át (Giăng 21).
- Với hơn 500 người cùng một lúc (1 Cô-rinh-tô 15:6).
Sự phục sinh là bằng chứng xác nhận Chúa Giê-su là Con Đức Chúa Trời (Rô-ma 1:4), là nền tảng của đức tin Cơ Đốc (1 Cô-rinh-tô 15:14-19). Qua sự phục sinh, Ngài đã chiến thắng tội lỗi và sự chết, ban cho chúng ta sự sống đời đời và hy vọng sống lại trong thân thể vinh hiển.
8. Sự Thăng Thiên
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su ở cùng các môn đồ 40 ngày, dạy dỗ về nước Đức Chúa Trời (Công vụ 1:3). Rồi Ngài đưa họ đến Bê-tha-ni, giơ tay ban phước, và được cất lên trời trong khi họ đang nhìn xem (Lu-ca 24:50-53; Công vụ 1:9-11). Có hai thiên sứ hiện ra bảo rằng Ngài sẽ trở lại như cách họ thấy Ngài lên trời. Sự thăng thiên xác nhận Ngài đã về trời, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầm mọi quyền bính trên trời dưới đất (Ma-thi-ơ 28:18; Ê-phê-sô 1:20-23). Ngài đang cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
9. Lời Hứa Về Sự Tái Lâm
Chúa Giê-su hứa sẽ trở lại một lần nữa. Trước khi thăng thiên, các thiên sứ nói: "Giê-su nầy… sẽ trở lại cũng một cách như các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy" (Công vụ 1:11). Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét kẻ sống và kẻ chết (Ma-thi-ơ 24:30; 25:31-46; Khải Huyền 22:12). Sự tái lâm của Chúa là niềm hy vọng lớn của Hội Thánh, khích lệ chúng ta sống thánh khiết, tỉnh thức và hầu việc Chúa cho đến ngày ấy.
Áp Dụng Thực Tiễn Vào Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Các sự kiện trong cuộc đời Chúa Giê-su không chỉ là lịch sử để học hỏi, mà còn có tác động thực tiễn đến đời sống hằng ngày của chúng ta:
- Sự giáng sinh: Nhắc nhở chúng ta về tình yêu vô điều kiện của Đức Chúa Trời, thôi thúc chúng ta sống khiêm nhường, phục vụ người khác, và luôn biết rằng Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta (Em-ma-nu-ên).
- Báp-têm và cám dỗ: Chúa vâng phục và chiến thắng cám dỗ bằng Lời Đức Chúa Trời. Chúng ta cần noi gương Ngài, sống vâng phục và dùng Kinh Thánh để chống lại mọi cám dỗ trong đời sống.
- Chức vụ công khai: Chúa rao giảng Tin Lành, chữa lành, phục vụ. Chúng ta được kêu gọi làm chứng về Ngài, yêu thương và giúp đỡ người xung quanh, chia sẻ Phúc Âm cứu rỗi.
- Sự thương khó: Sự hy sinh của Chúa trên thập tự giá dạy chúng ta biết giá trị của sự cứu chuộc, thúc đẩy chúng ta sống biết ơn, hy sinh cho người khác, và yêu thương như Ngài đã yêu.
- Sự phục sinh: Đem lại cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc: sự chết không phải là hết, chúng ta sẽ sống lại với Ngài. Điều này cho chúng ta can đảm đối diện với những khó khăn, bệnh tật, và ngay cả cái chết.
- Sự thăng thiên: Nhắc chúng ta rằng Chúa đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho chúng ta. Vì vậy, chúng ta có thể đến gần ngôi ân điển cách dạn dĩ (Hê-bơ-rơ 4:16). Hãy sống với tầm nhìn thiên quốc, không bám víu vào đời này.
- Sự tái lâm: Thôi thúc chúng ta sống thánh khiết, tỉnh thức, và hết lòng làm việc Chúa giao, vì không biết lúc nào Ngài đến.
Kết Luận
Cuộc đời Chúa Giê-su là một chuỗi các sự kiện quan trọng, từ giáng sinh đến phục sinh và thăng thiên, tất cả đều có mục đích cứu chuộc nhân loại. Mỗi sự kiện đều mang ý nghĩa sâu sắc, mặc khải về Đức Chúa Trời, và đem lại sự sống đời đời cho những ai tin. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi suy ngẫm, học hỏi, và áp dụng những bài học từ cuộc đời Chúa vào đời sống mình, để ngày càng trở nên giống Ngài hơn. Hãy tin nhận Chúa Giê-su làm Cứu Chúa và Chủ của đời mình, và sống với niềm hy vọng vinh hiển về sự trở lại của Ngài.